Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Japanese restaurant Kairantei
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ Please note that we may not be able to meet your request regarding seat selection. ▶ If you can not contact us after the reservation time 〇 minutes, we may be forced to cancel it, so please contact us if you are late. ▶ Please contact the store directly for reservations of more than one person. Inquiries by phone:058-201-0279(10:00~18:30)
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 3 tuổi
Mục
Kairantei
Take-out
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
かいらん亭
フードホール
テイクアウト
かいらん亭
【平日限定】四季彩御膳(しきさいごぜん)3月~5月
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【平日限定】四季彩御膳(しきさいごぜん)3月~5月
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
濃姫ランチ 3~5月
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
濃姫ランチ 3~5月
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
清流御膳 (せいりゅうごぜん)3~5月
¥ 6.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
清流御膳 (せいりゅうごぜん)3~5月
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
季節会席「いなば」 3~5月
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
季節会席「いなば」 3~5月
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
季節会席「蓮華」れんげ 3~5月
¥ 10.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
季節会席「蓮華」れんげ 3~5月
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
季節会席 花鳥風月(かちょうふうげつ)3~5月
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
季節会席 花鳥風月(かちょうふうげつ)3~5月
Chú ý
3日前までにご予約ください
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
お席のみのご予約
Chọn
お席のみのご予約
メニューは当日お選びください。ご入店時間によりましては、ご利用頂けないメニューもございます旨、予めご了承くださいませ。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 2 2021 ~ 31 Thg 12 2021, 04 Thg 1 2022 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
お席のみのご予約
Chọn
お席のみのご予約
メニューは当日お選びください。ご入店時間によりましては、ご利用頂けないメニューもございます旨、予めご了承くださいませ。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 2 2021 ~ 31 Thg 12 2021, 04 Thg 1 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
お子様膳 蘭丸(らんまる)
¥ 4.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お子様膳 蘭丸(らんまる)
●白和えクリームチーズ
●鶏唐揚げ ポテトフライ
●飛騨牛ロースミニステーキ 野菜サラダ
●茶碗蒸し
●ミニ海老天丼 赤出汁
●バニラアイスクリーム
☆中学生までのお子様が対象です。
*写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
お子様膳 若竹(わかたけ)
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お子様膳 若竹(わかたけ)
●出汁巻玉子
●鶏唐揚げ ポテトフライ
●きつねうどん
(温製又は冷製からお選びください)
●ミニ海老天丼 赤出汁
●バニラアイスクリーム
小学生までのお子様が対象です。
*写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
お祝いプラン
¥ 9.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
お祝いプラン
【4名様以上でご利用いただけます】
お献立
御祝肴、御祝椀、御造里、富多物、御進物、御蒸物、御食事、御留椀、御香物、御水物
*乾杯用祝杯サービス
*お祝いの焼鯛 または ホールケーキご用意
季節によってメニューが異なります
画像はイメージです
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 10
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
お祝いプラン
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
お祝いプラン
【4名様以上でご利用いただけます】
お献立
御祝肴、御祝椀、御造里、多喜合、御進物、御蒸物、御食事、御留椀、御水物
*乾杯用祝杯サービス
*お祝いの焼鯛 または ホールケーキご用意
季節によってメニューが異なります
画像はイメージです
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 10
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
お祝いプラン
¥ 15.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
お祝いプラン
【4名様以上でご利用いただけます】
お献立
花雲水、御祝肴、御祝椀、御造里、家喜物、御進物、御蒸物、御食事、御留椀、御水物
*乾杯用祝杯サービス
*お祝いの焼鯛 または ホールケーキご用意
季節によってメニューが異なります
画像はイメージです
Ngày Hiệu lực
25 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 10
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
《都プラス会員様特別優待 フリードリンク付き20%OFF》歓送迎会プラン
人気の季節会席をお得な飲み放題付きで!!
季節会席いなば+フリードリンク付き、通常¥10,000のところ¥8,000(20%割引)にてご利用いただけます。
¥ 10.000
⇒
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
《都プラス会員様特別優待 フリードリンク付き20%OFF》歓送迎会プラン
人気の季節会席をお得な飲み放題付きで!!
季節会席いなば+フリードリンク付き、通常¥10,000のところ¥8,000(20%割引)にてご利用いただけます。
個室の利用は別途料金が必要となります。
食材の仕入れ状況により、メニュー内容が予告なく変更になる場合がございます。予めご了承ください。
写真はイメージです。
Chú ý
都プラス会員様限定※当日入会も可
4名様~
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 12
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
フードホール
【フードホール】四川 ランチオーダーブッフェ 9歳~12歳
¥ 1.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【フードホール】四川 ランチオーダーブッフェ 9歳~12歳
【料 金】
※3/31まで
お子様/9~12才¥1,700
4~8才¥950 3才以下無料
※4/1より
お子様/小学生¥2,000
4歳~就学前¥1,000
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2023 ~ 31 Thg 3 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
【フードホール】四川 ランチオーダーブッフェ 4歳~8歳
¥ 950
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【フードホール】四川 ランチオーダーブッフェ 4歳~8歳
【料 金】
※3/31まで
お子様/9~12才¥1,700
4~8才¥950 3才以下無料
※4/1より
お子様/小学生¥2,000
4歳~就学前¥1,000
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2023 ~ 31 Thg 3 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
【フードホール】四川 ランチオーダーブッフェ 土日祝 大人
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【フードホール】四川 ランチオーダーブッフェ 土日祝 大人
【料 金】
大人/土日祝¥4,200
お子様/9~12才¥1,700
4~8才¥950 3才以下無料
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2023 ~ 30 Thg 11 2023
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
【フードホール】フィレンツェ ランチ 土日祝日 大人【カジュアルフレンチ オーダー&ハーフブッフェ】
オードブルやデザートなどは「ブッフェコーナーよりご自身で」。メインのあたたかいお料理は「出来立てをお客様のお席まで」お届けするオーダー&ハーフブッフェをお愉しみください。
※料理は一人前辺り2口、3口程度の少量にてご用意いたします。
色々な料理をお愉しみください。
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【フードホール】フィレンツェ ランチ 土日祝日 大人【カジュアルフレンチ オーダー&ハーフブッフェ】
オードブルやデザートなどは「ブッフェコーナーよりご自身で」。メインのあたたかいお料理は「出来立てをお客様のお席まで」お届けするオーダー&ハーフブッフェをお愉しみください。
※料理は一人前辺り2口、3口程度の少量にてご用意いたします。
色々な料理をお愉しみください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2023 ~ 30 Thg 11 2023
Ngày
T7
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 9
Các Loại Ghế
Kairantei
Xem thêm
テイクアウト
~土用の丑の日~国産うなぎ蒲焼棒寿司(1本)
国産うなぎを1尾使用して、香ばしく焼き上げた鰻蒲焼き棒寿司をご用意しました
※6セット以上お買い求めの方はお電話にて承ります。
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
~土用の丑の日~国産うなぎ蒲焼棒寿司(1本)
国産うなぎを1尾使用して、香ばしく焼き上げた鰻蒲焼き棒寿司をご用意しました
※6セット以上お買い求めの方はお電話にて承ります。
特定原材料(7品目):小麦、大豆
お渡し場所は下記の3か所のいずれかをお選びいただけます。
1. かいらん亭 (11:30-14:30 17:00-21:00)
2. ドライブスルーテイクアウト (11:30-14:00 17:00-20:00)
3. UCHIDE Super (17:00-21:00)【土日祝日のみ】
Chú ý
お受取日の前日までに要予約
Ngày Hiệu lực
21 Thg 7 2022 ~ 23 Thg 7 2022
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
~土用の丑の日~国産うなぎ蒲焼棒寿司 2本セット
国産うなぎを1尾使用して、香ばしく焼き上げた鰻蒲焼き棒寿司をご用意しました
※6セット以上お買い求めの方はお電話にて承ります。
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
~土用の丑の日~国産うなぎ蒲焼棒寿司 2本セット
国産うなぎを1尾使用して、香ばしく焼き上げた鰻蒲焼き棒寿司をご用意しました
※6セット以上お買い求めの方はお電話にて承ります。
特定原材料(7品目):小麦、大豆
お渡し場所は下記の3か所のいずれかをお選びいただけます。
1. かいらん亭 (11:30-14:30 17:00-21:00)
2. ドライブスルーテイクアウト (11:30-14:00 17:00-20:00)
3. UCHIDE Super (17:00-21:00)【土日祝日のみ】
Chú ý
お受取日の前日までに要予約
Ngày Hiệu lực
21 Thg 7 2022 ~ 23 Thg 7 2022
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you have food allergies, please fill in details. If you do not have it, please enter "None".
Câu hỏi cho お席のみのご予約
Câu hỏi 2
Yêu cầu
アレルギーをお持ちの方はお知らせください
Câu hỏi cho お席のみのご予約
Câu hỏi 3
Yêu cầu
アレルギーをお持ちの方はお知らせください
Câu hỏi cho お祝いプラン
Câu hỏi 4
Yêu cầu
①食物アレルギーをお持ちの方は事前にお知らせください
②焼鯛 または ホールケーキ どちらかお選びください
※お持ち帰りはご遠慮いただいております
ホールケーキの場合…下記に入力をお願いいたします
・メッセージプレート内容「 」
・ろうそく本数「 本」
③お祝いの主旨
例…お誕生日、入学祝い、合格祝いなど
④個室ご希望の方はお知らせください
※空き状況を確認し、お電話もしくはメールでご連絡いたします
Câu hỏi cho お祝いプラン
Câu hỏi 5
Yêu cầu
①食物アレルギーをお持ちの方は事前にお知らせください
②焼鯛 または ホールケーキ どちらかお選びください
※お持ち帰りはご遠慮いただいております
ホールケーキの場合…下記に入力をお願いいたします
・メッセージプレート内容「 」
・ろうそく本数「 本」
③お祝いの主旨
例…お誕生日、入学祝い、合格祝いなど
④個室ご希望の方はお知らせください
※空き状況を確認し、お電話もしくはメールでご連絡いたします
Câu hỏi cho お祝いプラン
Câu hỏi 6
Yêu cầu
①食物アレルギーをお持ちの方は事前にお知らせください
②焼鯛 または ホールケーキ どちらかお選びください
※お持ち帰りはご遠慮いただいております
ホールケーキの場合…下記に入力をお願いいたします
・メッセージプレート内容「 」
・ろうそく本数「 本」
③お祝いの主旨
例…お誕生日、入学祝い、合格祝いなど
④個室ご希望の方はお知らせください
※空き状況を確認し、お電話もしくはメールでご連絡いたします
Câu hỏi cho ~土用の丑の日~国産うなぎ蒲焼棒寿司(1本)
Câu hỏi 7
Yêu cầu
お渡し場所とお時間をお知らせください.
【お渡し場所】
①かいらん亭②ドライブスルーテイクアウト③UCHIDE Super【土日祝日のみ】
【お渡し時間】
11:30~14:30/17:00~20:00
お時間は上記の中からご指定ください。
Câu hỏi cho ~土用の丑の日~国産うなぎ蒲焼棒寿司 2本セット
Câu hỏi 8
Yêu cầu
お渡し場所とお時間をお知らせください.
【お渡し場所】
①かいらん亭②ドライブスルーテイクアウト③UCHIDE Super【土日祝日のみ】
【お渡し時間】
11:30~14:30/17:00~20:00
お時間は上記の中からご指定ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Japanese restaurant Kairantei và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng