Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Suiren / SHIROYAMA HOTEL kagoshima
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶Please note that we may not be able to meet your request for seat selection.
▶If you can't contact us after 30 minutes of the reservation time, we may have to cancel it, so please be sure to contact us if you are late.
▶If you would like a private room, please contact the store directly.
▶Please select the desired store (category) and select the menu.
Inquiries by phone: 0570-07-4680
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
11:30
11:45
12:00
12:15
12:30
12:45
13:00
13:15
13:30
17:30
17:45
18:00
18:15
18:30
18:45
19:00
19:15
19:30
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Mục
Japanese Suiren
Tempura Keiten
Sushitei Sakura
Teppan Kusunoki
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
■おすすめ
Shiroyama Gardens Suiren[Lunch limited menu]
Shiroyama Gardens Suire[Grand menu]
【Suiren】Anniversary plan
Tempura Keiten【counter seats】
Sushitei Sakura【counter seats】
Teppanyaki Kusunoki [Lunch]
Teppanyaki Kusunoki [Dinner]
Children's menu
■おすすめ
[Seasonal Recommendation] Lobster and Sushi Course
¥ 18.150
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Seasonal Recommendation] Lobster and Sushi Course
Menu Assorted appetizers Assorted sashimi of the season Grilled spiny lobster with herbs Seasonal sushi Seven pieces of matsutake mushroom in earthenware pot Seasonal dessert
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
[9/1~10/31] Ise lobster and black beef banquet 12,000 yen
¥ 14.520
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[9/1~10/31] Ise lobster and black beef banquet 12,000 yen
前菜 季節の前菜盛り合わせ
吸物 牛テールスープ蒸し
お造り 鹿児島県産伊勢海老姿造り(敷氷)
鮪 水烏賊 あしらい一式
煮物 鹿児島県産黒毛和牛沢煮鍋
水菜 黄ニラ 榎茸 椎茸 かもじ葱 黒こしょう
油物 鹿児島県産伊勢海老テール香草パン粉揚げ タルタルソース
御飯 鹿児島県産黒毛和牛網焼丼 卵黄
留汁 鹿児島県産伊勢海老赤出汁
デザート 季節のおすすめデザート
Bồi hoàn
※2名様より承ります
※料理写真はイメージです。
※仕入れ状況により食材が変更になる場合がございます。ご了承くださいませ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
[Suiren] Suiren Kaiseki
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Suiren] Suiren Kaiseki
先 附 本日の盛り合わせ
座付椀 お吸い物
向 付 お造り盛り合わせ
煮 物 今月の煮物
焼物替り 天麩羅
車海老 魚介 野菜三種
(天麩羅カウンター『敬天』より)
油 物 国産牛ステーキ 温野菜添え
(鉄板焼カウンター『楠』より)
食 事 握り寿司
(寿司カウンター『桜』より)
留 椀 伊勢海老赤出汁
甘 味 本日のデザート
Bồi hoàn
※2名様より承ります
※料理写真はイメージです。
※仕入れ状況により食材が変更になる場合がございます。ご了承くださいませ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
[Weekday counter only] Happiness Sunset Dinner Course: 80g of domestic beef
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Weekday counter only] Happiness Sunset Dinner Course: 80g of domestic beef
Grilled eel, abalone (small), salad, domestic beef steak (80g) fillet or sirloin, grilled vegetables, garlic rice, pickles, soup, dessert, coffee
Chú ý
同一グループ、同一メニューのご注文とさせていただきます。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Shiroyama Gardens Suiren[Lunch limited menu]
bữa trưa tempura
¥ 3.025
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
bữa trưa tempura
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
"Hành trình Suiren" Shokado Bento
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
"Hành trình Suiren" Shokado Bento
Chú ý
*The food images are for illustrative purposes only.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa thịt lợn shabu-shabu Biyu
¥ 3.388
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa thịt lợn shabu-shabu Biyu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kagoshima black pork cutlet set
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima black pork cutlet set
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
bữa trưa sushi
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
bữa trưa sushi
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
【Wednesday onl】Bowl of rice and tempura
¥ 4.235
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【Wednesday onl】Bowl of rice and tempura
■Menu
[Small bowl] Two types of small bowl
[Sashimi] Pickled tuna, Murame, Tororo sweet potato, set of dishes
[Replacement bowl] Chawanmushi
[Rice] Tendon, red soup stock, pickled vegetables
[Sweet taste] Today's dessert
Chú ý
*Ingredients may change depending on purchasing status.
Thank you for your understanding.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Ngày
T4
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa tempura/sushi
¥ 4.235
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa tempura/sushi
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa Mizuren Kaiseki
¥ 5.445
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa Mizuren Kaiseki
Bồi hoàn
The actual dishes may differ from the photo.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Shunsai Japanese Set
*The menu is for September 1st (Sun) to September 30th (Mon), 2024.
¥ 2.662
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Shunsai Japanese Set
*The menu is for September 1st (Sun) to September 30th (Mon), 2024.
Menu: Hachisun, Today's assorted sashimi, Red sea bream with kelp, Kanpachi, Kikuka water squid stew, Dish: Delicious stew of freeze-dried tofu, Fried egg yolk, Taro, Carrot, Shrimp Yoshino stew, Kikuka Kasumi bean paste, Green oil, Dish: Tempura, Shrimp, White fish, Okra, Lotus root, Eggplant substitute, Bowl, Chawanmushi, Hot pot, Salmon and soy milk cream hot pot, Rice, Chestnut rice, Pickles, Dessert, Today's dessert
Bồi hoàn
*The actual dishes may differ from the photo
*Ingredients may change depending on the purchase situation. Thank you for your understanding.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
<Thực đơn giới hạn giờ ăn trưa> Set Tonkatsu thịt lợn đen trang trại Okita ※Số lượng có hạn
¥ 4.235
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
<Thực đơn giới hạn giờ ăn trưa> Set Tonkatsu thịt lợn đen trang trại Okita ※Số lượng có hạn
■メニュー
脂身の旨みが違う
「メイド in 伊佐」の黒豚
鹿児島県北部・伊佐市の大自然に囲まれた広大な土地で育てられた沖田の黒豚。
脂身の融点が高く、さっぱりとした甘みのある味わいは
他の豚肉とは一線を画す、「メイド in 伊佐」の黒豚です。
◆とんかつ 180g
◆小鉢
◆造り
◆茶碗蒸し
◆御飯
◆香物
◆留椀
◆デザート
【沖田黒豚牧場 受賞歴】
1978年 日本農業賞
1996年 内閣総理大臣賞
2000年 緑白綬有功章
2005年 鹿児島県民表彰、黄綬褒章
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2022 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Shunsai Japanese Set
*The menu is for September 1st (Sun) to September 30th (Mon), 2024.
¥ 2.662
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Shunsai Japanese Set
*The menu is for September 1st (Sun) to September 30th (Mon), 2024.
Chú ý
※料理画像はイメージです。
Bồi hoàn
*The actual dishes may differ from the photo
*Ingredients may change depending on the purchase situation. Thank you for your understanding.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
"Hành trình Suiren" Shokado Bento
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
"Hành trình Suiren" Shokado Bento
Chú ý
*The food images are for illustrative purposes only.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Shunsai Japanese Set
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Shunsai Japanese Set
Chú ý
※料理画像はイメージです。
Bồi hoàn
*The actual dishes may differ from the photo
*Ingredients may change depending on the purchase situation. Thank you for your understanding.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa Mizuren Kaiseki
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa Mizuren Kaiseki
Bồi hoàn
The actual dishes may differ from the photo.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
bữa trưa tempura
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
bữa trưa tempura
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa thịt lợn shabu-shabu Biyu
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa thịt lợn shabu-shabu Biyu
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
bữa trưa sushi
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
bữa trưa sushi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kagoshima black pork cutlet set
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima black pork cutlet set
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
<Thực đơn giới hạn giờ ăn trưa> Set Tonkatsu thịt lợn đen trang trại Okita ※Số lượng có hạn
¥ 4.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
<Thực đơn giới hạn giờ ăn trưa> Set Tonkatsu thịt lợn đen trang trại Okita ※Số lượng có hạn
■メニュー
脂身の旨みが違う
「メイド in 伊佐」の黒豚
鹿児島県北部・伊佐市の大自然に囲まれた広大な土地で育てられた沖田の黒豚。
脂身の融点が高く、さっぱりとした甘みのある味わいは
他の豚肉とは一線を画す、「メイド in 伊佐」の黒豚です。
◆とんかつ 180g
◆小鉢
◆造り
◆茶碗蒸し
◆御飯
◆香物
◆留椀
◆デザート
【沖田黒豚牧場 受賞歴】
1978年 日本農業賞
1996年 内閣総理大臣賞
2000年 緑白綬有功章
2005年 鹿児島県民表彰、黄綬褒章
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa tempura/sushi
¥ 4.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa tempura/sushi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
[Suiren] Bộ Sushi Sakura
¥ 7.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Suiren] Bộ Sushi Sakura
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kế hoạch kỷ niệm tiệc trưa
¥ 5.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
3
4
5
6
7
8
9
10
Kế hoạch kỷ niệm tiệc trưa
大人3名様以上のご利用で
〈プラン特典〉
◆乾杯ドリンク
◆お子様プレート1名分
○お品書き
海老フライ、鶏の唐揚げ、ハンバーグ、春巻、ポテト、野菜サラダ、
茶碗蒸し、俵おにぎり、味噌椀、デザート、アイス
Bồi hoàn
*料金は、消費税・サービス料込
*個室をご利用の際は、別途個室利用料を頂戴いたします。
*特別プランのため、各種割引対象外です。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
3 ~
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa hội chợ Makurazaki (1/11~30/11)
¥ 4.840
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa hội chợ Makurazaki (1/11~30/11)
前 菜 苦瓜豚三枚身味噌炒め
鰹腹皮三杯酢和え
葉鰹煮浸し大豆煮
向 付 ぶえん鰹タタキ あしらい一式
鍋 物 黒豚ロース・下ロース
鹿籠豚バラしゃぶしゃぶ鍋 鰹出汁
季節の野菜盛り
食 事 鰹なめろう茶漬け
香の物
甘 味 季節のおすすめデザート
Bồi hoàn
The actual dishes may differ from the photo.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bữa trưa Fuku (1/11-28/11)
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bữa trưa Fuku (1/11-28/11)
・前菜・吸物・ふぐ刺し・ふぐちり一人鍋・ふぐ唐揚げ・ふぐ雑炊・デザート
Chú ý
。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 11 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Shiroyama Gardens Suire[Grand menu]
Reservation for the table only <Japanese Suiren>
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Reservation for the table only <Japanese Suiren>
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Set ăn Tempura
¥ 5.445
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Set ăn Tempura
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bộ tempura và sushi
¥ 6.413
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bộ tempura và sushi
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
[Suiren] Bộ Sushi Sakura
¥ 7.260
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Suiren] Bộ Sushi Sakura
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Sukiyaki set
¥ 7.865
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sukiyaki set
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kuroge Wagyu Beef Set(Grade A4)
¥ 8.470
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kuroge Wagyu Beef Set(Grade A4)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kagoshima Local Cuisine Kaiseki
¥ 8.470
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Local Cuisine Kaiseki
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Black pork shabu-shabu (per person)
¥ 7.260
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Black pork shabu-shabu (per person)
*The image is an image for 3 people. We will serve 1/3 of this amount and serve one person at a time.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Sakurajima Biyuton pork shabu-shabu
¥ 7.260
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakurajima Biyuton pork shabu-shabu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Thịt bò đen Nhật Bản shabu-shabu từ quận Kagoshima
¥ 9.680
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Thịt bò đen Nhật Bản shabu-shabu từ quận Kagoshima
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Seasonal kaiseki
¥ 9.680
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Seasonal kaiseki
前 菜 本日の盛り合わせ
座付椀 蛤小茶碗蒸し
向 付 鮃重ね盛り
鮟肝 菊花水烏賊 秋太郎
煮物椀 鰻蒲焼き博多
ずわい蟹入りポテトサラダ
湯葉挟み揚げ 紅葉麩 壬生菜
霞菊花餡掛け
替り鉢 蕎麦
合鴨ロース うす揚げ
おぼろ昆布 大根おろし
強 肴 和牛ロース朴葉焼き 胡麻味噌
胡麻豆腐 ズッキーニ あわび茸
ミニトマト 針葱 七味唐辛子
御 飯 舞茸御飯
香の物
赤出汁
甘 味 本日のデザート
Chú ý
*The actual dishes may differ from the photo
*Ingredients may change depending on purchasing status. Thank you for your understanding.
*Exclusion dates: December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Seasonal kaiseki
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Seasonal kaiseki
Chú ý
*The actual dishes may differ from the photo
*Ingredients may change depending on purchasing status. Thank you for your understanding.
*Exclusion dates: December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Set ăn Tempura
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Set ăn Tempura
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Bộ tempura và sushi
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bộ tempura và sushi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kagoshima Local Cuisine Kaiseki
¥ 8.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Local Cuisine Kaiseki
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kuroge Wagyu Beef Set(Grade A4)
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kuroge Wagyu Beef Set(Grade A4)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Kuroge Wagyu beef set (grade A5)
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kuroge Wagyu beef set (grade A5)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Black pork shabu-shabu from Okita Farm
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Black pork shabu-shabu from Okita Farm
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Sakurajima Biyuton pork shabu-shabu
¥ 7.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Sakurajima Biyuton pork shabu-shabu
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Black pork shabu-shabu (per person)
¥ 7.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Black pork shabu-shabu (per person)
*The image is an image for 3 people. We will serve 1/3 of this amount and serve one person at a time.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Thịt bò đen Nhật Bản shabu-shabu từ quận Kagoshima
¥ 9.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Thịt bò đen Nhật Bản shabu-shabu từ quận Kagoshima
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Shabu-shabu thịt bò Kuroge Wagyu từ tỉnh Kagoshima (loại A5)
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Shabu-shabu thịt bò Kuroge Wagyu từ tỉnh Kagoshima (loại A5)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Suiren Vegan Course
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Suiren Vegan Course
Zensai(Appetizer)
Assortment of the day
Tsukuri-kawari(“Sashimi”)
Sashimi-style konnyaku, yuba tofu skin
Nimono-kawari(Simmered dish)
Soy milk hot pot
Wakame, yuba, tofu, shiitake, vegetables
Kawaribachi(Side dish)
Warm soba noodles
Mixed vegetable tempura, grated daikon radish, green onion
Yakimono(Grilled dish)
Yuba steak, vegetable sauce
Gohan(Rice)
White rice
Pickled vegetables
Tomewan(Soup)
Soybean soup
Kanmi(Seasonal dessert)
Seasonal dessert of the day
Chú ý
※前日17時までの要予約
Bồi hoàn
※料理写真はイメージです。
※仕入れ状況により食材が変更になる場合がございます。ご了承くださいませ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
水簾 ヴィーガンコース
¥ 9.680
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
水簾 ヴィーガンコース
Zensai(Appetizer)
Assortment of the day
Tsukuri-kawari(“Sashimi”)
Sashimi-style konnyaku, yuba tofu skin
Nimono-kawari(Simmered dish)
Soy milk hot pot
Wakame, yuba, tofu, shiitake, vegetables
Kawaribachi(Side dish)
Warm soba noodles
Mixed vegetable tempura, grated daikon radish, green onion
Yakimono(Grilled dish)
Yuba steak, vegetable sauce
Gohan(Rice)
White rice
Pickled vegetables
Tomewan(Soup)
Soybean soup
Kanmi(Seasonal dessert)
Seasonal dessert of the day
Chú ý
※前日17時までの要予約
Bồi hoàn
※料理写真はイメージです。
※仕入れ状況により食材が変更になる場合がございます。ご了承くださいませ。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Sukiyaki set
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sukiyaki set
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
【Suiren】Anniversary plan
Kế hoạch kỷ niệm tiệc trưa
¥ 6.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kế hoạch kỷ niệm tiệc trưa
It is a recommended anniversary plan for birthday celebrations, wedding anniversaries, 60th birthday celebrations, 70th birthday celebrations, dinner parties after visiting the shrine, anniversaries, etc.
Anniversary plan benefits
◆Cheers drink
◆ Photo service
◆ Flowers with message
*Flower types vary depending on availability.
Chú ý
*The anniversary plan is limited to use by all members of the group. (Children under elementary school age are excluded.)
*We accept from 2 people.
* This plan is not eligible for discounts on Ladies' Day and SHIROYAMA Member's Day.
*Birthday postcard「Maison de Faveur」 500 yen coupon (stamped) can be used.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Evening party anniversary plan
It is a recommended anniversary plan for birthday celebrations, wedding anniversaries, 60th birthday celebrations, 70th birthday celebrations, dinner parties after visiting the shrine, anniversaries, etc.
¥ 8.470
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Evening party anniversary plan
It is a recommended anniversary plan for birthday celebrations, wedding anniversaries, 60th birthday celebrations, 70th birthday celebrations, dinner parties after visiting the shrine, anniversaries, etc.
[Anniversary plan benefits]
◆Cheers drink
◆ Photo service
◆ Flowers with message
*Flower types vary depending on availability.
Chú ý
*The anniversary plan is limited to use by all members of the group. (Children under elementary school age are excluded.)
*We accept from 2 people.
* This plan is not eligible for discounts on Ladies' Day and SHIROYAMA Member's Day.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
昼会席記念日プラン【12/1~】
¥ 6.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
昼会席記念日プラン【12/1~】
It is a recommended anniversary plan for birthday celebrations, wedding anniversaries, 60th birthday celebrations, 70th birthday celebrations, dinner parties after visiting the shrine, anniversaries, etc.
Anniversary plan benefits
◆Cheers drink
◆ Photo service
◆ Flowers with message
*Flower types vary depending on availability.
Chú ý
*The anniversary plan is limited to use by all members of the group. (Children under elementary school age are excluded.)
*We accept from 2 people.
* This plan is not eligible for discounts on Ladies' Day and SHIROYAMA Member's Day.
*Birthday postcard「Maison de Faveur」 500 yen coupon (stamped) can be used.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Evening Kaiseki Anniversary Plan [12/1~]
It is a recommended anniversary plan for birthday celebrations, wedding anniversaries, 60th birthday celebrations, 70th birthday celebrations, dinner parties after visiting the shrine, anniversaries, etc.
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Evening Kaiseki Anniversary Plan [12/1~]
It is a recommended anniversary plan for birthday celebrations, wedding anniversaries, 60th birthday celebrations, 70th birthday celebrations, dinner parties after visiting the shrine, anniversaries, etc.
[Anniversary plan benefits]
◆Cheers drink
◆ Photo service
◆ Flowers with message
*Flower types vary depending on availability.
Chú ý
*The anniversary plan is limited to use by all members of the group. (Children under elementary school age are excluded.)
*We accept from 2 people.
* This plan is not eligible for discounts on Ladies' Day and SHIROYAMA Member's Day.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Tempura Keiten【counter seats】
Seasonal vegetable tempura lunch
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Seasonal vegetable tempura lunch
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten Lunch
¥ 4.235
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten Lunch
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Moon course
¥ 5.445
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Moon course
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Yuki course
¥ 6.655
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Yuki course
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten meal
¥ 7.260
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten meal
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten Kaiseki"Take"
¥ 11.495
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten Kaiseki"Take"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Special tempura course "Matsu"
¥ 14.520
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special tempura course "Matsu"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Recommended course
¥ 18.150
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Recommended course
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
5200 [Weekdays only] Keiten Relaxing Plan
¥ 5.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
5200 [Weekdays only] Keiten Relaxing Plan
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Seasonal vegetable tempura lunch
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Seasonal vegetable tempura lunch
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Special tempura course "Matsu"
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special tempura course "Matsu"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten meal
¥ 8.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten meal
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten Kaiseki"Take"
¥ 12.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten Kaiseki"Take"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Special tempura course "Matsu"
¥ 15.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special tempura course "Matsu"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Recommended course
¥ 19.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Recommended course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten Lunch
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten Lunch
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Moon course
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Moon course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Yuki course
¥ 6.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Yuki course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten meal
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten meal
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Keiten Kaiseki"Take"
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Keiten Kaiseki"Take"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Recommended course
¥ 18.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Recommended course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura Keiten
Xem thêm
Sushitei Sakura【counter seats】
Sakura sushi lunch
¥ 3.630
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura sushi lunch
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura set
¥ 4.598
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura set
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Luxury sushi lunch
¥ 6.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Luxury sushi lunch
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
top nigiri sushi
¥ 6.655
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
top nigiri sushi
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Specially selected nigiri sushi
¥ 7.623
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Specially selected nigiri sushi
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura sushi set
¥ 7.260
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura sushi set
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Satsuma sushi kaiseki
¥ 9.680
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Satsuma sushi kaiseki
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Tsubaki course
¥ 9.680
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki course
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura course
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura sushi lunch
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura sushi lunch
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura set
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura set
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Luxury sushi lunch
¥ 6.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Luxury sushi lunch
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
top nigiri sushi
¥ 6.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
top nigiri sushi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Specially selected nigiri sushi
¥ 7.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Specially selected nigiri sushi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura sushi set
¥ 7.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura sushi set
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Satsuma sushi kaiseki
¥ 9.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Satsuma sushi kaiseki
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Tsubaki course
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura course
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
top nigiri sushi
¥ 7.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
top nigiri sushi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Specially selected nigiri sushi
¥ 8.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Specially selected nigiri sushi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura sushi set
¥ 8.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura sushi set
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Satsuma sushi kaiseki
¥ 10.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Satsuma sushi kaiseki
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Tsubaki course
¥ 10.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Sakura course
¥ 13.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sakura course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Miyabi course
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Miyabi course
■ Menu
Appetizer
structure
cover
Dish of the day
Sushi (8 pieces)
Bowl
dessert
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Miyabi course
¥ 15.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Miyabi course
■ Menu
Appetizer
structure
cover
Dish of the day
Sushi (8 pieces)
Bowl
dessert
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
Teppanyaki Kusunoki [Lunch]
Special weekday lunch "Tsumugi"
¥ 6.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special weekday lunch "Tsumugi"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Steak lunch (90g)
¥ 4.840
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Steak lunch (90g)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 8 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Steak lunch (150g)
¥ 7.865
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Steak lunch (150g)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Steak lunch (200g)
¥ 10.890
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Steak lunch (200g)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Seafood lunch course
¥ 4.235
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Seafood lunch course
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Seafood and steak lunch
¥ 7.260
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Seafood and steak lunch
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special seafood lunch
¥ 7.865
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special seafood lunch
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Premium Steak Lunch
¥ 10.648
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Premium Steak Lunch
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kusunoki special lunch
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kusunoki special lunch
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Teppanyaki Kusunoki [Dinner]
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course
You can choose the rank, part, and number of grams of meat.
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course
You can choose the rank, part, and number of grams of meat.
■ Menu
Amuse of the day
soup of the day
salad
Wagyu beef steak fillet or sirloin
(You can choose the meat rank, part, and number of grams.)
grilled vegetables
garlic rice or white rice
Miso soup / pickles
dessert
coffee or tea
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 15.488
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 17.714
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Tsubaki course
You can choose the rank and part of the meat.
Tsubaki course
You can choose the rank and part of the meat.
■ Menu
Appetizer platter
sautéed foie gras
Live abalone/soft shell shrimp
salad
Steak fillet or sirloin (80g)
(You can choose the rank and part of the meat.)
grilled vegetables
garlic rice or white rice
Miso soup/pickles
dessert
coffee or tea
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 18.755
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 20.981
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
dinner course
You can choose the rank and part of the meat.
dinner course
You can choose the rank and part of the meat.
■ Menu
Appetizer platter
Seafood platter
salad
Steak fillet or sirloin (90g)
(You can choose the rank and part of the meat.)
grilled vegetables
garlic rice or white rice
Miso soup/pickles
dessert
coffee or tea
≪With 1 drink≫
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 22.385
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 24.635
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
¥ 26.886
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kusunoki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 23.595
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kusunoki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 25.845
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 100g (fillet or sirloin)
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 120g (fillet or sirloin)
¥ 28.096
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 120g (fillet or sirloin)
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 27.830
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
■Menu
Assorted sashimi of the day
Shiroyama barley eel
seasonal dish
Ise lobster/Scallop
*During the fishing ban period, the fish will be changed from spiny lobster to lobster.
Live abalone/water squid
salad
Premium Japanese beef steak fillet or sirloin (70g)
grilled vegetables
Garlic rice or white rice
Miso bowl/spices
dessert
coffee or tea
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
◆ Assorted seasonal appetizers ・Teppanyaki live abalone
◆ Green salad
◆Domestic beef steak fillet or his sirloin (80g)
◆Grilled vegetables
◆ Garlic rice or white rice
◆ Special dessert (with message)
◆Coffee or tea
** Plan benefits **
◆Cheers drink
(Sparkling wine or his non-alcoholic cocktail)
◆ Photo service
◆Decorate your desired message on the dessert
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary Dinner Course Special Wagyu Beef (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 14.278
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary Dinner Course Special Wagyu Beef (Tenderloin OR Sirloin)
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary Dinner Course Premium Wagyu Beef 80g [fillet or sirloin]
¥ 16.782
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary Dinner Course Premium Wagyu Beef 80g [fillet or sirloin]
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Ladies dinner course
You can choose the rank and part of the meat.
Ladies dinner course
You can choose the rank and part of the meat.
■ Menu
Appetizer platter
Seafood platter
salad
Steak fillet or sirloin (90g)
(You can choose the rank and part of the meat.)
grilled vegetables
garlic rice or white rice
Miso soup/pickles
dessert
coffee or tea
≪With 1 drink≫
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Ladies' Dinner Course Domestic Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ladies' Dinner Course Domestic Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Ladies' Dinner Course Special Wagyu Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 14.278
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ladies' Dinner Course Special Wagyu Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Ladies Dinner Course Premium Wagyu Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 16.782
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ladies Dinner Course Premium Wagyu Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 15.730
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
¥ 16.335
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
¥ 20.570
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 21.356
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 26.983
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
¥ 16.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
¥ 21.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 21.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 15.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 27.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 19.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 21.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 22.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 24.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
¥ 27.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kusunoki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 23.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kusunoki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 26.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 100g (fillet or sirloin)
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 120g (fillet or sirloin)
¥ 28.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 120g (fillet or sirloin)
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 28.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
■Menu
Assorted sashimi of the day
Shiroyama barley eel
seasonal dish
Ise lobster/Scallop
*During the fishing ban period, the fish will be changed from spiny lobster to lobster.
Live abalone/water squid
salad
Premium Japanese beef steak fillet or sirloin (70g)
grilled vegetables
Garlic rice or white rice
Miso bowl/spices
dessert
coffee or tea
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 18.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 13.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
¥ 17.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
¥ 21.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 16.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 22.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 28.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 16.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 19.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 19.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 22.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
¥ 23.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
¥ 25.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
¥ 27.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
[Saturdays, Sundays and Holidays] Kusunoki Premium Wagyu Beef 80g (fillet or sirloin) [From 12/1]
¥ 24.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Saturdays, Sundays and Holidays] Kusunoki Premium Wagyu Beef 80g (fillet or sirloin) [From 12/1]
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
[Saturdays, Sundays and Holidays] Kusunoki Course: 100g of Premium Wagyu Beef (fillet or sirloin) [From 12/1]
¥ 26.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Saturdays, Sundays and Holidays] Kusunoki Course: 100g of Premium Wagyu Beef (fillet or sirloin) [From 12/1]
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
【土日祝】楠コース極上和牛120g(ヒレORサーロイン)【12/1~】
¥ 29.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝】楠コース極上和牛120g(ヒレORサーロイン)【12/1~】
Chú ý
*Exclusion dates: December 23rd to December 25th, December 31st to January 3rd
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
¥ 29.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
■Menu
Assorted sashimi of the day
Shiroyama barley eel
seasonal dish
Ise lobster/Scallop
*During the fishing ban period, the fish will be changed from spiny lobster to lobster.
Live abalone/water squid
salad
Premium Japanese beef steak fillet or sirloin (70g)
grilled vegetables
Garlic rice or white rice
Miso bowl/spices
dessert
coffee or tea
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
◆ Assorted seasonal appetizers ・Teppanyaki live abalone
◆ Green salad
◆Domestic beef steak fillet or his sirloin (80g)
◆Grilled vegetables
◆ Garlic rice or white rice
◆ Special dessert (with message)
◆Coffee or tea
** Plan benefits **
◆Cheers drink
(Sparkling wine or his non-alcoholic cocktail)
◆ Photo service
◆Decorate your desired message on the dessert
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
¥ 13.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
◆ Assorted seasonal appetizers ・Teppanyaki live abalone
◆ Green salad
◆Domestic beef steak fillet or his sirloin (80g)
◆Grilled vegetables
◆ Garlic rice or white rice
◆ Special dessert (with message)
◆Coffee or tea
** Plan benefits **
◆Cheers drink
(Sparkling wine or his non-alcoholic cocktail)
◆ Photo service
◆Decorate your desired message on the dessert
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
[Weekdays] Anniversary Dinner Course Specially Selected Wagyu Beef 80g (fillet or sirloin) [12/1~]
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
¥ 14.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Weekdays] Anniversary Dinner Course Specially Selected Wagyu Beef 80g (fillet or sirloin) [12/1~]
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
◆ Assorted seasonal appetizers ・Teppanyaki live abalone
◆ Green salad
◆Domestic beef steak fillet or his sirloin (80g)
◆Grilled vegetables
◆ Garlic rice or white rice
◆ Special dessert (with message)
◆Coffee or tea
** Plan benefits **
◆Cheers drink
(Sparkling wine or his non-alcoholic cocktail)
◆ Photo service
◆Decorate your desired message on the dessert
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
¥ 16.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
◆ Assorted seasonal appetizers ・Teppanyaki live abalone
◆ Green salad
◆Domestic beef steak fillet or his sirloin (80g)
◆Grilled vegetables
◆ Garlic rice or white rice
◆ Special dessert (with message)
◆Coffee or tea
** Plan benefits **
◆Cheers drink
(Sparkling wine or his non-alcoholic cocktail)
◆ Photo service
◆Decorate your desired message on the dessert
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
¥ 15.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
◆ Assorted seasonal appetizers ・Teppanyaki live abalone
◆ Green salad
◆Domestic beef steak fillet or his sirloin (80g)
◆Grilled vegetables
◆ Garlic rice or white rice
◆ Special dessert (with message)
◆Coffee or tea
** Plan benefits **
◆Cheers drink
(Sparkling wine or his non-alcoholic cocktail)
◆ Photo service
◆Decorate your desired message on the dessert
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
¥ 17.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Reservation required by 17:00 the day before
*Available from 2 people
◆ Assorted seasonal appetizers ・Teppanyaki live abalone
◆ Green salad
◆Domestic beef steak fillet or his sirloin (80g)
◆Grilled vegetables
◆ Garlic rice or white rice
◆ Special dessert (with message)
◆Coffee or tea
** Plan benefits **
◆Cheers drink
(Sparkling wine or his non-alcoholic cocktail)
◆ Photo service
◆Decorate your desired message on the dessert
Chú ý
*As this is a special plan, it cannot be used in conjunction with accommodation discounts, drink coupons, complimentary coupons, discount coupons, bridal card discounts, etc.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
【楠】2024クリスマスディナー*柊(特選和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【楠】2024クリスマスディナー*柊(特選和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
前菜盛り合わせ
城山麦鰻の白焼き
魚介の盛り合わせ
サラダ
焼野菜
ステーキ ヒレorサーロイン
ホットサンド
ガーリックライスor白御飯
香の物・留椀
Xmasデザート
コーヒーor紅茶
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
【楠】2024クリスマスディナー*柊(極上和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
¥ 19.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【楠】2024クリスマスディナー*柊(極上和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
前菜盛り合わせ
城山麦鰻の白焼き
魚介の盛り合わせ
サラダ
焼野菜
ステーキ ヒレorサーロイン
ホットサンド
ガーリックライスor白御飯
香の物・留椀
Xmasデザート
コーヒーor紅茶
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
【楠】2024クリスマスディナー*木蓮(特選和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
¥ 23.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【楠】2024クリスマスディナー*木蓮(特選和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
前菜盛り合わせ
城山麦鰻の白焼き
フォアグラの和風仕立て アオサソース
鮑、水烏賊、ソフトシェルシュリング
サラダ
焼野菜
ステーキ ヒレorサーロイン
ホットサンド
ガーリックライスor白御飯
香の物・留椀
Xmasデザート
コーヒーor紅茶
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
【楠】2024クリスマスディナー*木蓮(極上和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【楠】2024クリスマスディナー*木蓮(極上和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
前菜盛り合わせ
城山麦鰻の白焼き
フォアグラの和風仕立て アオサソース
鮑、水烏賊、ソフトシェルシュリング
サラダ
焼野菜
ステーキ ヒレorサーロイン
ホットサンド
ガーリックライスor白御飯
香の物・留椀
Xmasデザート
コーヒーor紅茶
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
【楠】2024クリスマスディナー*山茶花(極上和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
¥ 27.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【楠】2024クリスマスディナー*山茶花(極上和牛ステーキ 70g)*(12月23日~12月25日)
前菜盛り合わせ
フォアグラの茶碗蒸し アオサソース
牛タン
鮑、水烏賊
伊勢海老、帆立貝柱
サラダ
焼野菜
極上和牛ステーキ 70g
(サーロインorヒレ)
ホットサンド
ガーリックライスor白御飯
香の物・伊勢海老味噌汁
Xmasデザート
コーヒーor紅茶
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Children's menu
[Limited to Suiren] Children's Kaiseki
¥ 3.388
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Limited to Suiren] Children's Kaiseki
■ Menu
[Appetizer] Assorted salad (potato salad raw vegetables)
[Grilled dish] Toban-yaki (hamburger steak, onions, potatoes, carrots)
[Replacement bowl] Steamed egg custard
[Oil dish] Fried shrimp, French fries, and fried chicken
[Rice] White rice
[Tomewan] Red miso soup
[Dessert] Cake and fruit platter
*With orange juice
Chú ý
*Menu for junior high school students and younger
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
kids set
¥ 1.815
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
kids set
■ Menu
・Hamburg steak ・Fried shrimp
・French fries ・Wiener
・Spring rolls ・Fried chicken
・Salad ・Tawara rice ball
・Steamed egg custard ・Miso soup
・Fruit, ice cream
・Orange juice or his oolong tea
Chú ý
*You can also order Kusunoki, Sakura, and Keiten.
*Menu for elementary school students and younger.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren, Tempura Keiten, Sushitei Sakura, Teppan Kusunoki
Xem thêm
Children's udon set
¥ 968
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Children's udon set
■ Menu
・Udon noodles ・Fried chicken
・French fries ・Ice cream
・Orange juice or his oolong tea
Chú ý
*You can also order Kusunoki, Sakura, and Keiten.
*Menu for elementary school students and younger.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren, Tempura Keiten, Sushitei Sakura, Teppan Kusunoki
Xem thêm
kids sushi
¥ 3.025
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
kids sushi
■ Menu
・4 pieces of sushi ・Tekka roll
・Kappa roll ・Chawanmushi
・Red miso soup ・Fruits
・Orange juice or his oolong tea
Chú ý
*You can also order Kusunoki, Sakura, and Keiten.
*Menu for elementary school students and younger.
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
[Limited to Kusunoki] Children's Steak Course
¥ 6.655
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Limited to Kusunoki] Children's Steak Course
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
[Limited to Suiren] Children's Kaiseki
¥ 3.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Limited to Suiren] Children's Kaiseki
■ Menu
[Appetizer] Assorted salad (potato salad raw vegetables)
[Grilled dish] Toban-yaki (hamburger steak, onions, potatoes, carrots)
[Replacement bowl] Steamed egg custard
[Oil dish] Fried shrimp, French fries, and fried chicken
[Rice] White rice
[Tomewan] Red miso soup
[Dessert] Cake and fruit platter
*With orange juice
Chú ý
*Menu for junior high school students and younger
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren
Xem thêm
Children's udon set
¥ 1.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Children's udon set
■ Menu
・Udon noodles ・Fried chicken
・French fries ・Ice cream
・Orange juice or his oolong tea
Chú ý
*You can also order Kusunoki, Sakura, and Keiten.
*Menu for elementary school students and younger.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren, Tempura Keiten, Sushitei Sakura, Teppan Kusunoki
Xem thêm
Children's Set [12/1~]
¥ 1.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Children's Set [12/1~]
■ Menu
・Hamburg steak ・Fried shrimp
・French fries ・Wiener
・Spring rolls ・Fried chicken
・Salad ・Tawara rice ball
・Steamed egg custard ・Miso soup
・Fruit, ice cream
・Orange juice or his oolong tea
Chú ý
*You can also order Kusunoki, Sakura, and Keiten.
*Menu for elementary school students and younger.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese Suiren, Tempura Keiten, Sushitei Sakura, Teppan Kusunoki
Xem thêm
kids sushi
¥ 3.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
kids sushi
■ Menu
・4 pieces of sushi ・Tekka roll
・Kappa roll ・Chawanmushi
・Red miso soup ・Fruits
・Orange juice or his oolong tea
Chú ý
*You can also order Kusunoki, Sakura, and Keiten.
*Menu for elementary school students and younger.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushitei Sakura
Xem thêm
[Teppanyaki Kusunoki Exclusive] Children's Steak Course [From 12/1]
¥ 6.800
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Teppanyaki Kusunoki Exclusive] Children's Steak Course [From 12/1]
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppan Kusunoki
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
If you have any food allergies, please let us know.
Câu hỏi 2
Yêu cầu
Do you have a reservation for accommodation on that day? *If the reservation name of the accommodation is different, please enter the name in the "request column".
None
Yes
Câu hỏi cho [Weekday counter only] Happiness Sunset Dinner Course: 80g of domestic beef
Câu hỏi 3
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima black pork cutlet set
Câu hỏi 4
部位(ヒレ又はロース)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi cho Kagoshima black pork cutlet set
Câu hỏi 5
部位(ヒレ又はロース)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi cho Kế hoạch kỷ niệm tiệc trưa
Câu hỏi 6
Yêu cầu
I will attach a message to the special flower.
Please enter the desired message content. (Within 20 characters) *If not required, [Unnecessary]
Câu hỏi cho Evening party anniversary plan
Câu hỏi 7
I will attach a message to the special flower.
Please enter the desired message content. (Within 20 characters) *If not required, [Unnecessary]
Câu hỏi cho 昼会席記念日プラン【12/1~】
Câu hỏi 8
Yêu cầu
I will attach a message to the special flower.
Please enter the desired message content. (Within 20 characters) *If not required, [Unnecessary]
Câu hỏi cho Evening Kaiseki Anniversary Plan [12/1~]
Câu hỏi 9
I will attach a message to the special flower.
Please enter the desired message content. (Within 20 characters) *If not required, [Unnecessary]
Câu hỏi cho Steak lunch (90g)
Câu hỏi 10
国産牛ステーキ ヒレ 又は サーロイン お決まりでしたらご記入ください。
Câu hỏi cho Steak lunch (150g)
Câu hỏi 11
国産牛ステーキ ヒレ 又は サーロイン お決まりでしたらご記入ください。
Câu hỏi cho Steak lunch (200g)
Câu hỏi 12
国産牛ステーキ ヒレ 又は サーロイン お決まりでしたらご記入ください。
Câu hỏi cho Premium Steak Lunch
Câu hỏi 13
ヒレ 又は サーロイン お決まりでしたらご記入ください。
Câu hỏi cho Kusunoki special lunch
Câu hỏi 14
ヒレ 又は サーロイン お決まりでしたらご記入ください。
Câu hỏi cho Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 15
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 16
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 17
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 18
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 19
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 20
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 21
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 22
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 120g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 23
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 24
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Câu hỏi 25
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi 26
Yêu cầu
Please fill in the desired message to accompany the dessert. (up to 20 characters)
If not required, please write [not required].
Câu hỏi cho Anniversary Dinner Course Special Wagyu Beef (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 27
Yêu cầu
デザートにお好きなメッセージ添えさせていただきます。メッセージ内容ご記入下さいませ。不要の場合も「不要」とご記入下さい。
Câu hỏi cho Anniversary Dinner Course Premium Wagyu Beef 80g [fillet or sirloin]
Câu hỏi 28
Yêu cầu
デザートにお好きなメッセージ添えさせていただきます。メッセージ内容ご記入下さいませ。
不要の場合も「不要」とご記入下さい。
Câu hỏi cho Ladies' Dinner Course Domestic Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 29
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi cho Ladies' Dinner Course Special Wagyu Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 30
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi cho Ladies Dinner Course Premium Wagyu Beef 90g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 31
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi cho Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 32
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 33
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 34
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 35
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 36
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 37
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 38
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 39
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 40
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 41
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 42
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 43
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 44
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 45
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 46
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 47
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 48
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 49
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 50
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Kusunoki Course Premium Wagyu Beef 120g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 51
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 52
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 53
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 54
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 150g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 55
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Special Japanese beef 200g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 56
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (100g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 57
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef (150g)] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 58
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kagoshima Kuroge Wagyu Beef Steak Course [Premium Wagyu Beef 200g] (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 59
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kaede Course Special Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 60
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Kaede Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 61
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Tsubaki Course Premium Wagyu Beef 80g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 62
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Tsubaki course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 63
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 80g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 64
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 100g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 65
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Mori course premium Japanese beef 120g (fillet or sirloin)
Câu hỏi 66
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho [Saturdays, Sundays and Holidays] Kusunoki Course: 100g of Premium Wagyu Beef (fillet or sirloin) [From 12/1]
Câu hỏi 67
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho 【土日祝】楠コース極上和牛120g(ヒレORサーロイン)【12/1~】
Câu hỏi 68
If you have decided on the part (fillet or sirloin), please enter it.
Câu hỏi cho Ran Course Premium Wagyu Beef 70g (Tenderloin OR Sirloin)
Câu hỏi 69
Please fill in if you have decided on the part (fillet or sirloin).
Câu hỏi cho Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Câu hỏi 70
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi 71
Yêu cầu
Please fill in the desired message to accompany the dessert. (up to 20 characters)
If not required, please write [not required].
Câu hỏi cho Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Câu hỏi 72
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi 73
Yêu cầu
Please fill in the desired message to accompany the dessert. (up to 20 characters)
If not required, please write [not required].
Câu hỏi cho [Weekdays] Anniversary Dinner Course Specially Selected Wagyu Beef 80g (fillet or sirloin) [12/1~]
Câu hỏi 74
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi 75
Yêu cầu
Please fill in the desired message to accompany the dessert. (up to 20 characters)
If not required, please write [not required].
Câu hỏi cho Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Câu hỏi 76
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi 77
Yêu cầu
Please fill in the desired message to accompany the dessert. (up to 20 characters)
If not required, please write [not required].
Câu hỏi cho Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Câu hỏi 78
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi 79
Yêu cầu
Please fill in the desired message to accompany the dessert. (up to 20 characters)
If not required, please write [not required].
Câu hỏi cho Anniversary dinner course domestic beef 80g (fillet OR sirloin)
Câu hỏi 80
部位(ヒレ又はサーロイン)お決まりでしたらご記入くださいませ。
Câu hỏi 81
Yêu cầu
Please fill in the desired message to accompany the dessert. (up to 20 characters)
If not required, please write [not required].
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Suiren / SHIROYAMA HOTEL kagoshima và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng