Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại KAZAN
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては
ご要望に添えない場合もございますので予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ず
キャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶9名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶当日の入荷状況により、メニューが多少変動することがございます
WEB在庫は一部の席を開放しております。
実際の店舗の空席情報とは異なる場合もございますので店舗までお問い合わせください
お電話でのお問合せ:銀座KAZAN(03-3562-8050)
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
2
3
4
5
6
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
日曜祝日限定特別ディナーコース
1番人気のディナーコース
【海老・かに・あわび生雲丹の至福のディナーコース】に
グラスシャンパンを含むワイン3種を合わせて
特別価格でお楽しみいただけます。
¥ 10.000
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
日曜祝日限定特別ディナーコース
1番人気のディナーコース
【海老・かに・あわび生雲丹の至福のディナーコース】に
グラスシャンパンを含むワイン3種を合わせて
特別価格でお楽しみいただけます。
【シャンパン】Nicolas Feuillatte Reserve Exclusive Brut
■冷たいコンソメジュレのカクテル
又は
北海道産生雲丹をジュレで(+1200円)
■“キャツアイオイスター”
【白ワイン】Macon l‘Expression du Chardonnay/Sainte Barbe
■季節の冷製パスタ
■旬の魚貝のオードブル
■カナダ産オマール海老
【赤ワイン】 Ch. Grimont
■トリュフのロワイヤル仕立て
■オーストラリア産 鮑「翡翠の瞳」のロティ
■タラバカニのグリル
リゾット添え
■本日のデザート
■コーヒー
Ngày Hiệu lực
02 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
KAZANのランチコース
¥ 4.000
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
KAZANのランチコース
~平日限定~
緑豆のフォームとトリュフの香るロワイヤル仕立て
グリーンサラダ
旬野菜のフェデリーニ
メインは2種類からお選び下さい。
A.ニューカレドニア産“天使の海老”のフライ
B.本日の魚介メインディッシュ
パン
本日のデザート
コーヒー
Chú ý
こちらのコースはお席のご指定、ご希望を承ることができません
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
KAZANの特製ランチコース
¥ 5.000
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
KAZANの特製ランチコース
【当店No.1人気!】
冷たいコンソメジュレのカクテル
キャッツアイオイスター(生牡蠣)
緑豆のフォームとトリュフの香るロワイヤル仕立て
グリーンサラダ
旬野菜のフェデリーニ
メインは4種類からお選び下さい。
A.ニューカレドニア産”天使の海老”の絶品フライ
B.本日の魚貝メインディッシュ
C. A[ハーフ]+焼きタラバガニ(+1800)
パン
本日のデザート
コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
KAZANスペシャルフルコースランチ
¥ 7.000
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
KAZANスペシャルフルコースランチ
冷たいコンソメジュレのカクテル
又は
北海道産生雲丹をジュレで(+1200)
“キャッツアイ”オイスター(生牡蠣)
オホーツク海産甘海老と林檎の冷たいフェデリーニ
真梶木の瞬間燻製 ガスパチョ仕立て
トリュフのロワイヤル仕立て
ニューカレドニア産“天使の海老”のフライ
北海道産生雲丹と直火帆立貝の ミルフィーユ
パン
本日のデザート
コーヒー(おかわり自由!)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
オマール海老と鮑の入ったスペシャルランチフルコース
¥ 9.500
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
オマール海老と鮑の入ったスペシャルランチフルコース
冷たいコンソメジュレのカクテル
又は
北海道産生雲丹をジュレで(+1,200)
“キャッツアイ”オイスター(生牡蠣)
オホーツク海産甘海老と林檎の冷たいフェデリーニ
緑豆のフォームとトリュフの香るロワイヤル仕立て
ニューカレドニア産“天使の海老”のフライ
オーストラリア産鮑”翡翠の瞳”
カナダ産オマールロブスター
パン
本日のデザート
コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
KAZANディナーコース
¥ 7.500
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
KAZANディナーコース
冷たいコンソメジュレのカクテル
又は
北海道産生雲丹をジュレで(+1,200円)
“キャッツアイオイスター”
緑豆のフォームとトリュフの香るロワイヤル仕立て
ニューカレドニア産“天使の海老”のフライ
北海道産生雲丹と直火帆立貝のミルフィーユ
桜海老のフェデリーニ
本日のデザート
コーヒー
Chú ý
こちらのコースはお席のご指定、ご希望を承ることができません
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
海老、蟹、鮑、雲丹 至福のディナーコース
¥ 9.800
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
海老、蟹、鮑、雲丹 至福のディナーコース
冷たいコンソメジュレのカクテル
又は
北海道産生雲丹をジュレで(+1,200円)
“キャッツアイオイスター”
オホーツク産甘海老と林檎の冷たいフェデリーニ
真梶木の瞬間燻製 ガスパチョ仕立て
カナダ産オマール海老 春野菜のヴェルモットソースと
バンクーバー島雲丹とトリュフのロワイヤル仕立て
オーストラリア産鮑「翡翠の瞳」のオーブン焼き 胡瓜のジュ
オホーツク産タラバカニのグリル ”古代米”黒米のリゾットを添えて
本日のデザート
コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
極上たらばがにがメインのシェフスペシャルディナーコース
¥ 12.800
(Giá trước phí dịch vụ & thuế)
Chọn
極上たらばがにがメインのシェフスペシャルディナーコース
北海道産生雲丹をジュレで
(下記もお選び頂けます)
冷たいコンソメジュレのカクテル
“キャッツアイオイスター”
オホーツク産甘海老と林檎の冷たいフェデリーニ
緑豆のフォームとトリュフの香るロワイヤル仕立て
真梶木の瞬間燻製 ガスパチョ仕立て
ニューカレドニア産“天使の海老”のフライ
オーストラリア産鮑「翡翠の瞳」のオーブン焼き 胡瓜のジュ
カナダ産オマールロブスター アメリケーヌソース
極上“焼きたらば蟹”
本日のデザート
コーヒー(おかわり自由)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
デザートメッセージプレートをご希望のお客様は、ご希望のメッセージを20文字程度でご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ KAZAN và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng