Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Bridge Terrace Okura
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ As regards the specification of the seat, we may not be able to comply with your request, so please be forewarned.
▶ If you can not contact us after 60 minutes of reservation, please be sure to contact us as we will be forced to cancel as it may be delayed.
▶ Please make reservations for over 49 people by phone. (078-913-3009)
▶ Because of congestion, telephone connection may be difficult.
▶ We may close down due to stormy weather.
here
Inquiries by phone: 078 - 913 - 3009 (reception hours: 10: 00 ~ 18: 00)
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
dưới 5 tuổi
Mục
こたつ席【〜3/10】
屋根あり席【〜3/10】
手ぶら<3/11〜>
持込屋根あり席<3/11〜>
持込屋根なし席<3/11〜>
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
******季節限定 メニュー******
******季節限定 メニュー******
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
こたつ席【〜3/10】
Xem thêm
牡蠣食べ放題プラン【大人】(60分制)
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
牡蠣食べ放題プラン【大人】(60分制)
■焼ける前の一品
■相生産焼き牡蠣
■相生産牡蠣のガンガン焼き
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
24 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
牡蠣食べ放題プラン【小学生】(60分制)
¥ 3.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
牡蠣食べ放題プラン【小学生】(60分制)
・相生産牡蠣食べ放題(60分制)
・焼ける前の一品
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
07 Thg 12 2024 ~ 24 Thg 1, 26 Thg 1 ~ 22 Thg 2, 24 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
******BBQ SET******
******BBQ SET******
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
こたつ席【〜3/10】, 屋根あり席【〜3/10】, 手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
ZAZAZAプラン
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ZAZAZAプラン
■牛ステーキ
■チキンレッグ(オリジナルシーズニング)
■スペアリブ(赤ワインソース風味)
■殻付きホタテ
■イカの姿焼き
■季節野菜盛り合わせ
■BBQソース
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
plan A
¥ 3.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
plan A
■牛肉90g
■但馬鶏90g
■骨付きソーセージ
■カットコーン
■季節野菜盛り合わせ
■BBQソース
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
plan B
¥ 4.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
plan B
■牛肉90g
■但馬鶏90g
■豚肩ロース60g
■骨付きソーセージ
■カットコーン
■季節野菜盛り合わせ
■ホタテ香草バター風味
■赤エビ
■飯蛸
■BBQソース
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
plan C
¥ 4.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
plan C
■上ロース90g
■但馬鶏90g
■豚肩ロース60g
■骨付きソーセージ
■カットコーン
■季節野菜盛り合わせ
■ホタテ香草バター風味
■赤エビ
■飯蛸
■BBQソース
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
キッズプラン
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
キッズプラン
■牛肉60g
■鶏肉60g
■カットコーン
■ソーセージ
■焼きおにぎり
■BBQソース
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
Grand BBQ
¥ 5.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Grand BBQ
■焼ける前の一品
■おまかせサラダ
■シェフの気まぐれアヒージョ
■バケット
■ワンポンドステーキ
■スペアリブ
■ビア缶チキン
■ガーリックライス
■BBQソース
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
手ぶら<3/11〜>
Xem thêm
****持込プラン(屋根有り席)****
****持込プラン(屋根有り席)****
屋根は付いておりますが、風の向きや強さによってはお席まで雨が入る場合がございます。
お持込みの網はご利用いただけません。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
屋根あり席【〜3/10】, 持込屋根あり席<3/11〜>
Xem thêm
****持込プラン(屋根無し席)****
****持込プラン(屋根無し席)****
日除けの屋根はありますが、悪天候時・強風時はご利用が難しいことがあります。
お持込みの網はご利用いただけません。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
持込屋根なし席<3/11〜>
Xem thêm
【4/1~】持込 大人
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
【4/1~】持込 大人
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
料金には下記備品が含まれます。
・網×1
・トング×1
・軍手×1
・塩胡椒(無料貸し出し)
※1テーブルあたりの備品となります。
※備品追加や新たな備品の追加については、別途ご注文いただきご購入ください。
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
屋根あり席【〜3/10】, 持込屋根あり席<3/11〜>, 持込屋根なし席<3/11〜>
Xem thêm
持込料金 小人(小学生)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
持込料金 小人(小学生)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
料金には下記備品が含まれます。
・網×1
・トング×1
・軍手×1
・塩胡椒(無料貸し出し)
※1テーブルあたりの備品となります。
※備品追加や新たな備品の追加については、別途ご注文いただきご購入ください。
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
屋根あり席【〜3/10】, 持込屋根あり席<3/11〜>, 持込屋根なし席<3/11〜>
Xem thêm
持込料金 幼児(1才〜未就学児)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
持込料金 幼児(1才〜未就学児)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
料金には下記備品が含まれます。
・網×1
・トング×1
・軍手×1
・塩胡椒(無料貸し出し)
※1テーブルあたりの備品となります。
※備品追加や新たな備品の追加については、別途ご注文いただきご購入ください。
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
屋根あり席【〜3/10】, 持込屋根あり席<3/11〜>, 持込屋根なし席<3/11〜>
Xem thêm
******本格BBQ食材単品******
******本格BBQ食材単品******
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ワンポンドステーキ
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ワンポンドステーキ
1個のご注文で約4人前です。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ビアカンチキン
ビールが熱により蒸発し、中はふっくら・外はパリッとしたジューシーな一品です。
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ビアカンチキン
ビールが熱により蒸発し、中はふっくら・外はパリッとしたジューシーな一品です。
1個のご注文で4人前~5人前です。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
トマホークステーキ
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
トマホークステーキ
1つのご注文で4人前~5人前です。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Salmon cedar grill baked 1 kg (8 to 10 servings)
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Salmon cedar grill baked 1 kg (8 to 10 servings)
1つのご注文で8人前~10人前です。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
骨付き豚スペアリブ
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
骨付き豚スペアリブ
1つのご注文で約4人前です。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
******フリードリンクプラン******
******フリードリンクプラン******
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
フリードリンクプラン
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
フリードリンクプラン
フリードリンク(90分)
【アルコール】・生ビール・ハイボール・チューハイ(プレーン/レモン/ライム/ウメ/カルピス)・赤ワイン・白ワイン・麦焼酎・芋焼酎・梅酒・各種カクテル(計15種類)
【ソフトドリンク】コーラ・ジンジャエール・カルピスソーダ・カルピス・オレンジジュース・グレープフルーツジュース・ウーロン茶
Chú ý
持込プラン、料理プランのどちらかも一緒に選択してください。
※フリードリンクプランのみでのご利用は出来ません。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ノンアルコールフリードリンクプラン
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ノンアルコールフリードリンクプラン
フリードリンク(90分)
【ソフトドリンクのみ】コーラ・ジンジャエール・カルピスソーダ・カルピス・オレンジジュース・グレープフルーツジュース・ウーロン茶
Chú ý
持込プラン、料理プランも必ず一緒に選択してください。
※フリードリンクプランのみでのご利用はできません。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
****牡蠣イベントメニュー****
****牡蠣イベントメニュー****
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Ngày
T2, T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
牡蠣食べ放題プラン【60分制】
牡蠣イベント!1/27(土)28(日)の2日間限定!
※通常のBBQでのご利用とは異なります。
※席利用時間(60分)
¥ 5.000
⇒
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
牡蠣食べ放題プラン【60分制】
牡蠣イベント!1/27(土)28(日)の2日間限定!
※通常のBBQでのご利用とは異なります。
※席利用時間(60分)
■相生産牡蠣食べ放題(60分制)
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
牡蠣食べ放題プラン【小学生】
牡蠣イベント!1/27(土)28(日)の2日間限定!
※通常のBBQでのご利用とは異なります。
※席利用時間(60分)
¥ 3.400
⇒
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
牡蠣食べ放題プラン【小学生】
牡蠣イベント!1/27(土)28(日)の2日間限定!
※通常のBBQでのご利用とは異なります。
※席利用時間(60分)
・相生産牡蠣食べ放題(60分制)
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
****持込プラン(屋根無し席)****
****持込プラン(屋根無し席)****
屋根の無いお席となります。
雨天の場合は簡易のテントを立てておりますが、
風等の状況によって立てる事が出来ない場合がございます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
持込料金 大人(中学生以上)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
持込料金 大人(中学生以上)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
料金には下記備品が含まれます。
・網×1
・トング×1
・軍手×1
・塩胡椒(無料貸し出し)
※1テーブルあたりの備品となります。
※備品追加や新たな備品の追加については、別途ご注文いただきご購入ください。
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
持込料金 小人(小学生)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
持込料金 小人(小学生)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
料金には下記備品が含まれます。
・網×1
・トング×1
・軍手×1
・塩胡椒(無料貸し出し)
※1テーブルあたりの備品となります。
※備品追加や新たな備品の追加については、別途ご注文いただきご購入ください。
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
持込料金 幼児(1才〜未就学児)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
¥ 400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
持込料金 幼児(1才〜未就学児)
食材や飲料などお客様にご用意頂くプランです。
料金には下記備品が含まれます。
・網×1
・トング×1
・軍手×1
・塩胡椒(無料貸し出し)
※1テーブルあたりの備品となります。
※備品追加や新たな備品の追加については、別途ご注文いただきご購入ください。
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
******季節限定 メニュー******
******季節限定 メニュー******
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
******BBQ SET******
******BBQ SET******
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
plan A
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
plan A
■牛肉90g
■但馬鶏90g
■骨付きソーセージ
■カットコーン
■季節焼き野菜
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
plan B
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
plan B
■牛肉90g
■但馬鶏90g
■豚肩ロース60g
■骨付きソーセージ
■カットコーン
■季節焼き野菜
■ホタテ香草バター風味
■赤エビ
・飯蛸
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
plan C
¥ 4.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
plan C
■上ロース90g
■但馬鶏90g
■豚肩ロース60g
■骨付きソーセージ
■カットコーン
■季節焼き野菜
■ホタテ香草バター風味
■赤エビ
■飯蛸
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
キッズプラン
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
キッズプラン
■牛肉60g
■鶏肉60g
■カットコーン
■ソーセージ
■焼きおにぎり
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
Grand BBQ
¥ 5.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Grand BBQ
■スペアリブ
■ビアカンチキン
■ワンポンドステーキ
■ガーリックライス
■おまかせサラダ
■シーフードダッチ
Chú ý
※各料理代金に来園料が含まれます。
大人・小学生・未就学児 一律400円
※食材・飲料はご自由にお持ち込みいただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
******期間限定単品******
******期間限定単品******
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
サーフ&ターフ〜牡蠣と肉〜
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
サーフ&ターフ〜牡蠣と肉〜
■牡蠣(4個)
■上ロース(80g)
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
******本格BBQ食材単品******
******本格BBQ食材単品******
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
ワンポンドステーキ
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ワンポンドステーキ
1個のご注文で約4人前です。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
ビアカンチキン
ビールが熱により蒸発し、中はふっくら・外はパリッとしたジューシーな一品です。
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ビアカンチキン
ビールが熱により蒸発し、中はふっくら・外はパリッとしたジューシーな一品です。
1個のご注文で4人前~5人前です。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
Salmon cedar grill baked 1 kg (8 to 10 servings)
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Salmon cedar grill baked 1 kg (8 to 10 servings)
1つのご注文で8人前~10人前です。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
トマホークステーキ
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
トマホークステーキ
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
骨付き豚スペアリブ
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
骨付き豚スペアリブ
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
******フリードリンクプラン******
******フリードリンクプラン******
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
フリードリンクプラン
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
フリードリンクプラン
フリードリンク(90分)
【アルコール】・生ビール・ハイボール・チューハイ(プレーン/レモン/ライム/ウメ/カルピス)・赤ワイン・白ワイン・麦焼酎・芋焼酎・梅酒・各種カクテル(計15種類)
【ソフトドリンク】コーラ・ジンジャエール・カルピスソーダ・カルピス・オレンジジュース・グレープフルーツジュース・ウーロン茶
Chú ý
持込プラン、料理プランのどちらかも一緒に選択してください。
※フリードリンクプランのみでのご利用は出来ません。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
ノンアルコールフリードリンクプラン
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
ノンアルコールフリードリンクプラン
フリードリンク(90分)
【ソフトドリンクのみ】コーラ・ジンジャエール・カルピスソーダ・カルピス・オレンジジュース・グレープフルーツジュース・ウーロン茶
Chú ý
持込プラン、料理プランも必ず一緒に選択してください。
※フリードリンクプランのみでのご利用はできません。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 1 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
ご予約にはご利用人数全員の入力が必要です。
※お子様につきましても必ず入力をお願い致します。(小学生の場合:小人、1才〜未就学児の場合:幼児)
了解した。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
20歳未満飲酒防止のため、身分証明書での年齢確認を実施しております。
※20歳以上と確認出来ない場合は、飲酒のご利用または購入が出来ません。
了解した。
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お席の指定は承っておりませんので予めご了承ください。
了解した。
Câu hỏi cho ワンポンドステーキ
Câu hỏi 4
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho ビアカンチキン
Câu hỏi 5
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho トマホークステーキ
Câu hỏi 6
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho Salmon cedar grill baked 1 kg (8 to 10 servings)
Câu hỏi 7
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho 骨付き豚スペアリブ
Câu hỏi 8
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho サーフ&ターフ〜牡蠣と肉〜
Câu hỏi 9
Yêu cầu
このメニューは単品商品となっております。
ご注文には、持ち込みプランor手ぶらプランのご注文が必要です。
Câu hỏi cho ワンポンドステーキ
Câu hỏi 10
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho ビアカンチキン
Câu hỏi 11
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho Salmon cedar grill baked 1 kg (8 to 10 servings)
Câu hỏi 12
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho トマホークステーキ
Câu hỏi 13
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Câu hỏi cho 骨付き豚スペアリブ
Câu hỏi 14
Yêu cầu
こちら単品のみのご注文は承っておりません。
持込プランまたはセット料理を必ずご注文をお願い致します。
了解した。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Bridge Terrace Okura và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng