Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại ファヴール パーラー(テイクアウト)/ SHIROYAMA HOTEL kagoshima - SHIROYAMA HOTEL kagoshima
Tin nhắn từ Nhà hàng
SHIROYAMA HOTEL kagoshima テイクアウトセレクション
~~城山本気のテイクアウト~~
《申込期間》 当日より10日間先までの受付
《ご予約》 受取り希望日の2日前17時までにお願い致します。
※表示金額は消費税込価格を表示しております。
※事前決済後の内容変更やお取り消しはお受けできかねます。
また、各種割引券やホテル発行の割引等の併用も致しかねます。
※SHIROYAMA MEMBERS CLUBのカードをお持ちのお客様は、当日カードを忘れずにお持ちくださいませ。
※各種割引券やホテル発行の割引等の併用も致しかねます。
【受け渡し場所】
ホテル1階『ファヴール パーラー』
【受け渡し時間】 11:00~13:00/16:00~18:00
※2025年3月1日より、原材料の価格高騰により、一部商品の価格を変更させていただきます。
■表示料金は全て税込み ■当日中にお召し上がり下さい ■画像はイメージです
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
おすすめ
特製城山 本格和食
おすすめ
【お得なセット】母の日セットⒶ
お母さんにありがとうを届けたい
2025.5.9(金)~5.11(日)
¥ 10.940
⇒
¥ 10.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【お得なセット】母の日セットⒶ
お母さんにありがとうを届けたい
2025.5.9(金)~5.11(日)
Yêu cầu thanh toán trước
※画像はイメージです。
【内容】
■母の日彩りお重二段 1箱
■母の日フレジェケーキ 1箱(5号サイズ:直径15㎝)
■フラワーアレンジ 1セット
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 ~ 11 Thg 5
Xem thêm
【お得なセット】母の日セットⒷ
お母さんにありがとうを届けたい
2025年5月9日(金)~5月11日(日)
¥ 14.180
⇒
¥ 14.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【お得なセット】母の日セットⒷ
お母さんにありがとうを届けたい
2025年5月9日(金)~5月11日(日)
Yêu cầu thanh toán trước
※画像はイメージです。
【内容】
■母の日彩り二段重 2箱
■母の日フレジェケーキ 1箱(5号サイズ:直径15㎝)
■フラワーアレンジ 1セット
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 ~ 11 Thg 5
Xem thêm
母の日彩り二段重
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
母の日彩り二段重
Yêu cầu thanh toán trước
※画像はイメージです。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 ~ 11 Thg 5
Xem thêm
【単品】母の日フレジエ
春を告げるフランスの伝統菓子です。
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【単品】母の日フレジエ
春を告げるフランスの伝統菓子です。
Yêu cầu thanh toán trước
5号サイズ(直径15㎝)
Bồi hoàn
2025年5月9日(金)~5月11日(日)
※各日数量限定
※2日前17時までの予約
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 ~ 11 Thg 5
Xem thêm
【単品】母の日フラワーアレンジ
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
【単品】母の日フラワーアレンジ
Yêu cầu thanh toán trước
※お花の仕入状況によって内容が変わる場合もございます。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 ~ 11 Thg 5
Xem thêm
パンセット
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
パンセット
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
さつま揚げ 新緑セット<小箱>
¥ 2.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
さつま揚げ 新緑セット<小箱>
Yêu cầu thanh toán trước
ご ぼう2・山菜2・棒天2・梅しそ1・芋天1・人参天1・とうもろこし1・そら豆2・えびロール1・霧島抹茶ロール1
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 ~ 11 Thg 5
Xem thêm
SHIROYAMA ホテルオリジナルバウム
SHIROYAMA HOTEL kagoshima とAndenkenが共同開発で誕生した、オリジナルバウムクーヘン。
¥ 1.296
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
SHIROYAMA ホテルオリジナルバウム
SHIROYAMA HOTEL kagoshima とAndenkenが共同開発で誕生した、オリジナルバウムクーヘン。
Yêu cầu thanh toán trước
職人が互いに食材を吟味し、SHIROYAMA HOTEL kagoshimaが追及する味へのこだわりと、Andenkenが誇る焼き上げの技術で唯一無二のバウムクーヘンが誕生。
Xem thêm
特製城山 本格和食
牛すき焼き重
¥ 3.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
牛すき焼き重
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
うな重
¥ 3.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
うな重
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
和牛・うな重
¥ 3.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
和牛・うな重
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
海鮮彩りちらし寿司(2025.3.1~)
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
海鮮彩りちらし寿司(2025.3.1~)
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~
Xem thêm
特製えび天重
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
特製えび天重
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
お子様弁当
***お品書き***
【上段】
小袖出汁巻卵 エビフライ メンチカツ ハンバーグ
牛サイコロステーキ カラスカレイ西京焼き 胡瓜
鶏唐揚げ ミニコロッケ スマイルポテト ブロッコリー
スパゲティー(ベーコン・玉葱・海老・パプリカ・グリーンピース)
【下段】
(御飯)
サラダ巻(カリブクイーン・卵焼き・胡瓜)
いなり寿司 白ごま 海老手毬寿司
かわりオムライス おにぎり(のりたまご・海苔)
(デザート)
ミニケーキ フルーツ色々
※仕入れ状況により、食材が変更になる場合もございます。ご了承下さいませ。
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
お子様弁当
***お品書き***
【上段】
小袖出汁巻卵 エビフライ メンチカツ ハンバーグ
牛サイコロステーキ カラスカレイ西京焼き 胡瓜
鶏唐揚げ ミニコロッケ スマイルポテト ブロッコリー
スパゲティー(ベーコン・玉葱・海老・パプリカ・グリーンピース)
【下段】
(御飯)
サラダ巻(カリブクイーン・卵焼き・胡瓜)
いなり寿司 白ごま 海老手毬寿司
かわりオムライス おにぎり(のりたまご・海苔)
(デザート)
ミニケーキ フルーツ色々
※仕入れ状況により、食材が変更になる場合もございます。ご了承下さいませ。
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
鯛寿司
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
鯛寿司
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
彩りお重 和三段
¥ 5.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
彩りお重 和三段
Yêu cầu thanh toán trước
※ 仕入れ状況により、食材が変更になる場合もございます。ご了承下さいませ。
※ 画像はイメージです
Xem thêm
彩りお重 和二段
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
彩りお重 和二段
Yêu cầu thanh toán trước
※ 仕入れ状況により、食材が変更になる場合もございます。ご了承下さいませ。
※ 画像はイメージです
Xem thêm
法事用弁当三段
¥ 5.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
法事用弁当三段
Yêu cầu thanh toán trước
※ 仕入れ状況により、食材が変更になる場合もございます。ご了承下さいませ。
※ 画像はイメージです
Xem thêm
法事用弁当二段
家族の集まりや、法事会食にもぴったり。
集いの席に彩りを添えます。
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
法事用弁当二段
家族の集まりや、法事会食にもぴったり。
集いの席に彩りを添えます。
Yêu cầu thanh toán trước
※ 仕入れ状況により、食材が変更になる場合もございます。ご了承下さいませ。
※ 画像はイメージです
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
こちらのご注文は事前決済となっております。
決済後の内容変更やお取り消しはお受けできかねます。
内容に間違いが無いか 今一度 ご確認お願い致します。
※場合によってはキャンセル料を頂く事もございますので予めご了承くださいませ。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
何をご覧になられてお申し込みをされましたか。
ホテルホームページ
LINE
TVCM
DM
新聞広告
チラシ・看板
知人・友人
メール
Câu hỏi 3
★★★テイクアウト商品をご自宅にお届け★★★
デリバリーご希望のお客様は、タクシーデリバリーで承ります。
タクシー会社:鹿児島第一交通株式会社
配送料:タクシー代実費(お客様負担) 当日乗務員に現金でお支払い下さい。また、道路事情によりタクシーを駐車場に止めて配達する場合、駐車場代の最初の基本料金も合せてお支払い下さい。
【距離別料金
目安
】
・1㎞ 640円 ・2㎞ 840円 ・3㎞ 1,140円 ・5㎞ 1,690円
【配達区域】
※鹿児島市内(桜島町、喜入町は除く)
デリバリーご希望のお客様は“ご要望欄”に必ずお届け先住所をご記入下さいませ。また、マンションや集合住宅の場合はお部屋番号の記入もお願い致します。
※当日の道路状況により配達時間が前後する事もございます。
※必要に応じて温めてお召し上がり下さいませ。
※他店舗商品を合わせて購入のお客様はお手数ではございますが“ご要望欄”に
お届け先住所と一緒に店舗名もご記入下さいませ。
Không yêu cầu
希望しない
配達希望時間 11:30
配達希望時間 12:00
配達希望時間 12:30
配達希望時間 13:00
配達希望時間 17:30
配達希望時間 18:00
配達希望時間 18:30
配送希望時間 19:00
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ ファヴール パーラー(テイクアウト)/ SHIROYAMA HOTEL kagoshima và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng