Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại over the over
Tin nhắn từ Nhà hàng
◎ご予約について
※店舗よりご連絡させて頂く事が御座いますので、ご連絡が確実に繋がる電話番号を正しくご記入下さいませ。
※匂いのキツい香水や、他のお客様の迷惑となるような行為はご遠慮ください。
お席は2時間30分までのご利用となっております。
◎キャンセルについて
※万一キャンセルの場合は、前日までに店舗までご連絡宜しくお願い致します。キャンセルポリシーに基づき、
いかなる場合でも当日キャンセルや人数の減少に付きましては、キャンセル料金をお一人5000円頂きます。
◎お問い合わせ
※ご予約に関するお電話につきましては、月曜から土曜の12時から23時までお願いします。
お休み頂いている場合は電話に出れないこともあります。
お電話でのお問合せ:
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
X'mas アルコールペアリング
¥ 5.000
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
X'mas アルコールペアリング
Yêu cầu thẻ tín dụng
Ngày Hiệu lực
16 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
X'mas ノンアルコールペアリング
¥ 5.000
(Giá trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
X'mas ノンアルコールペアリング
Yêu cầu thẻ tín dụng
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Special
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
Special
Yêu cầu thẻ tín dụng
食材は季節やその日の仕入れによって
その都度変わります。ご注意ください。
以下のメニューは参考までに。
・sweet beans spice flavor
スウィートビーズ、香辛料、香り
・oyster with Meyer lemon.
オイスター、マイヤーレモン
・celeriac fermentation and fish.
発酵根セロリと魚
・maron pumpkin soup with zuccini.
栗かぼちゃのスープ、ズッキーニの花
・greenmole,pork,tacos.
グリーンモレと豚肉のタコス
・Biwako ayu fry with redpaprika source
琵琶湖の天然稚鮎のフリット、赤パプリカのソース
・squid roast charcoal oil with eggplant source.
茄子のソース、備長炭のオイル、アオリイカのロースト
・wagyu with mole de Aged black garlic.
熟成黒ニンニクのモレ、和牛
・Watermelon honey and Cointreau granite.
スイカ、蜂蜜とコアントローのグラニテ
・pasta,pich,sweettomato,
スイートトマトのパスタ、自家製ピチ
・bilove cannelé de Bordeaux and original ice
愛しのカヌレ、季節のアイス
・handdrip coffee or tea or herb tea
ドリップコーヒー、紅茶、ハーブティー
※食後のドリンクはコース料金に含まれております。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
anniversary Corse
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
anniversary Corse
Yêu cầu thẻ tín dụng
・sweet beans spice flavor
スウィートビーズ、香辛料、香り
・oyster with Meyer lemon.
オイスター、マイヤーレモン
・celeriac fermentation and fish.
発酵根セロリと魚
・maron pumpkin soup with zuccini.
栗かぼちゃのスープ、ズッキーニの花
・club miso toast.
蟹味噌のトースト
・squid roast charcoal oil with eggplant source.
茄子のソース、備長炭のオイル、イカのロースト
・wagyu with mole de Aged black garlic.
熟成黒ニンニクのモレ、和牛
・Watermelon honey and Cointreau granite.
スイカ、蜂蜜とコアントローのグラニテ
・bilove dolce plate
愛しのドルチェプレート
※食後のドリンクは別途料金となります。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
tasting Corse
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
tasting Corse
Yêu cầu thẻ tín dụng
こちらの内容は2022/summer ver.です
・sweet beans spice flavor
スウィートビーズ、香辛料、香り
・oyster with Meyer lemon.
オイスター、マイヤーレモン
・celeriac fermentation and fish.
発酵根セロリと魚
・maron pumpkin soup with zuccini.
栗かぼちゃのスープ、ズッキーニの花
・club miso toast.
蟹味噌のトースト
・squid roast charcoal oil with eggplant source.
茄子のソース、備長炭のオイル、イカのロースト
・wagyu with mole de Aged black garlic.
熟成黒ニンニクのモレ、和牛
・Watermelon honey and Cointreau granite.
スイカ、蜂蜜とコアントローのグラニテ
・bilove cannelé de Bordeaux.
愛しのカヌレ
※食後のドリンクは別途料金となります。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
貸切プラン (貸切料金のみのご案内)飲食代は別途です。
2次会などの貸切パーティーにオススメです。
¥ 150.000
(Giá trước thuế)
Chọn
貸切プラン (貸切料金のみのご案内)飲食代は別途です。
2次会などの貸切パーティーにオススメです。
Yêu cầu thẻ tín dụng
料理内容やドリンクの内容は別途相談を承っています。
二時間以降は1時間ごとに5000円追加料金をいただきます。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
アルコールペアリング
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
アルコールペアリング
Yêu cầu thẻ tín dụng
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ノンアルコールペアリング
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ノンアルコールペアリング
Yêu cầu thẻ tín dụng
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
2月限定VALENTINE Special Corse
¥ 11.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
2月限定VALENTINE Special Corse
Yêu cầu thẻ tín dụng
2025 2月限定 VALENTINE.
・sweet beans spice flavor
スウィートビーズ、香辛料、香り
・oyster with Meyer lemon.
オイスター、マイヤーレモン
・celeriac fermentation and fish.
発酵根セロリと魚
・maron pumpkin soup with zuccini.
栗かぼちゃのスープ、ズッキーニの花
・greenmole,pork,tacos.
グリーンモレと豚肉のタコス
・Biwako ayu fry with redpaprika source
琵琶湖の天然稚鮎のフリット、赤パプリカのソース
・squid roast charcoal oil with eggplant source.
茄子のソース、備長炭のオイル、アオリイカのロースト
・wagyu with mole de Aged black garlic.
熟成黒ニンニクのモレ、和牛
・Watermelon honey and Cointreau granite.
スイカ、蜂蜜とコアントローのグラニテ
・pasta,pich,sweettomato,
スイートトマトのパスタ、自家製ピチ
・terrine chocolat
チョコテリーヌと季節のアイス
・handdrip coffee or tea or herb tea
ドリップコーヒー、紅茶、ハーブティー
※食後のドリンクはコース料金に含まれております。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
アラカルトは21:00〜となります。コースは6000〜となっております。
Câu hỏi cho Special
Câu hỏi 3
Yêu cầu
こちらのコースは、お祝いのメッセージプレートを選択いただけます。
下記より選択ください。
プレート希望
プレートなし
Câu hỏi 4
Yêu cầu
・選択された方は、必ず下記にメッセージをご記入ください。
・上記で「プレートなし」と選択された方は「プレートなし」とご記入ください。
・メッセージが必要ない方は「なし」とご記入ください。
例:Happy Birthday○○、○○Happy Anniversary、
Happy Wedding○○♡、Happy Marriage!
Câu hỏi cho anniversary Corse
Câu hỏi 5
こちらのコースは、お祝いのメッセージプレートを選択いただけます。
下記より選択ください。
Không yêu cầu
プレート希望
プレートなし
Câu hỏi 6
・選択された方は、必ず下記にメッセージをご記入ください。
・上記で「プレートなし」と選択された方は「プレートなし」とご記入ください。
・メッセージが必要ない方は「なし」とご記入ください。
例:Happy Birthday○○、○○Happy Anniversary、
Happy Wedding○○♡、Happy Marriage!
Câu hỏi cho 2月限定VALENTINE Special Corse
Câu hỏi 7
Yêu cầu
こちらのコースは、お祝いのメッセージプレートを選択いただけます。
下記より選択ください。
プレート希望
プレートなし
Câu hỏi 8
Yêu cầu
・選択された方は、必ず下記にメッセージをご記入ください。
・上記で「プレートなし」と選択された方は「プレートなし」とご記入ください。
・メッセージが必要ない方は「なし」とご記入ください。
例:Happy Birthday○○、○○Happy Anniversary、
Happy Wedding○○♡、Happy Marriage!
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ over the over và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng