Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Oumi Beef Okaki Honten
Tin nhắn từ Nhà hàng
Reservation
●Please note that we may not be able to meet your request regarding seat selection. ● If you cannot contact us after 30 minutes from the reservation time, we may unavoidably cancel it, so please contact us if you are late. ●For reservations of 13 people or more, please contact the store directly.
Cancellation
●In case of
cancellation, we will
charge a cancellation fee as follows.・Cancellation within 24 hours from the reservation time... 50% of the reservation price ☎
Inquiries by phone:
0748-57-0568
* Telephone reception hours are from 9:30 am to 20:00 pm I will do it.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【夜限定】来てから焼肉メニュー
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【夜限定】来てから焼肉メニュー
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
近江牛焼肉 滋味御膳~ZIMI~ 厳選部位3種
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛焼肉 滋味御膳~ZIMI~ 厳選部位3種
木箱(焼肉三種盛120g)・サラダ・近江米・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛焼肉 滋味御膳~ZIMI~ 特選部位3種
¥ 6.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛焼肉 滋味御膳~ZIMI~ 特選部位3種
木箱(焼肉三種盛120g)・サラダ・近江米・漬物・味噌汁
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ ステーキ(特選ロース)
¥ 7.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ ステーキ(特選ロース)
木箱(本日の牛刺身・本日の一品・肉寿司)・ビーフシチュー・メイン・近江米・漬物・味噌汁・ジェラート
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ ステーキ(特選フィレ)
¥ 9.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ ステーキ(特選フィレ)
木箱(本日の牛刺身・本日の一品・肉寿司)・ビーフシチュー・メイン・近江米・漬物・味噌汁・ジェラート
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ すき焼き(上スライス)
¥ 6.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ すき焼き(上スライス)
木箱(本日の牛刺身・本日の一品・肉寿司)・ビーフシチュー・メイン・近江米・漬物・味噌汁・ジェラート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ すき焼き(特上ロース)
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛会席 苗村御膳~NAMURA~ すき焼き(特上ロース)
木箱(本日の牛刺身・本日の一品・肉寿司)・ビーフシチュー・メイン・近江米・漬物・味噌汁・ジェラート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキ御膳 特選ロース
¥ 5.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキ御膳 特選ロース
小鉢・ローストビーフ・メイン110g・近江米・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキ御膳 特選フィレ
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキ御膳 特選フィレ
小鉢・ローストビーフ・メイン110g・近江米・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛すき焼き御膳 並(赤身・バラ)
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛すき焼き御膳 並(赤身・バラ)
小鉢・ローストビーフ・メイン120g・近江米・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛すき焼き御膳 上(特上ロース)
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛すき焼き御膳 上(特上ロース)
小鉢・ローストビーフ・メイン120g・近江米・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛しゃぶ鍋御膳 並(赤身・バラ)
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛しゃぶ鍋御膳 並(赤身・バラ)
小鉢・ローストビーフ・メイン120g・近江米・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛しゃぶ鍋御膳 上(特上ロース)
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛しゃぶ鍋御膳 上(特上ロース)
小鉢・ローストビーフ・メイン120g・近江米・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
陶板焼き定食
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
陶板焼き定食
小鉢・メイン・近江米・漬物・味噌汁
※定食メニューには近江牛と合わせて一部国産牛肉を使用の場合がございます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
焼肉定食
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
焼肉定食
小鉢・メイン・近江米・漬物・味噌汁
※定食メニューには近江牛と合わせて一部国産牛肉を使用の場合がございます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
特製ハンバーグ定食
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特製ハンバーグ定食
小鉢・メイン・近江米・漬物・味噌汁
※定食メニューには近江牛と合わせて一部国産牛肉を使用の場合がございます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
牛鍋定食
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
牛鍋定食
小鉢・メイン・近江米・漬物・味噌汁
※定食メニューには近江牛と合わせて一部国産牛肉を使用の場合がございます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛 牛肉ひつまぶし 並(上スライス肉)
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛 牛肉ひつまぶし 並(上スライス肉)
サラダ・漬物・特製出汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛 牛肉ひつまぶし 上(特選ステーキ)
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛 牛肉ひつまぶし 上(特選ステーキ)
サラダ・漬物・特製出汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛 特製ステーキ重
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛 特製ステーキ重
サラダ・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛 特製ロース炙り重
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛 特製ロース炙り重
サラダ・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛 鉄火重
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛 鉄火重
サラダ・漬物・味噌汁
・一般的に食肉の生食は食中毒のリスクがあります。
・お子様、高齢者などの食中毒に対する抵抗力の弱い方は食肉の生食をお控えください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛 特製ローストビーフ味わい重
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛 特製ローストビーフ味わい重
サラダ・漬物・味噌汁
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製ロース(花150g)
¥ 7.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製ロース(花150g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製ロース(月180g)
¥ 8.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製ロース(月180g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製ロース(雪210g)
¥ 9.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製ロース(雪210g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製フィレ(花150g)
¥ 9.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製フィレ(花150g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製フィレ(月180g)
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製フィレ(月180g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製フィレ(雪210g)
¥ 13.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製フィレ(雪210g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製シャトーブリアン(近江150g)
¥ 16.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製シャトーブリアン(近江150g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ステーキコース 特製シャトーブリアン(琵琶180g)
¥ 18.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ステーキコース 特製シャトーブリアン(琵琶180g)
前菜・サラダ・近江牛ステーキ・近江米・漬物・味噌汁・デザート・コーヒーor紅茶
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 花 160g
¥ 7.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 花 160g
前菜・近江牛肉・鍋野菜・近江米・漬物・デザート・コーヒーor紅茶
Chú ý
2名様以上からご注文が可能です
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 月 180g
¥ 9.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 月 180g
前菜・近江牛肉・鍋野菜・近江米・漬物・デザート・コーヒーor紅茶
Chú ý
2名様以上からご注文が可能です
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 雪 200g
¥ 11.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 雪 200g
前菜・近江牛肉・鍋野菜・近江米・漬物・デザート・コーヒーor紅茶
Chú ý
2名様以上からご注文が可能です
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 花 160g
¥ 7.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 花 160g
前菜・近江牛肉・鍋野菜・近江米・漬物・デザート・コーヒーor紅茶
Chú ý
2名様以上からご注文が可能です
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 月 180g
¥ 9.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 月 180g
前菜・近江牛肉・鍋野菜・近江米・漬物・デザート・コーヒーor紅茶
Chú ý
2名様以上からご注文が可能です
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 雪 200g
¥ 11.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 雪 200g
前菜・近江牛肉・鍋野菜・近江米・漬物・デザート・コーヒーor紅茶
Chú ý
2名様以上からご注文が可能です
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
特製肉寿司 三種盛
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特製肉寿司 三種盛
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
トロ炙り握り(二貫)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
トロ炙り握り(二貫)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ユッケ
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ユッケ
Chú ý
・一般的に食肉の生食は食中毒のリスクがあります。
・お子様、高齢者などの食中毒に対する抵抗力の弱い方は食肉の生食をお控えください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛炙りユッケ
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛炙りユッケ
Chú ý
・一般的に食肉の生食は食中毒のリスクがあります。
・お子様、高齢者などの食中毒に対する抵抗力の弱い方は食肉の生食をお控えください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛刺身
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛刺身
Chú ý
・一般的に食肉の生食は食中毒のリスクがあります。
・お子様、高齢者などの食中毒に対する抵抗力の弱い方は食肉の生食をお控えください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛ローストビーフ
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛ローストビーフ
Chú ý
・一般的に食肉の生食は食中毒のリスクがあります。
・お子様、高齢者などの食中毒に対する抵抗力の弱い方は食肉の生食をお控えください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
近江牛特製ビーフシチュー
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
近江牛特製ビーフシチュー
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【お子様】ハッシュドビーフプレート
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【お子様】ハッシュドビーフプレート
ハッシュドビーフ・ライス・エビフライ・唐揚げ・ウインナー・ハムサラダ・ポテト・デザート
※アレルギー物質(卵・乳・小麦)等の原材料を含みます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【お子様】にぎわいプレート
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【お子様】にぎわいプレート
エビフライ・唐揚げ・ウインナー・ポテト・ライス・ハムサラダ・デザート
※アレルギー物質(卵・乳・小麦)等の原材料を含みます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【お子様】うどん
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【お子様】うどん
※アレルギー物質(卵・乳・小麦)等の原材料を含みます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【お子様】フライドポテト
¥ 440
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【お子様】フライドポテト
※アレルギー物質(卵・乳・小麦)等の原材料を含みます。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【要予約】デザートプレート
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【要予約】デザートプレート
一口サイズのデザートが数種類のっているプレート
お誕生日や記念日のサプライズにぴったりです。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
※当店は、他のメニューと同一の厨房で調理するため、調理過程においてアレルゲン物資が微量に混在する可能性があり完全なものではございません。
食物アレルギー症状が重篤な場合やアレルゲンの完全除去を希望される場合は、やむを得ずお食事の提供をお断りさせていただく場合がございます。
その場合、食事のお持ち込みをお受けいたしますので、ご予約時にお申し付けください。
あり(要望欄へ)
なし
Câu hỏi 2
Yêu cầu
<2025年1月2日(木)・3日(金)・4日(土)・5日(日)をご予約のお客様へ> この期間にご予約のお客様は、当日【全てのご飲食代に対するご予約料10%】を頂戴致します。 予めご了承くださいませ。 ※システム上、上記期間以外にご予約のお客様にもこちらの文章が表示されてしまいます。 ご了承くださいませ。
確認しました
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製ロース(花150g)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製ロース(月180g)
Câu hỏi 4
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製ロース(雪210g)
Câu hỏi 5
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製フィレ(花150g)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製フィレ(月180g)
Câu hỏi 7
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製フィレ(雪210g)
Câu hỏi 8
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製シャトーブリアン(近江150g)
Câu hỏi 9
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 近江牛ステーキコース 特製シャトーブリアン(琵琶180g)
Câu hỏi 10
Yêu cầu
コースのお召し上がり方をお選びください
厨房にてシェフが焼き上げ(焼き加減は当日お伺いします)
お客様のお席にて、お客様自身で焼いて頂く焼肉タイプ
Câu hỏi cho 【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 花 160g
Câu hỏi 11
Yêu cầu
こちらのお料理は、「2~4名様ずつの大鍋」もしくは「おひとり様ずつの小鍋」をお選びいただけます
2~4名様ずつの大鍋
おひとり様ずつの小鍋
Câu hỏi 12
【「2~4名様ずつの大鍋」を選択いただいたお客様へ】
すき焼きの炊き上げは、「スタッフが炊き上げ」もしくは「お客様自身で炊き上げ」をお選びいただけます
※小鍋をお選びいただいたお客様にも表示されてしまいますので、「指定なし」で進めて下さいませ。
Không yêu cầu
スタッフが炊き上げ
お客様自身で炊き上げ
Câu hỏi cho 【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 月 180g
Câu hỏi 13
Yêu cầu
こちらのお料理は、「2~4名様ずつの大鍋」もしくは「おひとり様ずつの小鍋」をお選びいただけます
2~4名様ずつの大鍋
おひとり様ずつの小鍋
Câu hỏi 14
【「2~4名様ずつの大鍋」を選択いただいたお客様へ】
すき焼きの炊き上げは、「スタッフが炊き上げ」もしくは「お客様自身で炊き上げ」をお選びいただけます
※小鍋をお選びいただいたお客様にも表示されてしまいますので、「指定なし」で進めて下さいませ。
Không yêu cầu
スタッフが炊き上げ
お客様自身で炊き上げ
Câu hỏi cho 【2名様以上~】近江牛すき焼きコース 雪 200g
Câu hỏi 15
Yêu cầu
こちらのお料理は、「2~4名様ずつの大鍋」もしくは「おひとり様ずつの小鍋」をお選びいただけます
2~4名様ずつの大鍋
おひとり様ずつの小鍋
Câu hỏi 16
【「2~4名様ずつの大鍋」を選択いただいたお客様へ】
すき焼きの炊き上げは、「スタッフが炊き上げ」もしくは「お客様自身で炊き上げ」をお選びいただけます
※小鍋をお選びいただいたお客様にも表示されてしまいますので、「指定なし」で進めて下さいませ。
Không yêu cầu
スタッフが炊き上げ
お客様自身で炊き上げ
Câu hỏi cho 【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 花 160g
Câu hỏi 17
Yêu cầu
こちらのお料理は、「2~4名様ずつの大鍋」もしくは「おひとり様ずつの小鍋」をお選びいただけます
2~4名様ずつの大鍋
おひとり様ずつの小鍋
Câu hỏi cho 【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 月 180g
Câu hỏi 18
Yêu cầu
こちらのお料理は、「2~4名様ずつの大鍋」もしくは「おひとり様ずつの小鍋」をお選びいただけます
2~4名様ずつの大鍋
おひとり様ずつの小鍋
Câu hỏi cho 【2名様以上~】近江牛しゃぶしゃぶコース 雪 200g
Câu hỏi 19
Yêu cầu
こちらのお料理は、「2~4名様ずつの大鍋」もしくは「おひとり様ずつの小鍋」をお選びいただけます
2~4名様ずつの大鍋
おひとり様ずつの小鍋
Câu hỏi cho 【要予約】デザートプレート
Câu hỏi 20
Yêu cầu
プレート部分に10文字程度の文字を書かさせていただいております。
なし
Happy Birthday(お誕生日)
Happy Anniversary(記念日)
Wedding Anniversary (ご結婚記念日)
おめでとうございます
お世話になりました
その他(ご要望欄にご記入ください)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Oumi Beef Okaki Honten và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng