Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Taikanen / Hotel New Otani Saga
Kusu / Hotel New Otani Saga
Lotus/ Hotel New Otani Saga
Green Breeze / Hotel New Otani Saga
Đặt bàn tại Taikanen / Hotel New Otani Saga
Tin nhắn từ Nhà hàng
◆◆営業時間のご案内◆◆
ランチタイム :11:30~14:30
ディナータイム:17:30~21:00(O.S. 20:30)
定休日:水曜日
【サービス料について】
ホテルニューオータニ佐賀では、設備の改善やサービス品質の維持のため、13%のサービス料をいただいております。
【予約について】
▶席の指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶アレルギー食材をお伺いしております。(要望欄に記入または電話でご相談ください)
▶予約のお時間15分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございます。
▶11名様以上の予約の際はレストランまでお問い合わせください。
【キャンセルについて】
当日連絡が無い場合100%申し受けます。
電話での問合せ: 0952-23-1117
LINEの友だち登録で1ドリンククーポン配布中!
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみのご予約
¥ 0
(Giá sau thuế)
Chọn
お席のみのご予約
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
王道御膳&チャイニーズスイーツビュッフェ
【2部制】
①11:30~13:00 / ②13:15~14:45
【公式サイト予約特典】
オリジナルノンアルコールカクテルをサービス
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
王道御膳&チャイニーズスイーツビュッフェ
【2部制】
①11:30~13:00 / ②13:15~14:45
【公式サイト予約特典】
オリジナルノンアルコールカクテルをサービス
◇◇王道御膳◇◇
蟹肉入り餡かけチャーハン
トマトのサンラータンメン
豚バラ肉の黒酢酢豚
若鶏の蜜焼き 黒胡椒風味
牛肉と野菜の炒め
よだれ鶏
大観苑特製しゅうまい
ふかひれスープ
海老のマヨネーズソース
◇◇チャイニーズスイーツビュッフェ◇◇
マンゴープリン / 杏仁豆腐 / なめらか杏仁豆腐 / タピオカ入りココナッツミルク / タピオカ入りいちごのココナッツミルク / 開口笑 / 台湾カステラ / さつまいもの芋飴 / バナナのふわふわ揚げ
Chú ý
※各種優待割引適用外
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ひなまつりランチ
予約特典:オリジナルノンアルコールカクテルをサービス
¥ 4.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
ひなまつりランチ
予約特典:オリジナルノンアルコールカクテルをサービス
大観苑オードブル盛り合わせ
干し貝柱と白菜のふかひれスープ
海老のあっさり炒め 紫蘇の香り
XO醤香る真鯛のスチーム 香港フィッシュソース
牛肉のブラックビーンズ炒め
麻婆チャーハン
「いちごさん」のタピオカ入りココナッツミルク 焼き菓子添え
Bồi hoàn
※各種優待割引対象外
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
2ウィークスランチ
メインを4品の中から2品選べるランチ
¥ 2.750
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2ウィークスランチ
メインを4品の中から2品選べるランチ
サラダ、点心2種、メイン2品、ご飯&スープ または お粥、デザート
メニューは公式HPでCHECK!
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日限定】2ウィークスランチ
【平日限定】
メイン4品の中から、1名さま2品選べる限定ランチ
¥ 2.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日限定】2ウィークスランチ
【平日限定】
メイン4品の中から、1名さま2品選べる限定ランチ
サラダ、新鮮野菜炒め、選べるメイン、白ご飯 & スープ または お粥、デザート
メニューは公式HPでCHECK!
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日・祝日限定】ホリデーランチ
メイン4品の中から、1名さま2品選べる限定ランチ
¥ 2.420
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日・祝日限定】ホリデーランチ
メイン4品の中から、1名さま2品選べる限定ランチ
サラダ、点心三種、選べるメイン、白ご飯 & スープ または お粥、デザート
メニューは公式HPでCHECK!
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ふかひれランチ
¥ 4.620
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ふかひれランチ
サラダ
「ふかひれ入りスープそば」または「ふかひれ餡かけチャーハン」
おすすめ点心二種
本日のデザート
Chú ý
※2名さまより承ります
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
大観苑ランチコース
¥ 4.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
大観苑ランチコース
【4月のメニュー】
大観苑オードブル四種盛り合わせ
水餃子入りふかひれスープ 上海風
海老のチリソースとマヨネーズソース 花巻添え
アオリイカと春野菜のからすみ炒め
国産牛モモ肉のブラックビーンズ炒め
叉焼入り五目ビーフン
いちごさんプリン 焼き菓子添え
Chú ý
※2名さまより承ります
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
王道コース
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
王道コース
◇◇2~4月のメニュー◇◇
大観苑オードブル盛り合わせ
ふかひれスープ上海風
大海老二種仕立て チリソースとマヨネーズソース 花巻添え
牛肉と彩り野菜の黒胡椒炒め
豚バラ肉のフルーティーな甘酢ソース
ズワイガニとレタスのチャーハン
大観苑特製デザート盛り合わせ
Chú ý
※2名さまより承ります。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
大観苑の味覚コース
¥ 9.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
大観苑の味覚コース
【3~4月のメニュー】
大観苑オードブル六種のおもてなし
海の幸たっぷりふかひれのスープ 芙蓉仕立て
大海老・アオリイカ・タイラギ・ホタテと春野菜のからすみ炒め
北京ダック チャイニーズクレープ
佐賀県産和牛の自家製XO醤炒め
ズワイガニと干し貝柱のチャーハン
いちごさんプリン 焼き菓子添え
Chú ý
※2名さまより承ります。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
大観苑おもてなしコース
¥ 14.300
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
大観苑おもてなしコース
◇◇2~4月のメニュー◇◇
大観苑オードブル六種のおもてなし
ふかひれの姿煮込み 上海スタイル
アオリイカ・ホタテ・大海老・タイラギのあっさり炒め 上海蟹ソース
北京ダック チャイニーズクレープ
佐賀県産和牛の自家製XO醤ソース クリームチーズの黒醋酢豚添え
担々麺/五目炒飯/蟹炒飯/海鮮やきそば/スープそばから一品お選びください
大観苑特製デザート盛り合わせ
Chú ý
※2名さまより承ります
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【イートイン】ストロベリーショートケーキ(12cm)
¥ 3.630
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
【イートイン】ストロベリーショートケーキ(12cm)
ご利用当日に大観苑にてお召し上がりください
Chú ý
※イートインのため、標準税率・サービス料を別途頂戴いたします
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 2
Xem thêm
【イートイン】ストロベリーショートケーキ(15cm)
¥ 4.950
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
【イートイン】ストロベリーショートケーキ(15cm)
ご利用当日に大観苑にてお召し上がりください
Chú ý
※イートインのため、標準税率・サービス料を別途頂戴いたします
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 2
Xem thêm
歓送迎会プラン【フリーフロー90分】
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
歓送迎会プラン【フリーフロー90分】
【メニュー】
オードブル盛り合わせ
蟹肉とふかひれスープ 上海風
大海老のチリソース 花巻添え
若鶏の唐揚げ 柚子風味の葱ソース
牛肉と彩り野菜のブラックビーンズ炒め
四川風麻婆豆腐と白御飯
デザート2種盛り合わせ
【フリーフロー90分】
瓶ビール
ハイボール
紹興酒
焼酎
ワイン(赤・白)
ノンアルコールドリンク
ソフトドリンク
Chú ý
※10名以上の場合はでお電話でお問い合せください
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
6 ~
Xem thêm
歓送迎会プラン【フリーフロー120分】
¥ 10.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
歓送迎会プラン【フリーフロー120分】
【メニュー】
オードブル盛り合わせ
蟹肉とふかひれスープ 上海風
大海老のチリソース 花巻添え
若鶏の唐揚げ 柚子風味の葱ソース
牛肉と彩り野菜のブラックビーンズ炒め
四川風麻婆豆腐と白御飯
デザート2種盛り合わせ
【フリーフロー120分】
瓶ビール
ハイボール
紹興酒
焼酎
ワイン(赤・白)
ノンアルコールドリンク
ソフトドリンク
Chú ý
※10名以上の場合はでお電話でお問い合せください
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
6 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho 【イートイン】ストロベリーショートケーキ(12cm)
Câu hỏi 2
Yêu cầu
①ろうそくが必要な場合は本数をご記入ください
②プレートをご希望の場合はメッセージをご記入ください
③ご提供のタイミングをお知らせください(例:デザート時、乾杯時、お客様からのお声がけ等)
Câu hỏi cho 【イートイン】ストロベリーショートケーキ(15cm)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
①ろうそくが必要な場合は本数をご記入ください
②プレートをご希望の場合はメッセージをご記入ください
③ご提供のタイミングをお知らせください(例:デザート時、乾杯時、お客様からのお声がけ等)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Taikanen / Hotel New Otani Saga và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng