Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại 柳川 美熊野(テイクアウト)
Tin nhắn từ Nhà hàng
ご予約は2日前の午前中までお承りいたします。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Mục
Japanese food
steak
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
出汁巻き玉子サンド
【大人気】美熊野特製出汁巻き玉子サンドは、和食の料理人が手掛ける本格出汁巻き玉子と和辛子のアクセントが利いた、当店自慢のお味となっています。
¥ 1.188
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
出汁巻き玉子サンド
【大人気】美熊野特製出汁巻き玉子サンドは、和食の料理人が手掛ける本格出汁巻き玉子と和辛子のアクセントが利いた、当店自慢のお味となっています。
4キレ 1人前
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
星影
美熊野謹製の折詰
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
星影
美熊野謹製の折詰
メニューは季節により変わることがございます
小 鉢
煮 物
焼 物
油 物
食 事
Chú ý
10個以上の大口のご注文の際はお電話にて承っております。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
赤星
美熊野謹製の折詰
¥ 5.940
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
赤星
美熊野謹製の折詰
メニューは季節により変わることがございます
旬 菜
煮 物
焼 物
油 物
食 事
Chú ý
10個以上のご予約はお電話にて承ります。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
ななつ星
美熊野謹製の折詰
¥ 9.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ななつ星
美熊野謹製の折詰
メニューは季節によって変わることがございます
旬 菜
煮 物
焼 物
旬 魚
油 物
食 事
水菓子
Chú ý
10個以上のご予約はお電話にて承っております。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
特製うな重
美熊野特製うな重
¥ 4.860
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特製うな重
美熊野特製うな重
国産鰻をじっくりと蒸しあげ、天然醸造醤油と和三盆の特製タレでふっくら焼き上げました。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
和風ステーキ重
和風ステーキ重
¥ 4.860
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
和風ステーキ重
和風ステーキ重
群馬県を代表するブランド牛の「赤城牛」を低温調理後に炭火でじっくりと焼き上げ、食べ応えのある食感と脂の甘さや赤身の旨味をしっかりと感じる、お肉好きには堪らないステーキ重です。秘伝のソースとともにお愉しみください。
Chú ý
10個以上の大口のご注文の際はお電話にて承っております。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
特製海鮮丼
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特製海鮮丼
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
特製天丼
¥ 1.404
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特製天丼
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
特製焼肉弁当
¥ 972
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特製焼肉弁当
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
うなぎ弁当
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
うなぎ弁当
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
赤城和牛ステーキ120g
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
赤城和牛ステーキ120g
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
赤城和牛トマト煮込みハンバーグ
¥ 1.404
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
赤城和牛トマト煮込みハンバーグ
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
赤城和牛メンチ
¥ 1.296
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
赤城和牛メンチ
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
天ぷら盛り合わせ
¥ 1.188
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
天ぷら盛り合わせ
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
すき焼風豆腐煮込み
¥ 972
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
すき焼風豆腐煮込み
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
特製サバ味噌煮
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
特製サバ味噌煮
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
ポテトフライトリュフ風味
¥ 648
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ポテトフライトリュフ風味
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
生野菜サラダ
¥ 756
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
生野菜サラダ
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
十六穀米
¥ 324
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
十六穀米
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
牛煮込み汁
¥ 648
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
牛煮込み汁
Chú ý
商品は必ず当日中にお召し上がりください。
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Japanese food
Xem thêm
7月24日丑の日限定 赤城牛サーロインと厚切り牛タン弁当
赤城牛サーロインと厚切り牛タンを使った、丑の日限定の特別弁当です。
原手50個となっております。
お引き取り時間 11時〜16時まで
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
7月24日丑の日限定 赤城牛サーロインと厚切り牛タン弁当
赤城牛サーロインと厚切り牛タンを使った、丑の日限定の特別弁当です。
原手50個となっております。
お引き取り時間 11時〜16時まで
群馬県を代表するブランド牛の「赤城牛」を低温調理後に炭火でじっくりと焼き上げ、食べ応えのある食感と脂の甘さや赤身の旨味をしっかりと感じる、お肉好きには堪らないステーキ重です。秘伝のソースとともにお愉しみください。
Chú ý
10個以上の大口のご注文の際はお電話にて承っております。
Ngày Hiệu lực
24 Thg 7 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
steak
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi
アレルギー食材ございましたら下記にご記入ください。
例:出汁巻き玉子サンドを和辛子抜きでお願いします。
なしの場合はお手数ですが「なし」とご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ 柳川 美熊野(テイクアウト) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng