Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Shinano / Kaidu / Yamasachi - Hotel Metropolitan Nagano
Tin nhắn từ Nhà hàng
◆ Please let us know your meal usage (birthday, entertainment, etc.) and food allergies. ◆ Please note that we may not be able to meet your request for seat designation. ◆ We accept [5 or more people] or [Reservation of private room] by phone. (050-3155-3236) ◆ We may contact you to confirm your reservation.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
-- Trẻ em --
1
2
3
4
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
dưới 5 tuổi
Mục
Table
Sushi
Teppanyaki
PrivateRoom
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のご予約(和食ホール席)
Chọn
お席のご予約(和食ホール席)
Please choose the menu on the day. * Sushi and teppanyaki menus are also available at the hall.
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
子供料理1200
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
子供料理1200
Steamed egg custard
Fried shrimp
Sushi
Udon noodles (hot)
Ice cream
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
子供料理1500
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
子供料理1500
Steamed egg custard
Fried shrimp
Teppan Grilled Hamburger Steak
Rice
Ice cream
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Gorgeous lunch set [Hana Gozen]
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Gorgeous lunch set [Hana Gozen]
・先付
・煮物
・お重 〔八寸 強肴(揚物)刺身〕
・食事
・デザート
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
A low dining table where you can enjoy Shinshu ingredients [Shinshu low dining table]
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
A low dining table where you can enjoy Shinshu ingredients [Shinshu low dining table]
・小鉢
・信州サーモン握り
・野菜天ぷら
・信州蕎麦
・酒饅頭
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
旬の食材が楽しめる御膳【四季彩膳】
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
旬の食材が楽しめる御膳【四季彩膳】
・先付
・煮物
・お重 〔八寸 強肴(揚物)刺身〕
・食事
・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
お席のご予約(寿司カウンター)
Chọn
お席のご予約(寿司カウンター)
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
寿司ランチ【凪】
¥ 2.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
寿司ランチ【凪】
・小鉢
・サラダ鉢
・ねぎとろ丼
・にぎり寿司
・味噌椀
・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~ 26 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table, Sushi
Xem thêm
Sushi lunch set [Oki]
¥ 3.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Sushi lunch set [Oki]
・小鉢
・サラダ鉢
・にぎり寿司(日替り)
・味噌椀
・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table, Sushi
Xem thêm
にぎり寿司【湊】
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
にぎり寿司【湊】
・先付
・にぎり寿司
・御椀
・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi, Table
Xem thêm
寿司会席【潮騒】
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
寿司会席【潮騒】
・先付2品
・刺身
・煮物
・揚物
・にぎり寿司
・吸物
・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Sushi
Xem thêm
【3/1~3/31】季節会席【鼓】(つづみ)
¥ 5.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
【3/1~3/31】季節会席【鼓】(つづみ)
季節会席【鼓】のおしながき
旬味 本日の前菜
御椀 本日の吸物
造里 本日の魚介盛り
煮物 桜海老信田巻き 青のり餡掛け
中皿 貝だし茶碗蒸しと帆立東寺揚げ
食事 白魚雑炊
甘味 フルーツフラワーゼリー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
弥生月の味覚会席
¥ 6.950
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
弥生月の味覚会席
【弥生月の味覚会席】のおしながき
旬味 菜の花茶巾豆腐 金柑白和え 蛸と蓮根真砂掛け
御椀 蛤椀
造里 本日の魚介盛り
煮物 桜海老信田巻き 青のり餡掛け
中皿 貝だし茶碗蒸しと帆立東寺揚げ
強肴 せりと蒸し鶏の蕪みぞれ酢あえ
食事 白魚雑炊
甘味 フルーツフラワーゼリー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
【3/1~3/31】おもてなし会席【風韻】(ふういん)
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
【3/1~3/31】おもてなし会席【風韻】(ふういん)
おもてなし会席【風韻】のおしながき
旬味 菜の花茶巾豆腐 金柑白和え 蛸と蓮根真砂掛け
御椀 蛤椀
造里 本日の魚介盛り
煮物 桜海老信田巻き 青のり餡掛け
焼物 信州プレミアム牛肉のサーロインステーキ
中皿 貝だし茶碗蒸しと帆立東寺揚げ
強肴 せりと蒸し鶏の蕪みぞれ酢あえ
食事 にぎり寿司 味噌椀
甘味 フルーツフラワーゼリー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
【3/1~3/31】特選会席【幽玄】(ゆうげん)
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
【3/1~3/31】特選会席【幽玄】(ゆうげん)
特選会席【幽玄】のおしながき
旬味 大地の恵み五点盛り
御椀 季節の土瓶蒸し
造里 本日の魚介盛り
煮物 オマール海老具足煮
焼物 信州プレミアム牛フィレと鮑ステーキ
強肴 せりと蒸し鶏の蕪みぞれ酢あえ
食事 にぎり寿司 味噌椀
甘味 フルーツフラワーゼリー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
【期間限定】花祭り彩り御膳
¥ 2.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
【期間限定】花祭り彩り御膳
旬の三点盛り
お膳盛り
・旬味 旬のもの色々
・造里 二種盛り
・煮物 野菜の炊き合わせ
・揚物 旬の野菜天麩羅 うま塩
お食事 春のばらちらし寿司 信州味噌椀 香の物
デザート 白玉団子あずき抹茶
Chú ý
※割引対象外商品です。
※混雑緩和のために、事前にご予約をいただくことをお勧めいたします。
※ご予約の際及びご注文の際に食物アレルギーの有無を確認しております。
※アレルギー以外の苦手な食材による料理内容の変更はできかねますのでご了承ください。
(差額料金にて承ることができる場合がございます。)
※仕入れ状況によりメニューが変更となる場合がございますのであらかじめご了承ください。
※表示金額には消費税・サービス料(10%)が含まれております。
※掲載画像はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
お席のご予約(和食ホール席)
Chọn
お席のご予約(和食ホール席)
Please choose the menu on the day. * Sushi and teppanyaki menus are also available at the hall.
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
子供料理1200
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
子供料理1200
Steamed egg custard
Fried shrimp
Sushi
Udon noodles (hot)
Ice cream
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
子供料理1500
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
子供料理1500
Steamed egg custard
Fried shrimp
Teppan Grilled Hamburger Steak
Rice
Ice cream
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
お席のご予約(寿司カウンター)
Chọn
お席のご予約(寿司カウンター)
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
Yêu cầu
アレルギー食材がございましたらご記入ください。
※コース or メニューによっては対応できない場合がございます。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Shinano / Kaidu / Yamasachi và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng