Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Nanaen
POMODORO
Đặt bàn tại Nanaen - ホテルヒューイット甲子園
Tin nhắn từ Nhà hàng
★ Recommended lunch ★
▶ As regards the specification of the seat, we may not be able to comply with your request, so please be forewarned.
▶ If you can not contact us after 15 minutes of reservation, please be sure to contact us as we will be forced to cancel as it may be delayed.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
dưới 5 tuổi
Mục
Bất kỳ
個室
Bất kỳ
Bàn
Quầy
Phòng riêng
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【北海道・沖縄味めぐり】なまら海鮮丼
北海道・沖縄味めぐり:なまら海鮮丼
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【北海道・沖縄味めぐり】なまら海鮮丼
北海道・沖縄味めぐり:なまら海鮮丼
●季節の和え物
●なまら海鮮丼
(白身魚・鮪・蛸・烏賊・帆立・ホッケ・イクラ・明太子・甘エビ・数の子・玉子)
●函館かごめ昆布の味噌汁
●甘味
Chú ý
※ コーヒー又は紅茶をプラス¥300でご用意致します。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2021 ~ 28 Thg 12 2023
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
天婦羅ディナーコース 八重 / やえ
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
Chọn
天婦羅ディナーコース 八重 / やえ
● 前菜 /季節の盛り合わせ
● 蒸物 / 茶碗蒸し
● 天婦羅 / 車海老 鱚 牛肉2種 野菜5種 帆立
● 食事 / 炊込み御飯 またはやすまろ饂飩 または 天茶 または 天丼
● デザート
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2019, 04 Thg 1 2020 ~ 02 Thg 3 2020, 05 Thg 3 2020, 07 Thg 3 2020 ~ 08 Thg 3 2020, 10 Thg 3 2020, 13 Thg 3 2020 ~ 15 Thg 3 2020, 18 Thg 3 2020 ~ 31 Thg 3 2020
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 会席料理¥6,500
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 会席料理¥6,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 会席料理¥8,500
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 会席料理¥8,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 会席料理¥10,500
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 会席料理¥10,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
ご法要プラン 会席料理¥6,500
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ご法要プラン 会席料理¥6,500
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
ご法要プラン 会席料理¥8,500
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ご法要プラン 会席料理¥8,500
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
ご法要プラン 会席料理¥10,500
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ご法要プラン 会席料理¥10,500
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
フリードリンク
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
Chọn
フリードリンク
フリードリンク
お一人様 +¥2,500
瓶ビール、日本酒(ひや・燗)、焼酎(麦・芋)、ウーロン茶、オレンジジュース
※ワイン、サワーは、各¥500の追加オプションにて承ります。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
鉄板焼ランチコース 明星/みょうじょう 2024
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
Chọn
鉄板焼ランチコース 明星/みょうじょう 2024
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 05 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
入学・卒業お祝いプラン 会席料理¥6,500
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
入学・卒業お祝いプラン 会席料理¥6,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
入学・卒業お祝いプラン 会席料理¥8,500
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
入学・卒業お祝いプラン 会席料理¥8,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
入学・卒業お祝いプラン 中国料理¥6,500(楊貴妃)
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
入学・卒業お祝いプラン 中国料理¥6,500(楊貴妃)
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
入学・卒業お祝いプラン 中国料理¥8,500
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
入学・卒業お祝いプラン 中国料理¥8,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
入学・卒業お祝いプラン 鉄板焼¥6,500
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
入学・卒業お祝いプラン 鉄板焼¥6,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
入学・卒業お祝いプラン 鉄板焼¥10500
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
入学・卒業お祝いプラン 鉄板焼¥10500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
お祝いプラン「お子様ランチ」追加
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
お祝いプラン「お子様ランチ」追加
洋食のお子様ランチです。(ジュース付)
画像はイメージです。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【幼児】お席のご予約
Chọn
【幼児】お席のご予約
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
サマーパーティープラン¥6000
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
サマーパーティープラン¥6000
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2019 ~ 31 Thg 8 2019
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
七園でもてなす敬老の日プラン2025会席コース
おじいちゃん・おばあちゃんと嬉しいお食事に!
¥ 9.300
⇒
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七園でもてなす敬老の日プラン2025会席コース
おじいちゃん・おばあちゃんと嬉しいお食事に!
Chú ý
ご利用特典
乾杯用のお飲み物をサービス (能登ワイン又はソフトドリンク) 個室料無料
大人3名様以上で同伴のお子様1名の「お子様プレート」無料
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
七五三お祝いプラン 会席料理¥8,000
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七五三お祝いプラン 会席料理¥8,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
七五三お祝いプラン 会席料理¥10,000
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七五三お祝いプラン 会席料理¥10,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
七五三お祝いプラン 中国料理¥8,000
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七五三お祝いプラン 中国料理¥8,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
七五三お祝いプラン 中国料理¥10,000
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七五三お祝いプラン 中国料理¥10,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
七五三お祝いプラン「お子様ランチ」
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七五三お祝いプラン「お子様ランチ」
洋食・中華の折衷ランチです。(ジュース付)
画像はイメージです。
Ngày Hiệu lực
13 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
七園 テイクアウト
Chọn
七園 テイクアウト
Chú ý
お申込み受付時間:2日前11:00~18:00
当日受け渡し時間:11:30~18:00
Ngày Hiệu lực
22 Thg 1 2021 ~ 25 Thg 11 2021, 27 Thg 11 2021 ~ 31 Thg 12 2021, 04 Thg 1 2022 ~ 22 Thg 3 2022
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
七園 デリバリー
Chọn
七園 デリバリー
Chú ý
お申込み受付時間:2日前11:00~18:00
当日受け渡し時間:11:30~18:00
【デリバリー】総額¥3,000円以上で
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2021 ~ 20 Thg 9 2021
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
七園でもてなす母の日プラン2025
七園でもてなす母の日プラン。
美と健康と春色の食事体験でお母さんが一番輝く日に!
¥ 7.800
⇒
¥ 5.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
七園でもてなす母の日プラン2025
七園でもてなす母の日プラン。
美と健康と春色の食事体験でお母さんが一番輝く日に!
【食前酒】グラスシャンパン(ソフトドリンクに変更可)
【1段】葛豆腐・兵庫の小松菜等季節前菜
【2段】本日の鮮魚の造里2種・季節の煮物
【3段】)七園ちらし寿司
【揚物】3種類の天麩羅
【強肴】和牛ロース出し鍋 野菜一式
【水物】自家製羊羹・果物2種
Chú ý
①11:30~14:30
②12:00~15:00
Ngày Hiệu lực
19 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【朝食】彩り七園膳
元気の源は朝の朝食膳から。
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【朝食】彩り七園膳
元気の源は朝の朝食膳から。
【一段】造里 本日の鮮魚3種
【二段】焼八寸 季節の焼魚 辛子蓮根 青唐煮浸し 出汁巻き玉子 鰯梅煮 トマト南蛮 枝豆
【三段】野菜煮物 漬物 明太子 蛸沼田和え お浸し シラス 海苔佃煮
【食事】釜飯(白御飯)
【汁物】粕汁
Chú ý
朝 7:30~9:30(L.O)
1日限定20食
ご飯を釜炊きしますので、あらかじめ予約時間をお決め下さい。
Bồi hoàn
宿泊朝食券もご利用可能です。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2021 ~ 31 Thg 12 2021, 04 Thg 1 2022 ~ 27 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa sáng
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
【朝食】土日祝限定ステーキ御膳
元気の源は朝のステーキ御膳から。
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【朝食】土日祝限定ステーキ御膳
元気の源は朝のステーキ御膳から。
Chú ý
朝 7:30~9:30(L.O)
1日限定20食
Bồi hoàn
宿泊朝食券もご利用可能です。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2021 ~ 31 Thg 12 2021, 04 Thg 1 2022 ~ 27 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa sáng
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
【幼児】お席のご予約
Chọn
【幼児】お席のご予約
お席のみのご予約です。(食事なしまたは当日注文)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【予約制】やさしい中国茶ランチの会
”愉しみ”のお茶から”学び”のお茶まであなたらしく。 すべてのお茶のルーツは中国からと言われ、色、形、香りなど多種に広がります。 そんな奥深き中国茶の世界を中国料理長・山本と茶芸師・市田が楽しくご案内するランチの会です。
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【予約制】やさしい中国茶ランチの会
”愉しみ”のお茶から”学び”のお茶まであなたらしく。 すべてのお茶のルーツは中国からと言われ、色、形、香りなど多種に広がります。 そんな奥深き中国茶の世界を中国料理長・山本と茶芸師・市田が楽しくご案内するランチの会です。
Chú ý
【定員】各回20名様 ※先着順
Ngày Hiệu lực
24 Thg 4 2024, 29 Thg 5 2024, 26 Thg 6 2024
Ngày
T4
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 20
Xem thêm
兵庫五国の味覚散歩 「鯛会席の旅」
¥ 15.000
(Giá sau thuế)
Chọn
兵庫五国の味覚散歩 「鯛会席の旅」
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
2025鉄板焼ディナーコース 雅 / みやび 125
¥ 15.000
⇒
¥ 12.500
(Giá sau thuế)
Chọn
2025鉄板焼ディナーコース 雅 / みやび 125
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥10,500
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥10,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥12,500
¥ 12.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥12,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
ご法要プラン 折衷料理¥7000
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
Chọn
ご法要プラン 折衷料理¥7000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
七五三お祝いプラン 鉄板焼料理¥12,000
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七五三お祝いプラン 鉄板焼料理¥12,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
七五三お祝いプラン 鉄板焼料理¥8,000
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
七五三お祝いプラン 鉄板焼料理¥8,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
● ご同伴の大人3名様以上のご利用で「お子様プレート」1名様無料。
※お子様2名様目からは有料(¥3,000)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
3 ~
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 中国料理¥6,500
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 中国料理¥6,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
06 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 中国料理¥8,500
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 中国料理¥8,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
06 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
慶事・お祝いプラン 中国料理¥10,500
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
慶事・お祝いプラン 中国料理¥10,500
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
06 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
ご法要プラン 中国料理¥6,500
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ご法要プラン 中国料理¥6,500
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
06 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
ご法要プラン 中国料理¥8,500
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ご法要プラン 中国料理¥8,500
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
06 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
ご法要プラン 中国料理¥10,500
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ご法要プラン 中国料理¥10,500
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
06 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2024 楊貴妃ディナーコース(1.2.3月)
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
2024 楊貴妃ディナーコース(1.2.3月)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 09 Thg 2 2024, 11 Thg 2 2024 ~ 31 Thg 3 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
【予約制】鳳凰2025
¥ 12.000
⇒
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【予約制】鳳凰2025
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 09 Thg 2 2024, 11 Thg 2 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
寿司ディナーコース 水晶/すいしょう
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
寿司ディナーコース 水晶/すいしょう
● 前菜 / 季節の小鉢
●造里/本日の鮮魚3種
● 蒸物 / 茶碗蒸し
● 寿司 / 握り5貫
握り5貫 巻き1/2本
(※ 内容を一部変更する場合がございます。)
● 留椀 / 赤出汁
● デザート
Ngày Hiệu lực
~ 26 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
会席コース 「木蓮」/もくれん2025
¥ 8.000
⇒
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
会席コース 「木蓮」/もくれん2025
● 前菜 / ● 椀物 / ● 造里 / ● 煮物 /● 焼物 / ● 揚物 / ● 食事 /● 水物 /
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
2025鉄板焼ディナーコース 筑紫 / つくし105
黒毛和牛をたっぷり召し上がりたい方に
¥ 12.000
⇒
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
2025鉄板焼ディナーコース 筑紫 / つくし105
黒毛和牛をたっぷり召し上がりたい方に
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
2025 鉄板焼コース「関山」
¥ 25.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025 鉄板焼コース「関山」
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【10食平日限定】最強飲茶!華コース
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【10食平日限定】最強飲茶!華コース
● グループ様でお好きな中国茶を
●彩り9種の中国冷菜
●蒸しスープ餃子
●7種類の点心プレート
●中国お粥または上海炒め焼きそば
◆お楽しみはこれから
七園特製冷製デザートと
本日の中国菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
【10食土日祝限定】蓮華コース
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【10食土日祝限定】蓮華コース
● グループ様でお好きな中国茶を
●彩りの中国冷菜
●広東蒸しスープ餃子
●6種類の点心プレート
●中国お粥または上海炒め焼きそばまたは海老入り雲吞麺からお選びください
◆お楽しみはこれから
七園特製冷製デザートと
本日の温かいデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
2024 楊貴妃ディナーコース(4.5.6月)
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
2024 楊貴妃ディナーコース(4.5.6月)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 6 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
鴻園8500(4.5.6月)2024
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
鴻園8500(4.5.6月)2024
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 6 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【予約制】寿司・天麩羅カウンターディナー
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【予約制】寿司・天麩羅カウンターディナー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 10 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 8
Xem thêm
2025鉄板焼ディナーコース 紅華 / こうか105
¥ 12.000
⇒
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
2025鉄板焼ディナーコース 紅華 / こうか105
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼コース 鮑と黒毛和牛のコース 「啓翁(けいおう)」2025
¥ 8.000
⇒
¥ 6.800
(Giá sau thuế)
Chọn
鉄板焼コース 鮑と黒毛和牛のコース 「啓翁(けいおう)」2025
[ メニュー例 ]
● 前菜3種盛り合わせ
●サラダ
●蝦夷鮑の鉄板焼 きのこのクリームソースで
●黒毛和牛サーロイン70g
● 焼野菜
● 食事
●デザート
●コーヒーまたは紅茶
Chú ý
2023年よりオプションメニュー開始
1.黒毛和牛A5サーロイン(70g)に変更 合計¥8,000
2.黒毛和牛A5フィレ(70g)に変更 合計¥9,000
3.黒毛和牛A5サーロイン(100g)に変更 合計¥8,600
4.黒毛和牛A5フィレ(100g)に変更 合計¥9,600
5.黒毛和牛A5サーロイン(150g)に変更 合計¥9,400
6.黒毛和牛A5フィレ(150g)に変更 合計¥10,800
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
2024 楊貴妃ディナーコース(7.8.9月)
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
2024 楊貴妃ディナーコース(7.8.9月)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2024 ~ 30 Thg 9 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
鴻園8500(7.8.9月)2024
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
鴻園8500(7.8.9月)2024
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2024 ~ 30 Thg 9 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【平日限定】和食膳2025
お一人様 ¥3,000
コーヒー付 +¥300=¥3,300
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【平日限定】和食膳2025
お一人様 ¥3,000
コーヒー付 +¥300=¥3,300
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日限定】中華膳2025
お一人様 ¥3,000
コーヒー付 +¥300=¥3,300
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【平日限定】中華膳2025
お一人様 ¥3,000
コーヒー付 +¥300=¥3,300
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
シンプル黒毛和牛コース 明星/みょうじょう 2025
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
Chọn
シンプル黒毛和牛コース 明星/みょうじょう 2025
●サラダ
●黒毛和牛ロース(100g)
●白ご飯またはガーリックライス
赤出汁 香の物
●七園デザート
Chú ý
オプション
黒毛和牛フィレ(100g)に変更 ¥2,000UP(合計¥6,500)
黒毛和牛A5ロース(100g)に変更 ¥3,500UP(合計¥8,000)
黒毛和牛A5フィレ(100g)に変更 ¥5,500UP(合計¥10,000)
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝限定】兵庫五国折衷膳「籠姫」2025
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【土日祝限定】兵庫五国折衷膳「籠姫」2025
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【10食限定】寿司ランチ「てまり姫+今だけデザートおせち」2025
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【10食限定】寿司ランチ「てまり姫+今だけデザートおせち」2025
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
三段御膳「乙姫」2025
¥ 5.800
(Giá sau thuế)
Chọn
三段御膳「乙姫」2025
【一段】6種の季節の小鉢
【二段】造里2種、季節の煮物
【三段】ちらし寿司
【汁物】赤出汁
【揚物】海老の天婦羅
【小鍋】和牛ロース出汁鍋
【水物】季節の果物
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
寿司ランチコース 瑠璃/るり+今だけ「デザートおせち」
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
寿司ランチコース 瑠璃/るり+今だけ「デザートおせち」
● 前菜 / 季節の小鉢
●造里/本日の鮮魚2種
● 蒸物 / 茶碗蒸し
● 寿司 / 握り5貫
握り3貫 巻き1本
(※ 内容を一部変更する場合がございます。)
● 留椀 / 赤出汁
● デザートおせち
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
出汁しゃぶコース 「茶美豚」2025
出汁は日本料理における旨味の源であり、料理の味わいを一段引き立てる重要な要素です。
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
出汁しゃぶコース 「茶美豚」2025
出汁は日本料理における旨味の源であり、料理の味わいを一段引き立てる重要な要素です。
●前菜
●造里
●鍋
●うどん
●水物
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
出汁しゃぶコース 「和牛」2025
出汁は日本料理における旨味の源であり、料理の味わいを一段引き立てる重要な要素です。
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
出汁しゃぶコース 「和牛」2025
出汁は日本料理における旨味の源であり、料理の味わいを一段引き立てる重要な要素です。
●前菜
●造里
●鍋
●うどん
●水物
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
会席コース「鈴蘭」/すずらん 2025
¥ 10.000
⇒
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
会席コース「鈴蘭」/すずらん 2025
● 先付 /● 椀物 / ● 造里 / ●煮物/● 焼物 / ●合肴 /●強肴/ ● 食事 / ● 水物 /
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
会席コース 「藤」2025
¥ 12.000
⇒
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
Chọn
会席コース 「藤」2025
● 前菜 /●椀物/● 造里 / ● 煮物 / ● 焼物 / ●合肴 / ● 強肴 /● 食事 /● 水物 /
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
2025 楊貴妃ディナーコース
¥ 8.000
⇒
¥ 6.500
(Giá sau thuế)
Chọn
2025 楊貴妃ディナーコース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
鴻園8500 2025
¥ 10.000
⇒
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
鴻園8500 2025
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【宿泊者専用ディナー】和食膳2025
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【宿泊者専用ディナー】和食膳2025
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
【宿泊者専用ディナー】和食膳+和牛小鍋2025
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【宿泊者専用ディナー】和食膳+和牛小鍋2025
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
【宿泊者専用ディナー】中華膳2025
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【宿泊者専用ディナー】中華膳2025
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
2025ご法要プラン 折衷料理¥8000
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 折衷料理¥8000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025ご法要プラン 折衷料理¥12000
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 折衷料理¥12000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥8,000
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥8,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥10,000
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥10,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥12,000
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥12,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025ご法要プラン 会席料理¥8,000
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 会席料理¥8,000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025ご法要プラン 会席料理¥10,000
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 会席料理¥10,000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025ご法要プラン 会席料理¥12,000
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 会席料理¥12,000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥12,000
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥12,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥15,000
¥ 15.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 鉄板焼料理¥15,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 中国料理¥8,000
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 中国料理¥8,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 中国料理¥10,000
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 中国料理¥10,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 中国料理¥12,000
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 中国料理¥12,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025ご法要プラン 中国料理¥8,000
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 中国料理¥8,000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025ご法要プラン 中国料理¥10,000
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 中国料理¥10,000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
2025ご法要プラン 中国料理¥12,000
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025ご法要プラン 中国料理¥12,000
[ プラン特典 ]
● 食前のお飲み物1杯サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
洋食子ランチ
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
Chọn
洋食子ランチ
ジュース付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
鉄板焼コース 鮑と黒毛和牛のコース 「啓翁(けいおう)」2025.4.5.6
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
Chọn
鉄板焼コース 鮑と黒毛和牛のコース 「啓翁(けいおう)」2025.4.5.6
[ メニュー例 ]
● 前菜3種盛り合わせ
●サラダ
●蝦夷鮑の鉄板焼 きのこのクリームソースで
●黒毛和牛サーロイン70g
● 焼野菜
● 食事
●デザート
●コーヒーまたは紅茶
Chú ý
2023年よりオプションメニュー開始
1.黒毛和牛A5サーロイン(70g)に変更 合計¥9,400
2.黒毛和牛A5フィレ(70g)に変更 合計¥10,500
3.黒毛和牛A5サーロイン(100g)に変更 合計¥10,700
4.黒毛和牛A5フィレ(100g)に変更 合計¥12,300
5.黒毛和牛A5サーロイン(150g)に変更 合計¥12,800
6.黒毛和牛A5フィレ(150g)に変更 合計¥15,200
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
同窓会プラン「つどい」
仲間との再会を180分間、美味しく、楽しく、和やかに
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
Chọn
同窓会プラン「つどい」
仲間との再会を180分間、美味しく、楽しく、和やかに
Chú ý
乾杯用のお飲み物1杯サービス
個室無料
ご利用時間180分間
4名様から承ります
Bồi hoàn
予約制
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 30
Xem thêm
同窓会プラン「うたげ」
仲間との再会を180分間、美味しく、楽しく、和やかに
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
同窓会プラン「うたげ」
仲間との再会を180分間、美味しく、楽しく、和やかに
Chú ý
乾杯用のお飲み物1杯サービス
個室無料
ご利用時間180分間
4名様から承ります
Bồi hoàn
予約制
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 30
Xem thêm
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥15,000
¥ 15.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2025慶事・お祝いプラン 会席料理¥15,000
[ プラン特典 ]
● 個室無料
● 乾杯用のお飲み物サービス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
【宿泊者専用ディナー】寿司膳2025
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【宿泊者専用ディナー】寿司膳2025
Ngày Hiệu lực
03 Thg 4 ~
Ngày
T6, T7, CN
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
食材でアレルギーがございましたらお知らせください。(生以外または火が通っていれば可能か否かも)
Câu hỏi cho 入学・卒業お祝いプラン 会席料理¥6,500
Câu hỏi 2
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 3
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 入学・卒業お祝いプラン 会席料理¥8,500
Câu hỏi 4
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 5
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 入学・卒業お祝いプラン 中国料理¥6,500(楊貴妃)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 7
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 入学・卒業お祝いプラン 中国料理¥8,500
Câu hỏi 8
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 9
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 入学・卒業お祝いプラン 鉄板焼¥6,500
Câu hỏi 10
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi 11
Yêu cầu
オプションコースご希望でしたら、変更内容をご入力お願い致します。(例)黒毛和牛A5サーロイン(70g)に変更。¥8,000※2023年より実施
Câu hỏi cho 入学・卒業お祝いプラン 鉄板焼¥10500
Câu hỏi 12
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 13
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 七五三お祝いプラン 会席料理¥8,000
Câu hỏi 14
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 15
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 七五三お祝いプラン 会席料理¥10,000
Câu hỏi 16
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 17
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 七五三お祝いプラン 中国料理¥8,000
Câu hỏi 18
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 19
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 七五三お祝いプラン 中国料理¥10,000
Câu hỏi 20
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 21
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 七園 テイクアウト
Câu hỏi 22
Yêu cầu
Please let us know your desired product, quantity and availability of allergens.
Câu hỏi cho 七園 デリバリー
Câu hỏi 23
Yêu cầu
ご希望商品と数量および
アレルゲンの有無をお知らせください。
Câu hỏi 24
Yêu cầu
具体的な要望がございましたら入力してください(例:1F受付で内線7777に連絡/受け取り時間など)
デリバリーはご住所を入力してください
Câu hỏi cho 【朝食】彩り七園膳
Câu hỏi 25
Yêu cầu
ご来店またはご宿泊のどちらでしょうか?
Câu hỏi cho 【朝食】土日祝限定ステーキ御膳
Câu hỏi 26
Yêu cầu
ご来店またはご宿泊のどちらでしょうか?
Câu hỏi cho 2025鉄板焼ディナーコース 雅 / みやび 125
Câu hỏi 27
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 七五三お祝いプラン 鉄板焼料理¥12,000
Câu hỏi 28
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 29
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 七五三お祝いプラン 鉄板焼料理¥8,000
Câu hỏi 30
Yêu cầu
アレルギー食物やお嫌いなものはございますか?
Câu hỏi 31
アレルギー食物はエキスや出汁は可能でしょうか?
Câu hỏi cho 2024 楊貴妃ディナーコース(1.2.3月)
Câu hỏi 32
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 【予約制】鳳凰2025
Câu hỏi 33
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 会席コース 「木蓮」/もくれん2025
Câu hỏi 34
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 2025鉄板焼ディナーコース 筑紫 / つくし105
Câu hỏi 35
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 【10食平日限定】最強飲茶!華コース
Câu hỏi 36
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 【10食土日祝限定】蓮華コース
Câu hỏi 37
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 2024 楊貴妃ディナーコース(4.5.6月)
Câu hỏi 38
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 鴻園8500(4.5.6月)2024
Câu hỏi 39
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 2025鉄板焼ディナーコース 紅華 / こうか105
Câu hỏi 40
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 鉄板焼コース 鮑と黒毛和牛のコース 「啓翁(けいおう)」2025
Câu hỏi 41
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi 42
Yêu cầu
オプションコースご希望でしたら、変更内容をご入力お願い致します。(例)黒毛和牛A5サーロイン(70g)に変更。¥8,000※2023年より実施
Câu hỏi cho 2024 楊貴妃ディナーコース(7.8.9月)
Câu hỏi 43
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 鴻園8500(7.8.9月)2024
Câu hỏi 44
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 【平日限定】和食膳2025
Câu hỏi 45
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 【平日限定】中華膳2025
Câu hỏi 46
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho シンプル黒毛和牛コース 明星/みょうじょう 2025
Câu hỏi 47
オプション希望はこちらからご入力下さいませ。
Câu hỏi cho 【土日祝限定】兵庫五国折衷膳「籠姫」2025
Câu hỏi 48
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 【10食限定】寿司ランチ「てまり姫+今だけデザートおせち」2025
Câu hỏi 49
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 三段御膳「乙姫」2025
Câu hỏi 50
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 出汁しゃぶコース 「茶美豚」2025
Câu hỏi 51
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 出汁しゃぶコース 「和牛」2025
Câu hỏi 52
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 会席コース「鈴蘭」/すずらん 2025
Câu hỏi 53
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 2025 楊貴妃ディナーコース
Câu hỏi 54
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 鴻園8500 2025
Câu hỏi 55
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi cho 鉄板焼コース 鮑と黒毛和牛のコース 「啓翁(けいおう)」2025.4.5.6
Câu hỏi 56
Yêu cầu
個室をご希望の場合は、個室料を一律¥100頂戴いたします。ご了承下さいませ。
Câu hỏi 57
Yêu cầu
オプションコースご希望でしたら、変更内容をご入力お願い致します。(例)黒毛和牛A5サーロイン(70g)に変更。¥9,400※2025年より実施
Câu hỏi cho 同窓会プラン「つどい」
Câu hỏi 58
Yêu cầu
アレルゲンはお持ちでしょうか?(エキス等も含む)
Câu hỏi cho 同窓会プラン「うたげ」
Câu hỏi 59
Yêu cầu
アレルゲンはお持ちでしょうか?(エキス等も含む)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Nanaen và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng