Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Castle - 岐阜グランドホテル
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。※尚 当日のキャンセルにつきましては、キャンセル料100%頂戴します。
▶9名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
★定休日/毎週月曜日
なお、定休日以外に臨時休業日を設ける場合がございます。あらかじめご了承ください。
お電話でのお問合せ:058-233-1124
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
キャッスルディナー プルミエ 17,000円
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
キャッスルディナー プルミエ 17,000円
Yêu cầu thẻ tín dụng
≪1月7日~3月31日≫
・冷製オマール海老と帆立の燻製 トマトグレッグ
・コンソメフラン
・金目鯛のポワレ 鮑の柔らか煮 白ワインーソース
・飛騨牛フィレステーキ デミグラスソース
・レアストロベリーケーキとフルーツ
・パンとバタ―
・コーヒー
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 04 Thg 3, 06 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ディナー セゾン 13,000円
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
ディナー セゾン 13,000円
Yêu cầu thẻ tín dụng
≪1月7日~3月31日のメニュー≫
■海老と野菜のテリーヌ 帆立貝の燻製 サウザンドレッシング
■オニオンスープ
■金目鯛のポワレ オマール海老添え 白ワインソース
■飛騨牛フィレステーキ デミグラスソース
■レアストロベリーケーキ とフルーツ
■パンとバター
■コーヒー
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
『ラポール』 1月~3月*サンクスディナーチケット対象メニュー 10,000円
サンクスディナーチケット対象メニュー
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
『ラポール』 1月~3月*サンクスディナーチケット対象メニュー 10,000円
サンクスディナーチケット対象メニュー
Yêu cầu thẻ tín dụng
■スモークサーモンとニシンのマリネ 甘海老と蛸のサラダ仕立て トマトグレッグソース
■能登産鱈のブイヤベース
■能登産鰆とフォアグラの白菜包み 金華海老添え 白ワインソース
■飛騨牛ビーフシチュー 岐阜恵那鶏のグリル 能登豚ロースの香草焼き
■レアストロベリーケーキとアイスクリーム
■パンとバター
■コーヒー
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
お得Day 『ラポール』 1月~3月*サンクスディナーチケット対象メニュー
サンクスディナーチケット対象メニュー ※特別日は除きます
◎毎週水曜日はキャッスル「お得DAY」
¥10000→¥8800でお召し上がりいただけます!
¥ 10.000
⇒
¥ 8.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お得Day 『ラポール』 1月~3月*サンクスディナーチケット対象メニュー
サンクスディナーチケット対象メニュー ※特別日は除きます
◎毎週水曜日はキャッスル「お得DAY」
¥10000→¥8800でお召し上がりいただけます!
Yêu cầu thẻ tín dụng
■スモークサーモンとニシンのマリネ 甘海老と蛸のサラダ仕立て トマトグレッグソース
■能登産鱈のブイヤベース
■能登産鰆とフォアグラの白菜包み 金華海老添え 白ワインソース
■飛騨牛ビーフシチュー 岐阜恵那鶏のグリル 能登豚ロースの香草焼き
■レアストロベリーケーキとアイスクリーム
■パンとバター
■コーヒー
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T4
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
キャッスルランチ フルール 4,200円
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
キャッスルランチ フルール 4,200円
Yêu cầu thẻ tín dụng
≪1月7日~3月31日のメニュー≫
■チーズ入りミートテリーヌ ソフトサラミ シーザードレッシング
■コーンスープ
■岐阜県産恵那鶏のグリル タルタルソース
■苺のケーキとフルーツ
■パンとバター ■コーヒー
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
『グルメ』 1月~3月*サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー 4,800円
サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
『グルメ』 1月~3月*サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー 4,800円
サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー
Yêu cầu thẻ tín dụng
■スモークサーモン 蛸のマリネバジル風味 甘海老添え シーザードレッシング
■オニオンスープ
■能登産鰆のムニエルと帆立のグリル 焦がしバターソース
■能登豚のスパイス焼き デミグラスソース
■レアチーズケーキとアイスクリーム
■パンとバター
■コーヒー
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
お得Day『グルメ』 1月~3月*サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー
毎週水曜日はキャッスル「お得DAY」 ※特別日は除きます
¥4,800→¥4,200でお召し上がりいただけます!
¥ 4.800
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お得Day『グルメ』 1月~3月*サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー
毎週水曜日はキャッスル「お得DAY」 ※特別日は除きます
¥4,800→¥4,200でお召し上がりいただけます!
Yêu cầu thẻ tín dụng
■スモークサーモン 蛸のマリネバジル風味 甘海老添え シーザードレッシング
■オニオンスープ
■能登産鰆のムニエルと帆立のグリル 焦がしバターソース
■能登豚のスパイス焼き デミグラスソース
■レアチーズケーキとアイスクリーム
■パンとバター
■コーヒー
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T4
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
美食の饗宴
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
美食の饗宴
Yêu cầu thẻ tín dụng
Bồi hoàn
※アレルギーをお持ちの方は予めご連絡ください
※天候・仕入れ等の都合により内容が一部変更となる場合がございます
Ngày Hiệu lực
30 Thg 6 2024
Ngày
CN
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
キッズコース 4,500円
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
キッズコース 4,500円
Yêu cầu thẻ tín dụng
■ソフトドリンク(お好きなドリンクをお選びください)
オレンジ・りんご・パイン・ぶどう
■クリームコーンスープ
■エビフライ&ホタテ貝のグリル スパゲッティ添え
■ビーフステーキ または ハンバーグステーキ チキンライス フライドポテト
■パン
■デザート盛り合わせ
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
キッズプレート 3,300円
¥ 3.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
キッズプレート 3,300円
Yêu cầu thẻ tín dụng
■ソフトドリンク(お好きなドリンクをお選びください)
オレンジ・りんご・パイン・ぶどう
■クリームコーンスープ
■ハンバーグステーキ チキンからあげ ソーセージ
スパゲッティ チキンライス フライドポテト サラダ
■デザート盛り合わせ
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
キャッスルディナー グラン 21,000円
★3日前までのご予約制
¥ 21.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
キャッスルディナー グラン 21,000円
★3日前までのご予約制
Yêu cầu thẻ tín dụng
≪1月7日~3月31日≫
■冷製鴨のローストと温かいフォアグラのサラダ仕立て バルサミコソース
■牛頬肉の煮込み マッシュポテト添え
■コンソメスープ
■オマール海老のバプールと甘鯛の鱗焼き 白ワインソース
■飛騨牛テンダーロインステーキ デミグラスソース
■ガトーショコラとアイスクリーム
■コーヒー ■パンとバター
Bồi hoàn
・食材の入荷都合等により、メニューの内容を予告なく変更する場合がございます。あらかじめご了承ください
・写真はイメージです
Ngày Hiệu lực
07 Thg 1 ~ 28 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi cho キャッスルディナー プルミエ 17,000円
Câu hỏi 1
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Câu hỏi cho ディナー セゾン 13,000円
Câu hỏi 2
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Câu hỏi cho 『ラポール』 1月~3月*サンクスディナーチケット対象メニュー 10,000円
Câu hỏi 3
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Câu hỏi cho お得Day 『ラポール』 1月~3月*サンクスディナーチケット対象メニュー
Câu hỏi 4
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Câu hỏi cho キャッスルランチ フルール 4,200円
Câu hỏi 5
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Câu hỏi cho 『グルメ』 1月~3月*サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー 4,800円
Câu hỏi 6
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Câu hỏi cho お得Day『グルメ』 1月~3月*サンクスランチ・ディナーチケット対象メニュー
Câu hỏi 7
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Câu hỏi cho キャッスルディナー グラン 21,000円
Câu hỏi 8
Yêu cầu
お連れ様も含めアレルギー食材、食べられない食材がございましたらご記入ください。
(ない場合は、「なし」とご記入ください)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Castle và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng