Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Kura
Season Cafe
Tendan
Lion D'Or
SHOP NATURAL PLACE
JAPANESE RESTAURANT BANDAI
Đặt bàn tại Kura - Ana Crowne Plaza Niigata
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶Please inform us of any allergies or restrictions beforehand.
▶Please let us know the purpose of your reservation as necessary (i.e. birthday celebration, client dinner, etc.)
▶Please note that we may not be able to accommodate all table preferences.
▶Please include any accompanying infants in the number of persons.
▶Please let us know two days or more in advance if you would like to arrange for flowers, cakes, etc. through the restaurant.
▶For any requests that require replies, special restaurant events not listed below, or reservations for groups of 8 or more people, please call the restaurant.
A 100% cancellation charge applies for any no-shows.
Your reservation may be cancelled if you do not arrive 15 minutes after your reserved time without prior notice.
All price include 10% service charge and applicable government tax
※Menu lineup, special offers, and prices are subject to change without prior notice.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
11:30
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 5 tuổi
Mục
Japanese dining
Teppanyaki
Tình trạng trống
Món
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
特選 村上牛 山海コース
ろけるような味わいの特選黒毛和牛に、シェフ厳選の季節の魚貝がお得に楽しめるコース。
・季節の小鉢二種、お造り一点盛り合わせ
・彩りサラダ
・季節の焼き野菜
・本日の白身魚、車海老の海鮮焼き
・フィレ120g または サーロイン150g(お好きな方をお選びください)
・コシヒカリ、香の物、味噌汁
・本日のデザート
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
特選 村上牛 山海コース
ろけるような味わいの特選黒毛和牛に、シェフ厳選の季節の魚貝がお得に楽しめるコース。
・季節の小鉢二種、お造り一点盛り合わせ
・彩りサラダ
・季節の焼き野菜
・本日の白身魚、車海老の海鮮焼き
・フィレ120g または サーロイン150g(お好きな方をお選びください)
・コシヒカリ、香の物、味噌汁
・本日のデザート
Ngày Hiệu lực
15 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
特選 黒毛和牛 山海コース
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
特選 黒毛和牛 山海コース
とろけるような味わいの特選黒毛和牛に、シェフ厳選の季節の魚貝がお得に楽しめるコース。
・季節の小鉢二種、お造り一点盛り合わせ
・彩りサラダ
・季節の焼き野菜
・本日の白身魚、車海老の海鮮焼き
・フィレ120g または サーロイン150g(お好きな方をお選びください)
・コシヒカリ、香の物、味噌汁
・本日のデザート
Ngày Hiệu lực
15 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
蔵遊膳
¥ 3.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
蔵遊膳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
〈季節のランチ6月・7月・8月〉夏の海鮮釜飯膳
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
〈季節のランチ6月・7月・8月〉夏の海鮮釜飯膳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
〈季節のランチ 6月・7月・8月〉神楽南蛮味噌香る 食感を楽しむ夏野菜カレー
¥ 2.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
〈季節のランチ 6月・7月・8月〉神楽南蛮味噌香る 食感を楽しむ夏野菜カレー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
〈季節のランチ9月・10月・11月〉秋の味覚御膳~蒲原牛の陶板焼きと鮭いくら丼~
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
〈季節のランチ9月・10月・11月〉秋の味覚御膳~蒲原牛の陶板焼きと鮭いくら丼~
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
〈季節のランチ 9月・10月・11月〉神楽南蛮味噌香る 秋野菜カレー
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
〈季節のランチ 9月・10月・11月〉神楽南蛮味噌香る 秋野菜カレー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
神楽南蛮味噌香るカレー
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
神楽南蛮味噌香るカレー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
食彩御膳
¥ 4.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
食彩御膳
牛ステーキ/海老天婦羅/お造り二点盛/小鉢/コシヒカリ・香の物・味噌汁
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
蔵定食【肉定食】
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
蔵定食【肉定食】
肉定食 または 魚定食をお選びいただけます。
※肉定食、魚定食、各1日10食限定
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
蔵定食【魚定食】
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
蔵定食【魚定食】
肉定食 または 魚定食をお選びいただけます。
※肉定食、魚定食、各1日10食限定
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
蔵定食 チョイス当日
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
蔵定食 チョイス当日
肉定食 または 魚定食 または 麵飯セットをお選びいただけます。
※肉定食、魚定食、麵飯セット 各1日10食限定
Ngày Hiệu lực
24 Thg 4 2023 ~ 31 Thg 5 2023
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
〈夏の鉄板焼〉和牛食べくらべ&肉寿司コース
¥ 21.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
〈夏の鉄板焼〉和牛食べくらべ&肉寿司コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
セレクトステーキランチ100g
¥ 3.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
セレクトステーキランチ100g
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining, Teppanyaki
Xem thêm
セレクトステーキランチ150g
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
セレクトステーキランチ150g
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining, Teppanyaki
Xem thêm
セレクトステーキランチ200g
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
セレクトステーキランチ200g
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining, Teppanyaki
Xem thêm
和牛ランチコース
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛ランチコース
・小鉢
・彩りサラダ
・和牛ランプステーキ150g
・コシヒカリ、香の物、味噌汁
・季節のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 8 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
黒毛和牛ランチコース
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
黒毛和牛ランチコース
・小鉢
・彩りサラダ
・黒毛和牛サーロイン120g
・コシヒカリ、香の物、味噌汁
・季節のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
村上牛ランチコース
・小鉢
・彩りサラダ
・村上牛サーロイン120g
・コシヒカリ、香の物、味噌汁
・季節のデザート
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
村上牛ランチコース
・小鉢
・彩りサラダ
・村上牛サーロイン120g
・コシヒカリ、香の物、味噌汁
・季節のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 8 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
〈秋の鉄板焼〉村上牛 海と山の恵コース
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
〈秋の鉄板焼〉村上牛 海と山の恵コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
〈佐渡フェア〉佐渡牛堪能コース
¥ 15.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
〈佐渡フェア〉佐渡牛堪能コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 8 ~ 30 Thg 9
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
黒毛和牛コース
¥ 13.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
黒毛和牛コース
・季節の前菜二種とお造り1点盛
・サラダ
・黒毛和牛フィレ120g または サーロイン150g(お好きな方をお選びください)
・コシヒカリ 香の物 味噌汁
・シャーベット フルーツ添え
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
村上牛コース
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
村上牛コース
・季節の前菜二種とお造り1点盛
・サラダ
・村上牛フィレ120g または サーロイン150g(お好きな方をお選びください)
・コシヒカリ 香の物 味噌汁
・シャーベット フルーツ添え
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 21 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
和牛を楽しむたっぷり200グラム!特選村上牛200gコース
¥ 18.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛を楽しむたっぷり200グラム!特選村上牛200gコース
・季節の前菜盛り合わせ
・サラダ
・村上牛 フィレ200g or サーロイン200g(お好きな方をお選びください)
・コシヒカリ(+¥800でガーリックライス)、味噌汁、香の物
・季節のフルーツとシャーベット
Ngày Hiệu lực
03 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
和牛を楽しむたっぷり200グラム!特選黒毛和牛200gコース
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和牛を楽しむたっぷり200グラム!特選黒毛和牛200gコース
・季節の前菜盛り合わせ
・サラダ
・黒毛和牛 フィレ200g or サーロイン200g(お好きな方をお選びください)
・コシヒカリ(+¥800でガーリックライス)、味噌汁、香の物
・季節のフルーツとシャーベット
Ngày Hiệu lực
03 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
鉄板追加メニュー イセエビ(半身)
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
鉄板追加メニュー イセエビ(半身)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
旬会席 誉
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
旬会席 誉
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
旬会席 穣
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
旬会席 穣
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
旬会席 雅
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
旬会席 雅
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
うな重(松)
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
うな重(松)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
うな重(竹)
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
うな重(竹)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
柳川風 うなぎせいろ蒸し
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
柳川風 うなぎせいろ蒸し
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
宴会プラン柳都
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
宴会プラン柳都
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 20 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 20
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
宴会プラン柳都 個人盛り
柳都プランご予約のお客様で、個人盛りご希望の場合はこちらをご予約下さい。
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
宴会プラン柳都 個人盛り
柳都プランご予約のお客様で、個人盛りご希望の場合はこちらをご予約下さい。
Ngày Hiệu lực
08 Thg 7 ~ 20 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 20
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
宴会プラン八千代
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
宴会プラン八千代
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 20 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 20
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
宴会プラン千歳
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
宴会プラン千歳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 20 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 20
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
村上牛入り和風ハンバーグセット
¥ 2.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
村上牛入り和風ハンバーグセット
Ngày Hiệu lực
27 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
七五三コース 銀杏
お子様の健やかな成長を祝い、長寿と幸福を願う七五三。
家族で集う大切なひとときを、料理長厳選の美味が彩ります。
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
七五三コース 銀杏
お子様の健やかな成長を祝い、長寿と幸福を願う七五三。
家族で集う大切なひとときを、料理長厳選の美味が彩ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
七五三コース 紅葉
お子様の健やかな成長を祝い、長寿と幸福を願う七五三。
家族で集う大切なひとときを、料理長厳選の美味が彩ります。
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
七五三コース 紅葉
お子様の健やかな成長を祝い、長寿と幸福を願う七五三。
家族で集う大切なひとときを、料理長厳選の美味が彩ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
村上牛と松阪牛の食べくらべ・クリスマス鉄板焼コース 聖(ひじり)
¥ 24.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
村上牛と松阪牛の食べくらべ・クリスマス鉄板焼コース 聖(ひじり)
【ディナータイムWEB予約限定特典】 ワンドリンク付き
・冷製前菜二種と温製前菜の盛り合わせ<br>
・焼野菜<br>
・〈チョイスメニュー〉タラバ蟹の鉄板焼 または 伊勢海老の鉄板焼<br>
・村上牛100gと松阪牛100gの食べくらべ<br>
・コシヒカリ、香の物、味噌汁<br>
・クリスマスデザート<br>
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 03 Thg 12, 05 Thg 12 ~ 10 Thg 12, 12 Thg 12 ~ 17 Thg 12, 19 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
迎春会席ランチ
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
迎春会席ランチ
[小 鉢]旬菜のお浸し 鮭の焼漬け のっぺ<br>
[御造り]鮮魚二種盛り 妻一式<br>
[焼 皿]和牛石焼ステーキ かぐら南蛮味噌ソース<br>
[揚 物]蟹真丈春巻き 旬菜<br>
[御食事]帆立御飯 味噌汁 香の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
鯛の塩釜焼き
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
鯛の塩釜焼き
Chú ý
※5日前までのご予約制
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa sáng, Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
「 言葉に表せない気持ちを花に込めて 」花束orフラワーアレンジメント
▶ 5日前までにご予約をお願いいたします。 【 キャンセルはご利用日の2日前まで承れます 】
▶ 誕生日や結婚記念日、その他お祝いに 「 言葉に表せない気持ちを花に込めて 」 プレゼントしてみては・・・・・いかがでしょう。
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
「 言葉に表せない気持ちを花に込めて 」花束orフラワーアレンジメント
▶ 5日前までにご予約をお願いいたします。 【 キャンセルはご利用日の2日前まで承れます 】
▶ 誕生日や結婚記念日、その他お祝いに 「 言葉に表せない気持ちを花に込めて 」 プレゼントしてみては・・・・・いかがでしょう。
▶ お花のご提供のタイミングは、当日スタッフにお申し付けください。
( ほかのタイミングをご希望の場合は、「要望欄」にご記載くださいませ。)
▶ お花のスタイルを「花束」、「アレンジメント」からお選び頂けます。
お花の種類 ・ 色合いは季節によって変わります。「 旬なお花 」 を混ぜてお造りいたします。
▶ 「 花束 」高さ約40cm程で仕上げます。
▶「アレンジメント」花瓶に移し替える必要がなくそのまま飾ることができます
利用条件 ※ お花のみのご注文は承れません。必ず他のメニューと一緒にご注文ください。
( 掲載中の写真はイメージです。)
※各種割引の対象外とさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 4 2022 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
祝い鯛
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
祝い鯛
一週間前までのご予約制となります。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
お食い初め膳
¥ 1.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
お食い初め膳
3日前までのご予約制となります。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
和食お子様料理
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
和食お子様料理
ちらし寿司(イクラ、えび、椎茸、玉子、海苔)/焼魚/海老天ぷら/フライドポテト/さつまいも/肉団子/鶏の唐揚げ/お味噌汁/デザート
Chú ý
前日までにご予約ください。
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
洋食お子様料理
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
洋食お子様料理
海老フライ/ハンバーグ/フライドポテト付け合わせ/コーンスープ/パン/デザート
Chú ý
前日までにご予約ください。
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
中華お子様料理
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
中華お子様料理
豚ヒレカツのせカレー炒飯/海老のフリッターマヨネーズソース/点心2種/コーンスープ/デザート
Chú ý
前日までにご予約下さい。
Ngày
T2, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
デザートプレート ケーキ1個
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
デザートプレート ケーキ1個
大切な記念日に、ホテルパティシエが腕をふるう素敵なデザートプレートでお祝いを。
お好きなメッセージをお入れいたします。
・前日3:00pmまでのご予約制(お電話でご予約の際はデザートプレートご予約の旨をお伝えください)
・WEB予約のお客様はご要望欄にプレートに入れるメッセージをご記入ください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023 ~ 18 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
デザートプレート ケーキ2個
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
デザートプレート ケーキ2個
大切な記念日に、ホテルパティシエが腕をふるう素敵なデザートプレートでお祝いを。
お好きなメッセージをお入れいたします。
・前日3:00pmまでのご予約制(お電話でご予約の際はデザートプレートご予約の旨をお伝えください)
・WEB予約のお客様はご要望欄にプレートに入れるメッセージをご記入ください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023 ~ 18 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
いちごのデコレーションホールケーキ15㎝ホワイト
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
いちごのデコレーションホールケーキ15㎝ホワイト
Ngày Hiệu lực
13 Thg 11 ~ 18 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
いちごのデコレーションホールケーキ18㎝ホワイト
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
いちごのデコレーションホールケーキ18㎝ホワイト
Ngày Hiệu lực
13 Thg 11 ~ 18 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
いちごのデコレーションホールケーキ15㎝チョコレート
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
いちごのデコレーションホールケーキ15㎝チョコレート
Ngày Hiệu lực
13 Thg 11 ~ 18 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
いちごのデコレーションホールケーキ18㎝チョコレート
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
いちごのデコレーションホールケーキ18㎝チョコレート
Ngày Hiệu lực
13 Thg 11 ~ 18 Thg 12, 26 Thg 12 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
結納顔合わせプラン 旬会席 穣
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
結納顔合わせプラン 旬会席 穣
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
5 ~
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
結納顔合わせプラン 旬会席 誉
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
結納顔合わせプラン 旬会席 誉
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
5 ~
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
結納顔合わせプラン 旬会席 雅
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
結納顔合わせプラン 旬会席 雅
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
5 ~
Các Loại Ghế
Japanese dining
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
食物アレルギーがある場合はこちらにご記入ください。
Câu hỏi cho 特選 黒毛和牛 山海コース
Câu hỏi 2
事前にお肉がお決まりの方は、ご記入下さい。
フィレ120g または サーロイン150g もしくは当日チョイス
Câu hỏi 3
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります。
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 蔵定食 チョイス当日
Câu hỏi 4
肉定食 または 魚定食 または 麵飯セットをお選びいただけます。
Không yêu cầu
肉定食
魚定食
麺飯セット
Khác
Câu hỏi cho セレクトステーキランチ100g
Câu hỏi 5
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります旨
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho セレクトステーキランチ150g
Câu hỏi 6
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります旨
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho セレクトステーキランチ200g
Câu hỏi 7
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります旨
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 和牛ランチコース
Câu hỏi 8
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合は、予約状況により相席となります。ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 黒毛和牛ランチコース
Câu hỏi 9
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります。
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 村上牛ランチコース
Câu hỏi 10
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合は、予約状況によりご相席となります。ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 黒毛和牛コース
Câu hỏi 11
事前にお肉がお決まりの方は、ご記入下さい。
フィレ120gまたはサーロイン150gもしくは当日チョイス
Câu hỏi 12
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります旨
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 村上牛コース
Câu hỏi 13
事前にお肉がお決まりの方は、ご記入下さい。
フィレ120gまたはサーロイン150gもしくは当日チョイス
Câu hỏi 14
Yêu cầu
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります。
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 和牛を楽しむたっぷり200グラム!特選村上牛200gコース
Câu hỏi 15
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります旨
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 和牛を楽しむたっぷり200グラム!特選黒毛和牛200gコース
Câu hỏi 16
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります旨
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 村上牛と松阪牛の食べくらべ・クリスマス鉄板焼コース 聖(ひじり)
Câu hỏi 17
カウンター席でのご利用の場合(5名掛け×2カウンター)は、予約状況によりご相席となります旨
ご了承の程よろしくお願い致します。
Câu hỏi cho 「 言葉に表せない気持ちを花に込めて 」花束orフラワーアレンジメント
Câu hỏi 18
Yêu cầu
お花のスタイルをご記入ください。
「花束」or「フラワーアレンジメント」
花束
フラワーアレンジメント
Câu hỏi 19
Yêu cầu
お花の色味やイメージ、送られる方の情報等をご入力ください。
(例1):寒色系でシックに。会社の男性へ退職祝いで送ります。
(例2):薄いピンクや白をベースに可愛らしく、その他はお任せで。妻の誕生日で送ります。
(例3):赤系のお花を中心に力強いイメージで。母の日に送ります。
*その他ご要望にお答えできかねる場合もございます。ご了承ください。
*ご要望の内容により販売価格が変更になる場合がございます。その際はスタッフからご連絡いたします。
かわいらしい
シック
女性に贈る
男性に贈る
Khác
Câu hỏi cho デザートプレート ケーキ1個
Câu hỏi 20
Yêu cầu
20文字以内でお好きなメッセージをお入れいたします。こちらにメッセージをご記入ください。
Câu hỏi cho デザートプレート ケーキ2個
Câu hỏi 21
Yêu cầu
20文字以内でお好きなメッセージをお入れいたします。こちらにメッセージをご記入ください。
Câu hỏi cho いちごのデコレーションホールケーキ15㎝ホワイト
Câu hỏi 22
Yêu cầu
お好きなメッセージを20文字以内でご記入ください。
Câu hỏi cho いちごのデコレーションホールケーキ18㎝ホワイト
Câu hỏi 23
Yêu cầu
お好きなメッセージを20文字以内でご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ nhà hàng, khách sạn, IHG và các đơn vị trực thuộc IHG
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ Kura
Chính sách bảo mật Kura
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng