Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Yugyoan Tankumakitaten Tokyodome Hotels ten
Tin nhắn từ Nhà hàng
Thank you for using Yugyoan Tankuma Kitamise.
▶The tempura corner [Sagano] has a two-part system for lunch on Saturdays, Sundays, and holidays. We will guide you from 11:30 or 13:30 (90 minutes system).
▶If you can't contact us after 30 minutes of the reservation time, we may have to cancel it, so please be sure to contact us if you are late.
▶For reservations of 37 people or more, please contact the restaurant directly.
▶When using a private room, a private room fee of 5,500 to 22,000 yen will be charged.
Inquiries by phone: 03-5805-2250
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
dưới 5 tuổi
Mục
Table
Teppanyaki
Tempura
Sushi
個室:朝顔/夕顔
個室:梅枝
個室:浮舟
個室:紅梅/若紫
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
****************
▶各メニューの詳細はこちらからご確認くださいませ◀
****************
▶各メニューの詳細はこちらからご確認くださいませ◀
Xem thêm
Seat only reservation (dining)
Chọn
Seat only reservation (dining)
Please choose the menu on the day.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 05 Thg 1
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch "Weekday Hana"
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch "Weekday Hana"
Ngày Hiệu lực
27 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch Box “Tsuki”
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch Box “Tsuki”
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 03 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch Kaiseki "Sai"
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch Kaiseki "Sai"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Kyo" set menu
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Kyo" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 03 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "Mai"
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kaiseki "Mai"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 03 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Sushi Kaiseki
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Sushi Kaiseki
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 03 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "Zen"
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kaiseki "Zen"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "Katsura"
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kaiseki "Katsura"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
kid's menu 5,000 yen
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
kid's menu 5,000 yen
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kid's menu 2,700 yen
¥ 2.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
Kid's menu 2,700 yen
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
First meal (Boys)
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
First meal (Boys)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
First meal (girl)
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
First meal (girl)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[Private room charge] Asagao, Yugao
タイプ:テーブル ドアなし
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Asagao, Yugao
タイプ:テーブル ドアなし
朝顔・夕顔をお選びの方は必ず、こちらの個室料もご選択下さい。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔
Xem thêm
[Private room charge] Umegae
タイプ:テーブル フローリング(スリッパ履き替え)
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Umegae
タイプ:テーブル フローリング(スリッパ履き替え)
梅枝をお選びの方は必ず、こちらの個室料もご選択下さい。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:梅枝
Xem thêm
[Private room charge] Ukifune
タイプ:テーブル 小庭付き
¥ 22.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Ukifune
タイプ:テーブル 小庭付き
浮舟をお選びの方は、必ず個室料もご選択ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:浮舟
Xem thêm
[Private room charge] Kobai/Wakamurasaki
タイプ:テーブル 椅子 畳敷
¥ 33.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Kobai/Wakamurasaki
タイプ:テーブル 椅子 畳敷
個室をお選びの方は、必ず個室料もご選択ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Lunch Kaiseki "Sai"
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Lunch Kaiseki "Sai"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private room] Set menu "Kyo"
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private room] Set menu "Kyo"
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 03 Thg 2
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Kaiseki "Mai"
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Kaiseki "Mai"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 03 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Sushi Kaiseki
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Sushi Kaiseki
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 03 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Kaiseki "Zen"
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Kaiseki "Zen"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Kaiseki "Katsura"
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Kaiseki "Katsura"
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
Seat only reservation
Chọn
Seat only reservation
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] anniversary lunch
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] anniversary lunch
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[weekdays lunch] Kaede
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[weekdays lunch] Kaede
Ngày Hiệu lực
07 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Gion
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Gion
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
【鉄板焼 アワビ付きランチ】丹波
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【鉄板焼 アワビ付きランチ】丹波
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] anniversary dinner
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] anniversary dinner
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Takao
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Takao
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Kibune
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Kibune
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Arashiyama
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Arashiyama
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki special course] Kitayama
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
Chọn
[Teppanyaki special course] Kitayama
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki kobe beef course] rokko
¥ 40.000
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
Chọn
[Teppanyaki kobe beef course] rokko
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
Seat only reservation
Chọn
Seat only reservation
メニューは当日お選びください。
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Tempura lunch] Akashi
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Tempura lunch] Akashi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[tempura lunch] Kitano
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[tempura lunch] Kitano
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Tempura Special Lunch] Furumai
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Tempura Special Lunch] Furumai
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Tempura Dinner] Miyako
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Tempura Dinner] Miyako
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Recommended tempura course] Aoi
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Recommended tempura course] Aoi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[tempura course] Ginsen
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[tempura course] Ginsen
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Special tempura dinner] Choice
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Special tempura dinner] Choice
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
Seat only reservation
Chọn
Seat only reservation
メニューは当日お選びください。
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Nigiri sushi lunch] Fujiyama
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Nigiri sushi lunch] Fujiyama
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Premium nigiri sushi lunch] Kiyomizu
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Premium nigiri sushi lunch] Kiyomizu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Nigiri sushi] Katsuragawa
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Nigiri sushi] Katsuragawa
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Upper sushi course] Ajiwai
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Upper sushi course] Ajiwai
Ngày Hiệu lực
~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Sushi course] hozugawa
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Sushi course] hozugawa
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Sushi course] Arashiyama
¥ 33.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Sushi course] Arashiyama
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
30周年記念「旬味膳」
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
30周年記念「旬味膳」
Ngày Hiệu lực
25 Thg 5 2024 ~ 31 Thg 7 2024
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch Kaiseki "Sai"
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch Kaiseki "Sai"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch "Weekday Hana"
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch "Weekday Hana"
Ngày Hiệu lực
27 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Miyabi" set menu
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Miyabi" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[weekdays lunch] 北山
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[weekdays lunch] 北山
Ngày Hiệu lực
07 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
Lunch "Weekday Hana"
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch "Weekday Hana"
Ngày Hiệu lực
27 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Kyo" set menu
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Kyo" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[Teppanyaki] Chistmas dinner
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Chistmas dinner
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Chistmas dinner
¥ 50.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Chistmas dinner
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
【平日ランチ限定個室プラン】松風
平日ランチ限定の個室プランです
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【平日ランチ限定個室プラン】松風
平日ランチ限定の個室プランです
6,000円の中には御膳料理・ワンドリンク・室料・サービス料・税金が含まれます
Chú ý
4名様以上、11時半~か12時~の3時間制となります
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
Lunch Box “Tsuki”
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch Box “Tsuki”
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch "Weekday Hana"
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch "Weekday Hana"
Ngày Hiệu lực
27 Thg 5 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 01 Thg 4 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Nagomi" set menu
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Nagomi" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Sushi Kaiseki
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Sushi Kaiseki
Ngày Hiệu lực
04 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "Sakura"
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kaiseki "Sakura"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Akari" set menu
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Akari" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024, 04 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[Private Room] Lunch Kaiseki "Akari"
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Lunch Kaiseki "Akari"
Ngày Hiệu lực
04 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private room] Set menu "Nagomi"
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private room] Set menu "Nagomi"
Ngày Hiệu lực
04 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Sushi Kaiseki
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Sushi Kaiseki
Ngày Hiệu lực
04 Thg 2 ~ 31 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Kaiseki "Sakura"
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Kaiseki "Sakura"
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
Yêu cầu
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
Please select your application from below
birthday
anniversary
dinner
business
お食い初め
七五三
お顔合わせ
結納
法事
Khác
Câu hỏi 2
[Ingredients] Please fill in if you have any allergic ingredients.
Câu hỏi 3
We have prepared a dessert plate for birthdays and anniversaries, so please write your message. Ex) Happy Birthday 〇〇. Happy Wedding 〇〇&〇〇. 1st Anniversary 〇〇&〇〇.
Câu hỏi cho 【平日ランチ限定個室プラン】松風
Câu hỏi 4
オプションで料理やフリードリンクの追加ができます。ご希望されるメニューをチェックしてください。
フリードリンク(2.5時間)・・・+2,000円
デザート… +1,000円
天婦羅盛合せ〈海老・鱚・野菜3種〉…+3,000円
国産牛フィレステーキ…+5,000円
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Yugyoan Tankumakitaten Tokyodome Hotels ten và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng