Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Yugyoan Tankumakitaten Tokyodome Hotels ten
Tin nhắn từ Nhà hàng
Thank you for using Yugyoan Tankuma Kitamise.
▶The tempura corner [Sagano] has a two-part system for lunch on Saturdays, Sundays, and holidays. We will guide you from 11:30 or 13:30 (90 minutes system).
▶If you can't contact us after 30 minutes of the reservation time, we may have to cancel it, so please be sure to contact us if you are late.
▶For reservations of 37 people or more, please contact the restaurant directly.
▶When using a private room, a private room fee of 5,500 to 22,000 yen will be charged.
Inquiries by phone: 03-5805-2250
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
dưới 5 tuổi
Mục
Table
Teppanyaki
Tempura
Sushi
個室:朝顔/夕顔
個室:梅枝
個室:浮舟
個室:紅梅/若紫
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
****************
▶各メニューの詳細はこちらからご確認くださいませ◀
****************
▶各メニューの詳細はこちらからご確認くださいませ◀
Xem thêm
Seat only reservation (dining)
Chọn
Seat only reservation (dining)
Please choose the menu on the day.
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch "Weekday Hana"
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch "Weekday Hana"
Ngày Hiệu lực
27 Thg 5 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 25 Thg 4 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch Box “Tsuki”
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch Box “Tsuki”
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch Kaiseki "Sai"
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch Kaiseki "Sai"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Kyo" set menu
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Kyo" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "Mai"
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kaiseki "Mai"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Sushi Kaiseki
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Sushi Kaiseki
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "Zen"
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kaiseki "Zen"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "Katsura"
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Kaiseki "Katsura"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
kid's menu 5,000 yen
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
kid's menu 5,000 yen
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kid's menu 2,700 yen
¥ 2.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
Kid's menu 2,700 yen
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
First meal (Boys)
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
First meal (Boys)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 27 Thg 12, 11 Thg 1 2025 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
First meal (girl)
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
First meal (girl)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 27 Thg 12, 11 Thg 1 2025 ~
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[Private room charge] Asagao, Yugao
タイプ:テーブル ドアなし
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Asagao, Yugao
タイプ:テーブル ドアなし
朝顔・夕顔をお選びの方は必ず、こちらの個室料もご選択下さい。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔
Xem thêm
[Private room charge] Umegae
タイプ:テーブル フローリング(スリッパ履き替え)
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Umegae
タイプ:テーブル フローリング(スリッパ履き替え)
梅枝をお選びの方は必ず、こちらの個室料もご選択下さい。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:梅枝
Xem thêm
[Private room charge] Ukifune
タイプ:テーブル 小庭付き
¥ 22.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Ukifune
タイプ:テーブル 小庭付き
浮舟をお選びの方は、必ず個室料もご選択ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:浮舟
Xem thêm
[Private room charge] Kobai/Wakamurasaki
タイプ:テーブル 椅子 畳敷
¥ 33.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
[Private room charge] Kobai/Wakamurasaki
タイプ:テーブル 椅子 畳敷
個室をお選びの方は、必ず個室料もご選択ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Các Loại Ghế
個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Lunch Kaiseki "Sai"
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Lunch Kaiseki "Sai"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private room] Set menu "Kyo"
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private room] Set menu "Kyo"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Kaiseki "Mai"
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Kaiseki "Mai"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Sushi Kaiseki
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Sushi Kaiseki
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Kaiseki "Zen"
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Kaiseki "Zen"
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
[Private Room] Kaiseki "Katsura"
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Private Room] Kaiseki "Katsura"
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
Seat only reservation
Chọn
Seat only reservation
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] anniversary lunch
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] anniversary lunch
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[weekdays lunch] Kaede
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[weekdays lunch] Kaede
Ngày Hiệu lực
07 Thg 5 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 25 Thg 4 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Gion
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Gion
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
【鉄板焼 アワビ付きランチ】丹波
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【鉄板焼 アワビ付きランチ】丹波
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] anniversary dinner
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] anniversary dinner
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Takao
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Takao
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Kibune
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Kibune
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Arashiyama
¥ 30.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Arashiyama
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki special course] Kitayama
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
Chọn
[Teppanyaki special course] Kitayama
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki kobe beef course] rokko
¥ 40.000
(Giá sau phí dịch vụ / trước thuế)
Chọn
[Teppanyaki kobe beef course] rokko
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
Seat only reservation
Chọn
Seat only reservation
メニューは当日お選びください。
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Tempura lunch] Akashi
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Tempura lunch] Akashi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[tempura lunch] Kitano
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[tempura lunch] Kitano
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Tempura Special Lunch] Furumai
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Tempura Special Lunch] Furumai
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Tempura Dinner] Miyako
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Tempura Dinner] Miyako
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Recommended tempura course] Aoi
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Recommended tempura course] Aoi
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[tempura course] Ginsen
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[tempura course] Ginsen
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
[Special tempura dinner] Choice
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Special tempura dinner] Choice
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Tempura
Xem thêm
Seat only reservation
Chọn
Seat only reservation
メニューは当日お選びください。
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Nigiri sushi lunch] Fujiyama
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Nigiri sushi lunch] Fujiyama
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Premium nigiri sushi lunch] Kiyomizu
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Premium nigiri sushi lunch] Kiyomizu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Nigiri sushi] Katsuragawa
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Nigiri sushi] Katsuragawa
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Upper sushi course] Ajiwai
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Upper sushi course] Ajiwai
Ngày Hiệu lực
~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
[Sushi course] Hozugawa
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Sushi course] Hozugawa
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Sushi
Xem thêm
30周年記念「旬味膳」
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
30周年記念「旬味膳」
Ngày Hiệu lực
25 Thg 5 ~ 31 Thg 7
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch Kaiseki "Sai"
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch Kaiseki "Sai"
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch "Weekday Hana"
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch "Weekday Hana"
Ngày Hiệu lực
27 Thg 5 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 25 Thg 4 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Miyabi" set menu
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Miyabi" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 25 Thg 4 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[weekdays lunch] 北山
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[weekdays lunch] 北山
Ngày Hiệu lực
07 Thg 5 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 25 Thg 4 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
【平日ランチ限定個室プラン】風花
平日ランチ限定の個室プランです
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【平日ランチ限定個室プラン】風花
平日ランチ限定の個室プランです
6,000円の中には御膳料理・ワンドリンク・室料・サービス料・税金が含まれます
Chú ý
4名様以上、11時半~か12時~の3時間制となります
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
Lunch "Weekday Hana"
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch "Weekday Hana"
Ngày Hiệu lực
27 Thg 5 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 25 Thg 4 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
"Kyo" set menu
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
"Kyo" set menu
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[Teppanyaki] Chistmas dinner
¥ 35.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Chistmas dinner
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
[Teppanyaki] Chistmas dinner
¥ 50.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
[Teppanyaki] Chistmas dinner
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Teppanyaki
Xem thêm
【平日ランチ限定個室プラン】松風
平日ランチ限定の個室プランです
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【平日ランチ限定個室プラン】松風
平日ランチ限定の個室プランです
6,000円の中には御膳料理・ワンドリンク・室料・サービス料・税金が含まれます
Chú ý
4名様以上、11時半~か12時~の3時間制となります
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
個室:朝顔/夕顔, 個室:梅枝, 個室:浮舟, 個室:紅梅/若紫
Xem thêm
Yêu cầu
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
Please select your application from below
birthday
anniversary
dinner
business
お食い初め
七五三
お顔合わせ
結納
法事
Khác
Câu hỏi 2
[Ingredients] Please fill in if you have any allergic ingredients.
Câu hỏi 3
We have prepared a dessert plate for birthdays and anniversaries, so please write your message. Ex) Happy Birthday 〇〇. Happy Wedding 〇〇&〇〇. 1st Anniversary 〇〇&〇〇.
Câu hỏi cho 【平日ランチ限定個室プラン】風花
Câu hỏi 4
オプションで料理やフリードリンクの追加ができます。ご希望されるメニューをチェックしてください。
フリードリンク(2.5時間)・・・+2,000円
デザート… +1,000円
天婦羅盛合せ〈海老・鱚・野菜3種〉…+3,000円
国産牛フィレステーキ…+5,000円
Câu hỏi cho 【平日ランチ限定個室プラン】松風
Câu hỏi 5
オプションで料理やフリードリンクの追加ができます。ご希望されるメニューをチェックしてください。
フリードリンク(2.5時間)・・・+2,000円
デザート… +1,000円
天婦羅盛合せ〈海老・鱚・野菜3種〉…+3,000円
国産牛フィレステーキ…+5,000円
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Yugyoan Tankumakitaten Tokyodome Hotels ten và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng