Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Mogamitei - ホテルメトロポリタン山形
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶キャンセルにつきましては、ご予約の前日までにご連絡をお願いいたします。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶25名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
お電話でのお問合せ:023-628-1188
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
dưới 5 tuổi
Mục
日本料理
鉄板焼
すき焼き・しゃぶしゃぶ
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみのご予約(日本料理)
Chọn
お席のみのご予約(日本料理)
メニューは当日お選びください。
Chú ý
※「法要会席」「慶事会席」は
ご予約限定の為、当日ご注文いただけませんので予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 18 Thg 12 2022, 26 Thg 12 2022 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
お席のみのご予約(鉄板焼ディナー)
Chọn
お席のみのご予約(鉄板焼ディナー)
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 10 2020 ~ 21 Thg 12 2022, 26 Thg 12 2022 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
お席のみのご予約(鉄板焼ランチ)2024.1.8まで
Chọn
お席のみのご予約(鉄板焼ランチ)2024.1.8まで
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 11 2023 ~ 08 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
【期間限定】冬遊膳「お花見膳」
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
【期間限定】冬遊膳「お花見膳」
先付・造里・焼物・揚物・食事・デザート
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 2025 ~ 09 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
[December] Lunch Kaiseki ""
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
[December] Lunch Kaiseki ""
先付・吸物・造里・蒸物・焼物・強肴・食事・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 09 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
ITASOBA set
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ITASOBA set
板そば・握り寿司三貫(鮪・白身・烏賊)・小鉢・香の物・デザート
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
牛時雨煮膳
¥ 2.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
牛時雨煮膳
牛時雨煮丼・薬味・小鉢・鰊そば・香の物・デザート
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
Tempura set
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Tempura set
Tempura / tempera sauce / side dish / stew / rice / miso soup / dessert
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
選べる丼「山形小町膳」
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
選べる丼「山形小町膳」
丼2種・小鉢・煮物・サラダ・お新香・味噌汁・デザート
5種類の丼から2種類をお選びいただける「山形小町膳」は、海鮮丼・天丼・穴子丼・湯葉丼・牛時雨丼がラインナップ。
お好きな組み合わせを楽しみながら、心躍るランチタイムをお過ごしください。
Ngày Hiệu lực
08 Thg 1 2023 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
牛すき膳
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
牛すき膳
牛すき焼き・お造り三種盛り・小鉢・玉子・うどん・つや姫ご飯・香の物・味噌汁・デザート
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
牛肉山椒焼き膳
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
牛肉山椒焼き膳
小鉢・牛肉山椒焼き・煮物・つや姫御飯・香の物・味噌汁・デザート
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
海鮮重と芋煮膳
¥ 3.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
海鮮重と芋煮膳
海鮮重・小鉢・香の物・芋煮汁・デザート
Ngày Hiệu lực
08 Thg 1 2023 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
竹かご膳
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
竹かご膳
小鉢・お造里・煮物・焼物・揚物・つや姫ご飯・香の物・味噌汁・デザート
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
≪鉄板焼≫もがみ
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫もがみ
本日の先付・彩り野菜のサラダ・国産牛ロース70g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(国産牛ロース)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(国産牛ロース)
本日の先付・彩り野菜のサラダ・国産牛ロース90g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛サーロイン)
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛サーロイン)
本日の先付・彩り野菜のサラダ・山形牛サーロイン90g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛フィレ)
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛フィレ)
本日の先付・彩り野菜のサラダ・山形牛フィレ70g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛サーロイン)
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛サーロイン)
本日の先付・彩り野菜のサラダ・米沢牛サーロイン90g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛フィレ)
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛フィレ)
本日の先付・彩り野菜のサラダ・米沢牛フィレ70g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
お子様膳 ¥4,000
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お子様膳 ¥4,000
にぎり鮨・国産牛肉網焼き(フライドポテト付き)・カレーうどん・天麩羅・デザート
※写真はイメージです。
※仕入れによりメニュー内容が異なる場合がございます。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 12 2020
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理, 鉄板焼, すき焼き・しゃぶしゃぶ
Xem thêm
【December】dinner kaiseki
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
【December】dinner kaiseki
前肴・鍋物・造里・焼物・温物・強肴・食事・留椀・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 09 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
最上夕膳
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
最上夕膳
※季節により内容が変わります。
先付・籠盛(造里、煮物、焼物)・揚物・食事・デザート
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
彩り膳
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
彩り膳
※写真はイメージです。
一の膳(前菜・お造里)・二の膳(炊合せ・焼物・強肴)・食事・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
月替わり牛会席 “山形牛会席”
¥ 12.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
月替わり牛会席 “山形牛会席”
※写真はイメージです。
先付け・前菜・御椀・お造里・焼物・焼物・強肴・食事・デザート
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
月替わり牛会席 “米沢牛会席”
¥ 13.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
月替わり牛会席 “米沢牛会席”
※写真はイメージです。
先付・前菜・御椀・お造里・炊合せ・焼物・強肴・食事・小吸物・デザート
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(国産牛ロース)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(国産牛ロース)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(山形牛)
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(山形牛)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(米沢牛)
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(米沢牛)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛サーロイン)
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛フィレ)
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛サーロイン)
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛フィレ)
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫鮑・山形牛コース(山形牛サーロイン)
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫鮑・山形牛コース(山形牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫鮑・山形牛コース(山形牛フィレ)
¥ 17.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫鮑・山形牛コース(山形牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛サーロイン)
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛フィレ)
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, beef stewed boiled, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2020 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
法要会席 ¥12,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
法要会席 ¥12,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
料理8品
※内容は旬の食材を使用し、ご用意いたします。
※飲み放題もご用意しております。詳しくはお問合せください。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 7 2020 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
お子様ランチ ¥2,000
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お子様ランチ ¥2,000
<皿盛り>エビフライ、鶏唐揚げ、フライドポテト、ポテトサラダ、生野菜、胡麻ドレッシング
<食事>鉄火巻き、一口うどん
<デザート>アイス、水菓子、チョコレートガトー
※写真はイメージです。
※仕入れによりメニュー内容が異なる場合がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2021 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理, 鉄板焼, すき焼き・しゃぶしゃぶ
Xem thêm
お子様ランチ ¥3,000
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
お子様ランチ ¥3,000
<三段箱盛り>
一段目 エビフライ、鶏唐揚げ、フライドポテト
二段目 ハンバーグ デミソース、コーン ブロッコリー
三段目 ポテトサラダ、生野菜サラダ、胡麻ドレッシング
<蒸し物>
茶碗蒸し
<食事>鉄火巻き、一口うどん
<デザート>アイス、水菓子、チョコレートガトー
※写真はイメージです。
※仕入れによりメニュー内容が異なる場合がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2021 ~ 22 Thg 12 2021, 27 Thg 12 2021 ~ 31 Thg 3 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理, 鉄板焼, すき焼き・しゃぶしゃぶ
Xem thêm
クリスマス会席
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマス会席
前菜・お造り・温物・焼物・強肴・食事・留椀・デザート
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
竹かご膳
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
竹かご膳
小鉢・お造里・煮物・焼物・揚物・つや姫ご飯・香の物・味噌汁・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
海鮮重と芋煮膳 2023.12.31まで
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
海鮮重と芋煮膳 2023.12.31まで
海鮮重・小鉢・香の物・芋煮汁・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 31 Thg 12 2023
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
牛肉山椒焼き膳
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
牛肉山椒焼き膳
小鉢・牛肉山椒焼き・煮物・つや姫御飯・香の物・味噌汁・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
牛すき膳
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
牛すき膳
牛すき焼き・お造り三種盛り・小鉢・玉子・うどん・つや姫ご飯・香の物・味噌汁・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
お子様ランチ ¥2,200
お子様ランチ ¥2,200
<皿盛り>エビフライ、鶏唐揚げ、フライドポテト、ポテトサラダ、生野菜、胡麻ドレッシング
<食事>鉄火巻き、一口うどん
<デザート>デザート盛り合わせ
※写真はイメージです。
※仕入れによりメニュー内容が異なる場合がございます。
※小学生のお子様までご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理, 鉄板焼, すき焼き・しゃぶしゃぶ
Xem thêm
お子様ランチ ¥3,300
お子様ランチ ¥3,300
<三段箱盛り>
一段目 エビフライ、鶏唐揚げ、フライドポテト
二段目 ハンバーグ デミソース、コーン ブロッコリー
三段目 ポテトサラダ、生野菜サラダ、胡麻ドレッシング
<蒸し物>
茶碗蒸し
<食事>鉄火巻き、一口うどん
<デザート>デザート盛り合わせ
※写真はイメージです。
※仕入れによりメニュー内容が異なる場合がございます。
※小学生のお子様までご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理, 鉄板焼, すき焼き・しゃぶしゃぶ
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛サーロイン)2024.1.8まで
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛サーロイン)2024.1.8まで
本日の先付・彩り野菜のサラダ・山形牛サーロイン90g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 08 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛フィレ)2024.1.8まで
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛フィレ)2024.1.8まで
本日の先付・彩り野菜のサラダ・山形牛フィレ70g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 08 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛サーロイン)2024.1.8まで
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛サーロイン)2024.1.8まで
本日の先付・彩り野菜のサラダ・米沢牛サーロイン90g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 08 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛フィレ)2024.1.8まで
¥ 10.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛フィレ)2024.1.8まで
本日の先付・彩り野菜のサラダ・米沢牛フィレ70g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 08 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
最上夕膳
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
最上夕膳
※季節により内容が変わります。
先付・籠盛(造里、煮物、焼物)・揚物・食事・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
月替わり牛会席 “山形牛会席”
¥ 13.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
月替わり牛会席 “山形牛会席”
※写真はイメージです。
前菜・御椀・お造里・煮物・肉料理・強肴・食事・留椀・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
月替わり牛会席 “米沢牛会席”
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
月替わり牛会席 “米沢牛会席”
※写真はイメージです。
前菜・御椀・造里・煮物・肉料理・強肴・食事・留椀・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(山形牛サーロイン)
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(山形牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(米沢牛サーロイン)
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(米沢牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup,incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛サーロイン)
¥ 13.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛フィレ)
¥ 13.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(山形牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛フィレ)
¥ 15.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛サーロイン)
¥ 15.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫旬彩コース(米沢牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛フィレ)
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫鮑・山形牛コース(山形牛サーロイン)
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫鮑・山形牛コース(山形牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup,incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛サーロイン)
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫最上亭厳選コース(米沢牛サーロイン)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(山形牛フィレ)
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(山形牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(米沢牛フィレ)
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ディナーコース(米沢牛フィレ)
Pre-applied, salad, domestic beef sirloin 100g, grilled vegetables, rice, miso soup, incense dish, dessert, coffee
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
[January] Lunch Kaiseki
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
[January] Lunch Kaiseki
先付・御椀・お造里・煮物・焼物・強肴・食事・デザート
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
[January] Dinner Kaiseki "
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
[January] Dinner Kaiseki "
前菜・御椀・造里・煮物・焼物・強肴・食事・留椀・デザート
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
お席のみのご予約(鉄板焼ランチ)2024.1.9~12.31
Chọn
お席のみのご予約(鉄板焼ランチ)2024.1.9~12.31
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛サーロイン)2024.1.9~12.31
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛サーロイン)2024.1.9~12.31
本日の先付・彩り野菜のサラダ・山形牛サーロイン90g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛フィレ)2024.1.9~12.31
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(山形牛フィレ)2024.1.9~12.31
本日の先付・彩り野菜のサラダ・山形牛フィレ70g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛サーロイン)2024.1.9~12.31
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛サーロイン)2024.1.9~12.31
本日の先付・彩り野菜のサラダ・米沢牛サーロイン90g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛フィレ)2024.1.9~12.31
¥ 10.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≪鉄板焼≫特選銘柄牛ランチコース(米沢牛フィレ)2024.1.9~12.31
本日の先付・彩り野菜のサラダ・米沢牛フィレ70g・季節の焼野菜・つや姫御飯・味噌汁・香の物・デザート・コーヒー
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
海鮮重と芋煮膳
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
海鮮重と芋煮膳
海鮮重・小鉢・香の物・芋煮汁・デザート
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
お席のみのご予約(日本料理)※8/14・12/25・1/1
Chọn
お席のみのご予約(日本料理)※8/14・12/25・1/1
メニューは当日お選びください。
Chú ý
※「法要会席」「慶事会席」は
ご予約限定の為、当日ご注文いただけませんので予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 8, 25 Thg 12
Ngày
T4
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
お席のみのご予約(鉄板焼ランチ)※8/14・12/25・1/1
Chọn
お席のみのご予約(鉄板焼ランチ)※8/14・12/25・1/1
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 8, 25 Thg 12
Ngày
T4
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
お席のみのご予約(鉄板焼ディナー)※8/14・12/25・1/1
Chọn
お席のみのご予約(鉄板焼ディナー)※8/14・12/25・1/1
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 8, 25 Thg 12
Ngày
T4
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
鉄板焼
Xem thêm
海鮮重と芋煮膳
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
海鮮重と芋煮膳
海鮮重・小鉢・香の物・芋煮汁・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
法要会席 ¥10,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
法要会席 ¥10,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
料理8品
※内容は旬の食材を使用し、ご用意いたします。
※飲み放題もご用意しております。詳しくはお問合せください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
法要会席 ¥12,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
法要会席 ¥12,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
料理8品
※内容は旬の食材を使用し、ご用意いたします。
※飲み放題もご用意しております。詳しくはお問合せください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
法要会席 ¥15,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
法要会席 ¥15,000
在りし日を懐かしみ、語らう大切なひととき。
厳かな中にも和やかさがあふれるご法要のお手伝いをさせていただきます。
料理9品
※内容は旬の食材を使用し、ご用意いたします。
※飲み放題もご用意しております。詳しくはお問合せください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
慶事会席 ¥10,000
お祝いの日、贅沢な美食と共に特別なプランで
特別なひと時をお過ごしください。
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
慶事会席 ¥10,000
お祝いの日、贅沢な美食と共に特別なプランで
特別なひと時をお過ごしください。
料理8品
※内容は旬の食材を使用し、ご用意いたします。
※飲み放題もご用意しております。詳しくはお問合せください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
慶事会席 ¥12,000
お祝いの日、贅沢な美食と共に特別なプランで
特別なひとときをお過ごしください。
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
慶事会席 ¥12,000
お祝いの日、贅沢な美食と共に特別なプランで
特別なひとときをお過ごしください。
料理8品
※内容は旬の食材を使用し、ご用意いたします。
※飲み放題もご用意しております。詳しくはお問合せください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
慶事会席 ¥15,000
お祝いの日、贅沢な美食と共に特別なプランで
特別なひとときをお過ごしください。
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
慶事会席 ¥15,000
お祝いの日、贅沢な美食と共に特別なプランで
特別なひとときをお過ごしください。
料理9品
※内容は旬の食材を使用し、ご用意いたします。
※飲み放題もご用意しております。詳しくはお問合せください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
[JRE POINT] Dinner Kaiseki ""
[JRE POINT] Dinner Kaiseki ""
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2025 ~ 30 Thg 6 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
牛すき膳
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
牛すき膳
牛すき焼き・お造り三種盛り・小鉢・玉子・うどん・つや姫ご飯・香の物・味噌汁・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
日本料理
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
当店はお一人様につき、1オーダーを頂いております。
ご予約人数とお料理の注文数が合っているかどうかご確認ください。
Câu hỏi cho 慶事会席 ¥10,000
Câu hỏi 3
Yêu cầu
結納品・受書を合わせてご注文いただく場合は選択してください。
結納品七品目 ¥33,000
受書一式 ¥20,000
不要
Câu hỏi cho 慶事会席 ¥12,000
Câu hỏi 4
Yêu cầu
結納品・受書を合わせてご注文いただく場合は選択してください。
結納品七品目 ¥33,000
受書一式 ¥20,000
不要
Câu hỏi cho 慶事会席 ¥15,000
Câu hỏi 5
Yêu cầu
結納品・受書を合わせてご注文いただく場合は選択してください。
結納品七品目 ¥33,000
受書一式 ¥20,000
不要
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Mogamitei và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng