Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
XEX Nihonbashi (Pickup)
XEX Nihonbashi
Đặt bàn tại XEX Nihonbashi (Pickup)
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶店頭でのお渡しとなります。(30分前まで受付)
直前のご予約は店舗までお電話ください。
03-3548-0065
▶お支払いは、現金・各種クレジットカード決済のご利用が可能です。
▶予約時間はお受け取りにいらっしゃる時間をご選択ください。
▶ご予約後の変更・キャンセルはキャンセル料が発生致しますのでご了承ください。
▶ご連絡なく、ご指定時間より30分以上遅れられた場合は自動的に キャンセル扱いとさせて頂きます。
■■レジ袋有料化に伴うお知らせ■■
7月1日よりお持ち帰り用の手提げ袋を有料とさせて頂きますので、ご了承ください。
メニューより必要数のご注文をお願い致します。
▶▶▶ XEX日本橋レストラン予約に戻る ◀◀◀
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
マルゲリータ
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
マルゲリータ
Yêu cầu thanh toán trước
(トマトソース、バジル、モッツァレラ)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ロマーナ
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ロマーナ
Yêu cầu thanh toán trước
(トマトソース、チェリートマト、オレガノ、ガーリック)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
クワトロフォルマッジ
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
クワトロフォルマッジ
Yêu cầu thanh toán trước
(クリームソース、タレッジョ、モッツァレラ、ゴルゴンゾーラ、蜂蜜)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
水牛モッツァレッラとフレッシュトマトのスパゲッティ
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
水牛モッツァレッラとフレッシュトマトのスパゲッティ
Yêu cầu thanh toán trước
(フレッシュトマト、バジル)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ペンネ アッラビアータ
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ペンネ アッラビアータ
Yêu cầu thanh toán trước
(トマトソース、鷹の爪、グラナ)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
スパゲッティ 和牛ボロネーゼ
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
スパゲッティ 和牛ボロネーゼ
Yêu cầu thanh toán trước
(合挽ミンチ、トマトソース、ソフリット、グラナ)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
シーザーサラダ
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
シーザーサラダ
Yêu cầu thanh toán trước
(レタス、ベビーリーフ、ベーコン、クルトン、グラナ、別添シーザードレッシング)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
スパイシーポテト
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
スパイシーポテト
Yêu cầu thanh toán trước
(ポテトフライ、ケイジャンスパイス)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
トリュフポテト
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
トリュフポテト
Yêu cầu thanh toán trước
(ポテトフライ、トリュフパウダー、トリュフアッシェ)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
チャンピオンD.O.C
¥ 3.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
チャンピオンD.O.C
Yêu cầu thanh toán trước
(クリームソース、タレッジョ、モッツァレラ、ゴルゴンゾーラ、蜂蜜)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
スペイン産生ハム ハモンセラーノ
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
スペイン産生ハム ハモンセラーノ
Yêu cầu thanh toán trước
(レタス、ベビーリーフ、ベーコン、クルトン、グラナ、別添シーザードレッシング)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
スペイン産生ハムとサラミ盛合せ
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
スペイン産生ハムとサラミ盛合せ
Yêu cầu thanh toán trước
(レタス、ベビーリーフ、ベーコン、クルトン、グラナ、別添シーザードレッシング)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
水牛モッツァレッラカプレーゼ
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
水牛モッツァレッラカプレーゼ
Yêu cầu thanh toán trước
(フレッシュトマト、バジル)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi
Yêu cầu
アレルギー食材のあるお客様はお知らせください。
※アレルギーが無い場合は「なし」とご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ XEX Nihonbashi (Pickup) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng