Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Valinor
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ Please note that we may not be able to meet your request regarding seat selection. ▶ We are asking about allergies and ingredients that you are not good at. We may not be able to accept foods that you are not good at or if you have an extremely large number of allergies. ▶ If you cannot contact us after 30 minutes of reservation time, we may be forced to cancel, so please be sure to contact us if you are late. ▶ Please contact the restaurant for reservations for 9 people or more or private rooms. ▶ If you are traveling with children, please enter the age and number of people in the request column below. ▶ Children over 10 years old can come to the store on the day of the event. There is no children's menu available. ▶ We do not have a parking lot or bicycle parking lot exclusively for stores. ▶ Please refrain from wearing extremely casual clothes (sandals, tank tops, shorts, etc.). ◆ Cancellation ◆ 100% will be charged on the day of the event. Please note.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
クリスマス年末メニュー Dinner Course 20時
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマス年末メニュー Dinner Course 20時
《コース内容》
クリスマス年末ディナーメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Noel Course グラスシャンパン付き
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Noel Course グラスシャンパン付き
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
Amuse アミューズ
Hors d’œuvre 前菜一皿目
Hors d’œuvre 前菜二皿目
Hors d’œuvre 前菜三皿目
Poisson お魚料理
Viande お肉料理
Dessert デザート
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
22 Thg 12 2020 ~ 25 Thg 12 2020
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
期間限定メニュー【Dinner】Menu Unique
¥ 14.300
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
期間限定メニュー【Dinner】Menu Unique
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
より厳選した食材を使った至福のスペシャルコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Noel Lunch Course
¥ 9.000
(Giá sau thuế)
Chọn
Noel Lunch Course
《コース内容》
クリスマス年末ランチメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 2023 ~ 25 Thg 12 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2023 ~ 20 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Unique
¥ 13.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Unique
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
より厳選した食材を使った至福のスペシャルコース
※こちらのコースは苦手、アレルギーの対応は致しておりません。
※3日前までの御予約になります。
Bồi hoàn
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 2023 ~ 07 Thg 5 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
期間限定メニュー【Lunch】Menu Dégustation
¥ 5.390
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
期間限定メニュー【Lunch】Menu Dégustation
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
※新型コロナウイルス感染拡大防止のためランチ営業宇時間は14:30迄と致します。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 19 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Dégustation
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Dégustation
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※こちらのコースは平日のディナータイムのみの提供となります。
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
期間限定メニュー【Lunch】Menu Haute couture
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
期間限定メニュー【Lunch】Menu Haute couture
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 19 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】Menu Entrée
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【Lunch】Menu Entrée
Yêu cầu thẻ tín dụng
4品前後のお任せコース。
Chú ý
※こちらのコースは平日のランチタイムのみの提供となります。
※こちらのコースはお苦手な食材への対応は致しておりません。
※別途料金頂きましての対応は可能となっております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】Menu Dégustation
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【Lunch】Menu Dégustation
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Unique
¥ 13.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Unique
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
より厳選した食材を使った至福のスペシャルコース
※こちらのコースは苦手、アレルギーの対応は致しておりません。
※3日前までの御予約になります。
Bồi hoàn
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2023 ~ 26 Thg 6 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 8 2023 ~ 30 Thg 11 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
期間限定メニュー【Dinner】Menu Haute couture
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
期間限定メニュー【Dinner】Menu Haute couture
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 8 2023 ~ 19 Thg 8 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
クリスマス年末メニュー Lunch Course
¥ 9.000
(Giá sau thuế)
Chọn
クリスマス年末メニュー Lunch Course
《コース内容》
クリスマス年末ランチメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
年末特別 Dinner Course
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末特別 Dinner Course
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
年末特別 Dinner Course
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末特別 Dinner Course
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
クリスマス年末メニュー Dinner Course 18時
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマス年末メニュー Dinner Course 18時
《コース内容》
クリスマス年末ディナーメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2023 ~ 20 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Noel Lunch Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
Noel Lunch Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマス年末ランチメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 2023 ~ 25 Thg 12 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
クリスマス年末メニュー Lunch Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
クリスマス年末メニュー Lunch Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマス年末ランチメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Noel Lunch Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Noel Lunch Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスランチメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 2023 ~ 25 Thg 12 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
年末特別 Lunch Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末特別 Lunch Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスランチメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
クリスマス年末メニュー Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター) 18時
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマス年末メニュー Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター) 18時
《コース内容》
クリスマス年末ディナーメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
クリスマス年末メニュー Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター) 20時
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
クリスマス年末メニュー Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター) 20時
《コース内容》
クリスマス年末ディナーメニュー
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマス年末メニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
年末特別 Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末特別 Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
年末特別 Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末特別 Dinner Course シャンパン付(+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Noel Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Noel Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 2023 ~ 25 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Noel Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Noel Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 12 2023 ~ 25 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
年末特別 Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末特別 Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
年末特別 Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
年末特別 Dinner Course 3杯セット(シャンパン+白ワイン+赤ワイン+ミネラルウォーター)
《コース内容》
クリスマスディナーメニュー
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
Chú ý
※クリスマスメニュー期間中はお苦手食材・アレルギー対応致しかねます。
※予約の1週間前に確認のお電話差し上げてご連絡とれない場合に関してはキャンセルとさせて頂く場合がございます。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】Menu Dégustation 乾杯シャンパン付
¥ 7.400
(Giá sau thuế)
Chọn
【Lunch】Menu Dégustation 乾杯シャンパン付
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】Menu Dégustation 3杯セット
¥ 9.900
(Giá sau thuế)
Chọn
【Lunch】Menu Dégustation 3杯セット
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2024 ~ 01 Thg 4 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】Menu Dégustation Pairing Accord(シャンパンを含む5杯)
¥ 12.100
(Giá sau thuế)
Chọn
【Lunch】Menu Dégustation Pairing Accord(シャンパンを含む5杯)
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2024 ~ 01 Thg 4 2024
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】Menu Entrée 乾杯シャンパン付
¥ 5.400
(Giá sau thuế)
Chọn
【Lunch】Menu Entrée 乾杯シャンパン付
Yêu cầu thẻ tín dụng
4品前後のお任せコース。
Chú ý
※こちらのコースは平日のランチタイムのみの提供となります。
※こちらのコースはお苦手な食材への対応は致しておりません。
※別途料金頂きましての対応は可能となっております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Lunch】Menu Entrée 3杯セット
¥ 7.900
(Giá sau thuế)
Chọn
【Lunch】Menu Entrée 3杯セット
Yêu cầu thẻ tín dụng
4品前後のお任せコース。
Chú ý
※こちらのコースは平日のランチタイムのみの提供となります。
※こちらのコースはお苦手な食材への対応は致しておりません。
※別途料金頂きましての対応は可能となっております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
Bồi hoàn
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2024 ~ 01 Thg 4 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Dégustation 乾杯シャンパン付
¥ 7.400
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Dégustation 乾杯シャンパン付
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※こちらのコースは平日のディナータイムのみの提供となります。
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Dégustation 3杯セット
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Dégustation 3杯セット
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※こちらのコースは平日のディナータイムのみの提供となります。
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2024 ~ 01 Thg 4 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Dégustation Pairing Accord(シャンパンを含む5杯)
¥ 12.100
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Dégustation Pairing Accord(シャンパンを含む5杯)
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ
Bồi hoàn
※こちらのコースは平日のディナータイムのみの提供となります。
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2024 ~ 01 Thg 4 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture 乾杯シャンパン付
¥ 11.800
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture 乾杯シャンパン付
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
10 Thg 1 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture 3杯セット
¥ 14.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture 3杯セット
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2024 ~ 01 Thg 4 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture Pairing Accord(シャンパンを含む6杯)
¥ 18.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture Pairing Accord(シャンパンを含む6杯)
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2024 ~ 01 Thg 4 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Dégustation メインA4和牛ヒレ
¥ 8.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Dégustation メインA4和牛ヒレ
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
6品前後のお任せ メインA4和牛ヒレ
Bồi hoàn
※こちらのコースは平日のディナータイムのみの提供となります。
※別途サービス料10%を頂いております。
※写真はイメージです。
※食材が無くなり次第終了となります。
Ngày Hiệu lực
13 Thg 11 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Dinner】Menu Haute couture メインA4和牛ヒレ
¥ 12.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【Dinner】Menu Haute couture メインA4和牛ヒレ
Yêu cầu thẻ tín dụng
《コース内容》
8品前後のお任せコース メインA4和牛ヒレ
Bồi hoàn
※別途サービス料10%と消費税を頂いております。
※アレルギーのある食材に関してはご相談下さい。
※写真はイメージです。
※食材が無くなり次第終了となります。
Ngày Hiệu lực
13 Thg 11 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
Yêu cầu
アレルギーの食材がございましたら、必ず事前にお申し付け頂きますようお願い致します。ご来店頂いてからのお申し出には応じられない場合がございます。アレルギーの食材が極端に多い場合はお受け致しかねる場合があります。(7日前までに特記事項欄に記載頂くか店舗にお電話にてご連絡下さいませ。)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Valinor và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng