Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Totenko Oomiya
Tin nhắn từ Nhà hàng
◆株主優待券をご利用の際は、株主様専用プランからお選び下さい。
(当日、お会計の際に必ずレジにてご優待券をご提示下さい。
ご提示がない場合は通常料金とさせて頂きます)
◆割引・優待券ご利用不可のプランがございますのでご了承くださいませ。
◆アラカルトメニューは株主優待券をご利用頂けます。
◆お席は2時間制となります。
◆お食事の用途(誕生日、接待など)や、食べ物アレルギーなどをお知らせください。
◆お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
◆コース内容は仕入等の変動により予告なしで変更することがございますのでご了承ください。
◆ご予約のお時間から30分以上遅れられた場合は、自動的にキャンセルとさせていただく場合がございます。
◆最大40名様までご利用頂けるプランもございます。41名様~200名様までのご利用をお考えの方は、下のフォームから店舗へお問い合わせ下さい。
↓↓↓↓
団体でのご予約やお問い合わせは
こちら
のフォームより承ります
★2025年おせち予約スタート!おせちのご予約は
こちら
★株主様専用のご注文は
こちら
★アラカルトメニューのご注文は
こちら
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
三種冷菜盛り合わせ
厳選くらげの冷菜・蒸し鶏の冷菜・野菜の甘酢漬け
¥ 3.190
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
三種冷菜盛り合わせ
厳選くらげの冷菜・蒸し鶏の冷菜・野菜の甘酢漬け
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
よだれ鶏
¥ 1.760
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
よだれ鶏
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
くらげの柚子風味
¥ 2.860
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
くらげの柚子風味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海の幸とパクチー入りハーブサラダ
¥ 1.760
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海の幸とパクチー入りハーブサラダ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
蟹入りコーンスープ
お一人様分
¥ 880
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
蟹入りコーンスープ
お一人様分
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
酸辣湯
お一人様分
¥ 880
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
酸辣湯
お一人様分
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
ふかひれス-プ
お一人様分
¥ 1.980
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ふかひれス-プ
お一人様分
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
ふかひれと鮑、きのこの熱々スープ
¥ 2.860
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ふかひれと鮑、きのこの熱々スープ
ふかひれ、鮑、衣笠茸、魚の浮袋などの具材と、鶏、豚牛、貝柱からとったスープをじっくりと煮込みました。
ふたを開けた時に漂う香りや具材のうまみが溶け出したトロリとなめらかで濃厚な味わいは、東天紅自慢の逸品です。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
一枚ふかひれの姿煮
¥ 9.350
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
一枚ふかひれの姿煮
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
北京ダック(1枚)
¥ 1.320
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
北京ダック(1枚)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
北京ダック(10枚)
¥ 8.800
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
北京ダック(10枚)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海老のチリソース炒め
¥ 2.640
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海老のチリソース炒め
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海老のチリソース煮込み
¥ 2.640
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海老のチリソース煮込み
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
大海老のオーロラソース
¥ 2.860
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
大海老のオーロラソース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海老と野菜のXO醤炒め
¥ 2.640
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海老と野菜のXO醤炒め
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
鮑のクリーム煮
¥ 2.640
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
鮑のクリーム煮
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
黒酢の酢豚
¥ 2.640
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
黒酢の酢豚
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
鶏肉の唐揚 マンゴーソース
¥ 1.760
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
鶏肉の唐揚 マンゴーソース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
鶏肉とカシューナッツの朝天唐辛子炒め
¥ 2.420
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
鶏肉とカシューナッツの朝天唐辛子炒め
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
八宝菜
¥ 2.860
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
八宝菜
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
青菜のガーリック炒め
¥ 2.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
青菜のガーリック炒め
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
四川麻婆豆腐
¥ 2.090
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
四川麻婆豆腐
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
トリュフ、チーズ、トマトの玉子炒め
¥ 2.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
トリュフ、チーズ、トマトの玉子炒め
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海老春巻き
¥ 440
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海老春巻き
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
肉焼売(2個)
¥ 605
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
肉焼売(2個)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
小龍包(2個)
¥ 605
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
小龍包(2個)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海老蒸し餃子(2個)
¥ 605
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海老蒸し餃子(2個)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
棒焼き餃子(2本)
¥ 880
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
棒焼き餃子(2本)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
特製肉万頭
¥ 495
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
特製肉万頭
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
二種ザーサイ
¥ 440
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
二種ザーサイ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
五目やきそば
¥ 1.650
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
五目やきそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海の幸あんかけ焼きそば
¥ 2.090
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海の幸あんかけ焼きそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
牛肉入りオイスター焼きそば
¥ 1.650
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
牛肉入りオイスター焼きそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
五目炒飯
¥ 1.650
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
五目炒飯
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
蟹とレタスの炒飯
¥ 2.090
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
蟹とレタスの炒飯
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
五目スープそば
¥ 1.760
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
五目スープそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
海の幸あんかけスープそば
¥ 2.090
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
海の幸あんかけスープそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
よだれ鶏の担々麺
¥ 1.760
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
よだれ鶏の担々麺
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
酸辡湯麺
¥ 1.870
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
酸辡湯麺
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
ふかひれあんかけスープそば
¥ 3.300
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ふかひれあんかけスープそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
蟹と湯葉の豆乳粥
¥ 1.760
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
蟹と湯葉の豆乳粥
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
ご飯
¥ 330
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ご飯
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
豆乳粥
¥ 330
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
豆乳粥
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
花巻(2個)
¥ 330
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
花巻(2個)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
ジェラート
あまおう or マンゴー or バニラ
¥ 605
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ジェラート
あまおう or マンゴー or バニラ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
マンゴープリン
¥ 770
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
マンゴープリン
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
杏仁豆腐
¥ 715
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
杏仁豆腐
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
杏仁豆腐ジェラートのせ
<ジェラート>
あまおう or マンゴー or バニラ
¥ 990
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
杏仁豆腐ジェラートのせ
<ジェラート>
あまおう or マンゴー or バニラ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
胡麻付き揚げ菓子
¥ 330
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
胡麻付き揚げ菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2022 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギーや避けている食材について、以下にチェックをお願いいたします。
アレルギーや苦手な食材をお持ちの方は、下記のご要望欄に食材を詳しくご記入下さい。
<例:椎茸アレルギー(その他のキノコは大丈夫)など>
アレルギー有(出汁もNG)
アレルギー有(固形のみNG)
嫌いな食材あり(出汁もNG)
嫌いな食材あり(固形のみNG)
なし
Câu hỏi 2
Yêu cầu
ご登録いただいたメールアドレスに、東天紅グループからのご案内を差し上げる場合がございます。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Totenko Oomiya và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng