Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Teppanyaki Shimotsuke - 宇都宮東武ホテルグランデ
Tin nhắn từ Nhà hàng
指定 Please note that the seat specification may not meet your request.お 子 様 Please enter as the number of adults when children aged 12 and under have the same menu as adults.場合 If you can not contact after 30 minutes of reservation, it may be considered as cancellation due to necessity, so please be sure to contact us in case of delay.問 い 合 わ せ Please contact the store directly when booking for more than 9 people.取 り 扱 い Regarding the handling of personal information, I am a hotel (https://www.tobuhotel.co.jp/hotelrestaurant/index.html) operated by my company Tobu Hotel Management (hereinafter referred to as “your company”). , "My Information Protection Policy (htts: //www.tobuhotel.co.jp/privacy/) and Collection according to the “Additional Provisions on Handling Personal Data of EEA Residents (GDPPR Applicable Persons)” (htts: //www.tobuhotel.co.jp/privacy/)・ I agree to be used / processed.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 12 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみご予約
メニューは当日お選び下さい。
Chọn
お席のみご予約
メニューは当日お選び下さい。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【北海道フェア】冬の下野特別コースA 1/9~2/19
2025年1月9日(木)~2月19日(水)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【北海道フェア】冬の下野特別コースA 1/9~2/19
2025年1月9日(木)~2月19日(水)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・オードブル(雲丹と人参のムース・帆立のタルタル・水タコのマリネ)
・白子のムニエル トマトソース
・タラバガニの蒸し焼き ロワイヤルソース
・とちぎ和牛フィレ80g または サーロイン100g 焼き野菜
・サラダ
・いくらご飯 または ガーリックライス
・赤出汁、香の物
・北海道ミルクプリン
・コーヒーまたは紅茶
※こちらのコースは、前日までの事前予約でご案内しています。当日ディナーご予約希望の場合は、当日15時まで直接お電話にてご予約を承ります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 ~ 19 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【北海道フェア】冬の下野特別コースB 1/9~2/19
2025年1月9日(木)~2月19日(水)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
¥ 18.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【北海道フェア】冬の下野特別コースB 1/9~2/19
2025年1月9日(木)~2月19日(水)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・オードブル(雲丹と人参のムース・帆立のタルタル・水タコのマリネ)
・白子のムニエル トマトソース
・タラバガニの蒸し焼き ロワイヤルソース
・とちぎ和牛フィレ120g または サーロイン150g 焼き野菜
・サラダ
・いくらご飯 または ガーリックライス
・赤出汁、香の物
・北海道ミルクプリン
・コーヒーまたは紅茶
※こちらのコースは、前日までの事前予約でご案内しています。当日ディナーご予約希望の場合は、当日15時まで直接お電話にてご予約を承ります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 1 ~ 19 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のランチコースA 4/1~5/31
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のランチコースA 4/1~5/31
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
桜海老入り大和芋 下野風
地蛤を浮かべたダブルコンソメスープ
いとより鯛のポアレ 春野菜と共に レモンバターソース
とちぎ和牛サーロイン(100g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス または 釜揚げしらすご飯
赤出汁・香の物
桜香るクリスタルゼリー
コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のランチコースB 4/1~5/31
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のランチコースB 4/1~5/31
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
桜海老入り大和芋 下野風
地蛤を浮かべたダブルコンソメスープ
いとより鯛のポアレ 春野菜と共に レモンバターソース
とちぎ和牛フィレ(100g)またはサーロイン(150g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス または 釜揚げしらすご飯
赤出汁・香の物
桜香るクリスタルゼリー
コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春の海の幸ランチコース(※魚料理がメインのコースでございます) 4/1~5/31
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
※こちらのコースはメインが魚料理でございます。
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春の海の幸ランチコース(※魚料理がメインのコースでございます) 4/1~5/31
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
※こちらのコースはメインが魚料理でございます。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
桜海老入り大和芋 下野風
地蛤を浮かべたダブルコンソメスープ
いとより鯛のポアレ 春野菜と共に レモンバターソース
サラダ
ガーリックライス または 釜揚げしらすご飯
赤出汁・香の物
桜香るクリスタルゼリー
コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【北海道フェア】冬の下野特別コースA 2/20~3/31
2025年2月20日(木)~3月31日(月)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【北海道フェア】冬の下野特別コースA 2/20~3/31
2025年2月20日(木)~3月31日(月)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・オードブル(雲丹と人参のムース・蟹とアボカドのメリメロ・水タコのマリネ)
・つぶ貝のソテー 香草ガーリックソース
・殻付き帆立の蒸焼き バター醤油
・とちぎ和牛フィレ80g または サーロイン100g 焼き野菜
・サラダ
・蟹入りガーリックライス または ご飯
・赤出汁、香の物
・スフレチーズケーキ
・コーヒーまたは紅茶
※こちらのコースは、前日までの事前予約でご案内しています。当日ディナーご予約希望の場合は、当日15時まで直接お電話にてご予約を承ります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【北海道フェア】冬の下野特別コースB 2/20~3/31
2025年2月20日(木)~3月31日(月)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
¥ 18.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【北海道フェア】冬の下野特別コースB 2/20~3/31
2025年2月20日(木)~3月31日(月)期間限定!※要予約
旬の北海道の食材を鉄板焼でお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・オードブル(雲丹と人参のムース・蟹とアボカドのメリメロ・水タコのマリネ)
・つぶ貝のソテー 香草ガーリックソース
・殻付き帆立の蒸焼き バター醤油
・とちぎ和牛フィレ120g または サーロイン150g 焼き野菜
・サラダ
・蟹入りガーリックライス または ご飯
・赤出汁、香の物
・スフレチーズケーキ
・コーヒーまたは紅茶
※こちらのコースは、前日までの事前予約でご案内しています。当日ディナーご予約希望の場合は、当日15時まで直接お電話にてご予約を承ります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のディナーコースA
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のディナーコースA
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
サーモンと新玉ねぎのムース
地蛤を浮かべたダブルコンソメスープ
いとより鯛のポアレ 春野菜と共に レモンバターソース
とちぎ和牛フィレ(100g)またはサーロイン(100g)
焼き野菜
サラダ
ホタルイカのリゾット または 釜揚げしらすご飯
赤出汁・香の物
桜香るクリスタルゼリー
コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のディナーコースB
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
¥ 18.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
春の味覚 海と大地の恵み~桜海老・蛤・いとより鯛・春野菜~華咲く春のディナーコースB
【期間限定Spring Fair】
2025年4月1日(火)~2025年5月31日(土)
華やかな春の味覚を鉄板焼きでお楽しみください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
サーモンと新玉ねぎのムース
地蛤を浮かべたダブルコンソメスープ
いとより鯛のポアレ 春野菜と共に レモンバターソース
とちぎ和牛フィレ(150g)またはサーロイン(150g)
焼き野菜
サラダ
ホタルイカのリゾット または 釜揚げしらすご飯
赤出汁・香の物
桜香るクリスタルゼリー
コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
シェフおまかせランチコース A
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
シェフおまかせランチコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル4点盛り合わせ キャビア添え
車海老
本日の魚介料理
サーロイン(100g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス または 御飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
シェフおまかせランチコース B
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
シェフおまかせランチコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
車海老
本日の魚介料理
和牛フィレ(100g)又はサーロイン(150g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス または ご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
シェフおまかせランチコース C
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
シェフおまかせランチコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
車海老
本日の魚介料理
和牛フィレ(150g)又はサーロイン(200g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス または ご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
とちぎ和牛と帆立貝のランチコース A
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛と帆立貝のランチコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル
帆立貝 ブルターニュ産の海塩を添えて
サーロイン(100g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス又はご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
とちぎ和牛と帆立貝のランチコース B
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛と帆立貝のランチコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル
帆立貝 ブルターニュ産の海塩を添えて
和牛フィレ(100g)又はサーロイン(150g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス又はご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
とちぎ和牛と帆立貝のランチコース C
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛と帆立貝のランチコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル
帆立貝 ブルターニュ産の海塩を添えて
和牛フィレ(150g)又はサーロイン(200g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス又はご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
とちぎ和牛ステーキランチコース A
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛ステーキランチコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
大和芋 下野風
和牛サーロイン(100g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス又はご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
とちぎ和牛ステーキランチコース B
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛ステーキランチコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
大和芋 下野風
和牛フィレ(100g)又はサーロイン(150g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス又はご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
とちぎ和牛ステーキランチコース C
¥ 10.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛ステーキランチコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
大和芋 下野風
和牛フィレ(150g)又はサーロイン(200g)
焼き野菜
サラダ
ガーリックライス又はご飯
赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【オージービーフ】ステーキランチコース A
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【オージービーフ】ステーキランチコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
大和芋 下野風
オージービーフ サーロイン(150g)
焼き野菜
サラダ
御飯、赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【オージービーフ】ステーキランチコース B
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【オージービーフ】ステーキランチコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
大和芋 下野風
オージービーフ サーロイン(200g)
焼き野菜
サラダ
御飯、赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
平日限定オージービーフステーキ A
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
平日限定オージービーフステーキ A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オージービーフ サーロイン(150g)
焼き野菜
サラダ
御飯、赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
平日限定オージービーフステーキ B
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
平日限定オージービーフステーキ B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オージービーフ サーロイン(200g)
焼き野菜
サラダ
御飯、赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【要予約】とちぎ和牛ハンバーグランチ
前日の17時までのご予約制でございます。
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【要予約】とちぎ和牛ハンバーグランチ
前日の17時までのご予約制でございます。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル
和牛ハンバーグ
サラダ
ご飯、赤出汁・香の物
デザート
コーヒー又は紅茶
※前日の17時までにご予約ください。
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【要予約】シャトーブリアン ディナーコース
3日前までにご予約ください。
・車海老 又は エゾアワビ(輸入品)
・国産鮑の蒸焼き 肝ソース 又は 国産イセエビのソテー
ご予約時にお選びください。
¥ 32.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【要予約】シャトーブリアン ディナーコース
3日前までにご予約ください。
・車海老 又は エゾアワビ(輸入品)
・国産鮑の蒸焼き 肝ソース 又は 国産イセエビのソテー
ご予約時にお選びください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル4点盛合せ キャビア添え
車海老 又は エゾアワビ(輸入品)
国産鮑の蒸焼き 肝ソース 又は 国産イセエビのソテー
サラダ
とちぎ和牛フィレステーキ シャトーブリアン(150g) 焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁、香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【要予約】アニバーサリーディナーコースA
¥ 24.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【要予約】アニバーサリーディナーコースA
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル
フォアグラのソテー
オマールエビ(国産イセエビにご変更 プラス6,000円/2名様)
真鯛のソテー
和牛サーロイン(100g)
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁、香の物
メッセージ付デザートプレート
コーヒーまたは紅茶
★【特典付】ボトルシャンパン1本(ハーフボトル)
(ノンアルコールのお飲み物のご用意もございます。)
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【要予約】アニバーサリーディナーコースB
¥ 26.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【要予約】アニバーサリーディナーコースB
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル
フォアグラのソテー
オマールエビ(国産イセエビにご変更 プラス6,000円/2名様)
真鯛のソテー
和牛フィレ(100g)又はサーロイン(150g)
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁、香の物
メッセージ付デザートプレート
コーヒーまたは紅茶
★【特典付】ボトルシャンパン1本(ハーフボトル)
(ノンアルコールのお飲み物のご用意もございます。)
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
【要予約】アニバーサリーディナーコースC
¥ 28.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【要予約】アニバーサリーディナーコースC
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル
フォアグラのソテー
オマールエビ(国産イセエビにご変更 プラス6,000円/2名様)
真鯛のソテー
和牛フィレ(150g)又はサーロイン(200g)
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁、香の物
メッセージ付デザートプレート
コーヒーまたは紅茶
★【特典付】ボトルシャンパン1本(ハーフボトル)
(ノンアルコールのお飲み物のご用意もございます。)
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
シェフおまかせディナーコース A
¥ 19.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
シェフおまかせディナーコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル4点盛り合わせ キャビア添え
車海老
真鯛のソテー
エゾアワビの蒸焼き 肝ソース(輸入品)
サラダ
和牛サーロイン(100g)
焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁、香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
シェフおまかせディナーコース B
¥ 21.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
シェフおまかせディナーコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル4点盛り合わせ キャビア添え
車海老
真鯛のソテー
エゾアワビの蒸焼き 肝ソース(輸入品)
サラダ
和牛フィレ(100g)又はサーロイン(150g)
焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁、香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
シェフおまかせディナーコース C
¥ 23.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
シェフおまかせディナーコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル4点盛り合わせ キャビア添え
車海老
真鯛のソテー
エゾアワビの蒸焼き 肝ソース(輸入品)
サラダ
和牛フィレ(150g)又はサーロイン(200g)
焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁、香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【数量限定】自家製キャビア付き下野ディナーコース A
¥ 18.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【数量限定】自家製キャビア付き下野ディナーコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル 自家製キャビア添え
車海老
本日の魚料理
サラダ
和牛サーロイン100g 焼き野菜
自家製キャビア ガーリックライス茶漬け
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【数量限定】自家製キャビア付き下野ディナーコース B
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【数量限定】自家製キャビア付き下野ディナーコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル 自家製キャビア添え
車海老
本日の魚料理
サラダ
和牛フィレ(100g)またはサーロイン(150g) 焼き野菜
自家製キャビア ガーリックライス茶漬け
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【数量限定】自家製キャビア付き下野ディナーコース C
¥ 22.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【数量限定】自家製キャビア付き下野ディナーコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
本日のオードブル 自家製キャビア添え
車海老
本日の魚料理
サラダ
和牛フィレ(150g)またはサーロイン(200g) 焼き野菜
自家製キャビア ガーリックライス茶漬け
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
下野特別ディナーコース A
¥ 14.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
下野特別ディナーコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
帆立貝 ブルターニュ産の海塩を添えて
(車海老に変更 プラス¥1,200)
本日の魚料理
サラダ
和牛サーロイン(100g) 焼き野菜
ガーリックライスまたは御飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
下野特別ディナーコース B
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
下野特別ディナーコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
帆立貝 ブルターニュ産の海塩を添えて
(車海老に変更 プラス¥1,200)
本日の魚料理
サラダ
和牛フィレ(100g)またはサーロイン(150g) 焼き野菜
ガーリックライスまたは御飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
下野特別ディナーコース C
¥ 18.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
下野特別ディナーコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
帆立貝 ブルターニュ産の海塩を添えて
(車海老に変更 プラス¥1,200)
本日の魚料理
サラダ
和牛フィレ(150g)またはサーロイン(200g) 焼き野菜
ガーリックライスまたは御飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
車海老ととちぎ和牛ディナーコース A
¥ 12.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
車海老ととちぎ和牛ディナーコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
車海老
サラダ
和牛サーロイン(100g)
焼き野菜
ガーリックライスまたは御飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
車海老ととちぎ和牛ディナーコース B
¥ 14.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
車海老ととちぎ和牛ディナーコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
車海老
サラダ
和牛フィレ(100g)またはサーロイン(150g)
焼き野菜
ガーリックライスまたは御飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
車海老ととちぎ和牛ディナーコース C
¥ 16.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
車海老ととちぎ和牛ディナーコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
車海老
サラダ
和牛フィレ(150g)またはサーロイン(200g)
焼き野菜
ガーリックライスまたは御飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
帆立貝ととちぎ和牛ディナーコース A
¥ 11.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
帆立貝ととちぎ和牛ディナーコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
帆立貝
サラダ
・和牛サーロイン(100g) 焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
帆立貝ととちぎ和牛ディナーコース B
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
帆立貝ととちぎ和牛ディナーコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
帆立貝
サラダ
和牛フィレ(100g)またはサーロイン(150g) 焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
帆立貝ととちぎ和牛ディナーコース C
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
帆立貝ととちぎ和牛ディナーコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
帆立貝
サラダ
和牛フィレ(150g)またはサーロイン(200g) 焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
とちぎ和牛ディナーコース A
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛ディナーコース A
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
サラダ
和牛サーロイン(100g)
焼き野菜
ガーリックライス または ご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
とちぎ和牛ディナーコース B
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛ディナーコース B
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
サラダ
和牛フィレ(100g)またはサーロイン(150g)
焼き野菜
ガーリックライス または ご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
とちぎ和牛ディナーコース C
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
とちぎ和牛ディナーコース C
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル
サラダ
和牛フィレ(150g)またはサーロイン(200g)
焼き野菜
ガーリックライス または ご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ご宿泊者限定ディナーコース A
※当ホテルにご宿泊のお客様限定でのご提供でございます。
※ご来店時にルームカードキーをご提示ください。
¥ 8.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
ご宿泊者限定ディナーコース A
※当ホテルにご宿泊のお客様限定でのご提供でございます。
※ご来店時にルームカードキーをご提示ください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル サラダ
和牛サーロイン(100g) 焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
ワンドリンクサービス
~グラスワイン(赤または白)・グラスビール・ソフトドリンク~
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ご宿泊者限定ディナーコース B
※当ホテルにご宿泊のお客様限定でのご提供でございます。
※ご来店時にルームカードキーをご提示ください。
¥ 10.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
ご宿泊者限定ディナーコース B
※当ホテルにご宿泊のお客様限定でのご提供でございます。
※ご来店時にルームカードキーをご提示ください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル サラダ
和牛フィレ(100g)またはサーロイン(150g) 焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
ワンドリンクサービス
~グラスワイン(赤または白)・グラスビール・ソフトドリンク~
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
ご宿泊者限定ディナーコース C
※当ホテルにご宿泊のお客様限定でのご提供でございます。
※ご来店時にルームカードキーをご提示ください。
¥ 12.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
ご宿泊者限定ディナーコース C
※当ホテルにご宿泊のお客様限定でのご提供でございます。
※ご来店時にルームカードキーをご提示ください。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
オードブル サラダ
和牛フィレ(150g)またはサーロイン(200g) 焼き野菜
ガーリックライスまたはご飯
赤出汁 香の物
デザート
コーヒーまたは紅茶
ワンドリンクサービス
~グラスワイン(赤または白)・グラスビール・ソフトドリンク~
※2025年4月1日改正
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
If you have allergies or bad food, please fill it out.
Câu hỏi 2
メッセージ付デザートプレート(別途1,500円税サ込)にて承ることが可能です。ご希望の方はメッセージをご記入ください。(20文字以内)
Câu hỏi cho 【要予約】シャトーブリアン ディナーコース
Câu hỏi 3
Yêu cầu
車海老またはエゾアワビ、国産鮑または国産イセエビのチョイスをご予約時にご記入をお願い致します。
Câu hỏi cho 【要予約】アニバーサリーディナーコースA
Câu hỏi 4
国産イセエビにご変更をご希望の際は予約時にお申し付けください。
Câu hỏi cho 【要予約】アニバーサリーディナーコースB
Câu hỏi 5
国産イセエビに変更をご希望の場合は予約時にお申し付けください。
Câu hỏi cho 【要予約】アニバーサリーディナーコースC
Câu hỏi 6
国産イセエビに変更をご希望の場合は予約時にお申し付けください。
Câu hỏi cho 下野特別ディナーコース A
Câu hỏi 7
車海老に変更をご希望の場合は、予約時に何名様分ご変更されるかご入力ください。
Câu hỏi cho 下野特別ディナーコース B
Câu hỏi 8
車海老に変更をご希望の場合は、予約時に何名様分ご変更されるかご入力ください。
Câu hỏi cho 下野特別ディナーコース C
Câu hỏi 9
車海老に変更をご希望の場合は、予約時に何名様分ご変更されるかご入力ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Teppanyaki Shimotsuke và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng