Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Japanese Restaurant Ren - 宇都宮東武ホテルグランデ
Tin nhắn từ Nhà hàng
✅ オンライン決済(カード支払い)がご利用いただけます。
✅ 非接触決済"コンタクトレス決済"がご利用いただけます。
お食事後は、お声掛け頂くだけでお会計が完了します。
詳細は
こちら
。
▶予約日の時間が満席の場合一度お電話くださいませ。
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶12歳以下のお子様でも大人様と同じメニューをお召し上がりになる際は大人様の人数としてご入力ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶21名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶個室は別途個室料(2,200円~6,600円)かかります。予めご了承ください。(会席料理をご注文いただいたお客様に関しては個室料は頂戴いたしません。)
▶個人情報の取り扱いについて
私は、私の株式会社東武ホテルマネジメント(以下「貴社」といいます。)が
運営するホテル(
https://www.tobuhotel.co.jp/hotelrestaurant/index.html
)が、
私の個人情報及び個人データを、貴社施設の予約、利用およびそれに付随する
行為のため、貴社策定の「個人情報保護ポリシー」(
https://www.tobuhotel.co.jp/privacy/
)
および「EEA居住者(GDPRの適用者)の個人データの取り扱いに関する追加規定」(
https://www.tobuhotel.co.jp/privacy/
)(以下「個人情報保護ポリシー等」
と言います)に従い、収集・利用・処理されることに同意します。
お店からのお知らせ
▶▶▶テイクアウトメニューご注文はこちら◀◀◀
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 5 tuổi
Mục
個室
テーブル
座敷
Bất kỳ
Bàn
Phòng riêng
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
しゃぶしゃぶ食べ放題 3銘柄食べ放題 (大人)
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ食べ放題 3銘柄食べ放題 (大人)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・とちぎ和牛「匠」 、とちぎ霧降高原牛、とちぎゆめポーク、3銘柄が食べ放題
・先付け ・お造り ・野菜色々 ・きしめん
・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 ~ 28 Thg 6
Ngày
T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
しゃぶしゃぶ食べ放題 3銘柄食べ放題 (小学生)
¥ 4.750
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ食べ放題 3銘柄食べ放題 (小学生)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・とちぎ和牛「匠」 、とちぎ霧降高原牛、とちぎゆめポーク、3銘柄が食べ放題
・先付け ・お造り ・野菜色々 ・きしめん
・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 ~ 28 Thg 6
Ngày
T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
しゃぶしゃぶ食べ放題 2銘柄食べ放題 (大人)
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ食べ放題 2銘柄食べ放題 (大人)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・とちぎ霧降高原牛、とちぎゆめポーク、2銘柄が食べ放題
・先付け ・お造り ・野菜色々 ・きしめん
・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 ~ 28 Thg 6
Ngày
T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
しゃぶしゃぶ食べ放題 2銘柄食べ放題 (小学生)
¥ 3.750
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ食べ放題 2銘柄食べ放題 (小学生)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・とちぎ霧降高原牛、とちぎゆめポーク、2銘柄が食べ放題
・先付け ・お造り ・野菜色々 ・きしめん
・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 6 ~ 28 Thg 6
Ngày
T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
ランチ お席のご予約
Chọn
ランチ お席のご予約
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ディナー お席のご予約
Chọn
ディナー お席のご予約
メニューは当日お選びください。
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
簾御膳プラン(飲み放題付き)
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
簾御膳プラン(飲み放題付き)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
小鉢、八寸盛り、お造り、焼魚、天婦羅、蕎麦、水菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
彩り遊膳プラン(飲み放題付き)
飲み放題付きプラン
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
彩り遊膳プラン(飲み放題付き)
飲み放題付きプラン
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【竹籠盛り】
先付、小鉢、口取り、お造り、煮物、和牛ステーキ、天婦羅、蕎麦、水菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
個室ご宴会 会席料理プラン(日光会席+飲み放題)
¥ 9.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
個室ご宴会 会席料理プラン(日光会席+飲み放題)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
おまかせ会席料理+2時間飲み放題 ※個室料無料
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2021 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
うな重
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
うな重
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
うな重、小鉢、茶碗蒸し、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
和牛ステーキ御膳
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
和牛ステーキ御膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
和牛ステーキ、フライエッグ、焼き野菜、小鉢、茶碗蒸し、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
刺身御膳
¥ 3.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
刺身御膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
刺身盛り合わせ、小鉢、茶碗蒸し、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
彩り遊膳
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
彩り遊膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【竹籠盛り】
先付、小鉢、口取り、お造り、煮物、和牛ステーキ、天婦羅、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
簾御膳
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
簾御膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
小鉢、八寸盛り、お造り、焼魚、天婦羅、御飯、汁物、香の物、水菓子、コーヒーまたは紅茶
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
寿司天ぷら御膳
¥ 4.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
寿司天ぷら御膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
にぎり寿司8貫、巻物1本、天ぷら盛り合わせ、茶碗蒸し、赤出汁、水菓子
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
尾瀬会席
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
尾瀬会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
日光会席
¥ 7.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
日光会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
思川会席
¥ 9.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
思川会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 28 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
那須会席
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
那須会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2024 ~ 28 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
料理長特別会席
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
料理長特別会席
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
05 Thg 1 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 04 Thg 1 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
個室
Xem thêm
しゃぶしゃぶ会席 とちぎゆめポーク
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ会席 とちぎゆめポーク
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・お通し ・お造り ・とちぎゆめポークのしゃぶしゃぶ(味噌仕立て)
・野菜色々 ・中華麺 ・シャーベット
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 01 Thg 11 2024, 05 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ霧降高原牛
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ霧降高原牛
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・お通し ・お造り
・とちぎ霧降高原牛 しゃぶしゃぶ出汁仕立て
・野菜色々 ・きしめん ・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 01 Thg 11 2024, 05 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ和牛「匠(たくみ)」
¥ 9.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
しゃぶしゃぶ会席 とちぎ和牛「匠(たくみ)」
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・お通し ・お造り
・とちぎ和牛「匠」 しゃぶしゃぶ出汁仕立て
・野菜色々 ・きしめん ・シャーベット
Bồi hoàn
テーブル席のみのご案内となります。予めご了承ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 01 Thg 11 2024, 05 Thg 11 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
すき焼き会席 とちぎ霧降高原牛
お通し、お造り、とちぎ霧降高原牛すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
¥ 7.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
すき焼き会席 とちぎ霧降高原牛
お通し、お造り、とちぎ霧降高原牛すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル, 個室
Xem thêm
すき焼き会席 とちぎ和牛「匠」
お通し、お造り、とちぎ和牛「匠」すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
すき焼き会席 とちぎ和牛「匠」
お通し、お造り、とちぎ和牛「匠」すき焼き 、野菜色々、うどん、シャーベット
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル, 個室
Xem thêm
飲み放題 コース
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
飲み放題 コース
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
・瓶ビール ・ノンアルコールビール
・日本酒(冷・燗) ・焼酎(芋・麦)
・ウイスキー(ロック・水割り・ハイボール)
・ソフトドリンク(オレンジジュース・烏龍茶)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
テーブル, 座敷, 個室
Xem thêm
お子様プレート
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お子様プレート
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
未就学児向け ※写真はイメージです
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
お子様御膳
¥ 2.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お子様御膳
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
小学生向け ※写真はイメージです
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【スイーツ】はちみつロールケーキ(18cm)
栃木県鹿沼市にある黒田養蜂園のはちみつと、ブランド卵「那須御養卵」を使用したロールケーキです。
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
【スイーツ】はちみつロールケーキ(18cm)
栃木県鹿沼市にある黒田養蜂園のはちみつと、ブランド卵「那須御養卵」を使用したロールケーキです。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
ご予約可能日時〈2日前の正午まで〉
5個を超えるご注文は5日前までにお電話にてお問い合わせください
Chú ý
店頭受け取り可能時間 11:30~20:00
(17:00まではカフェレストラン オアシスにて、17:00以降は鉄板焼 下野にて)
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12 2024, 13 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギーやお苦手な食材がある場合は、人数を含めご記入ください。
Câu hỏi 2
メッセージ付デザートプレート(別途1,500円税込)にて承ることが可能です。ご希望の方はメッセージをご記入ください。(20文字以内)
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ食べ放題 3銘柄食べ放題 (大人)
Câu hỏi 3
アレルギーや苦手な食材がある場合は、人数を含めご記入ください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ食べ放題 3銘柄食べ放題 (小学生)
Câu hỏi 4
アレルギーや苦手な食材がある場合は、人数を含めご記入ください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ食べ放題 2銘柄食べ放題 (大人)
Câu hỏi 5
アレルギーや苦手な食材がある場合は、人数を含めご記入ください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ食べ放題 2銘柄食べ放題 (小学生)
Câu hỏi 6
アレルギーや苦手な食材がある場合は、人数を含めご記入ください。
Câu hỏi cho ランチ お席のご予約
Câu hỏi 7
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi 8
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi cho ディナー お席のご予約
Câu hỏi 9
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi cho 簾御膳プラン(飲み放題付き)
Câu hỏi 10
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi 11
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi cho 彩り遊膳プラン(飲み放題付き)
Câu hỏi 12
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi 13
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi cho うな重
Câu hỏi 14
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi 15
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 彩り遊膳
Câu hỏi 16
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi 17
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 簾御膳
Câu hỏi 18
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi 19
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 寿司天ぷら御膳
Câu hỏi 20
Yêu cầu
個室ご希望の場合、別途個室料(洋個室2,200円〈6名様まで〉 和室〈テーブル・イス〉3,300円)が発生いたします。ご希望のタイプをお書きください。但し、お部屋タイプは空き状況により、ご希望に添えない場合があります。予めご了承下さい。
Câu hỏi 21
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 尾瀬会席
Câu hỏi 22
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 日光会席
Câu hỏi 23
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 思川会席
Câu hỏi 24
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 那須会席
Câu hỏi 25
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho 料理長特別会席
Câu hỏi 26
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ会席 とちぎゆめポーク
Câu hỏi 27
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ会席 とちぎ霧降高原牛
Câu hỏi 28
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho しゃぶしゃぶ会席 とちぎ和牛「匠(たくみ)」
Câu hỏi 29
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho すき焼き会席 とちぎ霧降高原牛
Câu hỏi 30
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Câu hỏi cho すき焼き会席 とちぎ和牛「匠」
Câu hỏi 31
お顔合わせ、結婚挨拶ご利用の場合、ご新郎様側ご新婦様側それぞれの人数をお書きください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Japanese Restaurant Ren và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng