Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Teppan Fukumoto
Tin nhắn từ Nhà hàng
Due to the small number of people we operate, we limit the number of customers entering the restaurant depending on the time of day. Even if you are unable to make a reservation by table check, there may be seats available. Please call the restaurant if necessary. Please refrain from wearing strong perfume when visiting the restaurant. Junior high school students and older will eat the same course as adults. Counter seats are only available for customers of elementary school age and older. *Customers of elementary school age and younger who do not order a course will be charged a seat fee of 700 yen (tax included). ▶Please note that we may not be able to accommodate your request for a specific seat. ▶If we are unable to contact you after 30 minutes of your reservation time, we may have to cancel your reservation, so please be sure to contact us if you are late. ▶If you are making a reservation for 5 or more people, please contact the restaurant directly.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
-- Trẻ em --
1
2
3
4
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
dưới 5 tuổi
Mục
カウンター
テーブル
個室
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
dinner
Lunch (Friday and Saturday only)
dinner
地元食材とステーキのコース ヒレ80g
¥ 11.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース ヒレ80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
おまかせコース
¥ 20.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
おまかせコース
Yêu cầu thẻ tín dụng
オマールエビ、鮑、フォアグラ、ヒレステーキなど鉄板焼きの定番が入ったコースです。約二時間のコースですので予約は20時までとします。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
2024 バレンタインデーコース
バレンタインデー限定コース
¥ 12.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
2024 バレンタインデーコース
バレンタインデー限定コース
Yêu cầu thẻ tín dụng
・季節の前菜
・北海道ホタテと古代米のクレピネット
・アンコウのブイヤベース
・ブルガリア産フォアグラソテー チョコとベリーのソース
・和牛ステーキ80g ヒレか赤身をお選びください
・バレンタイン特別デザート
・食後のお飲み物
ステーキを120gにする場合は13400円となります。120gにする場合は事前にお伝えください。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 2 ~ 17 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
地元食材とステーキのコース ヒレ100g
¥ 13.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース ヒレ100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース ヒレ150g
¥ 16.250
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース ヒレ150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース 赤ヒレ80g
¥ 10.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース 赤ヒレ80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース 赤ヒレ100g
¥ 12.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース 赤ヒレ100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース ロース80g
¥ 10.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース ロース80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース ロース100g
¥ 11.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース ロース100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース ロース150g
¥ 14.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース ロース150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース 赤身80g
¥ 9.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース 赤身80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース 赤身100g
¥ 10.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース 赤身100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
地元食材とステーキのコース 赤身150g
¥ 12.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのコース 赤身150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・和牛のお寿司一貫
・地元の海鮮を使った一品
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
鮑とステーキのコース
¥ 14.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
鮑とステーキのコース
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・和牛のお寿司一貫
・鮑ステーキ
・和牛ステーキヒレ80gと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
オマールとステーキのコース
¥ 15.400
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
オマールとステーキのコース
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・和牛のお寿司一貫
・オマールエビ
・和牛ステーキヒレ80gと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
和牛ステーキセット ヒレ100g
¥ 8.913
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
和牛ステーキセット ヒレ100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き
・和牛ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの 留椀
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
和牛ステーキセット ヒレ150g
¥ 12.288
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
和牛ステーキセット ヒレ150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼
・ステーキ 焼き野菜
・ご飯 香のもの 留椀
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
和牛ステーキセット ロース100g
¥ 7.913
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
和牛ステーキセット ロース100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼
・ステーキ 焼き野菜
・ご飯 香のもの 留椀
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
和牛ステーキセット ロース150g
¥ 10.413
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
和牛ステーキセット ロース150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼
・ステーキ 焼き野菜
・ご飯 香のもの 留椀
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
和牛ステーキセット赤身100g
¥ 7.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
和牛ステーキセット赤身100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼
・ステーキ 焼き野菜
・ご飯 香のもの 留椀
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
和牛ステーキセット赤身150g
¥ 8.950
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
和牛ステーキセット赤身150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼
・ステーキ 焼き野菜
・ご飯 香のもの 留椀
・お茶
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Lunch (Friday and Saturday only)
地元食材とステーキのランチ ヒレ80g
¥ 9.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ ヒレ80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ ヒレ100g
¥ 10.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ ヒレ100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ ヒレ150g
¥ 13.750
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ ヒレ150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ 赤身80g
¥ 7.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ 赤身80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Chú ý
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ 赤身100g
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ 赤身100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ 赤身150g
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ 赤身150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
お子様ハンバーグセット
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
お子様ハンバーグセット
Yêu cầu thẻ tín dụng
Chú ý
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
お子様ステーキセット
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
お子様ステーキセット
Yêu cầu thẻ tín dụng
Chú ý
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ ロース80g
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ ロース80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ ロース100g
¥ 9.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ ロース100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ ロース150g
¥ 11.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ ロース150g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ 赤ヒレ80g
¥ 8.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ 赤ヒレ80g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
地元食材とステーキのランチ 赤ヒレ100g
¥ 9.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
地元食材とステーキのランチ 赤ヒレ100g
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
お子様ステーキセット
¥ 4.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
お子様ステーキセット
Yêu cầu thẻ tín dụng
ヒレステー70g、サラダ、ハンバーグ、エビフライ、スープ、ドリンク、デザート付き
Chú ý
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
お子様ハンバーグセット
¥ 2.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
お子様ハンバーグセット
Yêu cầu thẻ tín dụng
サラダ、ハンバーグ、エビフライ、スープ、ドリンク、デザート付き
Chú ý
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Wagyu steak set
¥ 8.913
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Wagyu steak set
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き2種
・冷製3種盛り合わせ
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・デザート
・お茶
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Wagyu steak set
¥ 12.288
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Wagyu steak set
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・お茶
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Wagyu steak set
¥ 7.913
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Wagyu steak set
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・お茶
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Wagyu steak set
¥ 10.413
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Wagyu steak set
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・お茶
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Wagyu steak set
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Wagyu steak set
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・お茶
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Wagyu steak set
¥ 8.950
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
Wagyu steak set
Yêu cầu thẻ tín dụng
・最初の一品
・本日の鉄板焼き
・ステーキと焼き野菜
・ご飯 香のもの
・お茶
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
和牛ひつまぶしセット(数量限定)
¥ 4.550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
和牛ひつまぶしセット(数量限定)
Yêu cầu thẻ tín dụng
・ミニサラダ
・和牛ひつまぶし
・お出汁
・香の物、留椀
・お茶
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you have any allergies or dislikes, please write them down, including for those of your companions. *If you do not have any, please write "none." If you do not write them down, we may not be able to accommodate you on the day.
Câu hỏi 2
Yêu cầu
If you have someone to celebrate with, please let us know the details and number of people. Birthdays, wedding anniversaries, 60th birthdays, graduations, etc.
Câu hỏi 3
Where are you coming from?
Câu hỏi cho 2024 バレンタインデーコース
Câu hỏi 4
Yêu cầu
苦手食材、アレルギー食材有ればお聞かせください。お聞かせいただけない場合で当日の変更は致しかねます。
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ ヒレ80g
Câu hỏi 5
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi 6
Yêu cầu
Please tell us the reason for your visit
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ ヒレ100g
Câu hỏi 7
Yêu cầu
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ ヒレ150g
Câu hỏi 8
Yêu cầu
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ 赤身100g
Câu hỏi 9
Yêu cầu
苦手な食べ物、アレルギー食材ある方は事前にお伝えください。お伝えいただかなかった場合、当日対応できない場合がございます。
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ 赤身150g
Câu hỏi 10
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ ロース80g
Câu hỏi 11
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ ロース100g
Câu hỏi 12
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ ロース150g
Câu hỏi 13
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ 赤ヒレ80g
Câu hỏi 14
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho 地元食材とステーキのランチ 赤ヒレ100g
Câu hỏi 15
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho Wagyu steak set
Câu hỏi 16
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho Wagyu steak set
Câu hỏi 17
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho Wagyu steak set
Câu hỏi 18
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho Wagyu steak set
Câu hỏi 19
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho Wagyu steak set
Câu hỏi 20
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho Wagyu steak set
Câu hỏi 21
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Câu hỏi cho 和牛ひつまぶしセット(数量限定)
Câu hỏi 22
Yêu cầu
If you have any food dislikes or allergies, please let us know in advance. If you do not let us know, we may not be able to respond on the same day.
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Teppan Fukumoto và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng