Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Tamoiyanse Shibuya(Pick Up)
Tin nhắn từ Nhà hàng
※※※ 店内予約は
こちらから
👈※※※
【テイクアウト販売のお知らせ】
▶WEB上でのご予約は19時までとさせていただきます。それ以降に関しては、直接お電話にてお問合せください。
▶商品のお受取可能時間は11時~20時となります。
▶ご予約のみの受付となり、ご予約時間に店頭での受け渡しとなります。
▶ご予約時間の1時間前からはキャンセルはお受けできませんので、ご注意ください。
※ご入力の際ご注意ください
▶お手数ですが、ご注文の際、お人数を1名様でご入力ください。
▶ご予約可能時間をお受け渡し時間とご理解ください。
お電話でのお問合せ:03-3461-4333
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
チキン南蛮弁当
【日南風ライトなタルタル使用チキン南蛮弁当】
みやざき鮮魚でつくるあら汁付き!
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
チキン南蛮弁当
【日南風ライトなタルタル使用チキン南蛮弁当】
みやざき鮮魚でつくるあら汁付き!
Yêu cầu thanh toán trước
⬛️日南風チキン南蛮弁当
(詳しくはコチラ)
○小林人参・都城胡瓜・小林大根のぬか漬け・切り干し大根のイリコ風味(仕入により変更あり)
○都城原木椎茸・小林牛蒡・小林大根・小林ほうれん草の餡かけ
○高原町ひのひかり
○小林トマト
○都城サニーレタス
○都城玉葱スライス
○チキン南蛮日南風
○宮崎獲れ鯛頭の麦味噌仕立てのあら汁
お品書きは季節や仕入れの状況により異なる場合がございます。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
ミックス炭焼き弁当
【地鶏もも焼き と 黒豚炭焼きのダブルメイン】
みやざき鮮魚でつくるあら汁付き!
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ミックス炭焼き弁当
【地鶏もも焼き と 黒豚炭焼きのダブルメイン】
みやざき鮮魚でつくるあら汁付き!
Yêu cầu thanh toán trước
⬛️ミックス炭焼き弁当
(詳しくはコチラ)
○小林人参・都城胡瓜・小林大根のぬか漬け・切り干し大根のイリコ風味
○都城原木椎茸・小林牛蒡・小林大根・小林ほうれん草の餡かけ
○高原町ひのひかり米の牛蒡人参のまぜ寿司
○えびの電子玉子の厚焼
○小林トマト
○都城サニーレタス
○都城玉葱スライス
○皮付き黒豚炭焼き
○もも焼き
○宮崎獲れ鯛頭の麦味噌仕立てのあら汁
お品書きは季節や仕入れの状況により異なる場合がございます。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Xem thêm
弁当詳細
弁当詳細はコチラ
弁当詳細
弁当詳細はコチラ
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
もも焼き(塩)
宮崎名物「もも焼き」※味付けは塩 柚子胡椒付き
¥ 1.580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
もも焼き(塩)
宮崎名物「もも焼き」※味付けは塩 柚子胡椒付き
Yêu cầu thanh toán trước
伝統的な親鶏を使ったかみごたえある真っ黒な炭焼き。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
もも焼き(にんにく風味)
宮崎名物「もも焼き」※にんにく風味
¥ 1.580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
もも焼き(にんにく風味)
宮崎名物「もも焼き」※にんにく風味
Yêu cầu thanh toán trước
伝統的な親鶏を使ったかみごたえある真っ黒な炭焼き。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
煮玉
特性のつけだれに漬込みトローーリ半熟卵を3個入り。
¥ 580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
煮玉
特性のつけだれに漬込みトローーリ半熟卵を3個入り。
Yêu cầu thanh toán trước
「えびの康卵の里」さんより直送される『康卵』にはタンパク質が最高のバランスで豊富に含まれ、タンパク質の“質”を表すアミノ酸スコアは100点という食材との事。
「えびの康卵の里」
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 3
Xem thêm
カツオたたき
黒潮にのってやって来る初鰹の表面をサッと炙って
¥ 990
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
カツオたたき
黒潮にのってやって来る初鰹の表面をサッと炙って
Yêu cầu thanh toán trước
薬味たっぷり日南風、ポン酢をかけて完成です
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 3
Xem thêm
ももタタキ
親鶏もも肉を表面炭焼きし薬味とポン酢で
¥ 1.050
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
ももタタキ
親鶏もも肉を表面炭焼きし薬味とポン酢で
Yêu cầu thanh toán trước
伝統的な親鶏を使用し、しっかりした噛みごたえ
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 3
Xem thêm
厚焼き玉子
お袋の味
¥ 680
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
厚焼き玉子
お袋の味
Yêu cầu thanh toán trước
玉子3個分 少し甘めの出汁巻き
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 2
Xem thêm
チキン南蛮
鶏もも肉使用 タルタルはさっぱり日南風
¥ 1.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
チキン南蛮
鶏もも肉使用 タルタルはさっぱり日南風
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
宮崎牛炭焼き
A5ランクの宮崎(都城)牛を炭焼き
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
宮崎牛炭焼き
A5ランクの宮崎(都城)牛を炭焼き
Yêu cầu thanh toán trước
付け合わせはその日の仕入れで変更あり
※焼き加減ご希望があればお申し付けください。通常はミディアムでお焼きします。
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 2
Xem thêm
高菜おにぎり
日南名物 高菜おにぎり ※2個入り
¥ 420
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
高菜おにぎり
日南名物 高菜おにぎり ※2個入り
Yêu cầu thanh toán trước
少し甘めな高菜で白ごはんを巻きました
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
目光唐揚げ
白身で柔らかくしっとりしています
¥ 780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
目光唐揚げ
白身で柔らかくしっとりしています
Yêu cầu thanh toán trước
メヒカリの身の柔らかさが際立つ
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
飫肥天風
日南名物 おびてん風
¥ 720
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
飫肥天風
日南名物 おびてん風
Yêu cầu thanh toán trước
少し甘みのあるサツマアゲ
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 3
Xem thêm
Yêu cầu
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Tamoiyanse Shibuya(Pick Up) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng