Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại カフェ&ダイニング ゼルコヴァ(テイクアウト)
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶テイクアウトは2日前の18時までご予約を受け付けております。
※アフタヌーンティーセットのみ、5日前の18時を予約の締め切りとさせて頂きます。
▶予約内容の変更・キャンセルはお店までお電話ください。(03-5778-4566)
▶テイクアウトのご予約で予約時間より30分以上過ぎてもご連絡がない場合は自動的にキャンセル扱いとなります。
当日のキャンセルはキャンセル料を100%頂戴致します。予めご了承下さいませ。
▶デビットカードは非推奨です
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ローズ アールグレイ
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ローズ アールグレイ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
香り高いアールグレイのパウンドケーキにローズの風味を付けした華やかな香りが広がる逸品。(23cm)
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2022, 10 Thg 1 2023 ~
Xem thêm
チョコレートナッツ
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
チョコレートナッツ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
アーモンド、ラムレーズン、ダークチョコレートをたっぷりと練り込み焼き上げたパウンドケーキ。
表面にクルミのお酒のシロップ浸み込ませることで、風味豊かなしっとりとした食感に仕上げました。
ホワイトチョコレートとミルクチョコレートを合わせたソースをあしらうことでバランスの良いカカオの風味をお楽しみいただけます。
(23cm)
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となります
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2022, 10 Thg 1 2023 ~
Xem thêm
ガトーショコラ
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ガトーショコラ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
フランス最高級チョコレート“ヴァローナ”のダークチョコレートをベースに、少量のミルクチョコレートを合わせることで優しい甘さ、まろやかさをプラスしました。
濃厚なチョコレートの味わいの後に、バニラビーンズの優雅な香りがふわっと広がる甘さを控えた大人向けの一品です。
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
~ 15 Thg 3
Xem thêm
NYチーズケーキ
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
NYチーズケーキ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 16 Thg 3
Xem thêm
オリジナルギフト★ハートバック
ハートバッグにバラを一輪添えたフォトジェニックなオリジナルギフトをご用意。ハートバッグはそのまま持ち歩き可能で、手に取るにも、飾るにもおすすめのアイテムです。大切な方やご友人への感謝の気持ちを贈る、思わず写真に収めたくなるような愛らしいギフトをご提案いたします。
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
オリジナルギフト★ハートバック
ハートバッグにバラを一輪添えたフォトジェニックなオリジナルギフトをご用意。ハートバッグはそのまま持ち歩き可能で、手に取るにも、飾るにもおすすめのアイテムです。大切な方やご友人への感謝の気持ちを贈る、思わず写真に収めたくなるような愛らしいギフトをご提案いたします。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Xem thêm
いちごのタルト
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
いちごのタルト
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
直径10cm・2名様向け
Chú ý
※賞味期限はお渡し日当日となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
19 Thg 11 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Xem thêm
和栗モンブラン
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
和栗モンブラン
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
直径10cm・2名様向け
Chú ý
※賞味期限はお渡し日当日となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
19 Thg 11 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 05 Thg 3
Xem thêm
ストロベリーショートケーキ
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
いちごのショートケーキいちごの果汁を染み込ませたスポンジと苺の組み合わせ軽めのクリームで仕上げました(直径10cm・2名様向け)
Chú ý
※賞味期限はお渡し日当日となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Xem thêm
Take-out Afternoon Tea (1 set for 2 people)
*One set is for two people.
Debit cards are not recommended.
This is a take-out set that you can enjoy at home.
It comes in an original take-out box that can be displayed on the table as a three-tiered afternoon tea stand.
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Take-out Afternoon Tea (1 set for 2 people)
*One set is for two people.
Debit cards are not recommended.
This is a take-out set that you can enjoy at home.
It comes in an original take-out box that can be displayed on the table as a three-tiered afternoon tea stand.
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【メニュー】
<セイボリー>
・グリーンベジタブルポタージュ
・ピンクバンズバーガー レッドペルペッパーソース
・桜海老と筍のキッシュ
<スイーツ>
・ストロベリータルト
・さくらホワイトチョコレートムース
・レアチーズムース&ストロベリーモンブラン
・ストロベリーカスタードシュー
・ルビーチョコレートオペラ
・あまおうマカロン
・ストロベリーティラミス
Chú ý
*The expiration date is the day of delivery.
*Please note that cutlery, etc. are not provided.
*The recommended take-out time is 2 hours.
Ngày Hiệu lực
05 Thg 3 ~ 07 Thg 4
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
桜モンブラン
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
桜モンブラン
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
直径10cm・2名様向け
Chú ý
※賞味期限はお渡し日当日となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
06 Thg 3 ~ 07 Thg 4
Xem thêm
ガトーショコラ
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ガトーショコラ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
フランス最高級チョコレート“ヴァローナ”のダークチョコレートをベースに、少量のミルクチョコレートを合わせることで優しい甘さ、まろやかさをプラスしました。
濃厚なチョコレートの味わいの後に、バニラビーンズの優雅な香りがふわっと広がる甘さを控えた大人向けの一品です。
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
17 Thg 3 ~
Xem thêm
NYチーズケーキ
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
NYチーズケーキ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
17 Thg 3 ~
Xem thêm
ローズ アールグレイ
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ローズ アールグレイ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
香り高いアールグレイのパウンドケーキにローズの風味を付けした華やかな香りが広がる逸品。(23cm)
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となっております
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
17 Thg 3 ~
Xem thêm
チョコレートナッツ
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
チョコレートナッツ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
アーモンド、ラムレーズン、ダークチョコレートをたっぷりと練り込み焼き上げたパウンドケーキ。
表面にクルミのお酒のシロップ浸み込ませることで、風味豊かなしっとりとした食感に仕上げました。
ホワイトチョコレートとミルクチョコレートを合わせたソースをあしらうことでバランスの良いカカオの風味をお楽しみいただけます。
(23cm)
Chú ý
※賞味期限はお渡し日より4日間となります
※カトラリー等のご用意はございませんので、ご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
17 Thg 3 ~
Xem thêm
Take-out Afternoon Tea (1 set for 2 people)
*One set is for two people.
Debit cards are not recommended.
This is a take-out set that you can enjoy at home.
It comes in an original take-out box that can be displayed on the table as a three-tiered afternoon tea stand.
¥ 8.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Take-out Afternoon Tea (1 set for 2 people)
*One set is for two people.
Debit cards are not recommended.
This is a take-out set that you can enjoy at home.
It comes in an original take-out box that can be displayed on the table as a three-tiered afternoon tea stand.
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【メニュー】
<セイボリー>
・グリーンベジタブルポタージュ
・ピンクバンズバーガー レッドペルペッパーソース
・桜海老と筍のキッシュ
<スイーツ>
・ストロベリータルト
・ストロベリー&ホワイトチョコレートムース
・レアチーズムース&ストロベリーモンブラン
・ストロベリーカスタードシュー
・ルビーチョコレートオペラ
・あまおうマカロン
・ストロベリーティラミス
Chú ý
*The expiration date is the day of delivery.
*Please note that cutlery, etc. are not provided.
*The recommended take-out time is 2 hours.
Ngày Hiệu lực
08 Thg 4 ~ 07 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
キャンドル5本入りを50円でご用意可能でございます。ご希望の有無をご記入お願い致します。
Câu hỏi 2
お持ち帰りにかかるお時間をご記入下さいませ。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ カフェ&ダイニング ゼルコヴァ(テイクアウト) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng