Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại The Dining Honoka / Yaizu Grand Hotel
Tin nhắn từ Nhà hàng
※12月より金土日祝日とホテル指定日が90分制とさせていただきます。詳しくは、お問合せくださいませ。
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。(海側など)
ハンディキャップのお客様については、料理に近い、段差のないお席を希望など、ご希望をあらかじめ申しつけ下さいませ。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡ください。
▶当面の間、大人5名様以上のご利用の場合は、お席が分かれてのご案内となります。
▶10名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶13時以降のご予約は、お席の状況により、ご案内までにお待ち頂く場合がございます。予めご了承くださいませ。
お電話でのお問合せ:054-627-1121(18:00まで)
営業時間
ランチ11:30~14:00(LO14:00)
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
NET【全日】乳児0歳~2歳・席のみ12月より金土日祝90分制
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
NET【全日】乳児0歳~2歳・席のみ12月より金土日祝90分制
Ngày Hiệu lực
06 Thg 6 2023 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
温泉入浴【0歳~小学生】
ランチブッフェだけでなく、温泉も入浴してちょっとした旅行気分でリフレッシュ!
タオルなどもついているので、手ぶらで利用できます。
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
温泉入浴【0歳~小学生】
ランチブッフェだけでなく、温泉も入浴してちょっとした旅行気分でリフレッシュ!
タオルなどもついているので、手ぶらで利用できます。
ランチご利用後ご入浴できます。
入浴時間は13:00~14:30
入浴料金はフロントにてお一人500円お支払いいただきます。(対象は小学生までのお子様)
入浴料金にタオルが含まれます。
詳細については、お問合せくださいませ。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11 ~ 01 Thg 12, 06 Thg 12 ~ 27 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
温泉入浴【大人】※中学生以上
ランチブッフェだけでなく、温泉も入浴してちょっとした旅行気分でリフレッシュ!
タオルなどもついているので、手ぶらで利用できます。
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
温泉入浴【大人】※中学生以上
ランチブッフェだけでなく、温泉も入浴してちょっとした旅行気分でリフレッシュ!
タオルなどもついているので、手ぶらで利用できます。
ランチご利用後ご入浴できます。
入浴時間は13:00~14:30
入浴料金はフロントにてお一人1,000円お支払いいただきます。
入浴料金にタオルが含まれます。
詳細については、お問合せくださいませ。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11 ~ 01 Thg 12, 06 Thg 12 ~ 27 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
デザートプレートメッセージなし
お誕生日の方にフルーツとデザートを盛り合わせたプレートをプレゼント。(1名盛)
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
デザートプレートメッセージなし
お誕生日の方にフルーツとデザートを盛り合わせたプレートをプレゼント。(1名盛)
当日提供時、スタッフにお声かけ下さい。
メッセージ付きをご希望のお客様は「デザートプレート メッセージ付き」からご予約下さいませ。(別途550円頂戴します)
こちらのデザートプレートはメッセージなしのご予約となります。
お祝いの内容をNET予約の「ご要望覧」に記入お願いします。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
デザートプレート メッセージ付き
お誕生日や長寿のお祝いなどデザートプレートにメッセージを添えてプレゼント(1名盛)
¥ 550
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
デザートプレート メッセージ付き
お誕生日や長寿のお祝いなどデザートプレートにメッセージを添えてプレゼント(1名盛)
当日提供時スタッフにお声かけ下さい。
メッセージを予約時入力をお願いします。(20文字以内でお願いします)
お祝いの内容も「ご要望覧」に記入お願いします。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝NET】ランチブッフェ(大人)(12月から90分制)
¥ 3.900
⇒
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝NET】ランチブッフェ(大人)(12月から90分制)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 8 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝NET】ランチブッフェ(シニア)(12月から90分制)
¥ 3.700
⇒
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝NET】ランチブッフェ(シニア)(12月から90分制)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 8 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝】NETランチブッフェ(小学生)(12月から90分制)
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝】NETランチブッフェ(小学生)(12月から90分制)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 8 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)(12月から90分制)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)(12月から90分制)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 8 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日NET】ランチブッフェ(大人)12月より金曜日90分制となります
¥ 3.300
⇒
¥ 3.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日NET】ランチブッフェ(大人)12月より金曜日90分制となります
Ngày Hiệu lực
15 Thg 8 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日NET】ランチブッフェ(シニア)12月より金曜日90分制となります。
¥ 3.000
⇒
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日NET】ランチブッフェ(シニア)12月より金曜日90分制となります。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日】NETランチブッフェ(小学生)12月より金曜日90分制となります。
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日】NETランチブッフェ(小学生)12月より金曜日90分制となります。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 8 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)12月より金曜日90分制となります。
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)12月より金曜日90分制となります。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 8 ~ 30 Thg 9, 04 Thg 10 ~ 14 Thg 11, 16 Thg 11 ~ 28 Thg 11, 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【年末年始ネット】ランチブッフェ(大人)お席は90分制となります。
¥ 6.000
⇒
¥ 5.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【年末年始ネット】ランチブッフェ(大人)お席は90分制となります。
Ngày Hiệu lực
28 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 03 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【年末年始ネット】ランチブッフェ(シニア)お席は90分制となります。
¥ 5.800
⇒
¥ 5.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【年末年始ネット】ランチブッフェ(シニア)お席は90分制となります。
Ngày Hiệu lực
28 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 03 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【年末年始ネット】ランチブッフェ(小学生)お席は90分制となります。
¥ 3.500
⇒
¥ 3.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【年末年始ネット】ランチブッフェ(小学生)お席は90分制となります。
Ngày Hiệu lực
28 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 03 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【年末年始ネット】ランチブッフェ(幼児)お席は90分制となります。
¥ 1.800
⇒
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【年末年始ネット】ランチブッフェ(幼児)お席は90分制となります。
Ngày Hiệu lực
28 Thg 12 ~ 30 Thg 12, 03 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝NET】12月以降ランチブッフェ(大人90分制)
¥ 3.900
⇒
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝NET】12月以降ランチブッフェ(大人90分制)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝NET】12月以降ランチブッフェ(シニ90分制)
¥ 3.700
⇒
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝NET】12月以降ランチブッフェ(シニ90分制)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝】NETランチブッフェ12月以降(小学生90分制)
¥ 2.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝】NETランチブッフェ12月以降(小学生90分制)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【土日祝】NETランチブッフェ12月以降(幼児3歳以上90分制)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【土日祝】NETランチブッフェ12月以降(幼児3歳以上90分制)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
デザートプレート メッセージ付き(12月以降)
お誕生日や長寿のお祝いなどデザートプレートにメッセージを添えてプレゼント(1名盛)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
デザートプレート メッセージ付き(12月以降)
お誕生日や長寿のお祝いなどデザートプレートにメッセージを添えてプレゼント(1名盛)
当日提供時スタッフにお声かけ下さい。
メッセージを予約時入力をお願いします。(20文字以内でお願いします)
お祝いの内容も「ご要望覧」に記入お願いします。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 31 Thg 7 2025
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【月~木】ランチブッフェ(大人)
¥ 3.300
⇒
¥ 3.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【月~木】ランチブッフェ(大人)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 26 Thg 12, 06 Thg 1 2025, 14 Thg 1 2025 ~ 06 Thg 2 2025, 12 Thg 2 2025 ~ 27 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【月~木】ランチブッフェ(シニア)
¥ 3.000
⇒
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【月~木】ランチブッフェ(シニア)
Ngày Hiệu lực
02 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025, 14 Thg 1 2025 ~ 06 Thg 2 2025, 12 Thg 2 2025 ~ 27 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【月~木】NETランチブッフェ(小学生)
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【月~木】NETランチブッフェ(小学生)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 26 Thg 12, 06 Thg 1 2025, 14 Thg 1 2025 ~ 06 Thg 2 2025, 12 Thg 2 2025 ~ 27 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【月~木】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【月~木】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 06 Thg 1 2025, 14 Thg 1 2025 ~ 06 Thg 2 2025, 12 Thg 2 2025 ~ 27 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【金曜日】ランチブッフェ(大人)12月より金曜日90分制となります
¥ 3.300
⇒
¥ 3.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【金曜日】ランチブッフェ(大人)12月より金曜日90分制となります
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 10 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【金曜日】ランチブッフェ(シニア)12月より金曜日90分制となります。
¥ 3.000
⇒
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【金曜日】ランチブッフェ(シニア)12月より金曜日90分制となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 10 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【金曜日】NETランチブッフェ(小学生)12月より金曜日90分制となります。
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【金曜日】NETランチブッフェ(小学生)12月より金曜日90分制となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 10 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【金曜日】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)12月より金曜日90分制となります。
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【金曜日】NETランチブッフェ(幼児3歳以上)12月より金曜日90分制となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 10 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
※乳幼児をお連れのお客様へ
お連れのお子様の人数と年齢、必要なベビーチェアの数量をご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ The Dining Honoka / Yaizu Grand Hotel và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng