Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Sengaku Suwahonten
Tin nhắn từ Nhà hàng
ー
仙岳 諏訪本店のご予約ページへお越しいただきありがとうございます
ー
ご予約の際は先に、
店内予約
or
テイクアウト
or
仕出し
をお選び頂くと、
カテゴリー別に商品が表示され、選択が容易になるかと思います。
【店内ご予約の方へ】
◆「椿」(9900)や「桐」(7700)のコースをご予約で、用途がお祝いの場合、
「お祝い 椿(9900)」「お祝い 桐(7700)」同様、小鯛の塩焼きを入れさせて頂きます。
◆お部屋は
全室個室
です。
◆お部屋のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
◆ご予約のお時間60分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
◆40名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
【テイクアウトをご利用の方へ】
◆「日時」は、お受け取り希望日時をご入力ください。
◆受け取り可能時間:
10:30~20:00
◆お支払い方法:現金またはクレジットカード(VISA、Master、JCB、AMEX、Diners、銀聯)、電子マネー(交通系ICカード、iD、楽天Edy、WAON)
【仕出しをご利用の方へ】
◆「日時」は、配送希望日日時をご入力ください。
◆配送可能時間:
11:00~15:30
◆配送受付条件:5400円(税込み)以上のご注文で配送いたします。
◆配送料:無料
◆お支払方法:現金のみ
◆配送可能エリア:配送は諏訪市・下諏訪町に限ります。
※その他のエリアに関しましてはお電話にてご相談ください。
☎: 050-3196-5462
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
dưới 5 tuổi
Mục
店内予約
テイクアウト
仕出し
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お祝い(部屋)
法事(部屋)
昼の席
お子様(部屋)
夜の席(会席)- お昼にも召し上げれます
夜の席(ふぐ)
夜の席(しゃぶしゃぶ)
高級弁当(T.O.仕出し)
お弁当・丼(T.O.仕出し)
単品(T.O.仕出し)
単品(店舗)
お祝い(部屋)
お祝い 椿 9,900円コース
¥ 9.900
(Giá sau thuế)
Chọn
お祝い 椿 9,900円コース
〈コース内容〉
・お祝い前菜 ・椀物 ・上刺身 ・焼きかに
・小鯛塩焼 ・ふぐ刺し ・蒸し物 ・天ぷら
・煮物 ・食事物 ・デザート
鯛の塩焼き、というと、骨があって苦手、という方もいらっしゃるようですが、
当店の鯛は、骨を抜いて昆布〆したものを焼いておりますので、お試し下さい。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
お祝い 桐 7,700円コース
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
お祝い 桐 7,700円コース
〈コース内容〉
・前菜 ・椀物 ・上刺身 ・焼きかに
・小鯛塩焼 ・蒸し物 ・天ぷら
・煮物 ・酢の物 ・食事物 ・デザート
鯛の塩焼き、というと、骨があって苦手、という方もいらっしゃるようですが、
当店の鯛は、骨を抜いて昆布〆したものを焼いておりますので、お試し下さい。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
お食い初め膳
¥ 5.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
お食い初め膳
大人様、3,300円以上のコースや弁当とともにご注文の場合、3,410円にサービスします。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
お祝い膳
¥ 5.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
お祝い膳
お子様のお祝いにいかがでしょう。
(写真のお食初め膳から、歯固めの石等を外したものです。)
大人様、3,300円以上のコースや弁当とともにご注文の場合、3,410円にサービスします。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
御祝いの鯛
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
御祝いの鯛
御祝いの鯛だけでも提供します。
鯛の塩焼き、というと、骨があって苦手、という方もいらっしゃるようですが、
当店の鯛は、骨を抜いて昆布〆したものを焼いておりますので、お試し下さい。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐ刺し
¥ 3.740
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し
ご贈答にもお喜びいただくふぐ刺しは、職人の技と鮮度の高さが織り成す淡泊な旨味と歯応えをお楽しみいただけます。
ぜひお祝い事や法事など、ご家族の集まる特別な席でご利用ください。
(写真は3人前)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
「開運」スターマインふぐ刺し
¥ 3.740
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
「開運」スターマインふぐ刺し
花火柄(水上スターマイン)の皿に盛ったふぐ刺しです。
占(?)付きです。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐ刺し+メッセージ(3人前)
¥ 11.220
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し+メッセージ(3人前)
メッセージを書いたお皿でふぐ刺し3人前を一緒に盛って提供します。
(少し擦った位では消えませんが、
ご会食後には、きちんと洗浄して消します。)
文字の定着、お皿の洗浄の為、2日前までにご予約下さい。
Chú ý
ネット予約限定のメニューです。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐ刺し+メッセージ(1人前)
¥ 3.740
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し+メッセージ(1人前)
メッセージを書いたお皿でふぐ刺しを提供します。
(少し擦った位では消えませんが、
ご会食後には、きちんと洗浄して消します。)
文字の定着、お皿の洗浄の為、2日前までにご予約下さい。
Chú ý
ネット予約限定のメニューです。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 特上 3,300
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 特上 3,300
特上弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供料理 2,750
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供料理 2,750
ランチ会席の内容をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 梅 2,200
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 梅 2,200
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 竹 1,650
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 竹 1,650
竹弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 松 1,100
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 松 1,100
松弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
法事(部屋)
椿 9,900円コース
¥ 9.900
(Giá sau thuế)
Chọn
椿 9,900円コース
〈コース内容〉
・前菜 ・椀物 ・上刺身 ・焼きかに
・焼物 ・ふぐ刺し ・蒸し物 ・天ぷら
・煮物 ・食事物 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
桐 7,700円コース
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
桐 7,700円コース
〈コース内容〉
・前菜 ・椀物 ・上刺身 ・焼きかに
・焼物 ・蒸し物 ・天ぷら ・煮物 ・酢の物
・食事物 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
陰膳
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
陰膳
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐ刺し
¥ 3.740
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し
ご贈答にもお喜びいただくふぐ刺しは、職人の技と鮮度の高さが織り成す淡泊な旨味と歯応えをお楽しみいただけます。
ぜひお祝い事や法事など、ご家族の集まる特別な席でご利用ください。
(写真は3人前)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 特上 3,300
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 特上 3,300
特上弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供料理 2,750
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供料理 2,750
ランチ会席内容をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 梅 2,200
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 梅 2,200
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 竹 1,650
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 竹 1,650
竹弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 松 1,100
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 松 1,100
松弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
昼の席
贅沢ランチ会席
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
贅沢ランチ会席
〈会席内容〉
・お通し ・刺身 ・茶わん蒸し ・焼物
・天ぷら ・煮物 ・酢の物 ・食事物
(写真はランチ会席、これに酢の物追加)
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ランチ会席
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
Chọn
ランチ会席
〈会席内容〉
・お通し ・刺身 ・茶わん蒸し ・焼物
・天ぷら ・煮物 ・食事物
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
お弁当 特上 3,300
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
Chọn
お弁当 特上 3,300
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
お弁当 竹 1,650
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
Chọn
お弁当 竹 1,650
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
上天丼
¥ 1.760
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
上天丼
揚げたての天ぷらを熱々の丼つゆにくぐらせた天丼です。
(写真は(標準)天丼1人前です)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
お弁当 梅 2,200
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
Chọn
お弁当 梅 2,200
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
お子様(部屋)
子供弁当 特上 3,300
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 特上 3,300
特上弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供料理 3,300
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供料理 3,300
贅沢ランチ会席の内容をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供料理 2,750
¥ 2.750
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供料理 2,750
ランチ会席の内容をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 梅 2,200
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 梅 2,200
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 竹 1,650
¥ 1.650
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 竹 1,650
竹弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
子供弁当 松 1,100
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 松 1,100
松弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
夜の席(会席)- お昼にも召し上げれます
11,000円コース
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
11,000円コース
〈コース内容〉
・前菜 ・椀物 ・上刺身 ・焼きかに
・焼物 ・ふぐ刺し ・蒸し物 ・天ぷら
・他一品 ・食事物 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
椿 9,900円コース
¥ 9.900
(Giá sau thuế)
Chọn
椿 9,900円コース
〈コース内容〉
・前菜 ・椀物 ・上刺身 ・焼きかに
・焼物 ・ふぐ刺し ・蒸し物 ・天ぷら
・煮物 ・食事物 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
桐 7,700円コース
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
桐 7,700円コース
〈コース内容〉
・前菜 ・椀物 ・上刺身 ・焼きかに
・焼物 ・蒸し物 ・天ぷら ・煮物 ・酢の物
・食事物 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
葵 5,500円コース
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
葵 5,500円コース
〈コース内容〉
・前菜 ・椀物 ・刺身 ・甲羅むし
・焼物 ・蒸し物 ・天ぷら ・酢の物
・食事物 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
夜の席(ふぐ)
突抜忍冬(ツキヌキニンドウ)11,000ふぐ料理コース
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
Chọn
突抜忍冬(ツキヌキニンドウ)11,000ふぐ料理コース
・前菜 ・河豚刺身 ・河豚ちり ・唐揚げ
・焼かに ・蒸し物 ・白子焼き ・雑炊 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
伊吹虎尾(イブキトラノオ)8,800ふぐ料理コース
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
Chọn
伊吹虎尾(イブキトラノオ)8,800ふぐ料理コース
・小前菜 ・河豚刺身 ・河豚ちり ・唐揚げ
・焼かに ・蒸し物 ・雑炊 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
甘野老(アマドコロ)7,700ふぐ料理コース
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
甘野老(アマドコロ)7,700ふぐ料理コース
・お通し ・河豚刺身 ・河豚ちり ・唐揚げ
・甲羅蒸し ・茶碗蒸し ・雑炊 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐ料理セット
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
ふぐ料理セット
〈セット内容〉
・ふぐ刺し ・ちり鍋 ・雑炊 ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐ刺し
¥ 3.740
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し
ご贈答にもお喜びいただくふぐ刺しは、職人の技と鮮度の高さが織り成す淡泊な旨味と歯応えをお楽しみいただけます。
ぜひお祝い事や法事など、ご家族の集まる特別な席でご利用ください。
(写真は3人前)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐちり
¥ 3.190
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐちり
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
ふぐ唐揚げ
¥ 3.190
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ唐揚げ
(写真は3人前)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
焼きふぐ
¥ 3.190
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
焼きふぐ
(写真は3人前)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
夜の席(しゃぶしゃぶ)
菊 9,900しゃぶしゃぶコース
¥ 9.900
(Giá sau thuế)
Chọn
菊 9,900しゃぶしゃぶコース
〈コース内容〉
・前菜 ・上刺身 ・蒸し物 ・焼きかに
・天ぷら ・ふぐ刺しプレート
・和牛しゃぶしゃぶ ・うどん ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
あやめ 7,700しゃぶしゃぶコース
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
Chọn
あやめ 7,700しゃぶしゃぶコース
〈コース内容〉
・前菜 ・上刺身 ・蒸し物 ・焼きかに
・天ぷら ・和牛しゃぶしゃぶ ・うどん ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
さつき 5,500しゃぶしゃぶコース
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
さつき 5,500しゃぶしゃぶコース
〈コース内容〉
・付出し ・刺身 ・蒸し物
・甲羅むし ・天ぷら
・牛しゃぶしゃぶ ・うどん ・デザート
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
和牛しゃぶしゃぶ
¥ 4.125
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
和牛しゃぶしゃぶ
和牛肉(100g)+野菜+豆腐+うどん
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
梅しゃぶしゃぶ
¥ 2.860
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
梅しゃぶしゃぶ
牛肉(120g)+野菜+豆腐+うどん
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
竹しゃぶしゃぶ
¥ 2.310
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
竹しゃぶしゃぶ
牛肉(100g)+野菜+うどん
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
豚しゃぶしゃぶ
¥ 2.310
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
豚しゃぶしゃぶ
豚肉(100g)+野菜+うどん
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
すき焼き
¥ 3.740
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
すき焼き
すき焼き うどん付
ご予約のみ注文をうけたまわっております
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
高級弁当(T.O.仕出し)
高級弁当 8,640円
¥ 8.640
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
高級弁当 8,640円
(写真は4320円の折弁当)
ふぐ刺し付に出来ます。
ご希望の方はコメントにお書き下さい。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
高級弁当 7,560円
¥ 7.560
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
高級弁当 7,560円
(写真は4320円の折弁当)
ふぐ刺し付に出来ます。
ご希望の方はコメントにお書き下さい。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
高級弁当 6,480円
¥ 6.480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
高級弁当 6,480円
(写真は4320円の折弁当)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
高級弁当 5,400円
¥ 5.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
高級弁当 5,400円
(写真は4320円の折弁当)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
高級弁当 4,320円
¥ 4.320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
高級弁当 4,320円
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
お食い初め膳
¥ 5.184
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
お食い初め膳
大人様、3,240円以上の弁当をともにご注文の場合、3,348円にサービスします。
お食い初め膳は、器をお貸しします。
大人様のも、コメントに特記なければ、箱(回収)でご用意します。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
お祝い膳
¥ 5.184
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
お祝い膳
お子様のお祝いにいかがでしょう。
(写真のお食初め膳から、歯固めの石等を外したものです。)
大人様、3,240円以上の弁当をともにご注文の場合、3,348円にサービスします。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
特上弁当 3,240
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
特上弁当 3,240
飽きないと評判のお弁当です。
(写真は梅(2160円)の折弁当)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
子供弁当 梅 2,160
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 梅 2,160
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
子供弁当 松 1,080
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 松 1,080
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
子供弁当 竹 1,620
¥ 1.620
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 竹 1,620
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
お弁当・丼(T.O.仕出し)
梅弁当 2,160
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
梅弁当 2,160
飽きないと評判のお弁当です。
(写真は梅(2160円)の折弁当)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
お食い初め膳
¥ 5.184
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
お食い初め膳
大人様、3,240円以上の弁当をともにご注文の場合、3,348円にサービスします。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
子供弁当 特上 3,240
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 特上 3,240
特上弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
子供弁当 梅 2,160
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 梅 2,160
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
子供弁当 松 1,080
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
子供弁当 松 1,080
梅弁当をお子様用にアレンジして提供します。
(鳥唐揚、デザート類、おにぎり…)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
単品(T.O.仕出し)
ふぐ刺し(5~6人前)
¥ 18.360
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し(5~6人前)
ご贈答にもお喜びいただくふぐ刺しは、職人の技と鮮度の高さが織り成す淡泊な旨味と歯応えをお楽しみいただけます。
ぜひお祝い事や法事など、ご家族の集まる特別な席でご利用ください。
(写真は3~4人前)
※別途箱代660円(3~4人前、5~6人前)でご贈答用の箱をご用意できます。ご希望の場合は「ご贈答用の箱」をメニューよりご選択ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
ふぐ刺し(3~4人前)
¥ 11.016
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し(3~4人前)
ご贈答にもお喜びいただくふぐ刺しは、職人の技と鮮度の高さが織り成す淡泊な旨味と歯応えをお楽しみいただけます。
ぜひお祝い事や法事など、ご家族の集まる特別な席でご利用ください。
※別途箱代660円(3~4人前、5~6人前)でご贈答用の箱をご用意できます。ご希望の場合は「ご贈答用の箱」をメニューよりご選択ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
ふぐ刺し(1人前)
¥ 3.672
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ刺し(1人前)
ご贈答にもお喜びいただくふぐ刺しは、職人の技と鮮度の高さが織り成す淡泊な旨味と歯応えをお楽しみいただけます。
ぜひお祝い事や法事など、ご家族の集まる特別な席でご利用ください。
※別途箱代660円(3~4人前、5~6人前)でご贈答用の箱をご用意できます。ご希望の場合は「ご贈答用の箱」をメニューよりご選択ください。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
ご贈答用の箱
¥ 660
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ご贈答用の箱
3~4人前、5~6人前用のご贈答用の箱でございます。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
ふぐちり
¥ 3.132
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐちり
ふぐちり鍋の材料です。
ちり身、野菜、ポン酢、薬味を
お持ち帰り頂きます。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
冷凍 ちり身
¥ 2.592
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
冷凍 ちり身
ふぐちり鍋の材料(ちり身、冷凍)です。
1人前毎、冷凍されています。
ポン酢・薬味もお付けします。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
「開運」スターマインふぐ刺し
¥ 3.672
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
「開運」スターマインふぐ刺し
花火柄(水上スターマイン)の皿に盛ったふぐ刺しです。
(お皿は回収します。)
占(?)付きです。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
ちり野菜
¥ 540
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ちり野菜
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
焼きかに
¥ 2.376
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
焼きかに
この食べやすく殻の一部を削り、魚のすり身で蓋をして蒸し焼きしたカニがいいのだ、というお客様多数。
(写真は3人前です)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
かに甲羅蒸し
¥ 1.134
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
かに甲羅蒸し
仙岳オリジナル、人気の商品です。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
ふぐ唐揚げ
¥ 3.132
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ふぐ唐揚げ
(写真は3人前)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
お茶(ペットボトル)
¥ 162
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
お茶(ペットボトル)
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
テイクアウト, 仕出し
Xem thêm
単品(店舗)
焼きかに
¥ 2.420
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
焼きかに
この食べやすく殻の一部を削り、魚のすり身で蓋をして蒸し焼きしたカニがいいのだ、というお客様多数。
(写真は1人前です)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
かに甲羅蒸し
¥ 1.150
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
かに甲羅蒸し
仙岳オリジナル、人気の商品です。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
店内予約
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
例:1名エビアレルギー、など。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
仕出しをご利用の方は、こちらにお届け先をご記入くださいませ。(建物名などがある場合はそちらも御記入下さい)
店内予約をご利用の方はお手数をおかけしますが、「なし」とご記入ください。
Câu hỏi 3
他にも似た店がある中で、何が決め手となって、
今回、ご利用頂けるのでしょうか?
できるだけ具体的にお書き頂けるとありがたいです。
Câu hỏi cho お食い初め膳
Câu hỏi 4
Yêu cầu
赤ちゃんの性別をお教え下さい。
Man
女
Câu hỏi cho ふぐ刺し+メッセージ(3人前)
Câu hỏi 5
Yêu cầu
書くメッセージをお願いします。
(色は黒・赤のみです。)
Câu hỏi cho ふぐ刺し+メッセージ(1人前)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
書くメッセージをお願いします。
(色は黒・赤のみです。)
Câu hỏi cho 高級弁当 8,640円
Câu hỏi 7
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 高級弁当 7,560円
Câu hỏi 8
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 高級弁当 6,480円
Câu hỏi 9
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 高級弁当 5,400円
Câu hỏi 10
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 高級弁当 4,320円
Câu hỏi 11
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho お食い初め膳
Câu hỏi 12
Yêu cầu
赤ちゃんの性別をお教え下さい。
Man
女
Câu hỏi cho お祝い膳
Câu hỏi 13
Yêu cầu
赤ちゃんの性別をお教え下さい。
Man
女
Câu hỏi cho 特上弁当 3,240
Câu hỏi 14
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 子供弁当 梅 2,160
Câu hỏi 15
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 子供弁当 松 1,080
Câu hỏi 16
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 子供弁当 竹 1,620
Câu hỏi 17
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 梅弁当 2,160
Câu hỏi 18
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho お食い初め膳
Câu hỏi 19
Yêu cầu
赤ちゃんの性別をお教え下さい。
Man
女
Câu hỏi cho 子供弁当 特上 3,240
Câu hỏi 20
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 子供弁当 梅 2,160
Câu hỏi 21
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Câu hỏi cho 子供弁当 松 1,080
Câu hỏi 22
Yêu cầu
容器をご選択ください。
箱(回収)
折(使い切り)
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Sengaku Suwahonten và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng