Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Chinese Restaurant "Lanhai" - Sheraton Grande Ocean Resort
Garden Buffet "Pine Terrace" - Sheraton Grande Ocean Resort
Ristorante ARCO - Sheraton Grande Ocean Resort
Komekyu - Sheraton Grande Ocean Resort
Sushi restaurant "Yashio" - Sheraton Grande Ocean Resort
Teppanyaki Fukami - Sheraton Grande Ocean Resort
Jikka Kurogi - Sheraton Grande Ocean Resort
Seagaia Convention Center - Sheraton Grande Ocean Resort
Restaurant Himuka / Cottage Himuka - Sheraton Grande Ocean Resort
Đặt bàn tại Chinese Restaurant "Lanhai" - Sheraton Grande Ocean Resort
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定は、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶全席禁煙席となります。
▶メニュー内容、料金等は事前予告なく変更になる場合がございます。
▶食物アレルギーをお持ちの方は、ご要望欄にご記入ください。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
dưới 3 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Món
ディナー
Món
席のみ予約/メニューは当日お選びください
Chọn
席のみ予約/メニューは当日お選びください
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
平日限定】飲茶ランチ
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
平日限定】飲茶ランチ
全8品からお好きな点心が3品選べ、スープ、炒飯、デザートまでついた新ランチ!
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 4
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ザ・ランチ
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ザ・ランチ
本日の前菜・季節のスープ・選べるメインディッシュ 2品・白ご飯・デザート
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ランチコース
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ランチコース
広東式 白身魚の刺身/カニ肉と春キャベツのポタージュ/蒸し点心2種盛り合わせ
海老とホタテのガーリック炒め
宮崎ハーブ牛の黒胡椒炒め
サクラエビとアスパラの炒飯と四川式 担々麵/本日のデザート
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
佐土原ナスの香味揚げ
¥ 1.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
佐土原ナスの香味揚げ
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
海老のチリソース煮込み
¥ 2.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
海老のチリソース煮込み
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
海老と日南レモンのマヨネーズソース和え
¥ 2.050
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
海老と日南レモンのマヨネーズソース和え
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
綾ぶどう豚の四川式ホイコーロー
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
綾ぶどう豚の四川式ホイコーロー
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
宮崎ブランドポークの酢豚
¥ 2.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
宮崎ブランドポークの酢豚
Ngày Hiệu lực
12 Thg 12 2024 ~ 26 Thg 12 2024, 01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
桜姫鶏と佐土原ナス、カシューナッツの香り炒め
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
桜姫鶏と佐土原ナス、カシューナッツの香り炒め
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
マーボー豆腐 藍海スタイル
¥ 2.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
マーボー豆腐 藍海スタイル
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
こだわりの点心三種盛り合わせ
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
こだわりの点心三種盛り合わせ
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
担々麺
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
担々麺
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 05 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
炒飯
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
炒飯
Ngày Hiệu lực
06 Thg 12 2024 ~ 26 Thg 12 2024, 01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
季節のスープ&白ご飯セット
¥ 750
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
季節のスープ&白ご飯セット
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 26 Thg 12, 06 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ディナー
席のみ予約/メニューは当日お選びください
Chọn
席のみ予約/メニューは当日お選びください
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
銅羅湾(トンルオワヌ)
¥ 8.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
銅羅湾(トンルオワヌ)
・広東式 白身魚の刺身
・カニ肉と春キャベツのポタージュ
・海老とそら豆の揚げ物
・ホタテと野菜の塩味炒め
・白身魚のオーブン焼き 松の実入りのホワイトソースかけ
・宮崎ハーブ牛の甘辛炒め
・サクラエビとアスパラガスの炒飯
・本日のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 18 Thg 12, 10 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
湾仔(ワヌズ)
¥ 13.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
湾仔(ワヌズ)
・広東式 白身魚の刺身
・カニ肉と春キャベツのポタージュ
・蒸し点心二種盛り合わせ
・鮑とホタテの塩味炒め
・白身魚のXO醤蒸し
・宮崎牛ロースの甘辛炒め
・本日の麺飯
・本日のデザート
Ngày Hiệu lực
31 Thg 1 ~ 18 Thg 12, 10 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【12/27~1/4】年年有余(ネンネンユウヨ)
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
【12/27~1/4】年年有余(ネンネンユウヨ)
Ngày Hiệu lực
27 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【12/27~1/4】お子様メニュー
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
【12/27~1/4】お子様メニュー
Ngày Hiệu lực
27 Thg 12 ~ 04 Thg 1 2026
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
おすすめご予約メニュー「北京ダック」 1/2羽(6枚)
※7日前までの予約限定 藍海おすすめメニューです。
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
おすすめご予約メニュー「北京ダック」 1/2羽(6枚)
※7日前までの予約限定 藍海おすすめメニューです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 18 Thg 12, 10 Thg 1 2026 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
@16500円コース
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
@16500円コース
Ngày Hiệu lực
19 Thg 12 ~ 26 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
@13500円コース
¥ 13.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
@13500円コース
Ngày Hiệu lực
19 Thg 12 ~ 27 Thg 12
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
+81
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Chinese Restaurant "Lanhai" - Sheraton Grande Ocean Resort và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng