Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Salon de Sweets - Maihama Ikspiari
Tin nhắn từ Nhà hàng
For reservations on
● Lunch and dinner time is 90 minutes.
* All prices excluding tax
● It will be 90 minutes from the time of reservation. Please note that if you are late, it will start from your time.
● Please note that we may not be able to meet your request for seat designation.
● If there is no notice after 15 minutes from the reservation time, it will be unavoidably canceled.
● When making a reservation for more than 17 people, please contact the store directly.
☎Inquiries by phone:
050-3627-5434
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
・スイーツメニュー
【9/19~11/7期間限定メニュー】苺のショートケーキ、ゴーストが眠る山~栗のモンブラン、魔女の特製~マーブルパウンド、ヴァンパイアの好物~りんごといちじくのブラッドエンゼル、ジャック・オー・ランタンからのプレゼント~かぼちゃのレアチーズケーキ、ウィッチ リップ~カシスムース、スイートポテトモンブラン、柿とヨーグルトのムース、ガトーショコラ、さつまいもマドレーヌ、抹茶プリン
【11/8~12/25期間限定メニュー】苺のショートケーキ、サンタクロースからのプレゼント~真っ赤なエンゼル、ホワイトクリスマス~星空から降り注ぐ雪のシフォンケーキ、トナカイが住む森~フォレノワール、煌めくクリスマスツリー~ピスタチオのレアチーズケーキ、スノードームの世界~苺とチョコのムース、カラメルポワールのパウンドケーキ、ミルクティープリン、メロンソーダゼリー、メープルマドレーヌ
【定番のスイーツ】レアチーズケーキ、ワッフルバー、一口チョコケーキ、プチシュー、ティラミス
【焼き菓子】マドレーヌ、フィナンシェ、カヌレ、メレンゲ
【自家製ジェラート】バニラ、洋梨、マンゴー
・お食事メニュー
ローストポーク、約10種が並ぶサラダバー(日替わりで産地直送の三浦野菜も数種類ご用意してます♪)ハンバーグ、3種のピザ、2種のパスタ、コーンスープ、フライドポテト、カレー、ご飯
・ドリンクメニュー
【ソフトドリンク】ペプシゼロ、ジンジャエール、メロンソーダ、白ぶどう、アセロラ、なっちゃんオレンジ、ウーロン茶、アイスティー、アイスコーヒー、紅茶(ダージリン、アッサム、アールグレイ)、フレーバーティー(レモン、ピーチ、アップル、アプリコット、ストロベリー)ホットコーヒー、カフェラテ、エスプレッソ、煎茶
など約50種が食べ放題!
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.519
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
08 Thg 11 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.519
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
19 Thg 9 ~ 07 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Elementary school students
¥ 1.320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
02 Thg 9 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] 3 years and older
¥ 572
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] 3 years and older
Ngày Hiệu lực
02 Thg 9 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
02 Thg 9 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
・スイーツメニュー
【9/19~11/7期間限定メニュー】苺のショートケーキ、ゴーストが眠る山~栗のモンブラン、魔女の特製~マーブルパウンド、ヴァンパイアの好物~りんごといちじくのブラッドエンゼル、ジャック・オー・ランタンからのプレゼント~かぼちゃのレアチーズケーキ、ウィッチ リップ~カシスムース、スイートポテトモンブラン、柿とヨーグルトのムース、ガトーショコラ、さつまいもマドレーヌ、抹茶プリン
【11/8~12/25期間限定メニュー】苺のショートケーキ、サンタクロースからのプレゼント~真っ赤なエンゼル、ホワイトクリスマス~星空から降り注ぐ雪のシフォンケーキ、トナカイが住む森~フォレノワール、煌めくクリスマスツリー~ピスタチオのレアチーズケーキ、スノードームの世界~苺とチョコのムース、カラメルポワールのパウンドケーキ、ミルクティープリン、メロンソーダゼリー、メープルマドレーヌ
【定番のスイーツ】レアチーズケーキ、ワッフルバー、チョコケーキ、プチシュー、ティラミス
【焼き菓子】マドレーヌ、フィナンシェ、カヌレ、メレンゲ
【自家製ジェラート】バニラ、洋梨、マンゴー
・お食事メニュー
ローストポーク、約10種が並ぶサラダバー(日替わりで産地直送の三浦野菜も数種類ご用意してます♪)ハンバーグ、3種のピザ、2種のパスタ、コーンスープ、フライドポテト、カレー、ご飯
・ドリンクメニュー
【ソフトドリンク】ペプシゼロ、ジンジャエール、メロンソーダ、白ぶどう、アセロラ、なっちゃんオレンジ、ウーロン茶、アイスティー、アイスコーヒー、紅茶(ダージリン、アッサム、アールグレイ)、フレーバーティー(レモン、ピーチ、アップル、アプリコット、ストロベリー)ホットコーヒー、カフェラテ、エスプレッソ、煎茶
など約50種が食べ放題!
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.849
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
08 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.849
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 27 Thg 10
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 01 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
¥ 869
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 01 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 01 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
・スイーツメニュー
【9/19~11/7期間限定メニュー】苺のショートケーキ、ゴーストが眠る山~栗のモンブラン、魔女の特製~マーブルパウンド、ヴァンパイアの好物~りんごといちじくのブラッドエンゼル、ジャック・オー・ランタンからのプレゼント~かぼちゃのレアチーズケーキ、ウィッチ リップ~カシスムース、スイートポテトモンブラン、柿とヨーグルトのムース、ガトーショコラ、さつまいもマドレーヌ、抹茶プリン
【11/8~12/25期間限定メニュー】苺のショートケーキ、サンタクロースからのプレゼント~真っ赤なエンゼル、ホワイトクリスマス~星空から降り注ぐ雪のシフォンケーキ、トナカイが住む森~フォレノワール、煌めくクリスマスツリー~ピスタチオのレアチーズケーキ、スノードームの世界~苺とチョコのムース、カラメルポワールのパウンドケーキ、ミルクティープリン、メロンソーダゼリー、メープルマドレーヌ
【定番のスイーツ】レアチーズケーキ、ワッフルバー、一口チョコケーキ、プチシュー、ティラミス
【焼き菓子】マドレーヌ、フィナンシェ、カヌレ、メレンゲ
【自家製ジェラート】バニラ、洋梨、マンゴー
・お食事メニュー
ローストビーフ、約10種が並ぶサラダバー(日替わりで産地直送の三浦野菜も数種類ご用意してます♪)ハンバーグ、3種のピザ、2種のパスタ、コーンスープ、フライドポテト、カレー、ご飯
・ドリンクメニュー
【ソフトドリンク】ペプシゼロ、ジンジャエール、メロンソーダ、白ぶどう、アセロラ、なっちゃんオレンジ、ウーロン茶、アイスティー、アイスコーヒー、紅茶(ダージリン、アッサム、アールグレイ)、フレーバーティー(レモン、ピーチ、アップル、アプリコット、ストロベリー)ホットコーヒー、カフェラテ、エスプレッソ、煎茶
など約50種が食べ放題!
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.849
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
08 Thg 11 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.849
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
19 Thg 9 ~ 07 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner weekdays] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
02 Thg 9 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner weekdays] 3 years and older
¥ 704
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] 3 years and older
Ngày Hiệu lực
02 Thg 9 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner weekdays] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
02 Thg 9 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
・スイーツメニュー
【9/19~11/7期間限定メニュー】苺のショートケーキ、ゴーストが眠る山~栗のモンブラン、魔女の特製~マーブルパウンド、ヴァンパイアの好物~りんごといちじくのブラッドエンゼル、ジャック・オー・ランタンからのプレゼント~かぼちゃのレアチーズケーキ、ウィッチ リップ~カシスムース、スイートポテトモンブラン、柿とヨーグルトのムース、ガトーショコラ、さつまいもマドレーヌ、抹茶プリン
【11/8~12/25期間限定メニュー】苺のショートケーキ、サンタクロースからのプレゼント~真っ赤なエンゼル、ホワイトクリスマス~星空から降り注ぐ雪のシフォンケーキ、トナカイが住む森~フォレノワール、煌めくクリスマスツリー~ピスタチオのレアチーズケーキ、スノードームの世界~苺とチョコのムース、カラメルポワールのパウンドケーキ、ミルクティープリン、メロンソーダゼリー、メープルマドレーヌ
【定番のスイーツ】レアチーズケーキ、ワッフルバー、一口チョコケーキ、プチシュー、ティラミス
【焼き菓子】マドレーヌ、フィナンシェ、カヌレ、メレンゲ
【自家製ジェラート】バニラ、洋梨、マンゴー
・お食事メニュー
ローストビーフ、約10種が並ぶサラダバー(日替わりで産地直送の三浦野菜も数種類ご用意してます♪)ハンバーグ、3種のピザ、2種のパスタ、コーンスープ、フライドポテト、カレー、ご飯
・ドリンクメニュー
【ソフトドリンク】ペプシゼロ、ジンジャエール、メロンソーダ、白ぶどう、アセロラ、なっちゃんオレンジ、ウーロン茶、アイスティー、アイスコーヒー、紅茶(ダージリン、アッサム、アールグレイ)、フレーバーティー(レモン、ピーチ、アップル、アプリコット、ストロベリー)ホットコーヒー、カフェラテ、エスプレッソ、煎茶
など約50種が食べ放題!
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
08 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 07 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
¥ 1.914
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 01 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 01 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
28 Thg 9 ~ 06 Thg 10, 19 Thg 10 ~ 01 Thg 11, 09 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
お誕生日や記念日のお祝いに!“アニバーサリープレート”
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
お誕生日や記念日のお祝いに!“アニバーサリープレート”
お誕生日や記念日のお祝いにぴったりの『アニバーサリープレート』をご用意いたします!
ぜひ当店で美味しく幸せなひとときをお過ごしください。
【ご利用時間120分制】
※1日5組限定
Chú ý
●予約日前日の24時までの受付とさせていただきます。
●お持ち帰りのご用意はありません。
Xem thêm
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
・スイーツメニュー
【9/19~11/7期間限定メニュー】苺のショートケーキ、ゴーストが眠る山~栗のモンブラン、魔女の特製~マーブルパウンド、ヴァンパイアの好物~りんごといちじくのブラッドエンゼル、ジャック・オー・ランタンからのプレゼント~かぼちゃのレアチーズケーキ、ウィッチ リップ~カシスムース、スイートポテトモンブラン、柿とヨーグルトのムース、ガトーショコラ、さつまいもマドレーヌ、抹茶プリン
【11/8~12/25期間限定メニュー】苺のショートケーキ、サンタクロースからのプレゼント~真っ赤なエンゼル、ホワイトクリスマス~星空から降り注ぐ雪のシフォンケーキ、トナカイが住む森~フォレノワール、煌めくクリスマスツリー~ピスタチオのレアチーズケーキ、スノードームの世界~苺とチョコのムース、カラメルポワールのパウンドケーキ、ミルクティープリン、メロンソーダゼリー、メープルマドレーヌ
【定番のスイーツ】レアチーズケーキ、ワッフルバー、チョコケーキ、プチシュー、ティラミス
【焼き菓子】マドレーヌ、フィナンシェ、カヌレ、メレンゲ
【自家製ジェラート】バニラ、洋梨、マンゴー
・お食事メニュー
ローストポーク、約10種が並ぶサラダバー(日替わりで産地直送の三浦野菜も数種類ご用意してます♪)ハンバーグ、3種のピザ、2種のパスタ、コーンスープ、フライドポテト、カレー、ご飯
・ドリンクメニュー
【ソフトドリンク】ペプシゼロ、ジンジャエール、メロンソーダ、白ぶどう、アセロラ、なっちゃんオレンジ、ウーロン茶、アイスティー、アイスコーヒー、紅茶(ダージリン、アッサム、アールグレイ)、フレーバーティー(レモン、ピーチ、アップル、アプリコット、ストロベリー)ホットコーヒー、カフェラテ、エスプレッソ、煎茶
など約50種が食べ放題!
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.959
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
14 Thg 9 ~ 16 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] Elementary school students
¥ 1.749
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] 3 years old
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] 3 years old
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.739
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] 3 years old
¥ 869
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] 3 years old
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
・スイーツメニュー
【9/19~11/7期間限定メニュー】苺のショートケーキ、ゴーストが眠る山~栗のモンブラン、魔女の特製~マーブルパウンド、ヴァンパイアの好物~りんごといちじくのブラッドエンゼル、ジャック・オー・ランタンからのプレゼント~かぼちゃのレアチーズケーキ、ウィッチ リップ~カシスムース、スイートポテトモンブラン、柿とヨーグルトのムース、ガトーショコラ、さつまいもマドレーヌ、抹茶プリン
【11/8~12/25期間限定メニュー】苺のショートケーキ、サンタクロースからのプレゼント~真っ赤なエンゼル、ホワイトクリスマス~星空から降り注ぐ雪のシフォンケーキ、トナカイが住む森~フォレノワール、煌めくクリスマスツリー~ピスタチオのレアチーズケーキ、スノードームの世界~苺とチョコのムース、カラメルポワールのパウンドケーキ、ミルクティープリン、メロンソーダゼリー、メープルマドレーヌ
【定番のスイーツ】レアチーズケーキ、ワッフルバー、一口チョコケーキ、プチシュー、ティラミス
【焼き菓子】マドレーヌ、フィナンシェ、カヌレ、メレンゲ
【自家製ジェラート】バニラ、洋梨、マンゴー
・お食事メニュー
ローストビーフ、約10種が並ぶサラダバー(日替わりで産地直送の三浦野菜も数種類ご用意してます♪)ハンバーグ、3種のピザ、2種のパスタ、コーンスープ、フライドポテト、カレー、ご飯
・ドリンクメニュー
【ソフトドリンク】ペプシゼロ、ジンジャエール、メロンソーダ、白ぶどう、アセロラ、なっちゃんオレンジ、ウーロン茶、アイスティー、アイスコーヒー、紅茶(ダージリン、アッサム、アールグレイ)、フレーバーティー(レモン、ピーチ、アップル、アプリコット、ストロベリー)ホットコーヒー、カフェラテ、エスプレッソ、煎茶
など約50種が食べ放題!
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.289
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
14 Thg 9 ~ 16 Thg 9
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.289
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] Elementary school students
¥ 1.969
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 22 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] 3 years old and over
¥ 1.089
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 ~ 14 Thg 10, 02 Thg 11 ~ 04 Thg 11, 23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] Elementary school students
¥ 1.914
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] 3 years old and over
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
[Dinner] 2 years and under
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner] 2 years and under
Ngày Hiệu lực
16 Thg 7 ~ 09 Thg 8, 17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
● If you have allergic ingredients, please fill in.
Câu hỏi 2
お席の場所指定はお受けできません。
あらかじめご了承ください。
Câu hỏi cho お誕生日や記念日のお祝いに!“アニバーサリープレート”
Câu hỏi 3
Yêu cầu
※アニバーサリープレート単品のご用意はございません。ご一緒に、お席(コース)の予約もお願いいたします。
提供のタイミングは、当日お近くのスタッフへお声がけください。
Câu hỏi 4
Yêu cầu
メッセージの内容をご記入ください。お名前の表記は、ひらがな・カタカナ・ローマ字からお選びいただけます。
例)Happy Birthday 〇〇/Happy Wedding 〇〇&〇〇 など
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Salon de Sweets và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng