Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Alouette - Rembrandt Hotel Ebina
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Mục
Bất kỳ
Restaurant
Togo product
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お店からのお知らせ|レストランご予約のお客様へ
お店からのお知らせ|レストランご予約のお客様へ
▶幼児のお子さまも含めた人数をご選択ください。
▶最大12名様までオンラインでご予約いただけます(一部メニューをのぞく)。
▶ホール席が満席の場合、通路を挟んだ別室へのご案内となります。ご了承ください。
▶お席のご指定はご要望に添えない場合がございます。
▶オンライン予約は自動配席のため、予約状況により希望人数で取れないことがございます。その際はお手数ですがお電話でお問い合わせください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はキャンセル扱いとさせていただく場合がございます。遅れる場合はご連絡をお願いします。
▶10名様以上のご予約はキャンセル料を申し受けます。(3日前20%、2日前50%、前日80%、当日100%)
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ランチバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
Chọn
ランチバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
レンブラントクラブ会員 ▶2,300円(税込)
一 般 ▶2,500円(税込)
65歳以上 ▶2,400円(税込)
4~12歳 ▶1,100円(税込)
3歳以下▶【大人1名につき1名無料】 通常550円(税込)
Chú ý
こちらのオンライン予約は席予約のみです。ご注文金額は表示されません。当日レストランでのご精算になります。
Bồi hoàn
レンブラントクラブ会員の方はアプリ画面またはカードを会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 17 Thg 1, 20 Thg 1 ~ 24 Thg 1, 27 Thg 1 ~ 31 Thg 1, 17 Thg 2 ~ 21 Thg 2, 25 Thg 2 ~ 28 Thg 2, 03 Thg 3 ~ 07 Thg 3, 10 Thg 3 ~ 14 Thg 3, 17 Thg 3 ~ 21 Thg 3, 24 Thg 3 ~ 28 Thg 3, 31 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ディナーバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
時間無制限でゆったりとお過ごしいただけます。
Chọn
ディナーバイキング
季節ごとにテーマを替えてお届けするバイキング。
シェフライブキッチンや、手作りパフェコーナーもお楽しみください。
時間無制限でゆったりとお過ごしいただけます。
レンブラントクラブ会員 ▶2,300円(税込)
一 般 ▶2,500円(税込)
65歳以上 ▶2,400円(税込)
4~12歳 ▶1,100円(税込)
3歳以下▶【大人1名につき1名無料】 通常550円(税込)
Chú ý
こちらのオンライン予約は席予約のみです。ご注文金額は表示されません。当日レストランでのご精算になります。
Bồi hoàn
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
当日カードでのご入会も承っております。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 1, 05 Thg 4 ~ 20 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|会員
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|大人一般
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|大人一般
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|シニア(65歳以上)
¥ 3.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|こども(小学生以下)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|こども(小学生以下)
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|会員
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|大人一般
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|大人一般
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|シニア(65歳以上)
¥ 3.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|こども(小学生以下)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|こども(小学生以下)
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
GWバイキング|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
GWバイキング|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 2024 ~ 05 Thg 5 2024
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|土日ランチ2部制|会員
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|土日ランチ2部制|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|土日ランチ2部制|大人一般
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|土日ランチ2部制|大人一般
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|土日ランチ2部制|シニア(65歳以上)
¥ 4.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|土日ランチ2部制|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|土日ランチ2部制|こども(小学生以下)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|土日ランチ2部制|こども(小学生以下)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|土日ランチ2部制|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|土日ランチ2部制|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|会員
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|大人一般
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|大人一般
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|シニア(65歳以上)
¥ 4.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|こども(小学生以下)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|こども(小学生以下)
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
苺フェア|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
苺フェア|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 26 Thg 1, 15 Thg 2 ~ 30 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|会員
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|大人一般
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|大人一般
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|シニア(65歳以上)
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|こども(小学生以下)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|こども(小学生以下)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ランチ|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|会員
¥ 2.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|会員
Chú ý
レンブラントクラブ会員の方はカードもしくはアプリの画面を会計前にご提示ください。
ご来店までにアプリをダウンロードしご入会いただくと会員価格でご利用いただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|大人一般
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|大人一般
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|シニア(65歳以上)
¥ 2.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|シニア(65歳以上)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|こども(小学生以下)
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|こども(小学生以下)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
ショコラフェア|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
ショコラフェア|ディナー|3才以下
大人1名につき1名無料。それ以上のご同伴はおひとり550円となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
海老名の朝食 大人
¥ 2.530
⇒
¥ 1.980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
海老名の朝食 大人
シェフが目の前でお作りする出来立ての卵料理や、地元で採れたこだわりの素材。
朝だから、おいしいものを。朝だから、質の良い時間を。
一度食べたらまた食べたくなる「海老名の朝食」をお楽しみください。
Chú ý
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
ご了承下さいませ。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 2023 ~ 31 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
海老名の朝食 お子様
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
海老名の朝食 お子様
シェフが目の前でお作りする出来立ての卵料理や、地元で採れたこだわりの素材。
朝だから、おいしいものを。朝だから、質の良い時間を。
一度食べたらまた食べたくなる「海老名の朝食」をお楽しみください。
Chú ý
対象年齢:4歳~12歳
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
ご了承下さいませ。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 2023 ~ 31 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
海老名の朝食 3歳以下
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
海老名の朝食 3歳以下
シェフが目の前でお作りする出来立ての卵料理や、地元で採れたこだわりの素材。
朝だから、おいしいものを。朝だから、質の良い時間を。
一度食べたらまた食べたくなる「海老名の朝食」をお楽しみください。
Chú ý
対象年齢:3歳以下
ご宿泊状況により日々の混雑状況が異なる為、ご来店予約時間は7:00、7:30のみとさせていただきます。
ご了承下さいませ。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 2023 ~ 31 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa sáng
Các Loại Ghế
Restaurant
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
「お店からのお知らせ」を読み、内容を理解して同意する
Câu hỏi 2
レンブラントクラブ会員様ですか?
いいえ
いいえ
入会予定
Câu hỏi 3
(オプション)
ランチ・ディナーバイキングにて90分アルコール飲み放題をご注文の方はご選択ください(ご予約人数とオプションご注文人数が異なる場合は「その他」にご入力ください)
アルコール飲み放題(生ビールなし)1,500円をつける
アルコール飲み放題(生ビールなし)1,500円をつける
Khác
Câu hỏi cho ランチバイキング
Câu hỏi 4
Yêu cầu
65歳以上、4歳~12歳、3歳以下の方のご同席はありますか?
※その他にチェックをされた場合はご入力下さい
ない
65歳以上 1名
65歳以上 2名
4~12歳 1名
4~12歳 2名
3歳以下1名
3歳以下2名
Khác
Câu hỏi cho ディナーバイキング
Câu hỏi 5
Yêu cầu
65歳以上、4歳~12歳、3歳以下の方のご同席はありますか?
※その他にチェックをされた場合はご入力下さい
はい
65歳以上 1名
65歳以上 2名
4~12歳 1名
4~12歳 2名
3歳以下1名
3歳以下2名
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ Alouette - Rembrandt Hotel Ebina và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng