Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
PUCHIMAN (Pickup)
PUCHIMAN
Đặt bàn tại PUCHIMAN (Pickup)
Tin nhắn từ Nhà hàng
【テイクアウトについて】
<予約限定!韓国オードブル販売>
韓国フライドチキン、キンパ、チーズボールなど人気の韓国料理が詰まった
プチマンオリジナル韓国オードブルご予約販売受付中
**重要**〜必ずご確認ください〜
▶こちらは岐阜市長良エリアにあるPUCHIMANのご予約サイトです。
西鶉にあるPUCHIMANのご予約ではございません。ご注意ください。
当日の最終受付 19:00
引取時間 ①11:30〜15:30②17:30〜19:30
火曜日のみ 最終受付 13:30 引取時間 11:30〜14:30
お支払いは現金またはPayPayでお願いします。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
12/21〜12/25限定ChristmasChicken Pack
オードブル
弁当
Món
ボンボンジュース
12/21〜12/25限定ChristmasChicken Pack
クリスマス韓国オードブルパック
豪華な韓国オードブル 全10品 2名〜3名
¥ 3.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
クリスマス韓国オードブルパック
豪華な韓国オードブル 全10品 2名〜3名
1.韓国フライドチキンプレーン4個
2.韓国フライドチキンヤンニョム 4個
3.チーズボール 4個
4.ラティスカットポテト
5.ニラチヂミ
6.プルコギキンパ
7.ソットク4本
8.白菜のキムチ
9.菜の花のナムル
10.もやしのナムル
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
S クリスマスチキンパック
3種のチキン、チーズボール、ポテトまで豪華Sパック
¥ 2.880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
S クリスマスチキンパック
3種のチキン、チーズボール、ポテトまで豪華Sパック
韓国フライドチキン(プレーン、ヤンニョム、ハニーバター)各4個
チーズボール 5個
ラティスカットポテト
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
A クリスマスチキンパック
2種のチキン、チーズボール Aパック
¥ 2.580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A クリスマスチキンパック
2種のチキン、チーズボール Aパック
韓国フライドチキン(プレーン、ヤンニョムorハニーバター)各6個
チーズボール 5個
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
B クリスマスチキンパック
2種のチキン、ポテト Bパック
¥ 2.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B クリスマスチキンパック
2種のチキン、ポテト Bパック
韓国フライドチキン(プレーン、ヤンニョムorハニーバター)各6個
ラティスカットポテト
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オードブル
プチマン韓国オードブルパック
豪華な韓国オードブル 全10品 2名〜3名
¥ 3.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
プチマン韓国オードブルパック
豪華な韓国オードブル 全10品 2名〜3名
1.韓国フライドチキンプレーン4個
2.韓国フライドチキンヤンニョム 4個
3.チーズボール 4個
4.ラティスカットポテト
5.ニラチヂミ
6.プルコギキンパ
7.ソットク4本
8.白菜のキムチ
9.菜の花のナムル
10.もやしのナムル
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
弁当
PUCHIMAN弁当
韓国丸ごと食べ尽くしをコンセプトにした贅沢なお弁当
¥ 980
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
PUCHIMAN弁当
韓国丸ごと食べ尽くしをコンセプトにした贅沢なお弁当
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
キンパ&ヤンニョムチキン弁当
プチマン人気のキンパ&旨辛ヤンニョムチキン
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
キンパ&ヤンニョムチキン弁当
プチマン人気のキンパ&旨辛ヤンニョムチキン
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
韓国チキン弁当
2種の味が楽しめる韓国チキン弁当(ヤンニョム、ハニーマスタード)
¥ 880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
韓国チキン弁当
2種の味が楽しめる韓国チキン弁当(ヤンニョム、ハニーマスタード)
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ビビンバ&ヤンニョムチキン弁当
韓国定番ビビンバと旨辛ヤンニョムチキン弁当
¥ 850
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ビビンバ&ヤンニョムチキン弁当
韓国定番ビビンバと旨辛ヤンニョムチキン弁当
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
プルコギ弁当
国産牛のプルコギ弁当
¥ 950
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
プルコギ弁当
国産牛のプルコギ弁当
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
キンパ1本
プチマンオリジナルのキンパ
¥ 700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
キンパ1本
プチマンオリジナルのキンパ
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Món
オッパチキンプレーン6個
韓国フライドチキン専門 プレーン12個
¥ 810
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンプレーン6個
韓国フライドチキン専門 プレーン12個
Ngày Hiệu lực
22 Thg 11 2023 ~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンプレーン12個
韓国フライドチキン専門 プレーン12個
¥ 1.580
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンプレーン12個
韓国フライドチキン専門 プレーン12個
Ngày Hiệu lực
22 Thg 11 2023 ~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンヤンニョム6個
韓国フライドチキン専門 ヤンニョム6個
¥ 910
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンヤンニョム6個
韓国フライドチキン専門 ヤンニョム6個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンヤンニョム12個
韓国フライドチキン専門 ヤンニョム12個
¥ 1.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンヤンニョム12個
韓国フライドチキン専門 ヤンニョム12個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンハニーマスタード6個
韓国フライドチキン専門 ハニーマスタード6個
¥ 910
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンハニーマスタード6個
韓国フライドチキン専門 ハニーマスタード6個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンハニーマスタード12個
韓国フライドチキン専門 ハニーマスタード12個
¥ 1.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンハニーマスタード12個
韓国フライドチキン専門 ハニーマスタード12個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキン激辛ヤンニョム6個
韓国フライドチキン専門 激辛ヤンニョム6個
¥ 960
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキン激辛ヤンニョム6個
韓国フライドチキン専門 激辛ヤンニョム6個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキン激辛ヤンニョム12個
韓国フライドチキン専門 激辛ヤンニョム6個
¥ 1.880
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキン激辛ヤンニョム12個
韓国フライドチキン専門 激辛ヤンニョム6個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンハニーバター6個
韓国フライドチキン専門 ハニーバター6個
¥ 930
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンハニーバター6個
韓国フライドチキン専門 ハニーバター6個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンハニーバター12個
韓国フライドチキン専門 ハニーバター6個
¥ 1.810
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンハニーバター12個
韓国フライドチキン専門 ハニーバター6個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンスノーチーズ6個
韓国フライドチキン専門 スノーチーズ6個
¥ 930
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンスノーチーズ6個
韓国フライドチキン専門 スノーチーズ6個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
オッパチキンスノーチーズ12個
韓国フライドチキン専門 スノーチーズ12個
¥ 1.810
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
オッパチキンスノーチーズ12個
韓国フライドチキン専門 スノーチーズ12個
Ngày Hiệu lực
~ 22 Thg 12 2023, 26 Thg 12 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
クリスマス韓国フライドチキン
12/17〜25まで限定販売!
今年のクリスマスチキンはプチマンの韓国フライドチキンはいかが?
¥ 2.280
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
クリスマス韓国フライドチキン
12/17〜25まで限定販売!
今年のクリスマスチキンはプチマンの韓国フライドチキンはいかが?
Ngày Hiệu lực
17 Thg 12 2022 ~ 25 Thg 12 2022
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ボンボンジュース
ぶどうボンボンジュース
韓国缶ジュース!どこか懐かしいお味です。
お弁当とセットだと250円
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ぶどうボンボンジュース
韓国缶ジュース!どこか懐かしいお味です。
お弁当とセットだと250円
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ももボンボンジュース
韓国缶ジュース!どこか懐かしいお味です。
お弁当とセットだと250円
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ももボンボンジュース
韓国缶ジュース!どこか懐かしいお味です。
お弁当とセットだと250円
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
すりおろし梨ボンボンジュース
韓国缶ジュース!どこか懐かしいお味です。
お弁当とセットだと250円
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
すりおろし梨ボンボンジュース
韓国缶ジュース!どこか懐かしいお味です。
お弁当とセットだと250円
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
Yêu cầu
こちらは岐阜市長良エリアにあるPUCHIMANのご予約サイトです。
岐阜市長良にあるKOREAN KITCHEN PUCHIMANのご予約でお間違えないですか?
(大変お手数ですが、チェックお願いします。)
Câu hỏi cho A クリスマスチキンパック
Câu hỏi 2
Yêu cầu
選べる韓国フライドチキンをお選びください。ヤンニョムチキンorハニーバター
ヤンニョムチキン
ハニーバター
Câu hỏi cho B クリスマスチキンパック
Câu hỏi 3
Yêu cầu
選べる韓国フライドチキンをお選びください。ヤンニョムチキンorハニーバター
ヤンニョムチキン
ハニーバター
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ PUCHIMAN (Pickup) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng