Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Togenkyo Chinese Restaurant
Terrace Restaurant Piare
Park Club (Members Only)
Terrace Restaurant Kitara
Sapporo Park Hotel (Pickup & Souvenirs)
Đặt bàn tại Togenkyo Chinese Restaurant - Sapporo Park Hotel
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶オンラインでのご予約はご予定日前日の17時までの受付となります。
前日17時以降のご予約に関してはお電話にてお問い合わせくださいませ。
▶ご予約のお時間15分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございます。
▶食物アレルギーに関する対応などのご希望・ご相談に関してはレストランまで直接お電話にてお問い合わせください。
▶ご利用の用途(誕生日、接待など)をお選びください。
▶お誕生日などで、ケーキや花束などご希望の際はレストランまでお電話にて直接お問い合わせください。
▶席の指定につきましては、ご要望に添えない場合もございます。
▶10名様以上のご予約、個室利用ご希望の際はレストランまでお電話にて直接お問い合わせください。
▶ご予約の人数を入力し、お子様連れの場合は年齢と人数を下記ご要望欄に入力ください。
▶メニューにつきましては、季節・天候・仕入れなどの状況により一部内容が変更になる場合がございます。
▶テーブルオーダーバイキングコースは、2名様からのご利用とさせて頂きます。
▶席に限りがございますので、満席によりご予約が出来ない場合がございます。
▶表示料金には消費税・サービス料が含まれております。
<お電話でのお問い合わせ>
食堂予約係 011-511-3136
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
11:30
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
17:00
17:30
18:00
18:30
19:00
19:30
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 12 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみでのご予約
プランメニューがお決まりの場合は、下記ご要望欄に記入ください。
Chọn
お席のみでのご予約
プランメニューがお決まりの場合は、下記ご要望欄に記入ください。
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
おすすめランチセット
豊富なお料理からお選びいただける、至福のひとときをお愉しみください。
¥ 2.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
おすすめランチセット
豊富なお料理からお選びいただける、至福のひとときをお愉しみください。
お好みのお料理を1~10より1品お選びください。
1、牛肉とピーマンの細切りオイスターソース炒め
2、海老の塩炒め
3、豚の角煮
4、豚肉とキャベツの四川豆板醤入り味噌炒め
5、豚肉の香料入り四川豆板醤炒め
6、鶏肉と海老のカシューナッツ入り唐辛子炒め
7、海老の四川チリソース煮
8、蟹肉と貝柱入り青梗菜の塩味煮込み
9、いろいろきのこのオイスターソース煮込み
10、麻婆豆腐
•小前菜 • スープ • ザーサイ • ごはん • 杏仁豆腐 • コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00
Xem thêm
ボリュームランチ
お好きな麺料理と麻婆豆腐、デザートなどがついたランチセットです。
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ボリュームランチ
お好きな麺料理と麻婆豆腐、デザートなどがついたランチセットです。
お好みの麺を下記より1品お選びください。
【湯麺】
・野菜と挽肉入りタンタンメン(辛口)
・豚肉とザーサイ入りタンメン(醤油味)
・五目入りタンメン(醤油味)
・四川麻婆豆腐入りタンメン(辛口)
【炒麺】
・海の幸入りあんかけ焼きそば
・上海風炒め焼きそば
・五目入りあんかけかけ焼きそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00
Xem thêm
飲茶セット 3月
ひと口サイズの点心と中国茶でほっと一息、午後の時間をゆっくりとお過ごしください。
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
飲茶セット 3月
ひと口サイズの点心と中国茶でほっと一息、午後の時間をゆっくりとお過ごしください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Thời gian Hiệu lực
13:30~14:00
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
3月60周年記念ランチ
パークホテル60周年を記念して、大変お得なランチセットをご用意いたしました。
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
3月60周年記念ランチ
パークホテル60周年を記念して、大変お得なランチセットをご用意いたしました。
Chú ý
2名様~ おひとり様追加毎に¥3,000
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
~桃麗昼華~ 蓮花(レンファ)3月
季節の素材を使用したランチコースをお愉しみください。
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
~桃麗昼華~ 蓮花(レンファ)3月
季節の素材を使用したランチコースをお愉しみください。
Chú ý
ご利用は2名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
~桃麗昼華~ 桃花(トウファ)3月4月
少し贅沢に、ゆっくりとしたランチタイムをお過ごしください。
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
~桃麗昼華~ 桃花(トウファ)3月4月
少し贅沢に、ゆっくりとしたランチタイムをお過ごしください。
Chú ý
ご利用は2名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
19 Thg 2 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
3月【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 大人
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
3月【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 大人
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 2024 ~ 25 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
シニア
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
シニア
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
3月【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 小学生
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
3月【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 小学生
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 2024 ~ 25 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
3月【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 4歳~未就学児
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
3月【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 4歳~未就学児
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
24 Thg 9 2024 ~ 25 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Thời gian Hiệu lực
11:30~13:00
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
★歓送迎会プラン(3月)★
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
★歓送迎会プラン(3月)★
全7品
フリードリンク付き
Chú ý
2名様よりお承りいたします
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:00
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
ディナーコース~楽山(らくさん)
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
ディナーコース~楽山(らくさん)
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:00
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
ディナーコース~成都(せいと)
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
ディナーコース~成都(せいと)
Chú ý
※2名様よりお承りいたします
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:00
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
ディナーコース~雅安(があん)
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
ディナーコース~雅安(があん)
Chú ý
※2名様よりお承りいたします
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:00
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
お祝い個室プラン12000円
七五三や長寿のお祝いなど、特別な記念日に。
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お祝い個室プラン12000円
七五三や長寿のお祝いなど、特別な記念日に。
ケーキまたは花束も、セットでご用意いたしますのでご予約の際にお申し付けください。
料理7品 + 90分フリードリンク
Chú ý
※ご利用は4名様~最大20名様までお願い申し上げます。3日前までにご予約ください。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 6 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:00
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
お祝い個室プラン16000円
七五三や長寿のお祝いなど、特別な記念日に。
お頭付き鯛の中華風刺身 他全7品
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お祝い個室プラン16000円
七五三や長寿のお祝いなど、特別な記念日に。
お頭付き鯛の中華風刺身 他全7品
ケーキまたは花束をご用意いたしますのでご予約の際にお申し付けください。
料理7品 + 90分フリードリンク
Chú ý
※ご利用は4名様~最大20名様まででお願い申し上げます。3日前までにご予約ください。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 6 2024 ~ 27 Thg 12 2024, 07 Thg 1 ~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:00
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
平日限定 個室プラン12000円
接待や会合などのお集まりに。
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
平日限定 個室プラン12000円
接待や会合などのお集まりに。
平日限定(月曜日~金曜日)のフリードリンク(120分制)付きプランです。
Chú ý
※ご利用は4名様~最大20名様までお願い申し上げます。3日前までにご予約ください。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3 2026
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
17:00~19:00
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
お子様セット2000円
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
お子様セット2000円
写真は3500円です
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
お子様セット3500円
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
お子様セット3500円
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
【テイクアウト】上海風炒め焼きそば
¥ 1.670
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【テイクアウト】上海風炒め焼きそば
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
【テイクアウト】五目あんかけ焼きそば
¥ 1.770
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【テイクアウト】五目あんかけ焼きそば
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
【テイクアウト】数の子入りチャーハン
¥ 1.670
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【テイクアウト】数の子入りチャーハン
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
【テイクアウト】四川麻婆豆腐(1~2名様用)
¥ 2.460
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【テイクアウト】四川麻婆豆腐(1~2名様用)
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
【テイクアウト】四川麻婆豆腐(3~4名様用)
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【テイクアウト】四川麻婆豆腐(3~4名様用)
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
【テイクアウト】牛肉とピーマンの細切り オイスターソース炒め(1~2名様用)
¥ 3.240
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【テイクアウト】牛肉とピーマンの細切り オイスターソース炒め(1~2名様用)
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
【テイクアウト】牛肉とピーマンの細切り オイスターソース炒め(3~4名様用)
¥ 4.420
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【テイクアウト】牛肉とピーマンの細切り オイスターソース炒め(3~4名様用)
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3
Thời gian Hiệu lực
11:30~14:00, 17:00~19:30
Xem thêm
新生活応援プラン
新社会人や転職、様々なかたちで新生活を始める方々を応援するお得なプラン!
桃源郷の人気メニューを取り揃えた料理内容です
是非この機会にご賞味ください!
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
新生活応援プラン
新社会人や転職、様々なかたちで新生活を始める方々を応援するお得なプラン!
桃源郷の人気メニューを取り揃えた料理内容です
是非この機会にご賞味ください!
Chú ý
2名様よりお承りいたします
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
★歓送迎会プラン(4月)★
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
★歓送迎会プラン(4月)★
全7品
フリードリンク付き
Chú ý
2名様よりお承りいたします
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
4月~おすすめランチセット
豊富なお料理からお選びいただける、至福のひとときをお愉しみください。
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
4月~おすすめランチセット
豊富なお料理からお選びいただける、至福のひとときをお愉しみください。
お好みのお料理を1~8より1品お選びください。
1、牛肉とピーマンの細切りオイスターソース炒め
2、海老の塩炒め
3、豚肉とキャベツの四川豆板醤入り味噌炒め
4、鶏肉と海老のカシューナッツ入り唐辛子炒め
5、海老の四川チリソース煮
6、蟹肉と貝柱入り青梗菜の塩味煮込み
7、いろいろきのこのオイスターソース煮込み
8、麻婆豆腐
•小前菜 • スープ • ザーサイ • ごはん • 杏仁豆腐 • コーヒー
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
4月~ボリュームランチ
お好きな料理に、 麺料理と麻婆豆腐、デザートなどがついたランチセットです。
(プラス200円で四川麻婆豆腐に変更できます)
¥ 2.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
4月~ボリュームランチ
お好きな料理に、 麺料理と麻婆豆腐、デザートなどがついたランチセットです。
(プラス200円で四川麻婆豆腐に変更できます)
お好みの麺を下記より1品お選びください。
【湯麺】
・五目入りタンメン(醤油味)
・海の幸入りタンメン(醤油味)
・エビ入りタンメン(塩味)
【炒麺】
・五目入りあんかけかけ焼きそば
・海の幸入りあんかけ焼きそば
・エビ入りあんかけ焼きそば
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 大人
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 大人
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
シニア
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
シニア
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 小学生
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 小学生
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 4歳~未就学児
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【平日限定】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 4歳~未就学児
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【GW期間】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 大人
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【GW期間】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 大人
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【GW期間】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 小学生
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【GW期間】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 小学生
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【GW】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 4歳~未就学児
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【GW】テーブルオーダー ランチバイキング【全40品】 4歳~未就学児
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
シニア
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
シニア
ランチタイムに出来立てアツアツのお料理をテーブルでお好きなだけ。
・くらげと野菜の黒酢和え
・海老の四川チリソース煮
・蟹玉
・ふかひれと鶏肉入りスープ
・鶏肉の唐揚げ ユーリンソース掛け
・海老の衣揚げ マヨネーズ和え
・五目入りあん掛け焼きそば
・チャーシュー入りチャーハン
・マンゴープリン
他全50品
Chú ý
※ご利用は2名様より、90分までとなります。
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
お子様セット3000円
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
お子様セット3000円
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
お祝い個室プラン15000円
七五三や長寿のお祝いなど、特別な記念日に。
プライベートな空間で晴れの日をお祝いできる個室プラン。
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
お祝い個室プラン15000円
七五三や長寿のお祝いなど、特別な記念日に。
プライベートな空間で晴れの日をお祝いできる個室プラン。
料理7品 + 120分フリードリンク(15分前L.O)
特典:乾杯用のスパークリングワイン1杯付き
お祝い用のケーキまたは花束もセットでご用意
祝着無料レンタル
Chú ý
※ご利用は4名様~最大20名様まででお願い申し上げます。3日前までにご予約ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 3 2026
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
~桃麗昼華~ 蓮花(レンファ)4月
季節の素材を使用したランチコースをお愉しみください。
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
~桃麗昼華~ 蓮花(レンファ)4月
季節の素材を使用したランチコースをお愉しみください。
Chú ý
ご利用は2名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Togenkyo Chinese Restaurant và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng