Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Oryouritsuji
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶個室でのご利用はコース2名様分より承ります。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶お子様のご来店に関しては、店舗まで直接お問い合わせください。
▶7名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
ドレスコードについて
▶特に指定はございませんが、男性、女性共にスマートカジュアルを推奨しております。
✅ 安心安全のコンタクトレス決済を利用しています。
お食事後は、お声掛け頂くだけでお会計が完了します。
詳細は
こちら
。
お電話でのお問合せ: 050-3145-9475
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
Bất kỳ
Quầy
Phòng riêng
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
□昼のお品書き 12,100円(税サ込)-□
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
□昼のお品書き 12,100円(税サ込)-□
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全8品)
一、先付
コースの一皿目です。暑い季節には冷たいもの、寒い季節には温かいものを基本的にお出しします。まずはこちらでお腹を落ち着かせていただきます。
二、お椀
開店以来、最も好評を頂いている一品です。水出しした昆布出汁に、鰹節と鮪節を加えた濃厚な出汁をお召し上がりください。
三、お造り
新鮮なものをそのままお出しするだけでなく、数日間寝かせて旨味を引き出したもの、昆布締めにしたもの、炙ったもの等、一手間加えたお造りもお出ししています。
四、焼き物
のどぐろ・太刀魚・鱒・鰻等、焼き物には季節毎のなるべく大きく太った身の厚い魚を選んで仕入れています。
五、季節の盛り合わせ
珍味・お浸し・揚げ物等、旬の食材をそれぞれ違った風味・調理法で仕上げて、七点の盛り合わせにします。
六、炊き合わせ
筍には追い鰹、茄子には桜海老、冬瓜にはどんこ椎茸等、鰹出汁をベースに材料毎に良く合う食材を加えた出汁で炊いて、素材の味を引き出します。
七、ごはん
春は子持ちのヤリイカとふきのとう、夏は焼穴子ととうもろこしと枝豆、秋は天然きのこと鴨、冬は香箱蟹とみつば等、旬の食材を京都美山のコシヒカリと炊き込みます。
八、お菓子
さらりと口どけの良い水ようかんや、季節の食材を練りこんだもっちり食感の葛焼き等、甘味は季節に合わせた和風のデザートです。
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
□昼のお品書き 24,200円(税サ込)-□
¥ 24.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
□昼のお品書き 24,200円(税サ込)-□
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全8品)
詳細は店舗までお問い合わせください。
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
□ 36,300円コース(税サ込)- □
¥ 36.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
□ 36,300円コース(税サ込)- □
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全10品)
詳細は店舗までお問い合わせください。
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
□ 48,400円コース(税サ込)- □
¥ 48.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
□ 48,400円コース(税サ込)- □
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全10品)
詳細は店舗までお問い合わせください。
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
■ 36,300円コース(税サ込) 〈当日のご予約はお問い合わせくださいませ〉
¥ 36.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
■ 36,300円コース(税サ込) 〈当日のご予約はお問い合わせくださいませ〉
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全10品)
一、先付
コースの一皿目です。暑い季節には冷たいもの、寒い季節には温かいものを基本的にお出しします。まずはこちらでお腹を落ち着かせていただきます。
二、お椀
開店以来、最も好評を頂いている一品です。水出しした昆布出汁に、鰹節と鮪節を加えた濃厚な出汁をお召し上がりください。
三、お造り
新鮮なものをそのままお出しするだけでなく、数日間寝かせて旨味を引き出したもの、昆布締めにしたもの、炙ったもの等、一手間加えたお造りもお出ししています。
四、焼き物
のどぐろ・太刀魚・鱒・鰻等、焼き物には季節毎のなるべく大きく太った身の厚い魚を選んで仕入れています。
五、季節の盛り合わせ
珍味・お浸し・揚げ物等、旬の食材をそれぞれ違った風味・調理法で仕上げて、七点の盛り合わせにします。
六、炊き合わせ
筍には追い鰹、茄子には桜海老、冬瓜にはどんこ椎茸等、鰹出汁をベースに材料毎に良く合う食材を加えた出汁で炊いて、素材の味を引き出します。
七、箸休め
藁で燻したしめ鯖や、鮑の酢の物等、コースに変化をつける一品をお出しします。
八、お肉料理
春は花山椒と牛肉のしゃぶしゃぶ、秋は松茸と牛肉の焼き物等、季節の食材と合わせたお肉の料理です。
九、ごはん
春は子持ちのヤリイカとふきのとう、夏は焼穴子ととうもろこしと枝豆、秋は天然きのこと鴨、冬は香箱蟹とみつば等、旬の食材を京都美山のコシヒカリと炊き込みます。
十、甘味
さらりと口どけの良い水ようかんや、季節の食材を練りこんだもっちり食感の葛焼き等、甘味は季節に合わせた和風のデザートです。
おおよそ毎年9月末~10月上旬に国産松茸を使用いたします
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
□松葉蟹コース 時価60,500円〜84,700円(税サ込)※御予約は2名様より承ります- □
¥ 60.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
□松葉蟹コース 時価60,500円〜84,700円(税サ込)※御予約は2名様より承ります- □
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全10品)
詳細は店舗までお問い合わせください。
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Chú ý
※御予約は2日前までにお願い致します。
※2名様より御予約を承ります。
Ngày Hiệu lực
~ 10 Thg 3
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
■ 48,400円コース(税サ込) 〈当日のご予約はお問い合わせくださいませ〉
¥ 48.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
■ 48,400円コース(税サ込) 〈当日のご予約はお問い合わせくださいませ〉
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全10品)
一、先付
コースの一皿目です。暑い季節には冷たいもの、寒い季節には温かいものを基本的にお出しします。まずはこちらでお腹を落ち着かせていただきます。
二、お椀
開店以来、最も好評を頂いている一品です。水出しした昆布出汁に、鰹節と鮪節を加えた濃厚な出汁をお召し上がりください。
三、お造り
新鮮なものをそのままお出しするだけでなく、数日間寝かせて旨味を引き出したもの、昆布締めにしたもの、炙ったもの等、一手間加えたお造りもお出ししています。
四、焼き物
のどぐろ・太刀魚・鱒・鰻等、焼き物には季節毎のなるべく大きく太った身の厚い魚を選んで仕入れています。
五、季節の盛り合わせ
珍味・お浸し・揚げ物等、旬の食材をそれぞれ違った風味・調理法で仕上げて、七点の盛り合わせにします。
六、炊き合わせ
筍には追い鰹、茄子には桜海老、冬瓜にはどんこ椎茸等、鰹出汁をベースに材料毎に良く合う食材を加えた出汁で炊いて、素材の味を引き出します。
七、箸休め
藁で燻したしめ鯖や、鮑の酢の物等、コースに変化をつける一品をお出しします。
八、お肉料理
春は花山椒と牛肉のしゃぶしゃぶ、秋は松茸と牛肉の焼き物等、季節の食材と合わせたお肉の料理です。
九、ごはん
春は子持ちのヤリイカとふきのとう、夏は焼穴子ととうもろこしと枝豆、秋は天然きのこと鴨、冬は香箱蟹とみつば等、旬の食材を京都美山のコシヒカリと炊き込みます。
十、甘味
さらりと口どけの良い水ようかんや、季節の食材を練りこんだもっちり食感の葛焼き等、甘味は季節に合わせた和風のデザートです。
おおよそ毎年9月末~10月上旬に国産松茸を使用いたします
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
▪️松葉蟹コース 時価60,500円〜84,700円(税サ込)※御予約は2名様より承ります- □
¥ 60.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
▪️松葉蟹コース 時価60,500円〜84,700円(税サ込)※御予約は2名様より承ります- □
Yêu cầu thẻ tín dụng
~コース一例~(全10品)
詳細は店舗までお問い合わせください。
※各コースの違いは、使用する食材の価格によるものです。
Chú ý
※御予約は2日前までにお願い致します。
※2名様より御予約を承ります。
Ngày Hiệu lực
~ 10 Thg 3
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
Yêu cầu
お苦手食材がある方は下記「その他」を選択しご記入ください。
無し
Khác
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Oryouritsuji và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng