Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Chinese Toukarin
Café restaurant Kameria
Nihonryori YAMAZATO
Sazanka (Teppanyaki)
Mainbar Emerald
Ariake
Đặt bàn tại Chinese Toukarin - ホテルオークラ神戸
Tin nhắn từ Nhà hàng
【営業時間】
≪ランチ≫ 11:30~14:30
≪ディナー≫ 17:30~21:30(ラストオーダー 20:00)
【当ホテル会員プログラムのお知らせ】
「One Harmony 」は、オークラ ホテルズ&リゾーツ、ニッコー・ホテルズ・インターナショナル、ホテルJALシティでご利用いただける、入会金・年会費無料の会員プログラムです。
下記URLよりプレミアムセレクションに「ホテルオークラ神戸」を選択していただきますと
レストラン通年ご優待である「レストラン・バー10%オフ(テイクアウトも含む)」をご享受いただけます。
ホテルオークラ神戸 One Harmony プレミアムセレクションのご案内
(←クリックすると表示いたします)
▶お席のご指定は、ご要望に添えない場合もございますので予めご了承ください。
▶入荷の都合により、原産地及びメニュー内容が変更になる場合がございます。
▶レストランは全席禁煙となります。
▶ご連絡なしにご予約時間より30分以上遅れた場合は自動的にキャンセルとさせていただく場合がございます。
特定商取引法に基づく表示
(←クリックすると表示いたします)
中国料理 桃花林 TEL.078-333-3526
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 3 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【Lunch】Book a Table
お食事内容は当日お選びください。
Chọn
【Lunch】Book a Table
お食事内容は当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 8 2023 ~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
【4.5月】桃花林セレクトランチ
ボリューム満点のお得な平日限定ランチ.
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【4.5月】桃花林セレクトランチ
ボリューム満点のお得な平日限定ランチ.
【MENU】
三種前菜盛り合わせ
五目入りふかひれスープ
飲茶2点盛り合わせ
〈下記より一品チョイス〉
●筍と牛肉のオイスターソース炒め
●そら豆と海老の塩炒め
●白身魚の葱生姜蒸し
●揚げ豆腐と豚肉の辛味噌煮
桜海老とキャベツの炒飯
季節のデザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 30 Thg 5
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
【6月】茨城県フェア ランチコース
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【6月】茨城県フェア ランチコース
【MENU】
●焼き物入り前菜盛り合わせ
●海苔としらすのふかひれスープ
●蓮根と海老のすり身挟み揚げ 馬拉醤添え
●『常陸の輝き』バラ肉の柔らか煮 特製黒酢ソース
●広東風煮込みそば
●茨城県産メロン入り杏仁豆腐
●一口菓子
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~ 30 Thg 6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
New!!【4月~】水晶コース
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
New!!【4月~】水晶コース
【MENU】
●三種の前菜盛り合わせ
●干し貝柱と黄ニラのスープ
●豚肉と大根入り蒸し焼き餅
●牛肉と鶏肉の炒め
●海老のチリソース煮
●高菜と叉焼入り炒飯
●杏仁豆腐
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
New‼【4月~】紅玉コース
¥ 7.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
New‼【4月~】紅玉コース
【MENU】
●四種の前菜盛り合わせ
●湯葉とふかひれのスープ
●飲茶2種盛り合わせ
●貝柱と野菜の塩炒め
●大海老のチリソース煮とマヨネーズ炒め
●牛肉細切り焼きそば
●なめらかで濃厚な杏仁豆腐
●一口菓子
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
New‼【4月~】金華コース
¥ 12.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
New‼【4月~】金華コース
【MENU】
●五種の前菜盛り合わせ
●蟹の卵入りふかひれスープ
●帆立貝柱の海老のすり身包み揚げ
●白身魚のXO醤蒸し
●和牛の甘酢炒め
●海老入り炒飯
●マンゴープリン
●一口菓子
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
New‼【4月~】龍珠コース
¥ 16.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
New‼【4月~】龍珠コース
【MENU】
●七種の前菜盛り合わせ
●ふかひれの姿煮込み
●北京ダック
●海の幸塩炒め
●伊勢海老の2種盛り合わせ
●蟹肉と焼き豚の煮込みそば
●点心師おまかせデザート
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
【Dinner】 Seats only Reservation plan
お食事内容は当日お選びください。
Chọn
【Dinner】 Seats only Reservation plan
お食事内容は当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
~ 28 Thg 4 2023, 08 Thg 5 2023 ~ 09 Thg 8 2023, 16 Thg 8 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Xem thêm
【4.5月】20,000円料理長おすすめディナー
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【4.5月】20,000円料理長おすすめディナー
【MENU】
●特製冷菜盛り合わせ
●蟹肉とふかひれの煮込み
●北京ダック
●桜海老をまぶした帆立貝のアスパラガス炒め
●筍と和牛のバーベキューソース炒め
●サーモンと大葉のスープ炒飯
●デザート盛り合わせ
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
New‼【4月~】桃コース
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
New‼【4月~】桃コース
【MENU】
●四種の前菜盛り合わせ
●蟹肉入りふかひれスープ
●飲茶2種盛り合わせ
●牛肉と季節野菜の炒め
●大海老のチリソース煮
●叉焼入り炒飯
●フレッシュフルーツ入り杏仁豆腐
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
New‼【4月~】蘭コース
¥ 16.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
New‼【4月~】蘭コース
【MENU】
●五種の前菜盛り合わせ
●蟹の卵入りふかひれスープ
●蟹の手の揚げ物
●2種海鮮の塩炒め
●和牛のXO醤炒め
●海老とレタス入り炒飯
●デザート2種盛り合わせ
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
New‼【4月~】牡丹コース
¥ 28.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
New‼【4月~】牡丹コース
【MENU】
●上海蟹味噌入りお粥
●特製前菜盛り合わせ
●ふかひれの姿煮込み 衣笠茸添え
●北京ダックと帆立貝柱のすり身揚げ
●伊勢海老のXO醤蒸し
●和牛サーロインステーキ 中国黒豆ワインソース
●とびこの炒飯 お茶漬け風
●点心師おまかせデザート
Chú ý
※二名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 ~ 30 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
If you are a member of One Harmony please enter your membership number
(membership number, half-width alphanumeric character)
「はい」
「いいえ」
これから入会する(予約完了画面より入会登録ができます。)
Câu hỏi 2
One Harmony会員の方は会員番号をご記入ください
(会員番号・半角英数字)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
当ホテルの食物アレルギー対応について
【アレルギー食材を「ご要望欄」にご記入ください】重度な食物アレルギー症状をお持ちのお客様や多岐に渡りアレルギーをお持ちのお客様につきましては、ご要望に添えない場合もありますのであらかじめご了承ください。
Câu hỏi cho 【6月】茨城県フェア ランチコース
Câu hỏi 4
Yêu cầu
低アレルゲンメニューのご提供は、事前のご相談により可能な範囲においてご用意をさせていただきますが、重度な食物アレルギー症状をお持ちのお客様や多岐に渡りアレルギーをお持ちのお客様につきましては、ご要望に添えない場合もありますのであらかじめご了承ください。
Câu hỏi cho New‼【4月~】紅玉コース
Câu hỏi 5
。
Câu hỏi cho New‼【4月~】金華コース
Câu hỏi 6
Yêu cầu
低アレルゲンメニューのご提供は、事前のご相談により可能な範囲においてご用意をさせていただきますが、重度な食物アレルギー症状をお持ちのお客様や多岐に渡りアレルギーをお持ちのお客様につきましては、ご要望に添えない場合もありますのであらかじめご了承ください。
Câu hỏi cho New‼【4月~】龍珠コース
Câu hỏi 7
Yêu cầu
低アレルゲンメニューのご提供は、事前のご相談により可能な範囲においてご用意をさせていただきますが、重度な食物アレルギー症状をお持ちのお客様や多岐に渡りアレルギーをお持ちのお客様につきましては、ご要望に添えない場合もありますのであらかじめご了承ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Vui lòng kiểm tra email của bạn.
Xác nhận đặt chỗ sẽ được gửi đến địa chỉ này.
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Chinese Toukarin và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng