Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Chinese Restaurant Tao-Li
Benkay
Asoshed
Les Celebrites
Fountain
Đặt bàn tại Chinese Restaurant Tao-Li - hotel nikko kumamoto
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ Please let us know the purpose of the meal (birthday, entertainment, etc.) and any food allergies.
▶ Please note that it may not always be possible for us to meet your specific seating.
▶ A fee of ¥4000 is required for the private room. More than 8 people please contact the store directly.
▶ Menu item and the origins of ingredients are subject to change without notice.
▶ All the restaurant are non-smoking.
▶ The images for illustration purposes only.
▶ There may be restrictions on use during special events and special periods (Christmas, year-end and New Year holidays, etc.).
■ Regarding cancellation ■
Cancellations can be made online until 20:00 two days in advance.
If you wish to cancel after that time, please call us.
However, please note that a cancellation fee will be charged from 2:00 pm on the previous day.
■ About takeout products ■
・Reservations and cancellations are accepted until 20:00 two days in advance.
If you wish to cancel after that time, please call us.
However, please note that a cancellation fee will be charged from 2:00 pm on the previous day.
・For orders of 5 or more items, please call us.
・Please select 11:30/14:30/17:30 for your pick up time.
■ Cancellation fee ■
After 14:00 the day before: 30% On the day: 100%
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
dưới 5 tuổi
Mục
Table
Private Room
テイクアウト
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Reservation for seats only
Chọn
Reservation for seats only
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Lunch set to choose from
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Lunch set to choose from
【内容】
・サラダ前菜 ・本日のスープ ・蒸し点心2種
・メイン料理(4品から1品お選びください) ・白ご飯 ・搾菜 ・デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Shikisaika Course
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Shikisaika Course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Hisui Course
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Hisui Course
Chú ý
※2名様より承ります
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Plan
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Plan
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 30 Thg 11
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Hakuraku Course
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Hakuraku Course
一部大皿盛りの提供となります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Private Room, Table
Xem thêm
Fūki Course
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Fūki Course
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Hōō Cuisine
¥ 17.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Hōō Cuisine
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 30 Thg 11, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
sairyu Cuisine
¥ 25.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
sairyu Cuisine
2名様より承ります
※1名様のご利用については電話にてお問い合わせください。
Chú ý
※3日前14時までの要予約
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
【12/21~25】 クリスマスディナー 20,000円
クリスマス限定の特別ディナー
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【12/21~25】 クリスマスディナー 20,000円
クリスマス限定の特別ディナー
Chú ý
※割引対象外
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 ~ 25 Thg 12
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Private room plan “Celebration course”
お顔合わせ、ご結納、年祝いなど様々なシーンでお楽しみいただけるプランです。
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Private room plan “Celebration course”
お顔合わせ、ご結納、年祝いなど様々なシーンでお楽しみいただけるプランです。
【特典】乾杯1ドリンクサービス/個室料サービス
Chú ý
※3日前14:00までの要予約 ※割引対象外
※4名様より承ります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 29 Thg 12, 07 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
Private Room
Xem thêm
【年末年始】ランチ 「福寿」 6,000円
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【年末年始】ランチ 「福寿」 6,000円
Chú ý
割引対象外
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
【年末年始】ランチ 「萬寿」 8,000円
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【年末年始】ランチ 「萬寿」 8,000円
Chú ý
割引対象外
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
【年末年始】ランチ/ディナー 「口福」 10,000円
¥ 10.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【年末年始】ランチ/ディナー 「口福」 10,000円
Chú ý
割引対象外
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
【年末年始】ディナー 「琥珀」 15,000円
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【年末年始】ディナー 「琥珀」 15,000円
Chú ý
割引対象外
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
【年末年始】ディナー 「桃李」 20,000円
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【年末年始】ディナー 「桃李」 20,000円
Chú ý
割引対象外
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 05 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
桃李名菜三段重~華~ 15,000円
¥ 15.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
桃李名菜三段重~華~ 15,000円
4名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
釜焼き叉焼
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
釜焼き叉焼
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
冷製くらげ
¥ 5.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
冷製くらげ
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
冷製蒸し鶏 葱ソース
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
冷製蒸し鶏 葱ソース
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
冷製 蒸し鶏 胡麻ソース
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
冷製 蒸し鶏 胡麻ソース
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
野菜の酢漬け
¥ 2.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
野菜の酢漬け
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
フカヒレの姿煮込み(大1枚)
¥ 25.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
フカヒレの姿煮込み(大1枚)
大1枚
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
海老のチリソース煮(海老6尾)
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
海老のチリソース煮(海老6尾)
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
海老のマヨネーズ和え
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
海老のマヨネーズ和え
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
海老と野菜の塩炒め
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
海老と野菜の塩炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
烏賊と野菜の塩炒め
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
烏賊と野菜の塩炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
牛フィレ肉の黒胡椒炒め
¥ 10.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
牛フィレ肉の黒胡椒炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
牛肉と野菜の細切り炒め
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
牛肉と野菜の細切り炒め
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
酢豚
¥ 3.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
酢豚
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
鶏肉の唐揚げ
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
鶏肉の唐揚げ
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
麻婆豆腐
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
麻婆豆腐
3名様盛り
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
五目炒飯
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五目炒飯
1名様用
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
蟹肉とレタスの炒飯
¥ 2.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
蟹肉とレタスの炒飯
1名様用
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
五目焼きそば
¥ 1.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五目焼きそば
1名様用
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
春巻(4本)
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
春巻(4本)
4本
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
焼売(4個入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
焼売(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
翡翠焼き餃子(4個入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
翡翠焼き餃子(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
大根餅(4枚入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
大根餅(4枚入)
4枚入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
胡麻団子(4個入)
¥ 1.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
胡麻団子(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
桃饅頭(4個入)
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
桃饅頭(4個入)
4個入
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 23 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
テイクアウト
Xem thêm
cake plate(Cake for 1 person)
誕生日や結婚記念日、入学、卒業、就職祝いなど、お祝いのお席に☆
¥ 1.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
cake plate(Cake for 1 person)
誕生日や結婚記念日、入学、卒業、就職祝いなど、お祝いのお席に☆
1名様用ケーキ
※ホールケーキをご希望の場合は電話にてお問い合わせください。(5日前までの要予約)
Chú ý
提供タイミング、ローソクの有無などご指定がない場合は、店舗スタッフが時機を見てご提供させていただきます。
Bồi hoàn
※2日前までの要予約 ※割引対象外
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
children's plate
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
children's plate
内容
★蟹肉入りコーンスープ
★プレート(サラダ、海老のマヨネーズ和え、春巻、焼売、翡翠焼き餃子、鶏の唐揚げ、ソーセージ、フライドポテト、炒飯)
★デザート(バニラアイスクリーム、胡麻団子、杏仁豆腐)
Chú ý
前日14時までの要予約
Bồi hoàn
割引対象外
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Hōō Cuisine
¥ 20.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Hōō Cuisine
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 29 Thg 12
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
忘新年会プラン
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
Chọn
忘新年会プラン
Ngày Hiệu lực
19 Thg 11 ~ 31 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Các Loại Ghế
Table, Private Room
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
If you have any food allergies, please let us know.
Câu hỏi cho cake plate(Cake for 1 person)
Câu hỏi 2
Yêu cầu
メッセージプレートをご希望される方は下記の回答欄にメッセージ内容をご記入ください。
例)HappyBirthday〇〇、HappyAnniversary〇〇、お誕生日おめでとう〇〇等
※20文字程度まででお願いいたします。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Chinese Restaurant Tao-Li và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng