Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Chinese Cuisine TAIKAN-EN / Hotel New Otani(Tokyo)
Tin nhắn từ Nhà hàng
Please inform us of any allergies or restrictions beforehand.
-Please note that we may not be able to accommodate all table preferences.
-Please include any accompanying infants in the number of persons.
-For any requests that require replies, special restaurant events not listed below, or reservations for groups of 5or more people, please call the restaurant.
A 100% cancellation charge applies for any no-shows.
Your reservation may be cancelled if you do not arrive 30 minutes after your reserved time without prior notice.
* Menu lineup, special offers, and prices are subject to change without prior notice.
* Service charge(15%) will be added to your bill.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
-- Trẻ em --
1
2
3
4
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
dưới 3 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
LUNCH
Dinner
LUNCH
華コース
13,200円コース
¥ 13.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
華コース
13,200円コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
大観苑ランチ
大観苑の人気メニューを一度に堪能できるランチ
¥ 7.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
大観苑ランチ
大観苑の人気メニューを一度に堪能できるランチ
自家製チャーシューなどの中国料理ならではの食材とビタミンたっぷりのフルーツをオリジナルの赤酢ドレッシングで和えたサラダや大観苑の人気メニュー4品が乗ったプレートにご飯ものが選べる人気のセットです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
ふかひれスープランチ
ふかひれスープや北京ダックをお愉しみいただける贅沢ランチ。
¥ 12.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
ふかひれスープランチ
ふかひれスープや北京ダックをお愉しみいただける贅沢ランチ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
ふかひれ姿煮ランチ
¥ 20.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
ふかひれ姿煮ランチ
大観苑で使用しているふかひれは、ゼラチンの入り具合がちょうど良く、煮込んでも崩れにくく、美しい形でふっくらとしているのが特徴です。 繊維の間に味がしっかりと染み込み、ほどよい柔らかさと、ぷりぷりした食感、つるんとした喉越しが美味なふかひれをお楽しみいただけます。天日干しのふかひれをを戻す下ごしらえには1週間かけ、良い状態に調整して戻して調理しているからこそ出せる特別な一皿です。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
新レディースランチ 女性特別料金¥4,200
¥ 4.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
新レディースランチ 女性特別料金¥4,200
中国料理にはめずらしい、オリーブオイルを使用したレディースランチ。
オリーブオイルと相性の良い食材を中国料理にアレンジしてご提供します。
サラダには、大観苑自慢の叉焼・蒸し鶏・ピータンに加え、フルーツやはちみつマリネした胡桃、パクチーなどを彩り豊かにトッピング。
新江戸チャーハンには、オリジナルブレンドの八穀米「Jシリアル」を使用し、パラパラとほぐれるような食感はくせになる味です。
Chú ý
男性のご利用は¥4,700(サービス料別)とさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
新レディースランチ 通常料金¥4,700
¥ 4.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
新レディースランチ 通常料金¥4,700
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
好菜ランチ
¥ 5.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
好菜ランチ
大観苑では、食材・カロリーへのこだわり、そして自然の恵みを最大限に生かし、現代人の味覚に合わせた数々の料理をお届けいたします。
皆さまがより健やかに、より美しくあり続ける為に。
大観苑のからだに美味しい新しい中国料理「好菜」を、心ゆくまでお楽しみください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2022 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
新江戸ランチ
大観苑特製の新江戸シリーズの麺飯が堪能できるお得なランチセット。
¥ 6.600
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
新江戸ランチ
大観苑特製の新江戸シリーズの麺飯が堪能できるお得なランチセット。
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
CHEF'S LUNCH
¥ 6.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
CHEF'S LUNCH
週替わりお料理プレートや選べる麺飯がお愉しみいただける定番人気ランチ。
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
【Lunch】 Reserve a table
Please order from various selection of a la carte menus or courses on the day.
Chọn
【Lunch】 Reserve a table
Please order from various selection of a la carte menus or courses on the day.
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
Dinner
彩コース
16,500円コース
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
彩コース
16,500円コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
匠コース
24,200円コース
¥ 24.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
匠コース
24,200円コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
至高コース
30,800円コース
¥ 30.800
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
至高コース
30,800円コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
極コース
49,500円コース
¥ 49.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
極コース
49,500円コース
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
アニバーサリープラン
★コース全7品+乾杯用スパークリングワイン+アニバーサリーケーキ★
¥ 16.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
アニバーサリープラン
★コース全7品+乾杯用スパークリングワイン+アニバーサリーケーキ★
Chú ý
※ご利用3日前までにご予約ください。
Ngày Hiệu lực
09 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
【Dinner】 Reserve a table
Please order from various selection of a la carte menus or courses on the day.
Chọn
【Dinner】 Reserve a table
Please order from various selection of a la carte menus or courses on the day.
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
聖誕節菜譜 12/20~12/25
¥ 30.800
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
聖誕節菜譜 12/20~12/25
カップルやご夫婦におすすめ!ふかひれの姿煮や、北京ダックなど大観苑の看板メニューが揃う贅沢なコースでクリスマスを。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
(レストラン)中国料理 大観苑
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi cho 華コース
Câu hỏi 1
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho 大観苑ランチ
Câu hỏi 2
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho ふかひれスープランチ
Câu hỏi 3
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho ふかひれ姿煮ランチ
Câu hỏi 4
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho 新レディースランチ 女性特別料金¥4,200
Câu hỏi 5
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho 新レディースランチ 通常料金¥4,700
Câu hỏi 6
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho 好菜ランチ
Câu hỏi 7
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho 彩コース
Câu hỏi 8
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho 匠コース
Câu hỏi 9
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho 極コース
Câu hỏi 10
ニューオータニクラブ会員様は会員番号をご入力ください。
Câu hỏi cho アニバーサリープラン
Câu hỏi 11
Yêu cầu
ケーキのメッセージ内容を15文字以内でご入力ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Receive offers from Hotel New Otani Tokyo
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng