Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Cafe & Dining Azelea - ホテルニューオータニ長岡
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶店舗より確認のお電話をさせていただく場合がございます。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶ご連絡のないキャンセルにつきましては、料金の100%をご請求いたします。
▶表示人数以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶食物アレルギーの対応につきましては、
こちら
をご確認ください。
お電話でのお問合せ:0258-37-2101
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
お席のみ
Món
ランチビュッフェ
いちごスイーツ&ランチビュッフェ
パーティープラン
ディナービュッフェ
アフタヌーンティー
アラカルト
お席のみ
お席のみのご予約
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
お席のみのご予約
メニューは当日お選び下さい。
コースメニュー等、ご予約のみのメニューもございますので、ご注意ください。
アゼリアおすすめメニュー
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
Món
アゼリアコース<12,000円コース>
【ご予約制】
<メニューは月ごとに変わりますHPをご確認ください>
メインディッシュの内容により金額が変わります。
《メインディッシュ:国産牛サーロインのグリル》
¥ 12.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
アゼリアコース<12,000円コース>
【ご予約制】
<メニューは月ごとに変わりますHPをご確認ください>
メインディッシュの内容により金額が変わります。
《メインディッシュ:国産牛サーロインのグリル》
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
アゼリアコース<15,000円コース>
【ご予約制】
メインディッシュの内容により金額が変わります。
<メニューは月ごとに変わりますHPをご確認ください>
《メインディッシュ:国産牛フィレのグリル》
¥ 15.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
アゼリアコース<15,000円コース>
【ご予約制】
メインディッシュの内容により金額が変わります。
<メニューは月ごとに変わりますHPをご確認ください>
《メインディッシュ:国産牛フィレのグリル》
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
ランチビュッフェ
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 大人
オールドスタイルのフレンチをお愉しみください。
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 大人
オールドスタイルのフレンチをお愉しみください。
11月・12月のメイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Chú ý
※大人料金は、中学生以上 65歳未満です。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 65歳以上
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 65歳以上
11月・12月のメイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 小学生
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 小学生
11月・12月のメイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 4~6歳
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻メニューチョイス~(平日) 4~6歳
メイン料理は付きません。ご了承ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 大人
オールドスタイルのフレンチをお愉しみください。
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 大人
オールドスタイルのフレンチをお愉しみください。
11月・12月のメイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Chú ý
※大人料金は、中学生以上 65歳未満です。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 65歳以上
¥ 3.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 65歳以上
11月・12月のメイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 小学生
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 小学生
11月・12月のメイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 4~6歳
¥ 900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチビュッフェ~復刻チョイスメニュー~(土日祝日) 4~6歳
メイン料理は付きません。ご了承ください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 31 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))大人
土日祝日限定の料理とスイーツの品数豊富なよくばりビュッフェ!
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))大人
土日祝日限定の料理とスイーツの品数豊富なよくばりビュッフェ!
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Chú ý
※大人料金は、中学生以上 65歳未満です。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))65歳以上
¥ 3.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))65歳以上
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))小学生
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))小学生
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))4~6歳
¥ 900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(1月4日(土)・5日(日))4~6歳
メイン料理は付きません。ご了承ください。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 05 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(平日)大人
バラエティ豊かな料理とスイーツが食べ放題!
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(平日)大人
バラエティ豊かな料理とスイーツが食べ放題!
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Chú ý
※大人料金は、中学生以上 65歳未満です。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(平日)65歳以上
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(平日)65歳以上
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(小学生)
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(小学生)
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ウインターランチビュッフェ(4~6歳)
¥ 800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ウインターランチビュッフェ(4~6歳)
メイン料理は付きません。ご了承ください。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
いちごスイーツ&ランチビュッフェ
いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)大人
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
いちごスイーツと料理が楽しめる欲張りランチ!フレッシュいちごも食べ放題。
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)大人
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
いちごスイーツと料理が楽しめる欲張りランチ!フレッシュいちごも食べ放題。
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Chú ý
※大人料金は、中学生以上です。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)大人
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
いちごスイーツと料理が楽しめる欲張りランチ!フレッシュいちごも食べ放題。
¥ 4.320
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)大人
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
いちごスイーツと料理が楽しめる欲張りランチ!フレッシュいちごも食べ放題。
メイン料理は、魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Chú ý
※大人料金は、中学生以上です。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)小学生
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)小学生
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
メイン料理は魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)小学生
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
¥ 2.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)小学生
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
メイン料理は魚料理・肉料理からお選びいただけます。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)4~6歳
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
¥ 900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)4~6歳
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
メイン料理は付きません。ご了承ください。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)4~6歳
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
¥ 850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)4~6歳
11:30/12:30/13:30のいずれかをお選びください。【90分制】
メイン料理は付きません。ご了承ください。
Ngày Hiệu lực
11 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
パーティープラン
アゼリア パーティープラン ¥4,000コース[料理6品のみ]
忘年会や新年会にもおすすめ!
職場や気の合う仲間と特製料理をお楽しみください。
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アゼリア パーティープラン ¥4,000コース[料理6品のみ]
忘年会や新年会にもおすすめ!
職場や気の合う仲間と特製料理をお楽しみください。
Chú ý
2名さまより承ります。
18:30までにご入店ください。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
アゼリア パーティープラン ¥6,500コース[料理6品+90分飲み放題]
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アゼリア パーティープラン ¥6,500コース[料理6品+90分飲み放題]
Chú ý
2名さまより承ります。
18:30までにご入店ください。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
アゼリア パーティープラン ¥7,000コース[料理6品+120分飲み放題]
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
アゼリア パーティープラン ¥7,000コース[料理6品+120分飲み放題]
Chú ý
2名さまより承ります。
18:30までにご入店ください。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 11 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 27 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
イブニングハイティー
夕方スタートで食事をメインとしたイブニングハイティー。レインボースパークリングワイン1杯付き。
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
イブニングハイティー
夕方スタートで食事をメインとしたイブニングハイティー。レインボースパークリングワイン1杯付き。
Chú ý
※2名さまより承ります。
Ngày Hiệu lực
17 Thg 9 ~ 24 Thg 10, 27 Thg 10 ~ 08 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
イブニングハイティー【料理+90分飲み放題】
夕方スタートで食事をメインとしたイブニングハイティー。レインボーカクテル+その他ドリンク90分飲み放題付き。
¥ 7.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
イブニングハイティー【料理+90分飲み放題】
夕方スタートで食事をメインとしたイブニングハイティー。レインボーカクテル+その他ドリンク90分飲み放題付き。
Chú ý
※2名さまより承ります。
Ngày Hiệu lực
17 Thg 9 ~ 24 Thg 10, 27 Thg 10 ~ 08 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
イブニングハイティー【料理+120分飲み放題】
夕方スタートで食事をメインとしたイブニングハイティー。レインボーカクテル+その他ごリンク120分飲み放題付き。
¥ 7.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
イブニングハイティー【料理+120分飲み放題】
夕方スタートで食事をメインとしたイブニングハイティー。レインボーカクテル+その他ごリンク120分飲み放題付き。
Chú ý
※2名さまより承ります。
Ngày Hiệu lực
17 Thg 9 ~ 24 Thg 10, 01 Thg 11 ~ 08 Thg 12, 06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 5
Xem thêm
ディナービュッフェ
サタデーディナービュッフェ 【大人(中学生以上65歳未満)】
ラストオーダー20:00
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
サタデーディナービュッフェ 【大人(中学生以上65歳未満)】
ラストオーダー20:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 10 2023 ~ 21 Thg 10 2023, 04 Thg 11 2023 ~ 16 Thg 12 2023
Ngày
T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
サタデーディナービュッフェ【65歳以上】
ラストオーダー20:00
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
サタデーディナービュッフェ【65歳以上】
ラストオーダー20:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 10 2023 ~ 21 Thg 10 2023, 04 Thg 11 2023 ~ 16 Thg 12 2023
Ngày
T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
サタデーディナービュッフェ 【小学生】
ラストオーダー20:00
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
サタデーディナービュッフェ 【小学生】
ラストオーダー20:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 10 2023 ~ 21 Thg 10 2023, 04 Thg 11 2023 ~ 16 Thg 12 2023
Ngày
T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
サタデーディナービュッフェ【4-6歳】
ラストオーダー20:00
¥ 1.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
サタデーディナービュッフェ【4-6歳】
ラストオーダー20:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 10 2023 ~ 21 Thg 10 2023, 04 Thg 11 2023 ~ 16 Thg 12 2023
Ngày
T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
アフタヌーンティー
アフタヌーンティー~いちごとチョコレート~
いちごとチョコレートの甘いひとときを。アフタヌーンティー限定スイーツとセイボリーをご用意しております。
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
アフタヌーンティー~いちごとチョコレート~
いちごとチョコレートの甘いひとときを。アフタヌーンティー限定スイーツとセイボリーをご用意しております。
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Trà chiều
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
アラカルト
【新メニュー】クレソンと小海老のペペロンチーノ
栄養満点!爽やかな香りとピリっとした辛味が特徴長岡産のクレソンをたっぷり使用した新メニュー。
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
【新メニュー】クレソンと小海老のペペロンチーノ
栄養満点!爽やかな香りとピリっとした辛味が特徴長岡産のクレソンをたっぷり使用した新メニュー。
クレソンと柑橘のサラダ・バニラアイスクリーム・コーヒー付き
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12, 26 Thg 12 ~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
五十六カレー 旬の野菜添え〔単品〕
サラダ付き
¥ 1.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五十六カレー 旬の野菜添え〔単品〕
サラダ付き
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
五十六カレー 旬の野菜添え〔セット〕
スープ・サラダ・アイスクリーム・コーヒー付き
¥ 2.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五十六カレー 旬の野菜添え〔セット〕
スープ・サラダ・アイスクリーム・コーヒー付き
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
五十六カレー(牛肉入り) 旬の野菜添え〔単品〕
牛肉入り・サラダ付き
¥ 1.950
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五十六カレー(牛肉入り) 旬の野菜添え〔単品〕
牛肉入り・サラダ付き
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
五十六カレー(牛肉入り) 旬の野菜添え〔セット〕
牛肉入り・スープ・サラダ・アイスクリーム・コーヒー付き
¥ 2.950
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
五十六カレー(牛肉入り) 旬の野菜添え〔セット〕
牛肉入り・スープ・サラダ・アイスクリーム・コーヒー付き
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ビーフストロガノフ バターライス添え〔単品〕 ¥2,300
サラダ付
¥ 2.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ビーフストロガノフ バターライス添え〔単品〕 ¥2,300
サラダ付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ビーフストロガノフ バターライス添え〔セット〕 ¥3,300
スープ・サラダ・アイスクリーム・コーヒー付
¥ 3.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ビーフストロガノフ バターライス添え〔セット〕 ¥3,300
スープ・サラダ・アイスクリーム・コーヒー付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ニューカレドニア「天使の海老」フライ(3本)サラダ添え ソースタルタル〔単品〕 ¥2,700
パン又はライス・サラダ付
¥ 2.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ニューカレドニア「天使の海老」フライ(3本)サラダ添え ソースタルタル〔単品〕 ¥2,700
パン又はライス・サラダ付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ニューカレドニア「天使の海老」フライ(3本)サラダ添え ソースタルタル〔セット〕 ¥3,700
スープ・パン又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
¥ 3.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ニューカレドニア「天使の海老」フライ(3本)サラダ添え ソースタルタル〔セット〕 ¥3,700
スープ・パン又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ホテル自慢のポークシチュー〔単品〕 ¥2,500
サラダ付
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ホテル自慢のポークシチュー〔単品〕 ¥2,500
サラダ付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ホテル自慢のポークシチュー〔セット〕 ¥3,500
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ホテル自慢のポークシチュー〔セット〕 ¥3,500
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ホテル自慢のビーフシチュー〔単品〕 ¥4,700
サラダ付
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ホテル自慢のビーフシチュー〔単品〕 ¥4,700
サラダ付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
ホテル自慢のビーフシチュー〔セット〕 ¥5,700
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
¥ 5.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
ホテル自慢のビーフシチュー〔セット〕 ¥5,700
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
本日の鮮魚ソテー ベルモットが薫る ソースブールブランとソースアメリケーヌ〔単品〕 ¥2,800
パン・又はライス付
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
本日の鮮魚ソテー ベルモットが薫る ソースブールブランとソースアメリケーヌ〔単品〕 ¥2,800
パン・又はライス付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
本日の鮮魚ソテー ベルモットが薫る ソースブールブランとソースアメリケーヌ〔セット〕 ¥3,800
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
本日の鮮魚ソテー ベルモットが薫る ソースブールブランとソースアメリケーヌ〔セット〕 ¥3,800
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
牛フィレステーキ(120g)ソースマデラ〔単品〕 ¥7,000
パン又はライス付き
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
牛フィレステーキ(120g)ソースマデラ〔単品〕 ¥7,000
パン又はライス付き
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
牛フィレステーキ(120g)ソースマデラ〔セット〕 ¥8,000
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
牛フィレステーキ(120g)ソースマデラ〔セット〕 ¥8,000
スープ・サラダ・パン・又はライス・アイスクリーム・コーヒー付
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材があればご入力ください。
具体的な摂取可否(①コンタミネーションNG、②エキス・出汁・揚げ油NG、③主原料として使用していなければOK、④火が通っていればOK など)
、症状(アナフィラキシーの有無など)についてもお申し付けくださいませ。
Câu hỏi cho お席のみのご予約
Câu hỏi 2
Yêu cầu
コースメニュー等、ご予約でのみお受けできるメニューもございますので、その場合はご希望メニューよりご予約ください。
Câu hỏi cho 【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)大人
Câu hỏi 3
Yêu cầu
NOC会員番号をご入力ください。
ご本人もしくはご家族に限らせていただきます。(但し、会員さま含む複数人のご予約が可能です)
※お申込者名とNOC会員名が異なる場合は、質問欄に会員さま名をご記入ください。
Câu hỏi cho 【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)小学生
Câu hỏi 4
Yêu cầu
NOC会員番号をご入力ください。
ご本人もしくはご家族に限らせていただきます。(但し、会員さま含む複数人のご予約が可能です)
※お申込者名とNOC会員名が異なる場合は、質問欄に会員さま名をご記入ください。
Câu hỏi cho 【NOC会員さま】いちごスイーツ&ランチ プレミアムビュッフェ(土日祝日限定)4~6歳
Câu hỏi 5
Yêu cầu
NOC会員番号をご入力ください。
ご本人もしくはご家族に限らせていただきます。(但し、会員さま含む複数人のご予約が可能です)
※お申込者名とNOC会員名が異なる場合は、質問欄に会員さま名をご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Cafe & Dining Azelea và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng