Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
SENBAZURU
Taikan en
Castilian room
Greenhouse
Take away/Hotel New Otani Hakata
Đặt bàn tại SENBAZURU - ホテルニューオータニ博多
Tin nhắn từ Nhà hàng
◆◆Business hours◆◆
Lunch: 11:30-14:00
Dinner: 17:00-21:00 (OS20:30) Closed: Wednesdays
▶Reservations for takeout
can be made from the takeout dedicated page
[About reservations]
▶Please note that we may not be able to meet your seating request.
▶We ask about allergy ingredients. (※Please fill in the request field or call us.)
▶If we are unable to contact you 30 minutes after the reservation time, we may be forced to cancel your reservation.
▶Please contact the restaurant if you are making a reservation for 13 or more people.
▶Please enter the number of people for all reservations, and if you are bringing children, please also enter their age and number in the request field below.
[About cancellations]
If you do not contact us on the day, 100% of the fee will be charged.
[Contact] 092-715-2008
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
dưới 1 tuổi
Mục
Table
Private room
料理教室
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Lunchtime Menu
Dinnertime Menu
賛否両論フェア
Lunchtime Menu
Seat reservation only
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Seat reservation only
Please choose your menu on the day.
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Recommended lunch: "Saishoku Gozen"
The most popular lunchtime menu item is the rich selection made with seasonal ingredients, the secret to its popularity!
¥ 3.520
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Recommended lunch: "Saishoku Gozen"
The most popular lunchtime menu item is the rich selection made with seasonal ingredients, the secret to its popularity!
Small dishes/Sashimi/Stewed dishes/Served dishes/Steamed dishes/rice/Sweets
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Recommended lunch: "Saishoku Gozen"
Choose 2 out of 6 mini bowls
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Recommended lunch: "Saishoku Gozen"
Choose 2 out of 6 mini bowls
Kobachi / Bite-sized noodles / Miso soup
Choose 2 types of mini rice bowls
(Mentaiko bowl, Japanese beef tempura bowl, Shrimp tempura bowl, Salmon and salmon roe bowl, Pickled tuna bowl, Itoshima pork bowl)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Nigiri sushi lunch
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nigiri sushi lunch
Small bowl/7 nigiri/1 thin roll/chawanmushi/red miso soup/dessert
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Mini Kaiseki
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Mini Kaiseki
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soup with amadai
Two kinds of sashimi
Boiled yellowtail and turnip
Saikyo-yaki
Rice cooked with conger eel and Nankanage, small soup soup, pickled vegetables
Japanese sweets
Chú ý
※The image is an image
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Edomae Unaju Gozen (TOKU)
¥ 7.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Edomae Unaju Gozen (TOKU)
[Menu] Small dish, unaju, liver soup, pickles
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 6
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "YUKI"
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Kaiseki "YUKI"
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soft-shelled turtle dumplings soup
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Grilled horse mackerel with green onions
Fried Kumoko
Rice cooked with conger eel and Nankanage, small soup soup, pickled vegetables
Mineoka tofu, fruit
Chú ý
※The image is an image
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[Private room] Mini Kaiseki
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
[Private room] Mini Kaiseki
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soup with amadai
Two kinds of sashimi
Boiled yellowtail and turnip
Saikyo-yaki
Rice cooked with conger eel and Nankanage, small soup soup, pickled vegetables
Japanese sweets
Chú ý
※The image is an image
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
[Private room] Nigiri sushi lunch
Please enjoy your meal in a private room.
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
[Private room] Nigiri sushi lunch
Please enjoy your meal in a private room.
Small bowl/7 nigiri/1 thin roll/chawanmushi/red miso soup/dessert
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
[Private room] Edomae Unaju Gozen (TOKU)
¥ 7.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
[Private room] Edomae Unaju Gozen (TOKU)
[Menu] Small dish, Unadon (one whole eel), liver soup, pickles
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
[Private room] Kaiseki "YUKI"
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
[Private room] Kaiseki "YUKI"
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soft-shelled turtle dumplings soup
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Grilled horse mackerel with green onions
Fried Kumoko
Rice cooked with conger eel and Nankanage, small soup soup, pickled vegetables
Mineoka tofu, fruit
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
【座敷】お子様成長 お祝いプラン
お子様のお祝いごと向けのお得プラン
【プラン特典】
・個室料サービス
・乾杯ドリンクサービス
¥ 8.800
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【座敷】お子様成長 お祝いプラン
お子様のお祝いごと向けのお得プラン
【プラン特典】
・個室料サービス
・乾杯ドリンクサービス
【御献立】
祝前菜・座付・造り・煮物・焼物・合肴・赤飯・甘味
Chú ý
*他の優待割引との併用はできません
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
【座敷】お子様成長 お祝いプラン
お子様のお祝いごと向けのお得プラン
【プラン特典】
・個室料サービス
・乾杯ドリンクサービス
¥ 13.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【座敷】お子様成長 お祝いプラン
お子様のお祝いごと向けのお得プラン
【プラン特典】
・個室料サービス
・乾杯ドリンクサービス
【御献立】
祝前菜・座付・造り・煮物・焼物・肉料理・赤飯・水菓子
Chú ý
*他の優待割引との併用はできません
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
誕生餅(わらじ付き)
¥ 6.480
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
誕生餅(わらじ付き)
満1歳の誕生日、餅踏みのお祝いでご利用ください。
Ngày Hiệu lực
~ 15 Thg 12
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
誕生餅(わらじ付き)
¥ 7.560
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
誕生餅(わらじ付き)
満1歳の誕生日、餅踏みのお祝いでご利用ください。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 12 ~
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
お食い初め膳
お子様の健やかな成長を願うお祝い膳
¥ 5.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お食い初め膳
お子様の健やかな成長を願うお祝い膳
食べ物に困らぬよう、生後100日に初めてご飯を食べさせる行事で、百日(ももか)の祝いともいいます
尾頭付きの鯛と赤飯でお祝いのお席を彩ります
【メニュー】
・小鉢、煮物 ・吸い物 ・赤飯 ・鯛の浜焼き ・車海老 ・他
Các Loại Ghế
Table, Private room
Xem thêm
Children's meal
¥ 2.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Children's meal
[Menu] Mini udon/tempura/chawanmushi/rice/dessert
Các Loại Ghế
Table, Private room
Xem thêm
Children's meal (with meat)
¥ 3.850
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Children's meal (with meat)
[Menu] sashimi, grilled beef loin, tempura, chawanmushi, rice, miso soup, dessert
Các Loại Ghế
Table, Private room
Xem thêm
Dinnertime Menu
Seat reservation only
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Seat reservation only
Please choose your menu on the day.
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "YUKI"
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Kaiseki "YUKI"
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soft-shelled turtle dumplings soup
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Grilled horse mackerel with green onions
Fried Kumoko
Rice cooked with conger eel and Nankanage, small soup soup, pickled vegetables
Mineoka tofu, fruit
Chú ý
※The image is an image
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "TSUKI"
¥ 13.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Kaiseki "TSUKI"
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soup with Amadai
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Saikyo-yaki mana bonito
grilled and soaked black-haired wagyu beef loin
Shimabara hand-pulled somen noodles
Mineoka tofu, fruit
Chú ý
※The image is an image
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Nigiri sushi set meal
¥ 7.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nigiri sushi set meal
Appetizer/7 nigiri/1 thin roll/chawanmushi/red miso soup/dessert
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Edomae Unaju Gozen (TOKU)
¥ 7.700
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
Edomae Unaju Gozen (TOKU)
[Menu] Small dish, unaju, liver soup, pickles
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 6
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Wagyu beef loin set meal
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Wagyu beef loin set meal
[Menu] Appetizers, sashimi, grilled Wagyu beef loin, salad, rice, dessert
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
Kaiseki "HANA"
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Kaiseki "HANA"
[12/1-1/13 menu]
Abalone and Yuba
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soft-shelled turtle dumplings soup
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Grilled horse mackerel with green onions
Grilled and soaked black-haired wagyu beef fillet
Grilled Ara
Shimabara hand-pulled somen noodles
Mineoka tofu, fruit
Chú ý
※画像はイメージです
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 12
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
ふぐ会席
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ふぐ会席
一人前ずつ料理を盛り込みました。
取り分けのいらない会席仕立てです。
【お献立】
前菜・ふぐ刺し・ふぐちり・ふぐ唐揚げ・雑炊・甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 24 Thg 12, 09 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
ふぐコース
¥ 22.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
ふぐコース
河豚ちりは大鍋からスタッフがお取り分けいたします
【お献立】
前菜・ふぐ刺し・ふぐちり・ふぐ唐揚げ・雑炊・甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 24 Thg 12, 09 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Table
Xem thêm
[Private room] Kaiseki "YUKI"
¥ 9.900
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
[Private room] Kaiseki "YUKI"
[November menu]
Appetizer: Boiled matsutake mushroom and chrysanthemum greens, lotus root tofu, ginkgo and chestnut with white dressing, ginkgo rice cracker etc
Suppon soup
Three kinds of sashimi
Boiled red sea bream
Grilled sweet sea bream
Fried cod
Rice cooked with matsutake mushroom and snow crab, Small soup, Pickled vegetables
Green tea soy milk cream, fruit
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soft-shelled turtle dumplings soup
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Grilled horse mackerel with green onions
Fried Kumoko
Rice cooked with conger eel and Nankanage, small soup soup, pickled vegetables
Mineoka tofu, fruit
Chú ý
※The image is an image
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
[Private room] Kaiseki "TSUKI"
¥ 13.200
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
[Private room] Kaiseki "TSUKI"
[12/1-1/13 menu]
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soup with Amadai
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Saikyo-yaki mana bonito
Grilled and soaked black-haired wagyu beef loin
Shimabara hand-pulled somen noodles
Mineoka tofu, fruit
Chú ý
※画像はイメージです
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
[Private room] Kaiseki "HANA"
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
[Private room] Kaiseki "HANA"
[12/1-1/13 menu]
Abalone and Yuba
Appetizer : grilled walnut tofu with miso, prawns and apple with vinegar, burdock etc
Soft-shelled turtle dumplings soup
Three kinds of sashimi
Steamed yellowtail and turnip
Grilled horse mackerel with green onions
Grilled and soaked black-haired wagyu beef fillet
Grilled Ara
Shimabara hand-pulled somen noodles
Mineoka tofu, fruit
Chú ý
※The image is an image
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
【座敷】ふぐ会席
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【座敷】ふぐ会席
一人前ずつ料理を盛り込みました。
取り分けのいらない会席仕立てです。
【お献立】
前菜・ふぐ刺し・ふぐちり・ふぐ唐揚げ・雑炊・甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 24 Thg 12, 09 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
【座敷】ふぐコース
¥ 22.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
【座敷】ふぐコース
河豚ちりは大鍋からスタッフがお取り分けいたします
【お献立】
前菜・ふぐ刺し・ふぐちり・ふぐ唐揚げ・雑炊・甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 24 Thg 12, 09 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Các Loại Ghế
Private room
Xem thêm
賛否両論フェア
賛否両論フェア
¥ 9.000
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
賛否両論フェア
ランチタイム限定コース
1/25・26(2部制)11:00~/13:30~
Chú ý
・各種優待割引はご利用いただけません
Ngày Hiệu lực
25 Thg 1 2025 ~ 26 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
Table, Private room
Xem thêm
賛否両論フェア
¥ 16.500
(Giá trước phí dịch vụ / sau thuế)
Chọn
賛否両論フェア
ランチタイム(2部制)11:00~/13:30~
ディナータイム 17:30~21:00
※1/24はランチタイム無し
Chú ý
・各種優待割引対象外
Ngày Hiệu lực
24 Thg 1 2025 ~ 26 Thg 1 2025
Ngày
T6, T7, CN
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Table, Private room
Xem thêm
笠原将弘の料理教室
¥ 14.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
笠原将弘の料理教室
Yêu cầu thanh toán trước
1月26日:11:30~14:30(受付11:00)
会場:3階宴会場『芙蓉の間』
予約時間は「11:00」 カテゴリーは「料理教室」 をご選択ください
Ngày Hiệu lực
26 Thg 1 2025
Ngày
CN
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
料理教室
Xem thêm
【NOC会員】笠原将弘の料理教室
NOC・NOCW会員優待価格です
¥ 14.000
⇒
¥ 13.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【NOC会員】笠原将弘の料理教室
NOC・NOCW会員優待価格です
Yêu cầu thanh toán trước
1月26日:11:30~14:30(受付11:00)
会場:3階宴会場『芙蓉の間』
予約時間は「11:00」 カテゴリーは「料理教室」 をご選択ください
Ngày Hiệu lực
26 Thg 1 2025
Ngày
CN
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
料理教室
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
If you have any food allergies, please let us know.
Câu hỏi cho [Private room] Mini Kaiseki
Câu hỏi 2
Yêu cầu
A private room fee will be charged. The amount varies depending on the room. We will inform you of the private room fee, which is either ¥6,325 or ¥7,590.
Câu hỏi cho [Private room] Nigiri sushi lunch
Câu hỏi 3
Yêu cầu
A private room fee will be charged. The amount varies depending on the room. We will inform you of the private room fee, which is either ¥6,325 or ¥7,590.
Câu hỏi cho [Private room] Edomae Unaju Gozen (TOKU)
Câu hỏi 4
Yêu cầu
A private room fee will be charged. The amount varies depending on the room. We will inform you of the private room fee, which is either ¥6,325 or ¥7,590.
Câu hỏi cho [Private room] Kaiseki "YUKI"
Câu hỏi 5
Yêu cầu
A private room fee will be charged. The amount varies depending on the room. We will inform you of the private room fee, which is either ¥6,325 or ¥7,590.
Câu hỏi cho 誕生餅(わらじ付き)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
お子様の性別をお選びください
男の子
女の子
Câu hỏi cho 誕生餅(わらじ付き)
Câu hỏi 7
Yêu cầu
お子様の性別をお選びください
男の子
女の子
Câu hỏi cho お食い初め膳
Câu hỏi 8
Yêu cầu
お子様の性別をお選びください
男の子
女の子
Câu hỏi cho [Private room] Kaiseki "YUKI"
Câu hỏi 9
Yêu cầu
A private room fee will be charged. The amount varies depending on the room. We will inform you of the private room fee, which is either ¥6,325 or ¥7,590.
Câu hỏi cho [Private room] Kaiseki "TSUKI"
Câu hỏi 10
Yêu cầu
A private room fee will be charged. The amount varies depending on the room. We will inform you of the private room fee, which is either ¥6,325 or ¥7,590.
Câu hỏi cho [Private room] Kaiseki "HANA"
Câu hỏi 11
Yêu cầu
A private room fee will be charged. The amount varies depending on the room. We will inform you of the private room fee, which is either ¥6,325 or ¥7,590.
Câu hỏi cho 【座敷】ふぐ会席
Câu hỏi 12
Yêu cầu
個室料を頂戴いたします。お部屋によって金額が異なります。
¥6,325または¥7,590の個室料はご連絡いたします。
Câu hỏi cho 【座敷】ふぐコース
Câu hỏi 13
Yêu cầu
個室料を頂戴いたします。お部屋によって金額が異なります。
¥6,325または¥7,590の個室料はご連絡いたします。
Câu hỏi cho 賛否両論フェア
Câu hỏi 14
Yêu cầu
・ランチ2部制のため、お席のご利用は2時間でお願いします
・個室ご希望の場合は別途個室料を頂戴いたします
Câu hỏi cho 賛否両論フェア
Câu hỏi 15
Yêu cầu
・ランチタイムは2部制のため、お席のご利用は2時間でお願いします(ディナータイムは時間制限はございません)
・個室ご希望の場合は別途個室料を頂戴いたします
Câu hỏi cho 笠原将弘の料理教室
Câu hỏi 16
Yêu cầu
・会場はホテル3階「芙蓉の間」です
・11:00受付/11:30開始です
・特別イベントの為、各種割引優待はご利用いただけません
Câu hỏi cho 【NOC会員】笠原将弘の料理教室
Câu hỏi 17
Yêu cầu
・会場はホテル3階「芙蓉の間」です
・11:00受付/11:30開始です
・特別イベントの為、各種割引優待はご利用いただけません
Câu hỏi 18
Yêu cầu
※ご予約者のニューオータニクラブ会員番号をご記入ください
※NOCポイントプログラムは対象外です
※NOL会員は割引対象外なのでご注意ください
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ SENBAZURU và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng