Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Hotel Gourmet Takeaway / NASPA New Otani
Tin nhắn từ Nhà hàng
【お受け取り時間】11:00~17:00の30分毎
※ランチボックスは11:00~14:00の30分毎
【お受け取り場所】メインロビィ階 ガーデンラウンジ
▶
3日前17:00
までにご注文ください。
▶ご連絡なくご指定時間より1時間以上遅れた場合は、自動的にキャンセル扱いとさせていただき、ご返金は致しかねますので予めご了承ください。
▶
クレジット事前決済でのご注文につきましては、いかなる理由についてもキャンセル及びご返金はできませんので、予めご了承くださいますようお願い申し上げます。
※写真は全てイメージです
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
オリジナルハンカチケーキセット
オードブル
Món
カットケーキ
ホールケーキ
ニューオータニセレクション
ランチボックス
ホワイトデー
オリジナルハンカチケーキセット
【店内飲食】ハンカチ&ナポレオンパイセット
¥ 5.868
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
【店内飲食】ハンカチ&ナポレオンパイセット
Yêu cầu thanh toán trước
店内飲食専用
Chú ý
「FEILER(フェイラー)」とのコラボレーションオリジナルハンカチ「スイーツコレクション」と、サクサクのパイ生地に香り高いカスタードクリームと苺の瑞々しい甘さが絶妙なナポレオンパイのセットです。
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 2024 ~ 15 Thg 12 2024
Giới hạn dặt món
~ 1
Xem thêm
ハンカチ&ナポレオンパイ
¥ 4.290
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
ハンカチ&ナポレオンパイ
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 2024 ~ 15 Thg 12 2024
Giới hạn dặt món
~ 1
Xem thêm
【店内飲食】ハンカチ&スーパーメロンショートケーキセット
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
【店内飲食】ハンカチ&スーパーメロンショートケーキセット
Yêu cầu thanh toán trước
店内飲食専用
Chú ý
「FEILER(フェイラー)」とのコラボレーションオリジナルハンカチ「スーパーメロンショートケーキ」と、マスクメロンの香りと甘さが引き立つ極上ショートケーキ「スーパーメロンショートケーキ」のセットです。
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 2024 ~ 10 Thg 2
Giới hạn dặt món
~ 1
Xem thêm
ハンカチ&スーパーメロンショートケーキ
¥ 4.840
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
ハンカチ&スーパーメロンショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
12 Thg 10 2024 ~ 10 Thg 2
Giới hạn dặt món
~ 1
Xem thêm
【店内飲食】ハンカチ&あまおうナポレオンパイセット
¥ 5.978
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
【店内飲食】ハンカチ&あまおうナポレオンパイセット
Yêu cầu thanh toán trước
店内飲食専用
Chú ý
「FEILER(フェイラー)」とのコラボレーションオリジナルハンカチ「スイーツコレクション」と、サクサクのパイ生地に香り高いカスタードクリームと博多あまおうの瑞々しい甘さが絶妙なあまおうナポレオンパイのセットです。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 12 2024 ~ 10 Thg 2
Giới hạn dặt món
~ 1
Xem thêm
ハンカチ&あまおうナポレオンパイ
¥ 4.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
ハンカチ&あまおうナポレオンパイ
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
16 Thg 12 2024 ~ 10 Thg 2
Giới hạn dặt món
~ 1
Xem thêm
オードブル
オードブル
¥ 7.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
オードブル
Yêu cầu thanh toán trước
色々なものを少しずつお楽しみいただける、色鮮やかなオードブル。
お祝いやちょっとした集まりに華を添える贅沢な一皿です。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
ニューオータニ特製ローストビーフ
¥ 18.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ニューオータニ特製ローストビーフ
Yêu cầu thanh toán trước
ホテル伝統の味を代々受け継ぐ、低温でじっくりと焼き上げたジューシーなローストビーフ。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
ニューオータニ特製ローストビーフ(プレミアム)
¥ 30.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ニューオータニ特製ローストビーフ(プレミアム)
Yêu cầu thanh toán trước
ホテル伝統の味を代々受け継ぐ、厳選された国産牛を使用した「プレミアム」。まろやかな旨味と柔らかな肉質をお愉しみください。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
Món
春爛漫弁当
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
春爛漫弁当
Yêu cầu thanh toán trước
桜鱒や山菜、春をイメージしたばらちらし、可愛らしい甘味など彩り豊かな食材で見た目も華やかな一折です。
Ngày Hiệu lực
~ 21 Thg 4 2024
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
秋の味覚 松茸弁当
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
秋の味覚 松茸弁当
Yêu cầu thanh toán trước
松茸をメインに秋の味覚を少しずつ彩り美しく詰め合わせた季節限定のお弁当です。
紅葉散策や秋風が気持ちいいNASPAガーデンの中など美しい景色を楽しみながらお召し上がりください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Xem thêm
鉄板焼 招月 監修 特選にいがた和牛ステーキ重
¥ 9.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
鉄板焼 招月 監修 特選にいがた和牛ステーキ重
Yêu cầu thanh toán trước
NASPAニューオータニ鉄板焼きレストラン「招月」の人気メニュー
「にいがた和牛」フィレ肉130gを贅沢に使用した特選重。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
ニューオータニ特製 鰻重
¥ 6.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ニューオータニ特製 鰻重
Yêu cầu thanh toán trước
ふっくらと柔らかく蒸しあげられた国産の鰻を秘伝の醤油ダレにくぐらせて重ねづけし、皮目をパリッと焼き上げることで、 鰻の旨みを最大限に引き出しました。 コシヒカリの中でも特に美味しいと評価され、頂点を極めた最高峰の塩沢産コシヒカリと共にお楽しみください。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 23 Thg 7 2024 ~ 25 Thg 7 2024, 04 Thg 8 2024 ~ 06 Thg 8 2024, 01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
ニューオータニ美食重
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ニューオータニ美食重
Yêu cầu thanh toán trước
ニューオータニの美味しいメニューを地元の食材でアレンジした美食重。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
旬菜 彩り重
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
旬菜 彩り重
Yêu cầu thanh toán trước
お子さまから幅広い年代までお楽しみいただけるメニューを彩りよく詰めたスタンダード重。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~
Xem thêm
ニューオータニ美食重
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ニューオータニ美食重
Yêu cầu thanh toán trước
厚みのある柔らかい牛フィレ肉を揚げ焼きにし、生姜が利いた甘みのある醤油タレを絡ませたミヤコステーキをメインに、酒粕を醸造させることによる甘味の強さが特徴の赤酢の寿司、ホテルニューオータニ開業当時から受け継がれてきた油淋鶏、黒酢の酢豚など和・洋・中のニューオータニグルメが一度にお楽しみいただける美食重。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3 2024
Xem thêm
旬菜 彩り重
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
旬菜 彩り重
Yêu cầu thanh toán trước
お子さまから幅広い年代までお楽しみいただけるメニューを彩りよく詰めたスタンダード重。
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 3 2024
Xem thêm
カットケーキ
スーパーメロンショートケーキ
¥ 1.836
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
スーパーメロンショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
2005年の販売開始以来不動の人気を誇る、糖度14度以上のマスクメロンを贅沢に使用した「スーパーメロンショートケーキ」は、グランシェフ中島眞介渾身の作品。すべての素材にこだわり、ふんわりと軽い仕上がりの中に、豊かな風味を凝縮させた極上のショートケーキです。
Xem thêm
ストロベリーショートケーキ
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
みんな大好き可愛いいちごのショートケーキ。
季節ごとにその時期に一番美味しい旬の国産いちごを約4粒使用。
ふわふわのスポンジにはグラン・マルニエ、滑らかな生クリームにはキルシュヴァッサーを隠し味に、どちらも風味豊かな仕上がり。
主役であるいちごの酸味と甘みを引き立てるこだわりが詰め込まれています。
Xem thêm
ナポレオンパイ
¥ 1.296
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ナポレオンパイ
Yêu cầu thanh toán trước
サクサクのパイ生地に挟まれたバニラの香り高いカスタードクリームのうっとりするような甘みと、苺の果肉の瑞々しい甘さと酸味とが織りなす贅沢なマリアージュをお愉しみください。
Ngày Hiệu lực
~ 15 Thg 12 2024
Xem thêm
新モンブラン
¥ 1.296
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
新モンブラン
Yêu cầu thanh toán trước
厳選和栗のマロンペーストをまとって「新モンブラン」へリニューアル。渋皮栗と生クリームを、茨城県産いわまの栗を使用した、濃厚で口当たりなめらかなマロンペーストで包みました。土台の素材にも栗を使用し、どこを食べても栗を感じられる、そんなパティシエのこだわりのつまったモンブランです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Xem thêm
オペラレジェール
¥ 756
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
オペラレジェール
Yêu cầu thanh toán trước
滑らかな舌触りで超濃厚なコロンビア産チョコレートガナッシュに、香ばしい風味のアーモンド生地、さっぱりとしたバニラ風味のクリームも加え、全8層に重ねられた食感の変化と、チョコレートの濃厚な香りをお愉しみいただけるケーキです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~
Xem thêm
新和三盆シュークリーム
¥ 756
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
新和三盆シュークリーム
Yêu cầu thanh toán trước
シューに挟まれた九州大牟田産の真っ白な生クリームの中には和三盆糖の優しい甘みが引き立つカスタードクリームがたっぷり。さらに、風味豊かな黒蜜ジュレが隠されています。和テイストにとことんこだわった、新感覚のシュークリームです。
Ngày Hiệu lực
~ 15 Thg 12 2024
Xem thêm
東京スーパーピュアプリン
¥ 972
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
東京スーパーピュアプリン
Yêu cầu thanh toán trước
クリーム・プリン・カラメル、其々の素材にこだわり、味の調和と滑らかな食感にこだわったプリンです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~
Xem thêm
コーヒーゼリー
¥ 810
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
コーヒーゼリー
Yêu cầu thanh toán trước
ほどよい苦味を感じる本格派コーヒーゼリー。あしらわれた生クリームにはシェフパティシエのこだわりが隠されています。香り高いバニラと、優しい甘さの和三盆が引き立つ贅沢な生クリームを使用しているのです。
Ngày Hiệu lực
~ 28 Thg 8 2023
Xem thêm
スーパーモンブラン
¥ 3.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
スーパーモンブラン
Yêu cầu thanh toán trước
濃厚な和栗のペーストに包まれた、ホテルニューオータニの“秋の風物詩”「スーパーモンブラン」。イタリア産マロングラッセ入りアーモンドタルトにチョコレートコーティングした黒糖メレンゲや黒蜜あんこを乗せました。和栗本来の味わいをお愉しみください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 03 Thg 1
Xem thêm
あまおうナポレオンパイ
¥ 1.404
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
あまおうナポレオンパイ
Yêu cầu thanh toán trước
ホテル伝統のサクサクのパイ生地で、「博多あまおう®︎」と特製カスタードクリーム、長崎県産「太陽卵」を使用したふっくらとしたスポンジをサンド。
Ngày Hiệu lực
16 Thg 12 2024 ~
Xem thêm
岩泉ヨーグルトゼリー(マンゴー)
¥ 1.404
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
岩泉ヨーグルトゼリー(マンゴー)
Yêu cầu thanh toán trước
岩手県産の岩泉(いわいずみ)ヨーグルトを使用したゼリーに、アップルマンゴーの果実、甘酸っぱいパッションフルーツとマンゴーの濃厚なジュレをトッピングした、甘酸っぱさ広がるグラススイーツ。
Ngày Hiệu lực
13 Thg 7 2024 ~ 31 Thg 8 2024
Ngày
T7, CN, Hol
Xem thêm
岩泉ヨーグルトゼリー(グレープ)
¥ 1.404
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
岩泉ヨーグルトゼリー(グレープ)
Yêu cầu thanh toán trước
岩手県産の岩泉(いわいずみ)ヨーグルトを使用したゼリーに、シャインマスカット・ピオーネの果肉とグレープゼリーをトッピングした、ぶどうの濃厚な甘さ引き立つ秋限定のグラススイーツ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Xem thêm
新edo抹茶マロンミルフィーユ
¥ 2.376
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
新edo抹茶マロンミルフィーユ
Yêu cầu thanh toán trước
サクサクのパイ生地で、抹茶カスタードクリームとマロン風味のカスタードクリーム、黒蜜あんこや黒蜜羊羹を挟み、厳選された渋皮栗の甘露煮をトッピングした秋季限定のミルフィーユ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 30 Thg 11 2024
Xem thêm
スーパーあまおうシュークリーム
¥ 1.728
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
スーパーあまおうシュークリーム
Yêu cầu thanh toán trước
ホテルニューオータニ総料理長 中島眞介の手掛ける“スーパーシリーズ”唯一のシュークリーム。
カスタードクリームの下には、黒蜜あんこやあまおうジュレ、スポンジ生地を忍ばせ、旬の「博多あまおう」と九州大牟田産生クリームを絞りました。ホテルオリジナル雑穀“Jシリアル”入りサブレが食感のアクセントを演出します。
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 1
Xem thêm
ホールケーキ
4号(12㎝)スーパーメロンショートケーキ
¥ 7.560
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
4号(12㎝)スーパーメロンショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
5号(15㎝)スーパーメロンショートケーキ
¥ 11.016
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
5号(15㎝)スーパーメロンショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
6号(18㎝)スーパーメロンショートケーキ
¥ 14.688
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
6号(18㎝)スーパーメロンショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
7号(21㎝)スーパーメロンショートケーキ
¥ 22.140
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
7号(21㎝)スーパーメロンショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
4号(12cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
¥ 3.780
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
4号(12cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
5号(15cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
¥ 5.184
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
5号(15cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
6号(18cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
¥ 6.156
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
6号(18cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
6号(18cm・スポンジ3層)ストロベリーショートケーキ
¥ 7.776
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
6号(18cm・スポンジ3層)ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
7号(21cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
¥ 9.180
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
7号(21cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
7号(21cm・スポンジ3層)ストロベリーショートケーキ
¥ 12.960
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
7号(21cm・スポンジ3層)ストロベリーショートケーキ
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
10cm × 10cm オペラレジェール
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10cm × 10cm オペラレジェール
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
12cm × 12cm オペラレジェール
¥ 4.104
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
12cm × 12cm オペラレジェール
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
15cm × 15cm オペラレジェール
¥ 5.940
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
15cm × 15cm オペラレジェール
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
20cm × 20cm オペラレジェール
¥ 9.504
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
20cm × 20cm オペラレジェール
Yêu cầu thanh toán trước
Xem thêm
メッセージプレート
¥ 540
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
メッセージプレート
Yêu cầu thanh toán trước
ケーキにはメッセージプレートはついておりません。
ご希望のメッセージを回答欄にご記入ください。
※20文字程度まででお願いいたします。
Chú ý
※メッセージプレートのみのご予約は承れません。
Xem thêm
ニューオータニセレクション
シャンパーニュ ドラピエ オータニ ブリュット
¥ 12.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
シャンパーニュ ドラピエ オータニ ブリュット
Yêu cầu thanh toán trước
世界最古のセラーを所有する「ドラピエ」。先進的に有機栽培に取り組み酸化防止剤の使用を極限まで減らし葡萄本来の旨味を追求する独自のスタイルで「ピノ・ノワールの父」と崇められ、ふくよかで奥深い味わいのシャンパーニュを生み出しています。
世界のセレブリティからも愛されたこのシャンパーニュが、オータニブリュットとしてさらに葡萄本来の果実味に溢れ、香り豊かで、優しく身体に染み込むような透明感のある味わいに生まれかわりました。
Xem thêm
デュック・ド・パリ ニューオータニ
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
デュック・ド・パリ ニューオータニ
Yêu cầu thanh toán trước
(フランス産・辛口)
「デュック・ド・パリ」はフランス語でパリの公爵の意。1909年創立の歴史あるC.F.G.V社醸造のスパークリングワインです。ドライですっきりとした口当たりの後で、リンゴを思わせるきちんとした果実味が広がります。
Xem thêm
ピエール ジャン コロンバール シャルドネ(白)
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ピエール ジャン コロンバール シャルドネ(白)
Yêu cầu thanh toán trước
フレッシュなピーチやレモンを思わせる豊かな香りがあり、生き生きとした酸味と果実味のバランスが心地よいドライな白ワイン。
Xem thêm
ピエール ジャン カベルネ ソーヴィニョン(赤)
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ピエール ジャン カベルネ ソーヴィニョン(赤)
Yêu cầu thanh toán trước
カシスやベリーを思わせる芳香がふんだんに感じられ、果実味が豊かで滑らかなタンニンが心地よい優しい味わいのワイン。
Xem thêm
ランチボックス
ホテルニューオータニ特製ビーフカレー
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ホテルニューオータニ特製ビーフカレー
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
BLTサンドウィッチ
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
BLTサンドウィッチ
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ツナサンドウィッチ
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ツナサンドウィッチ
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
サンドウィッチのポテトをサラダへ変更
¥ 200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
サンドウィッチのポテトをサラダへ変更
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
~ 31 Thg 5 2024, 01 Thg 10 2024 ~ 19 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ホワイトデー
SATSUKI CHOCOLATE サツキ チョコレート
¥ 3.132
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
SATSUKI CHOCOLATE サツキ チョコレート
Yêu cầu thanh toán trước
パティスリーSATSUKIとピエール・エルメ・パリが贈るバレンタイン限定のボンボンショコラ。鮮やかなブルーのBOXに、栗の深い香りと味わいが濃厚な“マロン”やいちごの酸味と甘さ広がる“あまおう”など、オリジナルチョコレートをそれぞれ詰め合せました。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 3
Xem thêm
Amande Chocolat Gianduja アマンドショコラ ジャンドゥーヤ
¥ 1.728
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Amande Chocolat Gianduja アマンドショコラ ジャンドゥーヤ
Yêu cầu thanh toán trước
香ばしくローストしたアーモンドを丁寧にキャラメリゼし、チョコレートで全体をコーティング。この組み合わせは言うことなしの美味しさです。
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 14 Thg 3
Xem thêm
Gateaux Chocolat ガトーショコラ
¥ 1.296
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Gateaux Chocolat ガトーショコラ
Yêu cầu thanh toán trước
胡桃入りのチョコレート生地にベルギー産の最高級チョコレートをしみこませ、しっとり感を出すようにして、焼き上げました。食べた瞬間に口の中に広がるもっちりとした歯ごたえと、同時に広がる余韻の長い濃厚なチョコレート、噛むたびに心地よいシャリシャリとしたチョコレートの粒と胡桃の食感が楽しい、いままでにない新しいスタイルのガトーショコラです。
Ngày Hiệu lực
18 Thg 1 ~ 14 Thg 2
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
Yêu cầu
こちらは『NASPAニューオータニ』でございます。お間違いのないようお越しください。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
こちらはテイクアウト・お持ち帰り予約の専用ページとなります。
レストラン・カフェでの喫茶席の確保・ご予約はいたしかねますので何卒ご了承願います。
Câu hỏi cho 【店内飲食】ハンカチ&ナポレオンパイセット
Câu hỏi 3
Yêu cầu
ご利用人数をご入力ください
Câu hỏi cho 【店内飲食】ハンカチ&スーパーメロンショートケーキセット
Câu hỏi 4
Yêu cầu
ご利用人数をご入力ください
Câu hỏi cho 【店内飲食】ハンカチ&あまおうナポレオンパイセット
Câu hỏi 5
Yêu cầu
ご利用人数をご入力ください
Câu hỏi cho 4号(12㎝)スーパーメロンショートケーキ
Câu hỏi 6
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 5号(15㎝)スーパーメロンショートケーキ
Câu hỏi 7
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 6号(18㎝)スーパーメロンショートケーキ
Câu hỏi 8
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 7号(21㎝)スーパーメロンショートケーキ
Câu hỏi 9
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 4号(12cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Câu hỏi 10
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 5号(15cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Câu hỏi 11
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 6号(18cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Câu hỏi 12
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 6号(18cm・スポンジ3層)ストロベリーショートケーキ
Câu hỏi 13
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 7号(21cm・スポンジ2層)ストロベリーショートケーキ
Câu hỏi 14
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 7号(21cm・スポンジ3層)ストロベリーショートケーキ
Câu hỏi 15
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 10cm × 10cm オペラレジェール
Câu hỏi 16
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 12cm × 12cm オペラレジェール
Câu hỏi 17
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 15cm × 15cm オペラレジェール
Câu hỏi 18
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho 20cm × 20cm オペラレジェール
Câu hỏi 19
Yêu cầu
ケーキにメッセージプレートはついておりません。
別途、商品選択より『メッセージプレート¥540』をお選びください。
Câu hỏi cho メッセージプレート
Câu hỏi 20
Yêu cầu
ご希望のメッセージをご記入ください。
20文字程度まででお願いいたします。
例)Happy Birthday●●名前●● Happy Anniversary●●●●など
Câu hỏi 21
メッセージプレートをどちらのケーキにご用意するかご明記下さい。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Hotel Gourmet Takeaway / NASPA New Otani và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng