Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
南国酒家 多治見店(テイクアウト)
Nangokushuka
Đặt bàn tại 南国酒家 多治見店(テイクアウト)
Tin nhắn từ Nhà hàng
いつもご当店のテイクアウトをご利用頂きありがとうございます。
▶ご注文数が多い場合、当日のご予約の場合は、直接店舗までお問い合わせください。
ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶お受取り時間に遅れる場合は、必ずご連絡をお願い致します。
☎お電話でのお問い合わせ:
050-3189-0874
🔳
店内利用のご予約はこちら👈
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
◆お弁当
◆パーティーパック
Món
◆お弁当
おまかせ弁当 ききょう弁当
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
おまかせ弁当 ききょう弁当
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
全5品
1と2.料理長おまかせメイン料理2品
3.点心2個
4.おまかせ揚げ物
5.炒飯
6.香の物
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
おまかせ弁当 しでこぶし弁当
¥ 1.620
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
おまかせ弁当 しでこぶし弁当
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
全5品
1.料理長おまかせメイン料理1品
2.海老のチリソース煮
3.点心2個
4.おまかせ揚げ物
5.炒飯
6.香の物
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
チャイナボウル弁当 海老と玉子のチリソース煮弁当
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
チャイナボウル弁当 海老と玉子のチリソース煮弁当
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
※チリソースの辛さをお選びいただけます(控え目・普通・辛め)。
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
お子様弁当
¥ 1.026
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
お子様弁当
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
全7品
1.海老のマヨネーズソース
2.肉団子の甘酢かけ
3.五目春巻と焼売
4.海老入りやわらか玉子焼き
5.広東チャーハン
6.デザート
7.ジュース
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
チャイナボウル弁当 天津飯弁当
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
チャイナボウル弁当 天津飯弁当
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
◆パーティーパック
中華6種盛り合わせ
¥ 9.720
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
中華6種盛り合わせ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
心を込めてご用意した6種類の広東料理の盛り合わせです。
アレルギーやお好みなどの用意に応じて、カスタマイズできます。スタッフまでお気軽くお問い合わせください。
定番の3品、「黒酢酢豚」、「海老のチリソース煮」と「蟹爪の揚げ物&ゴマ団子」の他、
残り3品は下記の6品(牛肉のオイスターソース炒め、鶏肉のブラックペッパー炒め、真鯛の天ぷら ~甘酢掛け~、帆立貝のマヨネーズ和え、若鶏の唐揚げ、アオリイカの柚子胡椒炒め)よりお選びお願いいたします。
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Món
1.茄子と挽肉の辛味炒め(麻婆茄子)
¥ 1.674
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
1.茄子と挽肉の辛味炒め(麻婆茄子)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
2.具だくさん野菜の五目炒め(八宝菜)
¥ 1.674
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
2.具だくさん野菜の五目炒め(八宝菜)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
20.国産鶏とカシューナッツの炒め
¥ 1.728
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
20.国産鶏とカシューナッツの炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
21.国産鶏もも肉のかりかり揚げ 香味ソース
¥ 1.728
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
21.国産鶏もも肉のかりかり揚げ 香味ソース
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
22.国産鶏もも肉の唐揚げ
¥ 1.728
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
22.国産鶏もも肉の唐揚げ
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
23.国産豚の広東風酢豚
¥ 1.836
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
23.国産豚の広東風酢豚
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
24.国産豚の黒酢酢豚
¥ 1.836
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
24.国産豚の黒酢酢豚
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
28.麻婆豆腐
¥ 1.728
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
28.麻婆豆腐
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
29.海鮮あんかけやきそば
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
29.海鮮あんかけやきそば
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
30.五目具だくさんあんかけやきそば
¥ 1.512
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
30.五目具だくさんあんかけやきそば
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
32.海鮮あんかけご飯
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
32.海鮮あんかけご飯
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
35.五目具だくさんあんかけごはん
¥ 1.512
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
35.五目具だくさんあんかけごはん
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
36.五目春巻(1本)
¥ 324
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
36.五目春巻(1本)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
2本より本数で承ります。
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
37.胡麻団子(1個)
¥ 216
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
37.胡麻団子(1個)
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
2個より個数で承ります。
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
14.海老のチリソース煮
¥ 1.836
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
14.海老のチリソース煮
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
15.海老のマヨネーズソース添え
¥ 1.836
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
15.海老のマヨネーズソース添え
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
26.海老入りやわらか玉子焼き
¥ 1.566
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26.海老入りやわらか玉子焼き
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
17.国産牛とピーマンの細切り炒め
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
17.国産牛とピーマンの細切り炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
19.国産牛のオイスターソース炒め
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
19.国産牛のオイスターソース炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
34.広東チャーハン
¥ 1.512
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
34.広東チャーハン
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
5.帆立貝と中国野菜のXO醤炒め
¥ 2.376
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
5.帆立貝と中国野菜のXO醤炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
9.真イカのXO醤炒め
¥ 1.620
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
9.真イカのXO醤炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
10.真イカの辛味炒め
¥ 1.620
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
10.真イカの辛味炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
3.彩り野菜の天日塩炒め
¥ 1.566
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
3.彩り野菜の天日塩炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
4.帆立貝と季節野菜の天日塩炒め
¥ 2.376
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
4.帆立貝と季節野菜の天日塩炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
8.真イカとねぎのうす塩炒め
¥ 1.620
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
8.真イカとねぎのうす塩炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
11.海鮮三種(海老、イカ、帆立貝)のあっさり炒め
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
11.海鮮三種(海老、イカ、帆立貝)のあっさり炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
12.海老と季節野菜の天日塩炒め
¥ 2.052
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
12.海老と季節野菜の天日塩炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
13.海老とアスパラガスの天日塩炒め
¥ 2.052
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
13.海老とアスパラガスの天日塩炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
16.国産牛のブラックペッパー炒め
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
16.国産牛のブラックペッパー炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
18.国産牛とにんにくの茎の炒め
¥ 2.160
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
18.国産牛とにんにくの茎の炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
31.ふかひれ入りあんかけチャーハン
¥ 2.376
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
31.ふかひれ入りあんかけチャーハン
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Ngày
T2, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
6.真鯛の天ぷら 甘酢添え
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
6.真鯛の天ぷら 甘酢添え
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
7.真鯛の辛子炒め
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
7.真鯛の辛子炒め
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
25.たらば蟹の玉子焼き
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
25.たらば蟹の玉子焼き
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
27.たらば蟹と豆腐の煮込み
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
27.たらば蟹と豆腐の煮込み
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
33.たらば蟹とレタスのチャーハン
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
33.たらば蟹とレタスのチャーハン
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
Ngày Hiệu lực
~ 29 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho お子様弁当
Câu hỏi 2
Yêu cầu
お子様弁当のジュースは、下記の四つの選択肢から(一つを)選んでください。(二つ以上注文したお客様は予約メッセージにてジュースのチョイス及び数を書いてください。)
アップルジュース
オレンジジュース
ぶどうジュース
グレープフルーツジュース
Câu hỏi cho 中華6種盛り合わせ
Câu hỏi 3
Yêu cầu
下記の6品より、3品をご自由にお指定ください。
①牛肉のオイスターソース炒め
②鶏肉のブラックペッパー炒め
③真鯛の天ぷら ~甘酢掛け~
④帆立貝のマヨネーズ和え
⑤若鶏の唐揚げ
⑥アオリイカの柚子胡椒炒め
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ 南国酒家 多治見店(テイクアウト) và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng