Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại NGRILL Nagisa Park BBQ
Tin nhắn từ Nhà hàng
✨関西最大級のラグジュアリーバーベキュー施設 ✨
公式LINEはこちら👈
来店すればするほどお得なショップカードをはじめました!✨
初回から使えるクーポンも配信中🎫💓
ご予約の際は必ずcheckを👀ˎˊ˗
詳しくはこちらをクリック👈
【アメリカンスタイルの本格BBQ!】
【ゆったり150分の豊富な飲み放題!】
【マリーナで海を眺めながら非日常を!】
どのプランも食材や飲料の持込は全て自由!
デイキャンプ、フィッシング、バーベキューと1日中楽しめます。
【2025年 度 営 業 時 間】
【2025年3月15日~2025年4月13日】
・平日(3.5時間) ※二部制
一部11:30〜15:00
二部17:00〜20:30 or 18:00〜21:30
・土、日曜、祝日 (3時間) ※二部制
一部 11:30〜14:30
二部 16:00〜19:00
【2025年4月14日~2025年9月30日】
・平日(3.5時間)※二部制
一部11:30〜15:00
二部17:00〜20:30 or 18:00〜21:30
・土曜日、大型連休(日程は下記に記載) (3時間)※三部制
一部 11:00〜14:00
二部 15:00〜18:00
三部 19:00~22:00
・日・祝日※二部制
一部 11:30〜14:30
二部 16:00〜19:00
※4/29〜5/6のGW、8/10〜15のお盆休み、7/20、9/14の三連休中日は3部制営業です
※1日通し利用をご希望のお客様はお電話にてご相談ください。
上
記の営業時間内であれば何時に入店していただいても構いませんが終了時刻は統一となります。
【席 数】
テーブル席82席 (2名様〜)
ソファー席72席 (4名様〜)
ワンちゃんやペットもOK!事前にご相談ください。
※その他施設の詳細は
NGRILL公式ホームページ
よりご確認ください。
▶新型コロナウイルス感染対策実施中。
※37.5℃以上のお客様には入場をお断りすることがございます。
▶未就学児お席代金無料。(小学生は子供料金有り)
▶25名様以上の団体希望のお客様は直接店舗までお問い合わせください。
※団体様ご予約はキャンセルポリシーが異なりますので、お問合せくださいませ。
▶メディア取材やSNS等で会場内のお客さまが映り込む場合がございますが予めご了承下さい。
【キ ャ ン セ ル 料】
2日前17時〜前日17時→50%
前日17時以降→100%
詳しくは次ページの予約確認画面の
【キャンセルポリシー】を参照ください。
【所 在 地】
〒595-0055大阪府泉大津市なぎさ町8-1なぎさ公園内 NGRILL
☎: 080-9187-3365
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
dưới 5 tuổi
Mục
sofa
テーブル
釣り×BBQイベント
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
main area(テーブル席)
luxury area(ソファー席)
追加メニュー
飲み放題
ケーキ
main area(テーブル席)
【牡蠣小屋メニュー】<席料金+食事付>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
¥ 3.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
【牡蠣小屋メニュー】<席料金+食事付>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
・リブロースステーキ150g、鶏ももレモンペッパー風味100g、トマト&バジルポーク50g、骨付きウインナー1本、季節の焼き野菜3種、バケット(バター付き)
Ngày Hiệu lực
07 Thg 12 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~ 02 Thg 3
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【牡蠣小屋メニュー】<席料金+食事付>YAKINIKUプラン(大人お1人様)
やっぱり焼肉!
【上質な牛タンステーキなど肉のプロがこだわり抜いた ザ・焼肉スタイル!!】
¥ 3.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
【牡蠣小屋メニュー】<席料金+食事付>YAKINIKUプラン(大人お1人様)
やっぱり焼肉!
【上質な牛タンステーキなど肉のプロがこだわり抜いた ザ・焼肉スタイル!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
特上牛タンステーキ50g、厚切りカルビ100g、厚切りハラミ50g
ぶつ切り鶏モモ50g、あらびきウインナー2本、季節の焼き野菜3種、焼きおにぎり1個
Ngày Hiệu lực
07 Thg 12 2024 ~ 29 Thg 12 2024, 11 Thg 1 ~ 02 Thg 3
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
【小学生専用】<牡蠣小屋営業期間お席料>牡蠣メニュ-のみのご予約の方はこちら|食材持ち込みは別途料金がかかります(小学生お1人様)
小学生のmain area(テーブル席)お席のみのご利用料金です。
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
【小学生専用】<牡蠣小屋営業期間お席料>牡蠣メニュ-のみのご予約の方はこちら|食材持ち込みは別途料金がかかります(小学生お1人様)
小学生のmain area(テーブル席)お席のみのご利用料金です。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【お席のみ】か【キッズグリル付】のいずれかを小学生の人数分、必ずご注文ください。
▶おしぼり・皿・はし・コップ
Bồi hoàn
小学生専用のプランになりますのでお間違いの無いようにご注意くださいませ。
Ngày Hiệu lực
07 Thg 12 2024 ~ 02 Thg 3
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<お席のみ>食材持ち込みプラン(大人お1人様)
食材は持ち込みで席のみ希望の方はこちら!
¥ 1.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<お席のみ>食材持ち込みプラン(大人お1人様)
食材は持ち込みで席のみ希望の方はこちら!
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶基本セットのみ
・テーブル・イス・BBQグリル(ガスボンベ)・トング・おしぼり・皿・はし・コップ・ゴミ袋
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<食事付>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
・リブロースステーキ150g、鶏ももレモンペッパー風味100g、トマト&バジルポーク50g、骨付きウインナー1本、季節の焼き野菜3種、バケット(バター付き)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<食事付>YAKINIKUプラン(大人お1人様)
やっぱり焼肉!
【上質な牛タンステーキなど肉のプロがこだわり抜いた ザ・焼肉スタイル!!】
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>YAKINIKUプラン(大人お1人様)
やっぱり焼肉!
【上質な牛タンステーキなど肉のプロがこだわり抜いた ザ・焼肉スタイル!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
特上牛タンステーキ50g、厚切りカルビ100g、厚切りハラミ50g
ぶつ切り鶏モモ50g、あらびきウインナー2本、季節の焼き野菜3種、焼きおにぎり1個
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<食事付>ワイルドプラン(大人お1人様)
これぞワイルド!
【総重量1ポンドOver!それでこの肉のクオリティーは大満足確定!!】
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>ワイルドプラン(大人お1人様)
これぞワイルド!
【総重量1ポンドOver!それでこの肉のクオリティーは大満足確定!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
リブロースステーキ150g、骨付きタンドリーチキン200g、ガーリックポーク100g
骨付きウインナー1本、季節の焼き野菜3種、バケット(バター付き)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<食事付>プレミアムプラン(大人お1人様)
"至福のBBQ"
【ブランド淡路牛のステーキ、その名に相応しいプレミアムな最高級BBQをぜひ一度!!】
¥ 5.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>プレミアムプラン(大人お1人様)
"至福のBBQ"
【ブランド淡路牛のステーキ、その名に相応しいプレミアムな最高級BBQをぜひ一度!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
淡路牛ステーキ150g、骨付きチキンレッグバジル風味250g、
スパイシースペアリブ150g、骨付きウインナー1本、ニンニクとゴロゴロ野菜のアヒージョ
バケット、ジャンボ有頭エビ1匹、ジャンボマシュマロ1個
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<学割>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<学割>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
・リブロースステーキ150g、鶏ももレモンペッパー風味100g、トマト&バジルポーク50g、骨付きウインナー1本
ソフトドリンク飲み放題
Chú ý
歓送迎会・サークルの集まりにぴったりな
NGRILLの学割プラン登場
アメリカンプラン+ソフトドリンク飲み放題
お一人様3,000円 平日限定
期間:2025年3月15日~2025年11月30日
学生グループ限定/学生証の提示をお願いいたします。/アメリカンプランのお肉のみの提供となります/一部除外日ありますのでご注意ください。/アルコール飲み放題の場合は+1,000円(税込)で承ります。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 25 Thg 4, 12 Thg 5 ~ 08 Thg 8, 18 Thg 8 ~ 28 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<平日限定>ライトプラン(大人お1人様)
コスパ抜群!
【平日限定のお得なプラン、主婦の方や学生さんも大歓迎!】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<平日限定>ライトプラン(大人お1人様)
コスパ抜群!
【平日限定のお得なプラン、主婦の方や学生さんも大歓迎!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
厚切りカルビ100g、厚切りハラミ50g、ぶつ切り鶏モモ100g、あらびきウインナー2本
焼きおにぎり1個
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<食事付テーブル席>スクールプラン(小学生お1人様)
小学生「高学年向け」のmain area(テーブル席)食事付きの料金です。
¥ 2.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付テーブル席>スクールプラン(小学生お1人様)
小学生「高学年向け」のmain area(テーブル席)食事付きの料金です。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
(小学生高学年向け)・牛ステーキ100g ・鶏モモぶつ切り100g ・ウィンナー2本 ・カットコーン1個 ・焼きおにぎり2個
Bồi hoàn
小学生専用のプランになりますのでお間違いの無いようにご注意くださいませ。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<小学生>テーブル お席のみ利用(小学生お1人様)
小学生のmain area(テーブル席)お席のみのご利用料金です。
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<小学生>テーブル お席のみ利用(小学生お1人様)
小学生のmain area(テーブル席)お席のみのご利用料金です。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【お席のみ】か【キッズグリル付】のいずれかを小学生の人数分、必ずご注文ください。
▶おしぼり・皿・はし・コップ
Bồi hoàn
小学生専用のプランになりますのでお間違いの無いようにご注意くださいませ。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
<小学生低学年向け>テーブル お席+キッズグリル付(小学生お1人様)
小学生のmain area(テーブル席)食事付きの料金です。
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<小学生低学年向け>テーブル お席+キッズグリル付(小学生お1人様)
小学生のmain area(テーブル席)食事付きの料金です。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【お席のみ】か【キッズグリル付】のいずれかを小学生の人数分、必ずご注文ください。
Bồi hoàn
小学生専用のプランになりますのでお間違いの無いようにご注意くださいませ。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
テーブル
Xem thêm
luxury area(ソファー席)
<お席のみ>食材持ち込みプラン(大人お1人様)
食材は持ち込みで席のみ希望の方はこちら!
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<お席のみ>食材持ち込みプラン(大人お1人様)
食材は持ち込みで席のみ希望の方はこちら!
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶基本セットのみ
・テーブル・イス・BBQグリル(炭)・トング・おしぼり・皿・はし・コップ・ゴミ袋
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<食事付>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
¥ 3.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
・リブロースステーキ150g、鶏ももレモンペッパー風味100g、トマト&バジルポーク50g、骨付きウインナー1本、季節の焼き野菜3種、バケット(バター付き)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<食事付>YAKINIKUプラン(大人お1人様)
やっぱり焼肉!
【上質な牛タンステーキなど肉のプロがこだわり抜いた ザ・焼肉スタイル!!】
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>YAKINIKUプラン(大人お1人様)
やっぱり焼肉!
【上質な牛タンステーキなど肉のプロがこだわり抜いた ザ・焼肉スタイル!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
特上牛タンステーキ50g、厚切りカルビ100g、厚切りハラミ50g
ぶつ切り鶏モモ50g、あらびきウインナー2本、季節の焼き野菜3種、焼きおにぎり1個
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<食事付>ワイルドプラン(大人お1人様)
これぞワイルド!
【総重量1ポンドOver!それでこの肉のクオリティーは大満足確定!!】
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>ワイルドプラン(大人お1人様)
これぞワイルド!
【総重量1ポンドOver!それでこの肉のクオリティーは大満足確定!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
リブロースステーキ150g、骨付きタンドリーチキン200g、ガーリックポーク100g
骨付きウインナー1本、季節の焼き野菜3種、バケット(バター付き)
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<食事付>プレミアムプラン(大人お1人様)
"至福のBBQ"
【ブランド淡路牛のステーキ、その名に相応しいプレミアムな最高級BBQをぜひ一度!!】
¥ 6.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付>プレミアムプラン(大人お1人様)
"至福のBBQ"
【ブランド淡路牛のステーキ、その名に相応しいプレミアムな最高級BBQをぜひ一度!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
淡路牛ステーキ150g、骨付きチキンレッグバジル風味250g、
スパイシースペアリブ150g、骨付きウインナー1本、ニンニクとゴロゴロ野菜のアヒージョ
バケット、ジャンボ有頭エビ1匹、ジャンボマシュマロ1個
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<学割>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<学割>アメリカンプラン(大人お1人様)
NGRILL名物!
【ビーフ、チキン、ポークを盛り込んだアメリカンスタイルのBBQ!!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
・リブロースステーキ150g、鶏ももレモンペッパー風味100g、トマト&バジルポーク50g、骨付きウインナー1本
ソフトドリンク飲み放題
Chú ý
歓送迎会・サークルの集まりにぴったりな
NGRILLの学割プラン登場
アメリカンプラン+ソフトドリンク飲み放題
お一人様3,000円 平日限定
期間:2025年3月15日~2025年11月30日
学生グループ限定/学生証の提示をお願いいたします。/アメリカンプランのお肉のみの提供となります/一部除外日ありますのでご注意ください。/アルコール飲み放題の場合は+1,000円(税込)で承ります。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 25 Thg 4, 12 Thg 5 ~ 08 Thg 8, 18 Thg 8 ~ 28 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<平日限定>ライトプラン(大人お1人様)
コスパ抜群!
【平日限定のお得なプラン、主婦の方や学生さんも大歓迎!】
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<平日限定>ライトプラン(大人お1人様)
コスパ抜群!
【平日限定のお得なプラン、主婦の方や学生さんも大歓迎!】
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
▶プラン内容
厚切りカルビ100g、厚切りハラミ50g、ぶつ切り鶏モモ100g、あらびきウインナー2本
焼きおにぎり1個
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Giới hạn dặt món
2 ~
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<食事付ソファー席>スクールプラン(小学生お1人様)
小学生「高学年向け」のluxury area(テーブル席)食事付きの料金です。
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<食事付ソファー席>スクールプラン(小学生お1人様)
小学生「高学年向け」のluxury area(テーブル席)食事付きの料金です。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
(小学生高学年向け)・牛ステーキ100g ・鶏モモぶつ切り100g ・ウィンナー2本 ・カットコーン1個 ・焼きおにぎり2個
Bồi hoàn
小学生専用のプランになりますのでお間違いの無いようにご注意くださいませ。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<小学生>ソファー お席のみ利用(小学生お1人様)
小学生のluxury area(ソファー席)お席のみのご利用料金です。
¥ 900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<小学生>ソファー お席のみ利用(小学生お1人様)
小学生のluxury area(ソファー席)お席のみのご利用料金です。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【お席のみ】か【キッズグリル付】のいずれかを小学生の人数分、必ずご注文ください。
▶おしぼり・皿・はし・コップ
Bồi hoàn
小学生専用のプランになりますのでお間違いの無いようにご注意くださいませ。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
<小学生低学年向け>ソファー お席+キッズグリル付き(小学生お1人様)
小学生のluxury area(ソファー席)食事付きの料金です。
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
<小学生低学年向け>ソファー お席+キッズグリル付き(小学生お1人様)
小学生のluxury area(ソファー席)食事付きの料金です。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
【お席のみ】か【キッズグリル付】のいずれかを小学生の人数分、必ずご注文ください。
Bồi hoàn
小学生専用のプランになりますのでお間違いの無いようにご注意くださいませ。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
sofa
Xem thêm
追加メニュー
焼きマシュマロ 10個
トロっトロで楽しい、美味しい!
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
焼きマシュマロ 10個
トロっトロで楽しい、美味しい!
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
お子様やカップルでも楽しんでいただける焼きマシュマロ。大きなサイズでデザートの代わりでも十分いけそうです。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Xem thêm
飲み放題
ソフトドリンク飲み放題150分(大人お1人様)
ゆったり150分のソフトドリンク飲み放題。
¥ 500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ソフトドリンク飲み放題150分(大人お1人様)
ゆったり150分のソフトドリンク飲み放題。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
ペプシコーラ、メロンソーダ、オレンジ、リンゴ、烏龍茶など。
Chú ý
必ずグループ全員が飲み放題を注文してください。
アルコール飲み放題とソフトドリンク飲み放題の併用可能。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
テーブル, sofa
Xem thêm
アルコール飲み放題150分
生ビールはもちろん!!ゆったり150分のアルコール飲み放題。
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
アルコール飲み放題150分
生ビールはもちろん!!ゆったり150分のアルコール飲み放題。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
生ビール(サントリーモルツ)、角ハイボール、サワー各種、焼酎、カクテルなど。
Chú ý
必ずグループ全員が飲み放題を注文してください。
アルコール飲み放題とソフトドリンク飲み放題の併用可能。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
テーブル, sofa
Xem thêm
ソフトドリンク飲み放題(小学生お1人様)
ゆったり150分のソフトドリンク飲み放題。
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ソフトドリンク飲み放題(小学生お1人様)
ゆったり150分のソフトドリンク飲み放題。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
ペプシコーラ、メロンソーダ、オレンジ、リンゴ、烏龍茶など。
Chú ý
(保護者が飲み放題をご注文の場合は未就学児のドリンクは無料です。)
Bồi hoàn
必ずグループ全員が飲み放題を注文してください。
アルコール飲み放題とソフトドリンク飲み放題の併用可能。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Các Loại Ghế
sofa, テーブル
Xem thêm
【学割プラン追加OP】アルコール飲み放題150分
生ビールはもちろん!!ゆったり150分のアルコール飲み放題。
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
【学割プラン追加OP】アルコール飲み放題150分
生ビールはもちろん!!ゆったり150分のアルコール飲み放題。
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
生ビール(サントリーモルツ)、角ハイボール、サワー各種、焼酎、カクテルなど。
Chú ý
必ずグループ全員が飲み放題を注文してください。
アルコール飲み放題とソフトドリンク飲み放題の併用可能。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Các Loại Ghế
テーブル, sofa
Xem thêm
ケーキ
ホールケーキ4号(12㎝)2〜3人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ホールケーキ4号(12㎝)2〜3人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
人数分のお皿とフォーク、まな板とナイフもご用意します。
サプライズなどご希望がありましたらスタッフへご相談ください。
Chú ý
チョコプレートにメッセージが必要な方はご予約のご要望欄にご記入ください。
Xem thêm
ホールケーキ5号(15㎝)4〜5人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ホールケーキ5号(15㎝)4〜5人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
人数分のお皿とフォーク、まな板とナイフもご用意します。
サプライズなどご希望がありましたらスタッフへご相談ください。
Chú ý
チョコプレートにメッセージが必要な方はご予約のご要望欄にご記入ください。
Xem thêm
ホールケーキ6号(18㎝)6〜7人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
¥ 5.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ホールケーキ6号(18㎝)6〜7人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
人数分のお皿とフォーク、まな板とナイフもご用意します。
サプライズなどご希望がありましたらスタッフへご相談ください。
Chú ý
チョコプレートにメッセージが必要な方はご予約のご要望欄にご記入ください。
Xem thêm
ホールケーキ7号(21㎝)8〜10人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
¥ 7.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ホールケーキ7号(21㎝)8〜10人前
【生クリーム or チョコ】記念日やお誕生日に
Yêu cầu thanh toán trước cho nhóm từ người trở lên
人数分のお皿とフォーク、まな板とナイフもご用意します。
サプライズなどご希望がありましたらスタッフへご相談ください。
Chú ý
チョコプレートにメッセージが必要な方はご予約のご要望欄にご記入ください。
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
お車の台数を教えて下さい。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
お住まいの地域を教えてください。
Izumiotsu City
堺市
大阪市
和歌山県
兵庫県
奈良県
三重県
滋賀県
Khác
Câu hỏi 3
Yêu cầu
当店を知ったきっかけは何ですか?
ホームページ、ネット広告など
Instagram(その他SNS含む)
市の広報、泉大津市公式LINE
ポスター、チラシなど
友人、知人からの紹介
Khác
Câu hỏi cho 【牡蠣小屋メニュー】<席料金+食事付>アメリカンプラン(大人お1人様)
Câu hỏi 4
Yêu cầu
当店では、お客様の安全と健康を最優先に考え、以下の事項にご同意いただいた上で、牡蠣を提供させていただきます。下記内容をよくご確認いただき、チェックをお願いします。
①加熱用カキであることについて
当店で提供する牡蠣は加熱用です。生食はお控えいただき、必ず十分に加熱してお召し上がりください。
②体調不良の方の喫食について
体調がすぐれない方、特に胃腸に不安のある方は、牡蠣を召し上がることをお控えください。体調不良が悪化する可能性があります。
③牡蠣の付着物について
当店の牡蠣には自然環境に由来する付着物が見られる場合がございますが、品質には問題ありません。安心してお召し上がりいただけます。
④亜鉛含有量について
牡蠣には亜鉛が豊富に含まれていますが、急激に大量に摂取すると体調を崩す可能性がございます。適量を守りながらお楽しみください。
内容を確認しました。
Câu hỏi cho 【牡蠣小屋メニュー】<席料金+食事付>YAKINIKUプラン(大人お1人様)
Câu hỏi 5
当店では、お客様の安全と健康を最優先に考え、以下の事項にご同意いただいた上で、牡蠣を提供させていただきます。下記内容をよくご確認いただき、チェックをお願いします。
①加熱用カキであることについて
当店で提供する牡蠣は加熱用です。生食はお控えいただき、必ず十分に加熱してお召し上がりください。
②体調不良の方の喫食について
体調がすぐれない方、特に胃腸に不安のある方は、牡蠣を召し上がることをお控えください。体調不良が悪化する可能性があります。
③牡蠣の付着物について
当店の牡蠣には自然環境に由来する付着物が見られる場合がございますが、品質には問題ありません。安心してお召し上がりいただけます。
④亜鉛含有量について
牡蠣には亜鉛が豊富に含まれていますが、急激に大量に摂取すると体調を崩す可能性がございます。適量を守りながらお楽しみください。
内容を確認しました。
Câu hỏi cho 【小学生専用】<牡蠣小屋営業期間お席料>牡蠣メニュ-のみのご予約の方はこちら|食材持ち込みは別途料金がかかります(小学生お1人様)
Câu hỏi 6
Yêu cầu
小学生のお子様全員の人数をご入力いただけましたか?
Câu hỏi cho <食事付テーブル席>スクールプラン(小学生お1人様)
Câu hỏi 7
Yêu cầu
小学生のお子様全員の人数をご入力いただけましたか?
Câu hỏi cho <小学生>テーブル お席のみ利用(小学生お1人様)
Câu hỏi 8
Yêu cầu
小学生のお子様全員の人数をご入力いただけましたか?
Câu hỏi cho <小学生低学年向け>テーブル お席+キッズグリル付(小学生お1人様)
Câu hỏi 9
Yêu cầu
小学生のお子様全員の人数をご入力いただけましたか?
Câu hỏi cho <食事付ソファー席>スクールプラン(小学生お1人様)
Câu hỏi 10
Yêu cầu
小学生のお子様全員の人数をご入力いただけましたか?
Câu hỏi cho <小学生>ソファー お席のみ利用(小学生お1人様)
Câu hỏi 11
Yêu cầu
小学生のお子様全員の人数をご入力いただけましたか?
Câu hỏi cho <小学生低学年向け>ソファー お席+キッズグリル付き(小学生お1人様)
Câu hỏi 12
Yêu cầu
小学生のお子様全員の人数をご入力いただけましたか?
Câu hỏi cho アルコール飲み放題150分
Câu hỏi 13
Yêu cầu
🍻当プラン利用者は運転手ではありません。
Câu hỏi cho 【学割プラン追加OP】アルコール飲み放題150分
Câu hỏi 14
Yêu cầu
🍻当プラン利用者は運転手ではありません。
Câu hỏi cho ホールケーキ4号(12㎝)2〜3人前
Câu hỏi 15
Yêu cầu
ケーキの種類は?
生クリームケーキ
チョコケーキ
Câu hỏi cho ホールケーキ5号(15㎝)4〜5人前
Câu hỏi 16
Yêu cầu
ケーキの種類は?
生クリームケーキ
チョコケーキ
Câu hỏi cho ホールケーキ6号(18㎝)6〜7人前
Câu hỏi 17
Yêu cầu
ケーキの種類は?
生クリームケーキ
チョコケーキ
Câu hỏi cho ホールケーキ7号(21㎝)8〜10人前
Câu hỏi 18
Yêu cầu
ケーキの種類は?
生クリームケーキ
チョコケーキ
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ NGRILL Nagisa Park BBQ và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng