Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Continental restaurant Firenze - 都ホテル岐阜長良川
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶ As a measure to prevent the spread of new coronavirus infection, our hotel gives priority to customer safety, and for the time being we refrain from buffet sales. We apologize for the inconvenience, and we appreciate your understanding and cooperation. ▶ All seats are non-smoking. Please use the smoking room in the hotel. ▶ Please note that we may not be able to meet your request regarding seat selection. ▶ If we cannot contact you after the reservation time of 30 minutes, we may be forced to cancel your reservation. If there is a significant delay, please let us know. ▶ Some seats may be available even if you cannot make a reservation by calling us. ▶ For reservations of more than 21 people, please contact us by phone directly. * WEB limited plans and benefits cannot be combined with other benefits and discounts. * Menu contents may change without notice depending on the availability of ingredients. * Prices include consumption tax and service charge (10%). * Each photo is an image.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
dưới 3 tuổi
Mục
Florence
Take-out
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
フィレンツェ
Take-out
フィレンツェ
《都プラス会員様WEB限定!ワンドリンク付き20%OFF》ランチブッフェ 大人【土日祝日】
¥ 5.150
⇒
¥ 4.120
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
《都プラス会員様WEB限定!ワンドリンク付き20%OFF》ランチブッフェ 大人【土日祝日】
土日祝日ランチ+ノンアルコールスパークリングワイン付き、通常¥5,150のところ¥4,120(20%引き)にてご利用いただけます。
Chú ý
WEBより予約申し込み限定
1グループ10名様迄
Ngày Hiệu lực
09 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
《都プラス会員様WEB限定!ワンドリンク付き20%OFF》ランチ ブッフェ大人【平日】
¥ 4.850
⇒
¥ 3.880
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
《都プラス会員様WEB限定!ワンドリンク付き20%OFF》ランチ ブッフェ大人【平日】
平日ランチ+ノンアルコールスパークリングワイン付き、通常¥4,850のところ¥3,880(20%引き)にてご利用いただけます。
Chú ý
WEBより予約申し込み限定
1グループ10名様迄
Ngày Hiệu lực
09 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
《都プラス会員様WEB限定!ワンドリンク付き20%OFF》ディナーブッフェ
¥ 6.950
⇒
¥ 5.560
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
《都プラス会員様WEB限定!ワンドリンク付き20%OFF》ディナーブッフェ
ディナー+ノンアルコールスパークリングワイン付き、通常¥6,950のところ¥5,560(20%引き)にてご利用いただけます。
Chú ý
WEBより予約申し込み限定
1グループ10名様迄
Ngày Hiệu lực
09 Thg 3 ~ 25 Thg 4
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
ランチブッフェ(平日)3/1~5/31
¥ 3.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチブッフェ(平日)3/1~5/31
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
ランチブッフェ 大人(土日祝日)3/1~5/31
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ランチブッフェ 大人(土日祝日)3/1~5/31
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
小学生以下【ランチブッフェ 】
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
小学生以下【ランチブッフェ 】
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 9
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
小学生以下 【ディナーブッフェ】
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
小学生以下 【ディナーブッフェ】
Ngày Hiệu lực
06 Thg 1 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 9
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
ディナーブッフェ 大人 3/1~5/31
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ディナーブッフェ 大人 3/1~5/31
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】ランチブッフェ 大人
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【GW】ランチブッフェ 大人
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】2部制ランチブッフェ 大人 5/3~5
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【GW】2部制ランチブッフェ 大人 5/3~5
1部=11:30~ / 2部=13:30~ いずれも90分のご利用時間となります
※入店時間が遅くなられた場合もご退席時間の延長はいたしかねますのでご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 8
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】2部制ディナーブッフェ 大人 5/3~5
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【GW】2部制ディナーブッフェ 大人 5/3~5
1部=17:00~18:45(ラストオーダー18:15)
2部=19:15~21:00(ラストオーダー20:30)
※入店時間が遅くなられた場合もご退席時間の延長はいたしかねますのでご了承ください
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 8
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
Special offer for Miyako Plus members: 20% off with free drink
¥ 8.500
⇒
¥ 6.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
4
5
6
7
8
9
10
Special offer for Miyako Plus members: 20% off with free drink
ディナーブッフェ+フリードリンク付き、通常¥8,500のところ¥6,800(20%割引)にてご利用いただけます。
Chú ý
都プラス会員様限定※当日入会も可
4名様~
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 25 Thg 4, 07 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】ランチブッフェ 小学生
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【GW】ランチブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
26 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 06 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】2部制ランチブッフェ 小学生 5/3~5
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【GW】2部制ランチブッフェ 小学生 5/3~5
1部=11:30~ / 2部=13:30~ いずれも90分のご利用時間となります
※入店時間が遅くなられた場合もご退席時間の延長はいたしかねますのでご了承くださいませ
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 8
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】2部制ディナーブッフェ 小学生 5/3~5
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【GW】2部制ディナーブッフェ 小学生 5/3~5
1部=17:00~18:45(ラストオーダー18:15)
2部=19:15~21:00(ラストオーダー20:30)
※入店時間が遅くなられた場合もご退席時間の延長はいたしかねますのでご了承ください
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 05 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 8
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】ディナーブッフェ 大人
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【GW】ディナーブッフェ 大人
Ngày Hiệu lực
26 Thg 3 ~ 02 Thg 5, 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
【GW】ディナーブッフェ 小学生
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【GW】ディナーブッフェ 小学生
Ngày Hiệu lực
26 Thg 3 ~ 02 Thg 5, 06 Thg 5
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Florence
Xem thêm
Take-out
【かいらん亭】①飛騨牛ローストビーフ
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
【かいらん亭】①飛騨牛ローストビーフ
特定原材料(8品目) 小麦
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【かいらん亭】②国産うなぎ丼
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
【かいらん亭】②国産うなぎ丼
国産のうなぎを香ばしく蒲焼にしました。
特定原材料(8品目) 小麦
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 5
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【かいらん亭】③飛騨牛ステーキ丼
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【かいらん亭】③飛騨牛ステーキ丼
飛騨牛のステーキを相性の良い和風たれと共に・・・。
特定原材料(8品目) 小麦
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
~ 10
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【かいらん亭】④鶏の味噌漬け炙り焼き丼
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【かいらん亭】④鶏の味噌漬け炙り焼き丼
鶏肉をコクのある味噌だれに漬け込み、香ばしく炙り焼きにしました。
特定原材料(8品目)小麦・卵
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】①オードブル9種盛り
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】①オードブル9種盛り
・野菜のピクルス
・キッシュ
・野菜のゼリー寄せ
・わかさぎのエスカベッシュ
・シーフードマリネ
・りんごとさつまいものケークサレ
・三元豚のパストラミ
・鶏むね肉のレムラードソース
・パテドカンパーニュ
特定原材料(8品目)えび・小麦・卵・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】②シーフードピラフ
¥ 1.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】②シーフードピラフ
魚介の旨味がたっぷりのピラフです。
特定原材料(8品目)えび・かに・小麦・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】③飛騨牛ピラフ
¥ 4.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】③飛騨牛ピラフ
特定原材料(8品目)小麦・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】④飛騨牛のミートローフ
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】④飛騨牛のミートローフ
特定原材料(8品目)小麦・卵・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑤アメリカンクラブハウスサンド
¥ 1.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑤アメリカンクラブハウスサンド
香ばしくトーストしたパンにベーコン、レタス、トマト、チキンをはさんだ人気メニューです。
特定原材料(8品目)小麦・卵・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑥鰆のロティ ハーブオイル
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑥鰆のロティ ハーブオイル
特定原材料(8品目)小
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑦飛騨牛入りメンチカツ
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑦飛騨牛入りメンチカツ
特定原材料(8品目)小麦・卵・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑧どて煮
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑧どて煮
特定原材料(8品目)小麦
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑨有頭エビフライ
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑨有頭エビフライ
特定原材料(8品目)えび・小麦・卵・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑩トリュフ風味のフライドポテト
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑩トリュフ風味のフライドポテト
特定原材料(8品目)小麦・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑪いか焼売 山菜あんかけ
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑪いか焼売 山菜あんかけ
特定原材料(8品目)小麦・卵
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 31 Thg 5
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑫鶏モモ肉のグラチネ 朴葉味噌焼き見立て
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑫鶏モモ肉のグラチネ 朴葉味噌焼き見立て
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑬煮込みハンバーグ
¥ 800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑬煮込みハンバーグ
特定原材料(8品目)小麦・卵・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑭ライス
¥ 300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑭ライス
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
【フィレンツェ】⑮ローストチキン
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
【フィレンツェ】⑮ローストチキン
特定原材料(8品目)小麦・卵・乳
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~ 22 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
▶▶(テイクアウト)箸 フォーク スプーンおしぼりについて◀◀
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、下記の項目にて数量をご入力ください。
▶▶(テイクアウト)箸 フォーク スプーンおしぼりについて◀◀
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、下記の項目にて数量をご入力ください。
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
はし
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
はし
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
スプーン
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
スプーン
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
フォーク
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
フォーク
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
おしぼり
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
おしぼり
※2022年4月のプラスチック資源循環促進法の施行に向けた取り組みの一環として、循環型社会への貢献の観点より、箸、フォーク、スプーン、おしぼりは同封しておりません。
ご希望される方は、数量をご入力くださいませ。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2024 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Các Loại Ghế
Take-out
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
Yêu cầu
食物アレルギーをお持ちの方がある場合は詳しくご記入ください
お持ちでない場合も「なし」とご記入ください
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Continental restaurant Firenze và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Nederlands
Italiano
Português
Türkçe
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
ភាសាខ្មែរ
العربية
עברית
हिंदी
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng