Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại All Day Dining CROSS DINE - Hotel Metropolitan Tokyo Ikebukuro
Tin nhắn từ Nhà hàng
■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■
〈ご予約方法について〉
「お店からのお知らせ」を読み、内容を理解して同意にチェックをお入れください。
人数・日付・時間をお選びください。
人数はお子様を含めた総人数(8名様まで)をご入力頂き、ご利用の内訳、年齢に対応した内容をお選びください。
シニア優待(65歳以上)大人(13歳~64歳)小学生優待(7~12歳)未就学児優待(4~6歳)幼児(3歳以下)となります。
※各種特別プラン、シニア、お子様料金は既に優待料金となっておりますので他の特典や割引優待との併用はできません。
■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■■
■ランチビュッフェ(平日)
11:30a.m.~2:30p.m.(時間制限なし)※2:30p.m.にお料理が下がります。
11:30a.m.~12:00p.m.までのご入店をお願いしております。お電話をいただきましても同様のご案内となりますので予めご了承ください。
■ランチビュッフェ(土日祝日)
★通常時
11:30a.m.~1:30p.m./12:00p.m.~2:00p.m.(2時間2部制)
★繁忙期
11:30a.m.~1:10p.m./1:45p.m.~3:25p.m.(100分制)
■ディナービュッフェ
(平日)6:00p.m.-9:00p.m.(時間制限なし)
(土日祝日)5:00p.m.-7:00p.m./7:30p.m.-9:30p.m.(2時間2部制)
・オンラインでの予約受付
ランチ 当日10:00a.m.まで ディナー 当日4:00p.m.まで
★喫茶のご利用のお客様へ
・ご予約は承っておりません。予めご了承ください。
※お料理台にてアレルギー特定原材料および特定原材料に準ずるもの、宗教上、ベジタリアンに特に考慮すべき項目についてはピストグラムにて表記しております
※キャンセル料につきましては当日連絡が無い場合100%申し受けます 。当日のキャンセルはお電話にて承ります。(クロスダイン予約電話直通 03-3980-4040)
※ご予約時間より30分以上遅れた場合でご連絡がない場合キャンセルとさせて頂きます
*-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------*
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Món
<ランチ>長崎フェア 1/14~2/28
<ランチ>(事前決済)長崎フェア 1/14~2/28
<ディナー>長崎フェア 1/14~2/28
<ディナー>(事前決済)長崎フェア 1/14~2/28
<ランチ>Spring Festival 3/1~14
<ランチ>(事前決済)Spring Festival 3/1~14
<ディナー>Spring Festival 3/1~14
<ディナー>(事前決済)Spring Festival 3/1~14
<ランチ>Spring Vacation 3/15~4/6
<ランチ>(事前決済)Spring Vacation 3/15~4/6
<ディナー>Spring Vacation 3/15~4/6
<ディナー>(事前決済)Spring Vacation 3/15~4/6
<ランチ>香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
<ランチ>(事前決済)香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
<ディナー>香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
<ディナー>(事前決済)香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
<ランチ>G.W 5/3~6
<ランチ>(事前決済)G.W 5/3~6
<ディナー>G.W 5/3~6
<ディナー>(事前決済)G.W 5/3~6
Món
【追加オプション】メッセージプレート
How about a toast with gorgeous sparkling wine for a toast of your friends and family celebrations?
* For minors who can not drink alcohol, we will prepare by non alcoholic cocktail.
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【追加オプション】メッセージプレート
How about a toast with gorgeous sparkling wine for a toast of your friends and family celebrations?
* For minors who can not drink alcohol, we will prepare by non alcoholic cocktail.
【ご注意】 前日までの要予約となります。
Chú ý
※ This option is available only online.
※ Other discounts, exclusive offers etc. can not be used together.
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 06 Thg 4
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【追加オプション】メッセージプレート ※5/7~
How about a toast with gorgeous sparkling wine for a toast of your friends and family celebrations?
* For minors who can not drink alcohol, we will prepare by non alcoholic cocktail.
¥ 1.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【追加オプション】メッセージプレート ※5/7~
How about a toast with gorgeous sparkling wine for a toast of your friends and family celebrations?
* For minors who can not drink alcohol, we will prepare by non alcoholic cocktail.
Yêu cầu thanh toán trước
【ご注意】 前日までの要予約となります。
Chú ý
※ This option is available only online.
※ Other discounts, exclusive offers etc. can not be used together.
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
<ランチ>長崎フェア 1/14~2/28
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 3.900
⇒
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 4.500
⇒
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ランチ>(事前決済)長崎フェア 1/14~2/28
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 3.900
⇒
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学4~6歳★
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 4.500
⇒
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ディナー>長崎フェア 1/14~2/28
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
オンライン19時半予約限定!【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
オンライン19時半予約限定!【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
期間限定の特別価格でのご案内となります!是非ご利用ください♪
¥5,600→¥5,000
※優待料金となっておりますので他の優待との併用はできません。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ディナー>(事前決済)長崎フェア 1/14~2/28
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)オンライン19時半予約限定!【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)オンライン19時半予約限定!【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
期間限定の特別価格でのご案内となります!是非ご利用ください♪
¥5,600→¥5,000
※優待料金となっておりますので他の優待との併用はできません。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【長崎フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
14 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ランチ>Spring Festival 3/1~14
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 大人★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 3.900
⇒
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 4.500
⇒
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 小学生★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ランチ>(事前決済)Spring Festival 3/1~14
(事前決済) 【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済) 【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 大人★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 3.900
⇒
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 4.500
⇒
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ディナー>Spring Festival 3/1~14
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ディナー>(事前決済)Spring Festival 3/1~14
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Festival】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 14 Thg 3
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ランチ>Spring Vacation 3/15~4/6
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 大人★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 4.500
⇒
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 大人100分制★
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 大人100分制★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 5.000
⇒
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 小学生★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ランチ>(事前決済)Spring Vacation 3/15~4/6
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 大人★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 4.500
⇒
¥ 4.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 大人100分制★
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 大人100分制★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 5.000
⇒
¥ 4.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ディナー>Spring Vacation 3/15~4/6
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 5.000
⇒
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 6.000
⇒
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
<ディナー>(事前決済)Spring Vacation 3/15~4/6
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 5.000
⇒
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 6.000
⇒
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【Spring Vacation】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
15 Thg 3 ~ 06 Thg 4
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
<ランチ>香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 3.900
⇒
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
¥ 4.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ランチ>(事前決済)香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
¥ 3.900
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 大人★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
¥ 3.900
⇒
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
¥ 4.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 大人120分制★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
¥ 1.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
2時間制でのご案内となります。お好きなお時間帯をご選択ください。
(1)11:30~13:30 or (2)12:00~14:00
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランチビュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ディナー>香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】ランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】ランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ディナー>(事前決済)香川・愛媛 4/7~6/1 *GWを除く
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
¥ 4.700
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
¥ 4.700
⇒
¥ 4.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★平日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】ランドディナービュッフェ★平日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 5.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 5.600
⇒
¥ 5.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
¥ 1.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【香川・愛媛フェア】グランドディナービュッフェ★土日 幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
07 Thg 4 ~ 02 Thg 5, 07 Thg 5 ~ 01 Thg 6
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
<ランチ>G.W 5/3~6
【G.W】ランチビュッフェ★大人100分制★
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】ランチビュッフェ★大人100分制★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【G.W】ランチビュッフェ★シニア65歳以上★
¥ 5.500
⇒
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】ランチビュッフェ★シニア65歳以上★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【G.W】ランチビュッフェ★小学生★
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】ランチビュッフェ★小学生★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【G.W】ランチビュッフェ★未就学児4~6歳★
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】ランチビュッフェ★未就学児4~6歳★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
【G.W】ランチビュッフェ★幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】ランチビュッフェ★幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ランチ>(事前決済)G.W 5/3~6
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★大人100分制★
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★大人100分制★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★シニア65歳以上★
¥ 5.500
⇒
¥ 5.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★シニア65歳以上★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★小学生★
¥ 2.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★未就学児4~6歳★
¥ 1.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★未就学児4~6歳★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】ランチビュッフェ★幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
<ディナー>G.W 5/3~6
【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 7.000
⇒
¥ 6.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【G.W】グランドディナービュッフェ★小学生★
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】グランドディナービュッフェ★小学生★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【G.W】グランドディナービュッフェ★未就学児★
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】グランドディナービュッフェ★未就学児★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
【G.W】グランドディナービュッフェ★幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
【G.W】グランドディナービュッフェ★幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
<ディナー>(事前決済)G.W 5/3~6
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
¥ 7.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 大人(中学生以上)★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
¥ 7.000
⇒
¥ 6.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★土日 シニア★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★小学生★
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★小学生★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★未就学児★
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★未就学児★
Yêu cầu thanh toán trước
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★幼児3歳以下★
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
(事前決済)【G.W】グランドディナービュッフェ★幼児3歳以下★
Ngày Hiệu lực
03 Thg 5 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối, Bữa đêm
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
開業40周年を迎えるにあたり、ホテルの一部で騒音を伴う改修工事を行います。お客さまにはご迷惑をおかけいたしますが、何卒ご理解賜りますようお願い申し上げます。
ご質問やご要望は直接ご連絡くださいませ。
なお、お席のご指定は承っておりません。予めご了承ください。
<クロスダイン予約専用>
TEL 03-3980-4040
ryoin@metropolitan.jp
10:00a.m.~8:00p.m.
Câu hỏi cho 【追加オプション】メッセージプレート
Câu hỏi 2
Yêu cầu
Please let us know the number of customers who need to prepare with non alcoholic cocktail at option order quantity
Câu hỏi cho (事前決済)【追加オプション】メッセージプレート ※5/7~
Câu hỏi 3
Yêu cầu
Please let us know the number of customers who need to prepare with non alcoholic cocktail at option order quantity
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ All Day Dining CROSS DINE và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng