Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Mango Tree Tokyo
Tin nhắn từ Nhà hàng
※お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
※窓際のテーブルは予約状況によりご用意できない場合がございますのでご了承下さい。
※ベビーカーでの入店はお断りしております。(ハイチェアなし、ベンチシートへのご案内となります。)
※お食事会の用途(誕生日、接待など)や、食べ物アレルギーなど事前にお知らせください。
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
Lunch buffet (90 minutes)
微笑みのタイ料理ランチブッフェ(90分)
1部:11:00~12:30
2部:13:00~14:30
シニア65歳以上 3.000円 大人3,500円 小学生2,400円 未就学児(1~5歳,お食事される方)500円
¥ 3.500
(Giá sau thuế)
Chọn
Lunch buffet (90 minutes)
微笑みのタイ料理ランチブッフェ(90分)
1部:11:00~12:30
2部:13:00~14:30
シニア65歳以上 3.000円 大人3,500円 小学生2,400円 未就学児(1~5歳,お食事される方)500円
Yêu cầu thẻ tín dụng
〜料理内容一部〜
◇ヤムウンセン◇ガイヤーン◇パッタイ◇ムーガパオ◇グリーンカレー◇デザートなどなど、人気タイ料理を含めたおよそ20種類を日替わりで
Chú ý
※席の指定は承っておりません。
※お席は全席禁煙となります。
※仕入れの関係により食材や産地が変更になる場合があります。
※写真はイメージです。
Ngày Hiệu lực
02 Thg 1 2023 ~
Bữa
Bữa trưa
Giới hạn dặt món
~ 6
Xem thêm
席のみでのご予約・Seat only(日~木)
Chọn
席のみでのご予約・Seat only(日~木)
Chú ý
こちらのお席のみでのご予約はディナータイムのみ承っております。メニューより当日お食事をお選びください。
Ngày Hiệu lực
~ 23 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Ngày
T2, T3, T4, T5, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 8
Xem thêm
席のみでのご予約・Seat only(金、土)
Chọn
席のみでのご予約・Seat only(金、土)
Chú ý
こちらのお席のみでのご予約はディナータイムのみ承っております。メニューより当日お食事をお選びください。
(5名様以上はコース料理のみのご案内となります。)
Ngày Hiệu lực
~ 19 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Ngày
T6, T7
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~ 4
Xem thêm
【Seasonal タイ料理コース】 Aコース
【Seasonalタイ料理コース】
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
【Seasonal タイ料理コース】 Aコース
【Seasonalタイ料理コース】
メニュー
■前菜:季節フルーツとパパイヤのサラダ ”ソムタムポンラーマイ”
■温菜:天草大王鶏のハーブ和え ”ラープ ガイ”
■スープ:牡蠣のココナッツミルクスープ ”トム カー ホイ”
■魚料理:鬼手長海老のグリル ”クンパオ”
■メイン:豚肉のグリル パネーンカレーソース ”パネーン ムー”
■デザート:苺のムース
2/18~メニュー
■前菜:晩白柚のサラダ ”ヤム ソムオー”
■温菜:天草大王鶏のハーブ和え ”ラープ ガイ”
■スープ:浅蜊のココナッツミルクスープ ”トム カー ホイ”
■魚料理:真鯛のフリット ”プラートード”
■メイン:豚肉のグリル ”ムーヤーン”
■デザート:ライチのムース
Ngày Hiệu lực
02 Thg 1 ~ 28 Thg 2
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
【Premiumタイ料理コース】 Bコース
【厳選食材のスペシャルタイ料理コース】
¥ 13.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【Premiumタイ料理コース】 Bコース
【厳選食材のスペシャルタイ料理コース】
【メニュー】
■前菜:本日鮮魚のカルパッチョ ”プラーチェーナンプラー”
■温菜:天草大王鶏の椰子の葉包み揚げと鰆のさつま揚げ ”バイトーイ&トードマンプラー”
■スープ:鮟鱇の濃厚トムヤムスープ ”トムヤムプラー”
■お肉:宮崎牛のグリル~ドライチリソース~ ”ヌアヤーン”
■メイン:伊勢海老の玉子カレーソース ”クンパッポンカリー”
■デザート:フレッシュマンゴのもち米添え ”カオニャオマモアン”
Ngày Hiệu lực
02 Thg 1 ~ 31 Thg 1
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
期間限定【カジュアルパーティーコース】フリードリンク付き
大皿シェアスタイルでカジュアルにパーティーを!
みんなでワイワイ、お酒と一緒にタイ料理をお楽しみいただけるフリードリンク付きのお得なプラン
¥ 9.000
(Giá sau thuế)
Chọn
期間限定【カジュアルパーティーコース】フリードリンク付き
大皿シェアスタイルでカジュアルにパーティーを!
みんなでワイワイ、お酒と一緒にタイ料理をお楽しみいただけるフリードリンク付きのお得なプラン
《メニュー》
前菜:生春巻き ”ポッピアソッ”
サラダ:グリーンパパイヤサラダ ”ソムタム”
温菜:さつま揚げ&タイソーセージ トードマンプラー&サイウア
魚料理:魚介のフリットサムロットソース ”タレーサムロット”
メイン:鶏肉のグリーンカレー ”ゲーンキャオワンガイ”
デザート: 本日のアイス
《ドリンク》
スパークリングワイン
ビール
ワイン(白、赤)
タイウイスキー”メコン”ハイボール
ジントニック
モスコミュール
ジンバック
ラムコーク
〈ソフトドリンク〉
アイスマンゴティー
アイスジャスミンティー
コーラ
ジンジャーエール
Chú ý
4名様以上でのご利用。3時間制(ドリンクラストオーダー120分)
Ngày Hiệu lực
02 Thg 1 ~ 31 Thg 1
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Xem thêm
2/1~【Authentic タイ料理コース】 Bコース
【厳選食材のAuthentic Thai Cource】
¥ 14.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2/1~【Authentic タイ料理コース】 Bコース
【厳選食材のAuthentic Thai Cource】
【メニュー】
■アミューズ
■前菜:帆立と赤貝のカルパッチョ ”ホイシェルチェーナンプラー”
■温菜:天草大王鶏の椰子の葉包み揚げと鰆のさつま揚げ ”バイトーイ&トードマンプラー”
■スープ:鮟鱇の濃厚トムヤムスープ ”トムヤムプラー”
■お肉:宮崎牛のグリル~ドライチリソース~ ”ヌアヤーン”
■メイン:伊勢海老の玉子カレーソース ”クンパッポンカリー”
■デザート:フレッシュマンゴのもち米添え ”カオニャオマモアン”
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
2月~【カジュアルパーティーコース】フリードリンク付き
大皿シェアスタイルでカジュアルにパーティーを!
みんなでワイワイ、お酒と一緒にタイ料理をお楽しみいただける3時間フリードリンク付きのお得なプラン
¥ 10.000
(Giá sau thuế)
Chọn
2月~【カジュアルパーティーコース】フリードリンク付き
大皿シェアスタイルでカジュアルにパーティーを!
みんなでワイワイ、お酒と一緒にタイ料理をお楽しみいただける3時間フリードリンク付きのお得なプラン
《メニュー》
前菜:生春巻き ”ポッピアソッ”
サラダ:グリーンパパイヤサラダ ”ソムタム”
温菜:さつま揚げ&鶏肉の唐揚げ トードマンプラー&ガイトード
魚料理:魚介のフリットサムロットソース ”タレーサムロット”
カレー:鶏肉のグリーンカレー ”ゲーンキャオワンガイ”
デザート: 本日のアイス
《ドリンク》
スパークリングワイン
ビール
ワイン(白、赤)
タイウイスキー”メコン”ハイボール
ジントニック
モスコミュール
ジンバック
ラムコーク
〈ソフトドリンク〉
アイスマンゴティー
アイスジャスミンティー
コーラ
ジンジャーエール
Chú ý
4名様以上でのご利用。3時間制(ドリンクラストオーダー120分)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~ 8
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi cho Lunch buffet (90 minutes)
Câu hỏi 1
Yêu cầu
当日金額訂正致します。大人、シニア、お子様、幼児の注文ご予約人数をお間違いないようにご注意ください。
Câu hỏi 2
Yêu cầu
お席のご指定はお承り出来ません。
Câu hỏi cho 席のみでのご予約・Seat only(日~木)
Câu hỏi 3
お席のご指定はお承り出来ません。
Câu hỏi cho 席のみでのご予約・Seat only(金、土)
Câu hỏi 4
お席のご指定はお承り出来ません。
Câu hỏi cho 【Seasonal タイ料理コース】 Aコース
Câu hỏi 5
アレルギーにつきましては、事前にお知らせ下さいませ。
Câu hỏi 6
お席のご指定は出来ません。
Câu hỏi cho 【Premiumタイ料理コース】 Bコース
Câu hỏi 7
アレルギーにつきましては、事前にお知らせ下さいませ。
Câu hỏi 8
お席のご指定は出来ません。
Câu hỏi cho 期間限定【カジュアルパーティーコース】フリードリンク付き
Câu hỏi 9
Yêu cầu
アレルギー等内容の変更はお承り出来ません。
Câu hỏi 10
お席の指定はお承り出来ません。
Câu hỏi cho 2/1~【Authentic タイ料理コース】 Bコース
Câu hỏi 11
アレルギーにつきましては、事前にお知らせ下さいませ。
Câu hỏi 12
お席のご指定は出来ません。
Câu hỏi cho 2月~【カジュアルパーティーコース】フリードリンク付き
Câu hỏi 13
Yêu cầu
アレルギー等、お料理内容の変更はお承り出来ません。
Câu hỏi 14
Yêu cầu
お席の指定はお承り出来ません。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Mango Tree Tokyo và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng