Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại 【テイクアウト】 マンゴツリーカフェ恵比寿
Tin nhắn từ Nhà hàng
下記にテイクアウト商品を店舗に受け取りに来られる日時をお選びください
・ご予約時間を30分過ぎてご連絡が取れない場合は、キャンセルとさせていただきます
・テイクアウトのオンライン予約はクレジットカード事前決済にて承ります
・ご予約決済完了後のキャンセル変更返金は承れませんのでご了承下さい
・テイクアウト用の袋をご希望のお客様は店頭で別途料金をいただきます
・食物アレルギーをお持ちのお客様、ご希望商品や数が選択できない場合はお電話にてお問い合わせください
・写真はイメージです。・各種割引対象外でございます。
*お持ち帰り後は早めにお召しあがりください
下記、店舗に受け取りの日時をご選択ください
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【TAKE OUT】 豚のガパオ “ガパオ ムー”
Pork Gapao Rice
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 豚のガパオ “ガパオ ムー”
Pork Gapao Rice
Yêu cầu thanh toán trước
ジューシーな豚挽き肉とタイバジルの香りが楽しめる、スパイシーなタイご飯
A spicy Thai rice made with ground pork and Thai basil.
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2022 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 鶏のガパオ “ガパオ ガイ”
Chicken Gapao Rice
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 鶏のガパオ “ガパオ ガイ”
Chicken Gapao Rice
Yêu cầu thanh toán trước
さっぱりした鶏挽き肉とタイバジルの香りが楽しめる、スパイシーなタイご飯
A spicy Thai rice made with refreshing ground chicken and aromatic Thai basil.
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2022 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 タイ産米どりの“カオ マンガイ”
Kao Man Gai
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 タイ産米どりの“カオ マンガイ”
Kao Man Gai
Yêu cầu thanh toán trước
茹でたチキンをジャスミンライスにのせ、タイの甘辛い味噌ダレと共に食べるタイの定番料理
Boiled chicken & rice
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 海老のグリーンカレー“ゲーン キャオワン クン”
¥ 1.080
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 海老のグリーンカレー“ゲーン キャオワン クン”
Yêu cầu thanh toán trước
タイでトレンドの、低カロリーでクセのない「牛乳」を使ったグリーンカレー。さわやかなスパイシーさが特徴。
Thai green milk curry with shrimp
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 トムヤムヌードル
¥ 1.178
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 トムヤムヌードル
Yêu cầu thanh toán trước
モチモチ食感のオリジナル生米麺使用♪ 辛さがクセになる本格トムヤムスープでどうぞ!
Fresh rice noodle with spicy & sour soup
Chú ý
ご自宅で温めていただく商品です
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 海老のパッタイ
Pad Thai
¥ 1.227
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 海老のパッタイ
Pad Thai
Yêu cầu thanh toán trước
もちもちの生米麺を炒めた、甘酸っぱじょっぱいタイの定番
Thai style fried fresh rice noodle with shrimp
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 ソフトシェルクラブの玉子カレー炒め
¥ 1.748
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 ソフトシェルクラブの玉子カレー炒め
Yêu cầu thanh toán trước
殻ごと食べられるソフトシェルクラブを玉子カレー炒めで和えたタイの人気メニュー。ジャスミンライスとの相性もぴったり。
Stir-fried soft shell crab & egg with curry sauce
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 スリースパイスのフライドチキン 4ピース
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 スリースパイスのフライドチキン 4ピース
Yêu cầu thanh toán trước
ジューシーなチキンのから揚げ
Deep fried crispy chcken
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 パクチーの揚げ春巻き(4ピース)
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 パクチーの揚げ春巻き(4ピース)
Yêu cầu thanh toán trước
パクチーの香りとサクサクの食感がたまらない何本でも食べれる美味しさ
Deep fried coriander spring roll
※写真右
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 タイのさつま揚げ(4ピース)
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 タイのさつま揚げ(4ピース)
Yêu cầu thanh toán trước
レッドカレーペーストを練りこんだ魚のすり身揚げ
Deep fried fish cake
※写真左
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 トムヤムポテト
¥ 766
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 トムヤムポテト
Yêu cầu thanh toán trước
トムヤム風味のスパイシーなポテトフライ
French fries with TOM YUM powder
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 トムヤムクン
¥ 1.257
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 トムヤムクン
Yêu cầu thanh toán trước
「甘・辛・酸」のバランスが絶妙な世界三大スープのひとつ、牛乳入りのマイルドな辛さ
Spicy & sour soup with shrimp
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 シーフードと春雨のスパイシーサラダ“ヤム ウンセン”
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 シーフードと春雨のスパイシーサラダ“ヤム ウンセン”
Yêu cầu thanh toán trước
海老と春雨のスパイシータイサラダ
Seafood and glass noodle spicy salad
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 豚挽き肉のスパイシーハーブ和え
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 豚挽き肉のスパイシーハーブ和え
Yêu cầu thanh toán trước
豚挽き肉とハーブを和えたスパイシーな温サラダ
Spicy minced pork salad with Thai herb
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 14 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 タイの汁そば “センレック ナーム”
¥ 933
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 タイの汁そば “センレック ナーム”
Yêu cầu thanh toán trước
Uses Mango Tree's original raw rice noodles with a chewy texture. A chicken-based, non-spicy soup noodle. Made with gluten-free, chewy MangoTree's original raw rice noodles. A chicken base, non-spicy soup noodles.
Chú ý
ご自宅で温めていただく商品です
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【ディナー限定 TAKE OUT】 グリーンパパイヤのサラダ“ソムタム”
¥ 962
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【ディナー限定 TAKE OUT】 グリーンパパイヤのサラダ“ソムタム”
Yêu cầu thanh toán trước
グリーンパパイヤと唐辛子や調味料、ピーナッツなどを「クロック」と呼ばれる鉢で叩いて和えた「ソムタム」。ココナッツシュガーの甘さと唐辛子の辛さ、タイライムの酸っぱさが調和しているタイの代表的なサラダ。
Fresh green papaya salad
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【ディナー限定 TAKE OUT】 鶏のBBQグリル
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【ディナー限定 TAKE OUT】 鶏のBBQグリル
Yêu cầu thanh toán trước
タイの醤油やスパイス、パクチーの根などオリジナルのタレで漬け込んで、オーブンでこんがり焼いたタイのBBQグリル。
Thai style BBQ chicken
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【ディナー限定 TAKE OUT】 豚のBBQグリル
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【ディナー限定 TAKE OUT】 豚のBBQグリル
Yêu cầu thanh toán trước
タイの醤油やスパイス、パクチーの根などオリジナルのタレで漬け込んで、オーブンでこんがり焼いたタイのBBQグリル。
Thai style BBQ pork neck
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【ディナー限定 TAKE OUT】 鶏とカシューナッツのオイスターソース炒め
¥ 1.060
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【ディナー限定 TAKE OUT】 鶏とカシューナッツのオイスターソース炒め
Yêu cầu thanh toán trước
Stir-fried chicken and cashew nuts with oyster sauce
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
【TAKE OUT】 ココナッツパンナコッタ
¥ 638
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【TAKE OUT】 ココナッツパンナコッタ
Yêu cầu thanh toán trước
Coconut milk pudding
Ngày Hiệu lực
10 Thg 5 2023 ~ 18 Thg 3 2024
Xem thêm
Yêu cầu
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ 【テイクアウト】 マンゴツリーカフェ恵比寿 và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng