Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
Terrace Restaurant “ST.TROPEZ”
Japanese Restaurant “ARISUGAWA”
Dining & Bar “KEY WEST”
Đặt bàn tại Terrace Restaurant “ST.TROPEZ” - シーサイドホテル舞子ビラ神戸
Tin nhắn từ Nhà hàng
指定 Please note that the seat specification may not meet your request. ▶ If you can not contact after 15 minutes of reservation time, it may be treated as cancellation due to necessity, so please be sure to contact if it is delayed. ︎ The usage time is 100 minutes.
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
trên 60 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
dưới 6 tuổi
Mục
レストラン予約
テイクアウト予約
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
席のみ 食事利用
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
席のみ 食事利用
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2022 ~ 30 Thg 9 2022
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều, Bữa tối
Xem thêm
席のみ 喫茶利用
¥ 0
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
席のみ 喫茶利用
Ngày Hiệu lực
09 Thg 5 2022 ~ 30 Thg 12 2022
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
オムライス
¥ 1.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
オムライス
オムライス(スープ付)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ハヤシライス(サラダ付)
¥ 1.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ハヤシライス(サラダ付)
ハヤシライス(サラダ付)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
ビーフカレーライス(サラダ付)
¥ 1.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ビーフカレーライス(サラダ付)
ビーフカレーライス(サラダ付)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Trà chiều
Xem thêm
海老フライ
¥ 2.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
海老フライ
海老フライ
プラス料金で下記のセットもございます。
●Aセット⇒スープ・サラダ・パンorライス ¥1100
●Bセット⇒スープ・パンorライス・コーヒーor紅茶 ¥1400
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa, Bữa đêm
Xem thêm
スペシャルプレート
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
スペシャルプレート
スペシャルプレート(ハンバーグ+海老フライ+ビーフコロッケ)
プラス料金で下記のセットもございます。
●Aセット⇒スープ・サラダ・パンorライス ¥1100
●Bセット⇒スープ・パンorライス・コーヒーor紅茶 ¥1400
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
●1/4~【平日ディナーバイキング】(大人)
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
●1/4~【平日ディナーバイキング】(大人)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【平日ディナーバイキング】(子供)
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【平日ディナーバイキング】(子供)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【平日ディナーバイキング】(乳児)2~0歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【平日ディナーバイキング】(乳児)2~0歳
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【平日】ランチバイキング(大人)
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
●1/4~【平日】ランチバイキング(大人)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 09 Thg 8
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【平日】ランチバイキング(子供)
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【平日】ランチバイキング(子供)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 09 Thg 8
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【平日】ランチバイキング(乳児)2~0歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【平日】ランチバイキング(乳児)2~0歳
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 09 Thg 8
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【土日祝日】ランチバイキング(大人)
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
●1/4~【土日祝日】ランチバイキング(大人)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【土日祝日】ランチバイキング(子供)
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【土日祝日】ランチバイキング(子供)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【土日祝日】ランチバイキング(乳児)2~0歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【土日祝日】ランチバイキング(乳児)2~0歳
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
ビーフシチュー
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ビーフシチュー
プラス料金で下記のセットもございます。
●Aセット⇒スープ・サラダ・パンorライス ¥1100
●Bセット⇒スープ・パンorライス・コーヒーor紅茶 ¥1400
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
週替わり※おススメパスタ
¥ 1.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
週替わり※おススメパスタ
プラス料金で下記のセットもございます。
●Aセット⇒スープ・サラダ・パンorライス ¥1100
●Bセット⇒スープ・パンorライス・コーヒーor紅茶 ¥1400
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ボロネーゼ
¥ 1.850
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
ボロネーゼ
プラス料金で下記のセットもございます。
●Aセット⇒スープ・サラダ・パンorライス ¥1100
●Bセット⇒スープ・パンorライス・コーヒーor紅茶 ¥1400
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 29 Thg 3
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
※8/13~8/16【お盆】ランチバイキング(大人)
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
※8/13~8/16【お盆】ランチバイキング(大人)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 8 ~ 16 Thg 8
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
※8/13~8/16【お盆】ランチバイキング(子供)
¥ 2.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
※8/13~8/16【お盆】ランチバイキング(子供)
Ngày Hiệu lực
13 Thg 8 ~ 16 Thg 8
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
※8/13~8/16【お盆】ランチバイキング(乳児)2~0歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
※8/13~8/16【お盆】ランチバイキング(乳児)2~0歳
Ngày Hiệu lực
13 Thg 8 ~ 16 Thg 8
Ngày
T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
【平日】ランチバイキング(大人)
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【平日】ランチバイキング(大人)
Ngày Hiệu lực
19 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
【平日】ランチバイキング(子供)
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
【平日】ランチバイキング(子供)
Ngày Hiệu lực
19 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
【平日】ランチバイキング(乳児)2~0歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
【平日】ランチバイキング(乳児)2~0歳
Ngày Hiệu lực
19 Thg 8 ~ 31 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
【新春ランチバイキング】(大人)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【新春ランチバイキング】(大人)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
【新春ランチバイキング】(子供)
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
【新春ランチバイキング】(子供)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 2025 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa trưa
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
【年末年始ディナーバイキング】(大人)
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
【年末年始ディナーバイキング】(大人)
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
【年末年始ディナーバイキング】(子供)
¥ 4.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
【年末年始ディナーバイキング】(子供)
Ngày Hiệu lực
31 Thg 12 ~ 03 Thg 1 2025
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【土日祝日ディナーバイキング】(大人)
¥ 5.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
●1/4~【土日祝日ディナーバイキング】(大人)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【土日祝日ディナーバイキング】(乳児)2~0歳
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【土日祝日ディナーバイキング】(乳児)2~0歳
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
●1/4~【土日祝日ディナーバイキング】(子供)
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
●1/4~【土日祝日ディナーバイキング】(子供)
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~ 31 Thg 1 2025
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Các Loại Ghế
レストラン予約
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
Yêu cầu
アレルギー対応をご希望の方は、下記【ご要望欄】へご記入下さい
<ご記入例>6歳児1名が卵NG・加熱可能(魚卵OK)/大人1名が甲殻類NG・エキスも不可…など
アレルギーはありません
アレルギー対応を希望(加熱OK)
アレルギー対応を希望(出汁等に含まれるエキスもNG)
Khác
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Terrace Restaurant “ST.TROPEZ” và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng