Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Destination Restaurant LULL
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
-- Trẻ em --
1
2
3
4
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
dưới 3 tuổi
Mục
TABLE
PDR
TAKEOUT
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
【ディナー】ディナーコース 13,500円
Surf & Turf をテーマにした季節のコース。
ほの暗くスタイリッシュな古民家のたたずまいと共に見た目にも美しい特別なフレンチをお楽しみください
¥ 13.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【ディナー】ディナーコース 13,500円
Surf & Turf をテーマにした季節のコース。
ほの暗くスタイリッシュな古民家のたたずまいと共に見た目にも美しい特別なフレンチをお楽しみください
Chú ý
5名様以上のご予約はお電話にてお願い致します。
お席の指定は可能な限り対応させていただきます。
アレルギー食材がある場合はご予約の際に必ず事前にお伝えくださいますようお願いいたします。ご来店時では対応致しかねる場合があります。当日のご予約はお電話にてお問い合わせください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023 ~ 21 Thg 4, 25 Thg 4 ~
Ngày
T3, T4, T5, T6, T7, CN, Hol
Các Loại Ghế
TABLE, PDR
Xem thêm
【ランチA】ランチコース 5,500円
福井の旬の食材を中心とした7品のコース。
アミューズ2品・オードブル・魚・肉・デザート・小菓子と紅茶/コーヒー。
季節のスープをオプションで追加可能。
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【ランチA】ランチコース 5,500円
福井の旬の食材を中心とした7品のコース。
アミューズ2品・オードブル・魚・肉・デザート・小菓子と紅茶/コーヒー。
季節のスープをオプションで追加可能。
Chú ý
5名様以上のご予約はお電話にてお願い致します。
お席の指定は可能な限り対応させていただきます。
アレルギー食材がある場合はご予約の際に必ず事前にお伝えくださいますようお願いいたします。ご来店時では対応致しかねる場合があります。当日のご予約はお電話にてお問い合わせください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Các Loại Ghế
TABLE, PDR
Xem thêm
【ランチB】ランチコース 8,500円
スープと和牛料理を含むボリュームのある8品のコース。
¥ 8.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【ランチB】ランチコース 8,500円
スープと和牛料理を含むボリュームのある8品のコース。
Chú ý
5名様以上のご予約はお電話にてお願い致します。
お席の指定は可能な限り対応させていただきます。
アレルギー食材がある場合はご予約の際に必ず事前にお伝えくださいますようお願いいたします。ご来店時では対応致しかねる場合があります。当日のご予約はお電話にてお問い合わせください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Các Loại Ghế
TABLE, PDR
Xem thêm
【ランチC】ランチ限定グランドコース 12,500円
ディナーと同じグランドコースをランチでお得に。
10品のコース
¥ 12.500
(Giá sau thuế)
Chọn
【ランチC】ランチ限定グランドコース 12,500円
ディナーと同じグランドコースをランチでお得に。
10品のコース
Chú ý
5名様以上のご予約はお電話にてお願い致します。
お席の指定は可能な限り対応させていただきます。
アレルギー食材がある場合はご予約の際に必ず事前にお伝えくださいますようお願いいたします。ご来店時では対応致しかねる場合があります。当日のご予約はお電話にてお問い合わせください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Các Loại Ghế
TABLE, PDR
Xem thêm
【アフタヌーンティー】 4,800円
フレンチスタイルの新しいアフタヌーンティー。
セイボリー(軽食)とスイーツをそれぞれ 4〜6種類。
自家製コンフィチュール、ケークサレ、フランス直輸入の紅茶(またはコーヒー)はおかわり自由。
¥ 4.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【アフタヌーンティー】 4,800円
フレンチスタイルの新しいアフタヌーンティー。
セイボリー(軽食)とスイーツをそれぞれ 4〜6種類。
自家製コンフィチュール、ケークサレ、フランス直輸入の紅茶(またはコーヒー)はおかわり自由。
Chú ý
5名様以上の予約は必ず電話予約をご利用ください
お席の指定は可能な限り対応させていただきます。
16時に一時閉店となります。
アレルギー食材がある場合はご予約の際に必ず事前にお伝えくださいますようお願いいたします。ご来店時では対応致しかねる場合があります。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2024 ~
Ngày
T3, T4, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Trà chiều
Các Loại Ghế
TABLE, PDR
Xem thêm
キッズプレート
9歳以下のお子様用のお食事はこちらをご選択ください。
フレンチレストランのキッズプレートとして、お子様用にお召し上がりしやすいクリームソースなどでアレンジしたコースのお料理をワンプレートでご提供いたします。未就学のお子様にはオムライスなどのご用意も可能です。お気軽にお問い合わせください。
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
キッズプレート
9歳以下のお子様用のお食事はこちらをご選択ください。
フレンチレストランのキッズプレートとして、お子様用にお召し上がりしやすいクリームソースなどでアレンジしたコースのお料理をワンプレートでご提供いたします。未就学のお子様にはオムライスなどのご用意も可能です。お気軽にお問い合わせください。
Chú ý
お子様へのコース料理のお取り分けはご遠慮いただいておりますため、9歳以下のお子様限定のお食事をご用意しております。10歳以上のお子様は大人と同じコース料理のご注文をお願い致します。アレルギー食材がある場合はご予約の際に必ず事前にお伝えくださいますようお願いいたします。ご来店時では対応致しかねる場合があります。当日のご予約はお電話にてお問い合わせください。
Ngày Hiệu lực
26 Thg 12 2023 ~ 20 Thg 12 2024, 26 Thg 12 2024 ~
Các Loại Ghế
TABLE, PDR
Xem thêm
le sputnik ×LULL コラボディナー(アルコールペアリング)
東京の一つ星レストランle sputnikの髙橋シェフをお迎えして1日限りの特別ディナー。
LULLシェフ高橋と交互に料理を作ります。二人共同で考えたスペシャルな1皿も登場します。
¥ 32.000
(Giá sau thuế)
Chọn
le sputnik ×LULL コラボディナー(アルコールペアリング)
東京の一つ星レストランle sputnikの髙橋シェフをお迎えして1日限りの特別ディナー。
LULLシェフ高橋と交互に料理を作ります。二人共同で考えたスペシャルな1皿も登場します。
こちらはアルコールペアリングのメニューとなります。
お苦手アレルギーは事前にお伝えください。
内容によっては対応致しかねる場合もあります。
5名様以上はお電話にてお願い致します。
お連れ様同士でペアリングが異なる場合は、どちらかでご予約頂き各人数をご教示下さい。
例 アルコール1名 ノンアルコール2名
Ngày Hiệu lực
23 Thg 4
Ngày
T4
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
le sputnik ×LULL コラボディナー(ノンアルコールペアリング)
東京の一つ星レストランle sputnikの髙橋シェフをお迎えして1日限りの特別ディナー。
LULLシェフ高橋と交互に料理を作ります。二人共同で考えたスペシャルな1皿も登場します。
¥ 28.000
(Giá sau thuế)
Chọn
le sputnik ×LULL コラボディナー(ノンアルコールペアリング)
東京の一つ星レストランle sputnikの髙橋シェフをお迎えして1日限りの特別ディナー。
LULLシェフ高橋と交互に料理を作ります。二人共同で考えたスペシャルな1皿も登場します。
こちらはノンアルコールペアリングのメニューとなります。
お苦手アレルギーは事前にお伝えください。
内容によっては対応致しかねる場合もあります。
5名様以上はお電話にてお願い致します。
お連れ様同士でペアリングが異なる場合は、どちらかでご予約頂き各人数をご教示下さい。
例 アルコール1名 ノンアルコール2名
Ngày Hiệu lực
23 Thg 4
Ngày
T4
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 4
Các Loại Ghế
TABLE
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Nhận mời chào ưu đãi từ Destination Restaurant LULL và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng