Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Nihonryori Fujisawa / Loisir Hotel Toyohashi
Tin nhắn từ Nhà hàng
定休日・・・・・・・水曜日(祝日を除く)
ランチのみ営業・・・月曜日
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございます、予めご了承ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎて、ご連絡が取れない場合は、やむを得ず
キャンセル扱いとさせていただく場合がございますので、遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶13名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶人数の入力は、お子様(3才以下のお子様を含む)を含む合計人数でご入力ください。
▶個室のご予約は、お電話にてお問い合わせください。
お電話でのお問合せ:0532-47-6200(日本料理 藤さわ 10:30~18:00
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
席予約・対応
Món
ランチ
ディナー
御膳料理
会席
ご宴会プラン
お子様料理
特別メニュー
メモリアルケーキ
オプション
席予約・対応
お席のみのご予約
Chọn
お席のみのご予約
メニューは当日お選びください。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Món
【季節限定】華ちらし
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】華ちらし
八寸
華ちらし
天婦羅
味噌汁
茶碗蒸し
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】帆風
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】帆風
鰹たたき
牛たたき
水蛸たたき
小鉢
揚物
饂飩
握り寿司
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2023 ~ 30 Thg 6 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
「夏季限定」浜名湖産うな重 白焼き
¥ 4.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
「夏季限定」浜名湖産うな重 白焼き
浜名湖産 うな重(白焼き)
サラダ
茶碗蒸し
吸い物
甘味
Ngày Hiệu lực
03 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
「夏季限定」浜名湖産うな重 白焼き 半身
¥ 2.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
「夏季限定」浜名湖産うな重 白焼き 半身
浜名湖産 うな重(白焼き)
サラダ
茶碗蒸し
吸い物
甘味
Ngày Hiệu lực
03 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
「夏季限定」浜名湖産うな重
¥ 4.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
「夏季限定」浜名湖産うな重
うな重(浜名湖産うなぎ使用)
サラダ
茶碗蒸し
吸い物
甘味
Ngày Hiệu lực
03 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
「夏季限定」浜名湖産うな重 半身
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
「夏季限定」浜名湖産うな重 半身
うな重(浜名湖産うなぎ使用)
サラダ
茶碗蒸し
吸い物
甘味
Ngày Hiệu lực
03 Thg 6 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】 天ざる御膳
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】 天ざる御膳
小鉢
天婦羅盛り合わせ
ざるうどん 又は ざるそば
寿司3貫
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 2023 ~ 31 Thg 8 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】朴葉焼き御膳
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】朴葉焼き御膳
小鉢
お造り
朴葉焼き
茶碗蒸し
御飯
吸い物
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 31 Thg 10
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】牛すき鍋御膳
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】牛すき鍋御膳
牛すき鍋or蒸籠蒸し(お選びいただけます)
お造里
揚物
小鉢
御飯
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】緑初御膳
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】緑初御膳
小鉢
御造り
焼物
揚物
茶碗蒸し
しらす御飯
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 ~ 19 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】夏松茸御膳
¥ 3.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】夏松茸御膳
八寸
造里
土瓶蒸し
揚物
煮物
食事
香の物
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】牛すき重
¥ 3.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】牛すき重
牛すき重
薬味
小鉢
サラダ
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 31 Thg 10
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【季節限定】陶板焼き膳
¥ 3.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【季節限定】陶板焼き膳
小鉢
造里
陶板焼き
揚物
煮物
御飯
味噌汁
香の物
甘味
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025, 27 Thg 2 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ランチ
【ランチ限定】寿司昼御膳(9月まで)
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】寿司昼御膳(9月まで)
握り寿司(ちらし寿司にも変更できます)
天婦羅
小鉢
茶碗蒸し
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9 2023
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日ランチ限定】旬彩(9月まで)
¥ 1.550
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【平日ランチ限定】旬彩(9月まで)
旬彩9点盛り合わせ
茶碗蒸し
ご飯
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9 2023
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【ランチ限定】藤さわ御膳(9月まで)
¥ 2.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】藤さわ御膳(9月まで)
焼物
揚物
煮物
サラダ
茶碗蒸し
海鮮丼
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9 2023
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日ランチ限定】天重
¥ 1.380
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【平日ランチ限定】天重
天重
香の物
味噌汁
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 19 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【ランチ限定】天重
¥ 1.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】天重
天重
小鉢
茶碗蒸し
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【ランチ限定】ざる蕎麦
¥ 1.300
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】ざる蕎麦
7・8月のランチ限定商品です。
◇オプション◇
天婦羅¥300
とろろ芋¥150
ミニうな丼¥650
白飯¥200
稲荷寿司¥200
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【ランチ限定】寿司昼御膳
¥ 2.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】寿司昼御膳
握り寿司(ちらし寿司にも変更できます)
天婦羅
小鉢
茶碗蒸し
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日ランチ限定】旬彩
¥ 1.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【平日ランチ限定】旬彩
旬彩9点盛り合わせ
茶碗蒸し
ご飯
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 19 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【ランチ限定】藤さわ御膳
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】藤さわ御膳
焼物
揚物
煮物
サラダ
茶碗蒸し
海鮮丼
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 19 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【ランチ限定】藤さわ御膳
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】藤さわ御膳
食前酢
焼八寸
御造り
天婦羅
蓋物
茶碗蒸し
御飯
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日ランチ限定】姫会席
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【平日ランチ限定】姫会席
八寸
お造里
茶碗蒸し
焼物
揚物
御食事
留椀
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日ランチ限定】姫会席(5・6月)
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【平日ランチ限定】姫会席(5・6月)
八寸
御造り
小鉢
焼物
揚物
食事
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 ~ 19 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【ランチ限定】野立会席弁当
¥ 3.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
【ランチ限定】野立会席弁当
八寸
炊合せ
蕎麦
造里
蒸物
食事
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
ディナー
和夕膳
¥ 3.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
和夕膳
小鉢
お造り
天婦羅
陶板焼き
茶碗蒸し
御飯・香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 05 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
松花堂(旧)
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
松花堂(旧)
八寸
お造り
焼物
揚物
炊合せ
茶碗蒸し
ご飯・香の物
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 19 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
松花堂
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
松花堂
焼八寸
小鉢
御造り
天婦羅
牛サイコロステーキ
炊合せ
御飯
香の物
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
御膳料理
天婦羅御造り御膳
¥ 2.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
天婦羅御造り御膳
小鉢
御造り
天婦羅
茶碗蒸し
ご飯
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
国産牛ステーキ御膳
¥ 3.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
国産牛ステーキ御膳
小鉢
国産牛ステーキ
サラダ
茶碗蒸し
ご飯
味噌汁
甘味
Chú ý
割引対象外商品
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
握り寿司御膳
¥ 2.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
握り寿司御膳
旬の握り寿司
茶碗蒸し
味噌汁
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
味彩御膳
料理長が丁寧に仕上げた「味彩御膳」是非ご賞味ください。
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
味彩御膳
料理長が丁寧に仕上げた「味彩御膳」是非ご賞味ください。
握り寿司
天婦羅
土瓶蒸し
小鉢
甘味
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
会席
花会席(11・12月)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(11・12月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 鰆塩焼き
揚物 天婦羅盛り合わせ
鍋 牛すき鍋
食事 ちらし寿司
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(11・12月)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(11・12月)
八寸 本日の盛り合わせ
吸物 鮪つくね葱間椀
造里 本日の物
鍋 河豚と蟹鍋
揚物 金目鯛と野菜の揚げ出し
食事 牛炙り寿司
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 11 ~ 30 Thg 12
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(12月)
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(12月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 鰆塩焼き
揚物 天婦羅盛り合わせ
鍋 牛すき鍋
食事 ちらし寿司
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2022 ~ 30 Thg 12 2022
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(12月)
¥ 8.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(12月)
八寸 本日の盛り合わせ
吸物 鮪つくね葱間椀
造里 本日の物
鍋 河豚と蟹鍋
揚物 金目鯛と野菜の揚げ出し
食事 牛炙り寿司
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2022 ~ 30 Thg 12 2022
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(1・2月)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(1・2月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 真鱈味噌漬け焼き
鍋 牛肉と海鮮の寄せ鍋
揚物 鮟鱇唐揚げ
食事 野沢菜御飯 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025, 27 Thg 2 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(1・2月)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(1・2月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 黒毛和牛と銀鱈の陶板焼き
揚物 天婦羅盛り合わせ
煮物 金目鯛煮付け
食事 蟹雑炊 香の物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
04 Thg 1 2025 ~ 24 Thg 2 2025, 27 Thg 2 2025 ~ 28 Thg 2 2025
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(3・4月)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(3・4月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 鰆の蕪霙焼き
揚物 ズワイ蟹長芋巻き・ペコロス牛肉巻き
蒸物 春野菜と天然鯛蒸籠蒸し
食事 山菜ちらし寿司
留椀 お吸い物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(3・4月)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(3・4月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 黒毛和牛ステーキ
酢物 水雲酢
揚物 天然鯛新牛蒡巻き・白魚と新玉葱掻揚
陶板 大浅利と春野菜の陶板焼き
食事 じゃこ山椒煮茶漬け 香の物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 30 Thg 4
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(5・6月)
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(5・6月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 伊佐木木の芽焼き
揚物 天婦羅盛り合わせ
煮物 豚角煮
食事 ちりめん山椒茶漬け 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2023 ~ 30 Thg 6 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(5・6月)
¥ 8.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(5・6月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 太刀魚八幡巻き 海老塩焼き
台物 牛と海鮮の枝豆籠のせ
揚物 平目の天婦羅
蒸物 鮎魚女揚げ煮
食事 穴子握り寿司
留椀 お吸い物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 2023 ~ 30 Thg 6 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(7・8月)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(7・8月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 米茄子田楽
台物 国産牛と水蛸の鉄板焼き
酢物 玉子豆腐
食事 鰻まぶしご飯 香の物
留椀 お吸い物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(7・8月)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(7・8月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日のもの
焼物 師若狭焼き 車海老塩焼き
台物 蝦夷鮑と国産牛ステーキ
酢物 玉子豆腐
煮物 煮穴子地野菜
食事 新生姜御飯 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 7 ~ 31 Thg 8
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(9月)
¥ 5.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(9月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 朴葉焼き
揚物 太刀魚八幡巻きの天婦羅
煮物 里芋饅頭
食事 秋のちらし寿司
留椀 吸物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2023 ~ 30 Thg 9 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(9月)
¥ 8.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(9月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
吸物 土瓶蒸し
台物 牛肉と太刀魚のしゃぶしゃぶ
揚物 天婦羅盛り合わせ
煮物 里芋饅頭
食事 鰻と茸の御飯 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 2023 ~ 30 Thg 9 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(10月)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(10月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 朴葉焼き
揚物 太刀魚八幡巻きの天婦羅
煮物 里芋饅頭
食事 秋のちらし寿司
留椀 吸物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2023 ~ 31 Thg 10 2023
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(10月)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(10月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
吸物 土瓶蒸し
台物 牛肉と太刀魚のしゃぶしゃぶ
揚物 天婦羅盛り合わせ
煮物 里芋饅頭
食事 鰻と茸の御飯 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2023 ~ 31 Thg 10 2023
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(5・6月)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(5・6月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 鱸水蛸と初夏野菜の陶板焼き
揚物 穴子八幡巻き
煮物 秀麗豚角煮
食事 しらす御飯 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(5・6月)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(5・6月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 伊佐木塩焼き
台物 黒毛和牛の野菜巻き
中鉢 胡麻豆腐
揚物 水蛸磯部揚げ 蟹長芋巻き
食事 鰹手捏ね寿司 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 5 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 30 Thg 6
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
花会席(9・10月)
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
花会席(9・10月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日の物
焼物 朴葉焼き
揚物 太刀魚八幡巻きの天婦羅
煮物 里芋饅頭
食事 秋のちらし寿司
留椀 お吸い物
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 31 Thg 10
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
月会席(9・10月)
¥ 9.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月会席(9・10月)
八寸 本日の盛り合わせ
造里 本日のもの
吸物 土瓶蒸し
台物 牛肉と太刀魚のしゃぶしゃぶ
揚物 天婦羅盛り合わせ
煮物 里芋饅頭
食事 鰻と茸の御飯 香の物
留椀 味噌汁
甘味 本日の物
Ngày Hiệu lực
01 Thg 9 ~ 31 Thg 10
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
ご宴会プラン
フリードリンク付き大皿卓盛りコース
旬の食材で、卓盛料理をご用意いたします。
和やかな和の空間で、くつろぎの一時をお過ごしください。
¥ 6.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
フリードリンク付き大皿卓盛りコース
旬の食材で、卓盛料理をご用意いたします。
和やかな和の空間で、くつろぎの一時をお過ごしください。
大皿卓盛り料理 フリードリンク(90分)
~料 理~
・八寸
・お造り
・焼き物
・揚物
・煮物
・お食事
・甘味
~フリードリンク~
・ビール
・焼酎
・日本酒
・ワイン(赤・白)
・ウィスキー
・ウーロン茶
・オレンジジュース
・コーラ
・ジンジャーエール
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
フリードリンク付き会席プラン
各種ご宴会や会食、接待でのお食事に、
地元の食材や旬の食材を使用した会席料理をご用意いたします。
¥ 8.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
フリードリンク付き会席プラン
各種ご宴会や会食、接待でのお食事に、
地元の食材や旬の食材を使用した会席料理をご用意いたします。
会席料理 フリードリンク(90分)
~料 理~
会席の内容は季節ごとで変わります
~フリードリンク~
・ビール
・焼酎
・日本酒
・ワイン(赤・白)
・ウィスキー
・ウーロン茶
・オレンジジュース
・コーラ
・ジンジャーエール
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
4 ~
Xem thêm
お子様料理
お子様御膳「和」なごみ(9月まで)
¥ 1.100
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お子様御膳「和」なごみ(9月まで)
Chú ý
ご注文は、小学生までのお子様までに限らせていただきます
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 9 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
お子様御膳「和」なごみ
¥ 1.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お子様御膳「和」なごみ
Chú ý
ご注文は、小学生までのお子様までに限らせていただきます
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 19 Thg 5, 25 Thg 5 ~ 31 Thg 5
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
お子様御膳「和」なごみ
¥ 1.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お子様御膳「和」なごみ
海老フライ
唐揚げ
ポテトフライ
サラダ
寿司
うどん
甘味
ジュース
Chú ý
ご注文は、小学生までのお子様までに限らせていただきます
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
特別メニュー
お食い初め膳
「一生食べ物に困らないように」と願いを込めた100日祝いの御膳
¥ 2.800
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
お食い初め膳
「一生食べ物に困らないように」と願いを込めた100日祝いの御膳
Chú ý
3日前までにご予約ください
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
七五三 特別特典 【祝鯛】
お子様のすこやかな成長を祝って
七五三でご利用のお客様限定特典をご用意しました
¥ 0
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
七五三 特別特典 【祝鯛】
お子様のすこやかな成長を祝って
七五三でご利用のお客様限定特典をご用意しました
大人お一人様¥3,000以上ご利用にて
1件につき『小鯛』をおひとつサービス
Chú ý
1週間前までにご予約ください
他特典・割引との併用はできません
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 ~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 1
Xem thêm
メモリアルケーキ
~大切な方の誕生日や記念日のお祝いのお席に~
~大切な方の誕生日や記念日のお祝いのお席に~
オプションを以下より選択いただけます。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Xem thêm
メモリアルケーキ 4号(12㎝)
大切な方の『誕生日』やお祝いなど、ご家族や友人、恋人などと過ごす特別な日のサプライズに特製ケーキはいかがでしょうか
¥ 4.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
メモリアルケーキ 4号(12㎝)
大切な方の『誕生日』やお祝いなど、ご家族や友人、恋人などと過ごす特別な日のサプライズに特製ケーキはいかがでしょうか
種類:生クリームケーキ(※フルーツは季節で変わる場合がございます。)
メッセージ:20文字程度(ひらがな、カタカナ、アルファベット)ご注文の際にご入力ください。
ローソクのご用意承ります。
Chú ý
※料理(コース)をご注文ください。
※4日前までにご予約ください。
※ケーキのお持ち帰りはお断りさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
メモリアルケーキ 5号(15㎝)
大切な方の『誕生日』やお祝いなど、ご家族や友人、恋人などと過ごす特別な日のサプライズに特製ケーキはいかがでしょうか
¥ 5.200
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
メモリアルケーキ 5号(15㎝)
大切な方の『誕生日』やお祝いなど、ご家族や友人、恋人などと過ごす特別な日のサプライズに特製ケーキはいかがでしょうか
種類:生クリームケーキ(※フルーツは季節で変わる場合がございます。)
メッセージ:20文字程度(ひらがな、カタカナ、アルファベット)ご注文の際にご入力ください。
ローソクのご用意承ります。
Chú ý
※料理(コース)をご注文ください。
※4日前までにご予約ください。
※ケーキのお持ち帰りはお断りさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
メモリアルケーキ 6号(18㎝)
大切な方の『誕生日』やお祝いなど、ご家族や友人、恋人などと過ごす特別な日のサプライズに特製ケーキはいかがでしょうか
¥ 6.500
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
メモリアルケーキ 6号(18㎝)
大切な方の『誕生日』やお祝いなど、ご家族や友人、恋人などと過ごす特別な日のサプライズに特製ケーキはいかがでしょうか
種類:生クリームケーキ(※フルーツは季節で変わる場合がございます。)
メッセージ:20文字程度(ひらがな、カタカナ、アルファベット)ご注文の際にご入力ください。
ローソクのご用意承ります。
Chú ý
※料理(コース)をご注文ください。
※4日前までにご予約ください。
※ケーキのお持ち帰りはお断りさせていただきます。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Ngày
T2, T3, T5, T6, T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 5
Xem thêm
オプション
日本酒の飲み比べセット
メニューの中から、お好きな3種類をお選びいただけます。
¥ 1.100
(Giá sau thuế)
Chọn
日本酒の飲み比べセット
メニューの中から、お好きな3種類をお選びいただけます。
『日本酒飲み比べセット』 60ml ×3種類
~こちらの中から3種類お選びいただけます~
・醸造酒 蓬莱泉「秀撰」
・純米 「花の舞」
・特別純米酒 蓬莱泉「可」
・超辛口純米種「日高見」
・吟醸酒 久保田「千寿」
・吟醸酒 四海王「夢山水」
・吟醸酒 四海王「真」
Ngày Hiệu lực
05 Thg 4 ~ 06 Thg 5, 25 Thg 5 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
フリードリンク(90分制)
¥ 2.000
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
フリードリンク(90分制)
・瓶ビール
・焼酎(麦・芋)
・ワイン(赤・白)
・ウィスキー(水割り・ロック・ハイボール)
・ウーロン茶
・オレンジジュース
・コーラ
・ジンジャーエール
Chú ý
※90分制となっておりますが、19時以降にご来店頂いたお客様につきましては
ドリンクのラストオーダーを20時30分までとさせて頂いておりますので予めご了承ください
※飲み放題は同一グループ人数分のご注文をお願いします
※お替りは、空グラスと交換でお願いします
Ngày Hiệu lực
21 Thg 9 ~ 30 Thg 12, 04 Thg 1 2025 ~
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng nhớ / Đám tang
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
アレルギー食材がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi cho 【季節限定】牛すき鍋御膳
Câu hỏi 2
Yêu cầu
牛すき鍋or蒸籠蒸しをお選びください
牛すき鍋
蒸籠蒸し
Câu hỏi cho メモリアルケーキ 4号(12㎝)
Câu hỏi 3
Yêu cầu
Message: Please write in about 20 characters (hiragana, katakana, alphabet).
Câu hỏi cho メモリアルケーキ 5号(15㎝)
Câu hỏi 4
Yêu cầu
Message: Please write in about 20 characters (hiragana, katakana, alphabet).
Câu hỏi cho メモリアルケーキ 6号(18㎝)
Câu hỏi 5
Yêu cầu
Message: Please write in about 20 characters (hiragana, katakana, alphabet).
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Nihonryori Fujisawa / Loisir Hotel Toyohashi và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng