Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại LA BRIQUE
Tin nhắn từ Nhà hàng
[Stores eligible for HOKKAIDO LOVE Discount] *For customers who are planning to visit the store on the day or the day before...Please contact
us
directly by phone. A luxurious lineup that you can enjoy
BYO (1,650 yen including tax)
⇒
★☆LABRIQUE's latest wine list☆★
«:.・*.・~Premium Fair 2023~・:. *・.»
Ashoro Ishida Sheep Ranch South Down Seed Milk Only Lamb Special Menu
<Course content: Amuse, 1 appetizer, 2 appetizers, fish dishes, meat dishes, desserts> ///Starting May 22nd-For details, please contact the following menu or call us/// *** *** ⇒Special event will be held at the target store
☆★Click★☆
⇒Click here to make a reservation for LABRIQUE takeout
☆★Click★☆
For inquiries la.brique2011@gmail.com When emailing or calling, please contact 15 - I would appreciate it if you could aim for 17:00. * For customers who use for entertainment / dinner … Please contact us directly by phone to present your budget and consult
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
ランチ&ティー
«ディナー会»
ディナー
Món
«お祝い»
ランチ&ティー
〚シャンパン付き〛Brique Lunch ブリック ランチ
~平日限定シャンパン・ランチ~
¥ 5.830
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
〚シャンパン付き〛Brique Lunch ブリック ランチ
~平日限定シャンパン・ランチ~
Yêu cầu thẻ tín dụng
全5品他【アミューズ・ブーシュ/前菜1/スープ/メイン※/デセール】+グラスシャンパン付き
※メインはお選びいただけます
・クネル~魚介のムースとアメリケーヌソース~
・本日の鮮魚
・道産豚
・十勝ハーブ牛ほほ肉の煮込み(+880円)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2024 ~ 30 Thg 12 2024
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Special Lunch スペシャル ランチ
¥ 6.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Special Lunch スペシャル ランチ
Yêu cầu thẻ tín dụng
全品5他【アミューズ・ブーシュ/前菜/魚料理/メイン/デセール】
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
Brique Lunch ブリックランチ
¥ 4.400
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Brique Lunch ブリックランチ
Yêu cầu thẻ tín dụng
全5品他【アミューズ・ブーシュ/前菜/スープ/メイン※/デセール】
※メインはお選びいただけます
・クネル~魚介のムースとアメリケーヌソース~
・本日の鮮魚
・特選道産豚
・十勝ハーブ牛ほほ肉の煮込み(+880円)
Ngày Hiệu lực
01 Thg 6 2024 ~ 30 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
«ディナー会»
【4.11開催】Special Dinner専用
Bordeaux Clarendelle Special Dinner
ボルドー クラレンドル スペシャル ディナー
¥ 0
(Giá sau thuế)
Chọn
【4.11開催】Special Dinner専用
Bordeaux Clarendelle Special Dinner
ボルドー クラレンドル スペシャル ディナー
クラレンス・ディロン・ワインズのアジア・パシフィック担当のJeremie Roumegouxルメグ・ジェレミ氏を迎え、心躍るフルコースとワインを楽しみましょう
受付18:30
お食事19:00start(終了21:00)受付時に現金にてご清算 お一人様20000円税サ込
コース料理、ワイン5種類グラス提供予定
Chú ý
当日、ディナー会参加の方のみ「ご予約用」としてご利用ください
Bồi hoàn
相席になる場合がございます
Ngày Hiệu lực
11 Thg 4 2023
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
ディナー
Menu Brique ムニュ・ブリック
¥ 9.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
Menu Brique ムニュ・ブリック
Yêu cầu thẻ tín dụng
全6品他【アミューズ・ブーシュ/前菜1/前菜2/魚料理/メイン/デザート】
Ngày Hiệu lực
~ 19 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【クリスマス2024】Menu Noel
«12月20・21・22・23・24・25日»
¥ 19.800
(Giá sau thuế)
Chọn
【クリスマス2024】Menu Noel
«12月20・21・22・23・24・25日»
Yêu cầu thẻ tín dụng
厳選食材をより贅沢に全6品で構成。
祝祭の1日を、大切な方とお過ごしください
■Amuse 3点盛り
■Entrée1 蝦夷鮑のアスピック
■Entrée2 フォアグラアイス仕立て ポルトとホワイトチョコ
■Poisson オマール海老 帆立 パイ包み
■Viande 高砂牛フィレ肉ロティ ペリグーソース
■Dessert りんごとマスカルポーネ ヨーグルトソルベ
※仕入れ状況により食材が変更になる場合がございます。
Chú ý
ディナー予約の場合:お席の滞在は2時間制
甲殻類アレルギーなどのアレルギーは対応出来かねることがありますのでご了承ください。
Ngày Hiệu lực
20 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Xem thêm
【早割り】Menu Noel
«12月1日~19日まで»
心穏やかにいつでも特別な1日
¥ 18.700
(Giá sau thuế)
Chọn
【早割り】Menu Noel
«12月1日~19日まで»
心穏やかにいつでも特別な1日
Yêu cầu thẻ tín dụng
■Amuse 3点盛り
■Entrée1 蝦夷鮑のアスピック
■Entrée2 フォアグラアイス仕立て ポルトとホワイトチョコ
■Poisson オマール海老 帆立 パイ包み
■Viande 高砂牛フィレ肉ロティ ペリグーソース
■Dessert りんごとマスカルポーネ ヨーグルトソルベ
※仕入れ状況により食材が変更になる場合がございます。
※甲殻類アレルギーなど対応出来かねる事がございますので、ご了承ください。
Chú ý
お席に時間制限はございません。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 2024 ~ 19 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
2 ~
Xem thêm
Món
〈ペアリングワイン付き〉Memu Saisonー1ー
”Menu Brique”のメニュに、ワイン5種付の特別プラン
¥ 17.600
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
〈ペアリングワイン付き〉Memu Saisonー1ー
”Menu Brique”のメニュに、ワイン5種付の特別プラン
Yêu cầu thẻ tín dụng
ご会食、ご接待など用途に合わせてご利用頂けます◎
[料理全6品:アミューズ・前菜2品・魚・肉・デセール]と、ワインペアリング5種
※ノンアルコールのご用意もございます※
※個室ご利用の場合:1室8名様まで。使用料別途2200円(税込)※
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
〈ペアリングワイン付き〉Menu Saisonー2ー
”Menu Chef”のメニュに、ワイン5種付の特別プラン
¥ 20.900
(Giá sau phí dịch vụ & thuế)
Chọn
〈ペアリングワイン付き〉Menu Saisonー2ー
”Menu Chef”のメニュに、ワイン5種付の特別プラン
Yêu cầu thẻ tín dụng
ご会食、ご接待など用途に合わせてご利用頂けます◎
[料理全6品:アミューズ・前菜2品・魚・肉・デセール]と、ワインペアリング5種
※ノンアルコールもご用意ございます※
※個室ご利用の場合:1室8名様まで。使用料別途2200円(税込)※
Ngày Hiệu lực
~ 19 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~
Xem thêm
«お祝い»
【お祝いケーキ】Gateau
お誕生日・結婚記念日…大切な1日をお祝い。(1台2~4名様用)
¥ 3.850
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
【お祝いケーキ】Gateau
お誕生日・結婚記念日…大切な1日をお祝い。(1台2~4名様用)
Yêu cầu thẻ tín dụng
Ngày Hiệu lực
~ 15 Thg 12 2024
Bữa
Bữa trưa, Bữa tối
Giới hạn dặt món
1 ~ 2
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi 1
Yêu cầu
アレルギー食材
がございましたら、ご記入ください。
Câu hỏi 2
デザートのお皿にお祝いのプレートご用意いたします。必要なプレートの枚数と用途をご要望欄にご記入ください。(お名前を添えることは可能ですが、
以下の文字以外のリクエストはお受けできません
のでご了承ください)
例…ご結婚記念日の場合
【選択Felicitation】
【備考欄:結婚記念日 2枚】 など
Không yêu cầu
Happy Birthday(誕生日)
Felicitation(お祝い・記念日)
Câu hỏi cho 【4.11開催】Special Dinner専用
Câu hỏi 3
Yêu cầu
こちらはディナー会参加の方のみ「お席の確保」にご利用いただくボタンです。ご精算は当日現金にてお支払いいただきますのでご理解くださいますようお願い申し上げます
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ LA BRIQUE và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng