Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại KYO NO UTA
Tin nhắn từ Nhà hàng
[Bariuma!! Kyushu/Okinawa Fair is being held! ] From 6/1 to 8/31, we are holding the Kyushu/Okinawa Fair!
Sara-udon
(Nagasaki Prefecture)
Chilled juice
(Miyazaki Prefecture)
chicken rice
(Kagoshima prefecture)
Amaou Rare Cheese Tart
(Fukuoka Prefecture) and other delicious foods from Kyushu and Okinawa! It is a fair with a full lineup. Please take this opportunity to enjoy it♪ [Wednesday limited lunch online reservation privilege! ] Usually 90 minutes for customers who made online reservations for Wednesday lunchtime
120 minutes
invite you! ! !ヾ(≧∇≦*) Please relax in our spacious interior♪ *Excludes holidays and specific days. Please note. [We are looking for friends for the official poetry LINE account! ]
Add friends
Please become friends ♪ [Notice of business hours. ] Lunch 11:00-(Last entry 16:30) Dinner 17:00-22:00 (Last entry 21:00) ] 7/22-8/10 Holiday rate 8/11-8/16 Special rate 8/17-9/3 Holiday rate 8/11-8/16 will have a special menu ♪ Please come and visit us! ! ! *During the summer vacation period, the Wednesday-only lunch net reservation privilege will be excluded.
Reservations
●The time limit for both lunch and dinner is 90 minutes.
*All prices include tax
●Please note that we may not be able to meet your specific seat requests. ●For reservations of 11 people or more, please contact the store directly.
☎Inquiries by phone:
047-305-5665
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
-- Người già --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
trên 65 tuổi
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
dưới 5 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Launch ◆ ◇ ◆
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.409
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
~ 30 Thg 11
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.519
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【平日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.079
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] Elementary school students
¥ 1.320
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch weekdays] 3 years and older
¥ 572
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch weekdays] 3 years and older
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.739
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 30 Thg 11
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.849
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
01 Thg 12 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【休日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.409
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【休日ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
¥ 869
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.959
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【特別ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.519
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【特別ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
¥ 1.749
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.739
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【夏休みランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.409
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【夏休みランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
¥ 869
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.959
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
【GW特別ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.519
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【GW特別ランチ】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
¥ 1.749
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Lunch Saturday, Sunday and public holiday] 3 years old
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
◆ ◇ ◆ Dinner ◆ ◇ ◆
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
¥ 2.739
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【平日ディナー】シニア※65歳以上が対象です。
¥ 2.464
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【平日ディナー】シニア※65歳以上が対象です。
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner weekdays] Elementary school students
¥ 1.639
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner weekdays] 3 years and older
¥ 704
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner weekdays] 3 years and older
Ngày Hiệu lực
~ 20 Thg 12
Ngày
T2, T3, T4, T5, T6
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【休日ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
¥ 2.794
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【休日ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
¥ 1.914
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
05 Thg 11 ~ 22 Thg 11, 25 Thg 11 ~ 20 Thg 12
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.289
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【特別ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
¥ 2.904
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【特別ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
¥ 2.024
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
¥ 1.089
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
23 Thg 11 ~ 24 Thg 11
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.069
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【夏休みディナー】シニア※65歳以上で対象です。
¥ 2.794
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【夏休みディナー】シニア※65歳以上で対象です。
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
¥ 1.914
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
¥ 979
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
17 Thg 8 ~ 01 Thg 9
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
¥ 3.289
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Adults * Junior high school students and above
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
【GW特別ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
¥ 2.904
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
【GW特別ディナー】シニア※65歳以上で対象です。
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
¥ 2.024
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] Elementary school students
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
¥ 1.089
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[Dinner Saturdays, Sundays, and holidays] 3 years old and over
Ngày Hiệu lực
27 Thg 4 ~ 06 Thg 5
Ngày
T7, CN, Hol
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi
If you have any food allergies, please let us know.
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ KYO NO UTA và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng