Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Đặt bàn tại Katsuragi Kitanomaru - ヤマハリゾート 葛城 北の丸
Tin nhắn từ Nhà hàng
▶お席のご指定につきましては、ご要望に添えない場合もございますので、予めご了承ください。
▶個室は季節膳(11,000円~)からご利用いただけます。
▶個室は別途利用料が発生いたします。ご希望の場合は、お電話にてお問い合わせください。
▶食事の有無に関わらず、お子様の席をご用意させていただきますのでお知らせください。
▶15名様以上のご予約の際は直接店舗までお問い合わせください。
▶ご予約内容の変更につきましては、一度ご予約をキャンセルして頂き、再度ご予約ください。
▶ご予約のお時間30分を過ぎてご連絡が取れない場合はやむを得ずキャンセル扱いとさせていただく場合がございますので遅れる場合は必ずご連絡下さい。
▶ご予約のキャンセルにつきましては、以下のキャンセル料が発生致しますのでご了承下さい。
・連絡なしの場合 : ご予約料金の100%
・当日の場合 : ご予約料金の50%
・前日の場合 : ご予約料金の20%
なお、ご利用日当日の変更・キャンセルにつきましてお電話にてご連絡をお願い致します。
▶当サイトからのご予約は60日前から承っております。
お電話でのお問合せ: 0120-211-489(受付時間9:00~18:00)
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Người lớn --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
-- Trẻ em --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
dưới 12 tuổi
-- Trẻ nhỏ --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
dưới 6 tuổi
Tình trạng trống
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
季節膳 奏(かなで)
旬の素材にこだわった“料理長おまかせ”のコース料理です。
美味しい日本酒やワインとのマリアージュをお愉しみください。
¥ 18.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
季節膳 奏(かなで)
旬の素材にこだわった“料理長おまかせ”のコース料理です。
美味しい日本酒やワインとのマリアージュをお愉しみください。
※季節の食材を使用しているため、メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
Chú ý
2020年10月01日より
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 29 Thg 12 2023, 03 Thg 1 2024 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
季節膳 舞(まい)
日本料理とフランス料理の手法を取り入れた “新コンセプト” のコース料理です。お招きされた国内外のお客様にとても喜ばれております。
¥ 24.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
季節膳 舞(まい)
日本料理とフランス料理の手法を取り入れた “新コンセプト” のコース料理です。お招きされた国内外のお客様にとても喜ばれております。
※季節の食材を使用しているため、メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
Chú ý
2020年10月01日より
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
季節膳 吟(ぎん)
総料理長が食材を吟味し、北の丸流の料理手法で調製致しました。
こだわりの逸品をご賞味下さい。
¥ 29.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
季節膳 吟(ぎん)
総料理長が食材を吟味し、北の丸流の料理手法で調製致しました。
こだわりの逸品をご賞味下さい。
※季節の食材を使用しているため、メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
Chú ý
2020年10月01日より
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
四季彩昼膳
四季の食材をテーマに日本料理、フランス料理の手法を融合させた四季彩昼膳をお愉しみください。
¥ 6.600
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
四季彩昼膳
四季の食材をテーマに日本料理、フランス料理の手法を融合させた四季彩昼膳をお愉しみください。
※季節の食材を使用しているため、メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 23 Thg 3 2024, 02 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 28 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
遠州北の丸膳
遠州・駿河の四季の彩を総料理長お任せのコース料理でご用意させて頂きました。
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
遠州北の丸膳
遠州・駿河の四季の彩を総料理長お任せのコース料理でご用意させて頂きました。
※季節の食材を使用しているため、メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 28 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
季節膳
総料理長が季節の食材を吟味したコース料理です。
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
季節膳
総料理長が季節の食材を吟味したコース料理です。
※季節の食材を使用しているため、メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~ 30 Thg 12 2023, 04 Thg 1 2024 ~ 23 Thg 3 2024, 02 Thg 4 2024 ~ 30 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~ 28 Thg 12
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
新 初夢膳 8800円
祝いの取り合わせから始まり、目出鯛の炊き込み御飯と福をもって良い1年に!そんな思いのコースです。
¥ 8.800
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
新 初夢膳 8800円
祝いの取り合わせから始まり、目出鯛の炊き込み御飯と福をもって良い1年に!そんな思いのコースです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 05 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
新 七福膳 11000円
新春を北の丸のランチから!
”富士の国静岡”で育まれた食材を使い和食洋食を融合させた葛城styleのコースです。
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
新 七福膳 11000円
新春を北の丸のランチから!
”富士の国静岡”で育まれた食材を使い和食洋食を融合させた葛城styleのコースです。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 05 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
新 開春膳 16500円
新年の門出にふさわしい料理長お勧めの味わいをお楽しみください。
¥ 16.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
新 開春膳 16500円
新年の門出にふさわしい料理長お勧めの味わいをお楽しみください。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 1 ~ 05 Thg 1
Bữa
Bữa trưa
Xem thêm
お子様メニュー(幼児)~2023/3/31まで
幼児向けのお子様ランチ風メニューです。
2才から6才まで
¥ 2.200
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
お子様メニュー(幼児)~2023/3/31まで
幼児向けのお子様ランチ風メニューです。
2才から6才まで
■ハンバーグ
■エビフライ
■おにぎり
■フライドポテト
■スープ
■フルーツ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2019 ~ 31 Thg 3 2023
Xem thêm
お子様メニュー(幼児)~2023/3/31まで
幼児向けメニューです。
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
お子様メニュー(幼児)~2023/3/31まで
幼児向けメニューです。
■スープ
■魚料理
■肉料理
■フルーツサラダ
■主食(ご飯またはパン)
■デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 10 2019 ~ 31 Thg 3 2023
Xem thêm
お子様メニュー(高学年)
小学校高学年向けメニューです。
※メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
¥ 7.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
お子様メニュー(高学年)
小学校高学年向けメニューです。
※メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
■前菜
■お造り
■スープ
■魚料理
■肉料理
■フルーツサラダ
■主食(ご飯またはパン)
■デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Xem thêm
お子様メニュー(低学年)
小学校低学年向けメニューです。
※メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
¥ 5.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
お子様メニュー(低学年)
小学校低学年向けメニューです。
※メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
■お造り
■スープ
■魚料理
■肉料理
■フルーツサラダ
■主食(ご飯またはパン)
■デザート
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Xem thêm
お子様メニュー(幼児)
幼児向けのお子様ランチ風メニューです。
2才から6才まで
※メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
¥ 3.300
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
お子様メニュー(幼児)
幼児向けのお子様ランチ風メニューです。
2才から6才まで
※メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
■ハンバーグ
■エビフライ
■おにぎり
■フライドポテト
■スープ
■フルーツ
Ngày Hiệu lực
01 Thg 4 2023 ~
Xem thêm
サンタのささやき”Le murmure du Pere Noel”
2024年12月21日~12月25日の期間限定クリスマスディナーです。
クリスマスディナーご利用の方は夕食時シャンパン1杯サービスとなります。
¥ 26.400
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
サンタのささやき”Le murmure du Pere Noel”
2024年12月21日~12月25日の期間限定クリスマスディナーです。
クリスマスディナーご利用の方は夕食時シャンパン1杯サービスとなります。
クリスマス特別コース
サンタのささやき”Le murmure du Pere Noel”
Amuse bouche トリュフのサブレ
Entree froide 真っ赤な紅富士鱒コンフィのミキュイ 拘りサラダ添え
Entree chaude フォアグラとミートローフのパートフィロ包み
Soupe サンタの森のクリームスープ
Poisson オマール海老と鱸のパイ包み焼き
Granite クリスマスカラーのグラニテ
Viande 黒毛和牛フィレ肉のポワレリードヴォーのフリットと共に
Les riz 拘りパンとバター
Dessert 白銀舞うサンタからの贈り物
※季節の食材を使用しているため、メニューは変更となる場合がございます。
※画像はイメージです。
Chú ý
2024年12月21日~2024年12月25日
Ngày Hiệu lực
21 Thg 12 2024 ~ 25 Thg 12 2024
Bữa
Bữa tối
Xem thêm
Yêu cầu
Mục đích
-- Mục đích --
Sinh nhật
Sinh nhật (Bản thân)
Sinh nhật (Bạn bè)
Sinh nhật (Cặp đôi)
Sinh nhật (Vợ chồng)
Sinh nhật (Gia đình)
Bạn bè / Hội nhóm
Nhóm Phụ nữ
Chào đón / Chia tay (Bạn bè)
Tiệc ngày lễ (Bạn bè)
Đồng học / Gặp mặt
Tiếp tân Lễ cưới
Du lịch
Công việc
Ăn uống trong Nhóm
Chào đón / Chia tay (Công việc)
Tiệc ngày lễ (Công việc)
Gia đình
Ăn mừng
Sự kiện cho Em bé
Sự kiện cho Trẻ em
Giới thiệu Gia đình
Lễ Đính hôn
Tưởng niệm
Hẹn hò
Hẹn hò theo Nhóm
Đính hôn
Kỷ niệm ngày cưới
Ăn mừng
Sự kiện
Họp chuyên đề / Gặp gỡ
Biểu diễn Âm nhạc
Triển lãm
Quay phim (TV/Phim)
Khác
Lịch sử Lần đến
-- Lịch sử Lần đến --
Đến lần đầu
Đến lần hai
Đến lần ba
Đến hơn bốn lần
Câu hỏi
アレルギー食材がある場合は、ご記入ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ Katsuragi Kitanomaru và nhóm các nhà hàng
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Deutsch
Español
Français
Italiano
Português
Pусский
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Tagalog
ภาษาไทย
ພາສາລາວ
العربية
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng