Trợ giúp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Chọn một Nhà hàng
【TAKE OUT】Chinese restaurant "Karin"- ANA Crowne Plaza Hotel Akita
Sky Grill Buffet Restaurant 「空桜~SORA~」- ANA Crowne Plaza Hotel Akita
Chinese restaurant "Karin"- ANA Crowne Plaza Hotel Akita
TEPPAN-YAKI SORA - ANA Crowne Plaza Hotel Akita
【TAKE OUT】Sky Grill Buffet Restaurant 「空桜~SORA~」- ANA Crowne Plaza Hotel Akita
Đặt bàn tại 【TAKE OUT】Chinese restaurant "Karin"- ANA Crowne Plaza Hotel Akita
Tin nhắn từ Nhà hàng
【受取場所】
1F ザ・ラウンジ
【受取時間】
10:00a.m.~10:00p.m.
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
【ご注意事項】
※WEB予約はクレジットカードによる事前決済が必須となります。
※写真はイメージです。アレルギーなど詳細などご不明な点は店舗までお問い合わせください。
※食材の入荷状況によりメニューが変更になる場合があります。
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
■ご予約・お問い合わせ
1F 中国料理 花梨
TEL:018-832-1114(10:00a.m.~6:00p.m.)
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
-- Chọn Giờ --
-- Nhóm --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Tình trạng trống
Món
Thời gian bạn đã chọn không có sẵn. Vui lòng thay đổi lựa chọn của bạn.
おすすめ
バレンタイン
焼き菓子BOX
Món
おすすめ
【3/1~3/3限定】ひな祭りケーキ
【サイズ】4号(12cm)
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
【3/1~3/3限定】ひな祭りケーキ
【サイズ】4号(12cm)
Yêu cầu thanh toán trước
Chú ý
【アレルギー特定材料】卵、乳、小麦
Ngày Hiệu lực
01 Thg 3 ~ 03 Thg 3
Các Loại Ghế
TAKE OUT
Xem thêm
秋田犬 たれみみだいちゃんオリジナルカレー
¥ 864
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
秋田犬 たれみみだいちゃんオリジナルカレー
Yêu cầu thanh toán trước
■¥800(税別)[¥864(税込)]
秋田犬 たれみみだいちゃんとコラボした当ホテル限定パッケージ!
【内容量】フォンドボービーフカレー200g
【賞味期限】製造日から2年
※本品はレトルトパウチ食品です。
Ngày Hiệu lực
14 Thg 2 ~
Xem thêm
バレンタイン
バレンタインチョコレート[6個入り]
¥ 1.944
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
バレンタインチョコレート[6個入り]
Yêu cầu thanh toán trước
■¥1,800(税別)[¥1,944(税込)]
【内容】オランジェグランマニエ/くるみこまち/男鹿塩キャラメル/いぶりがっこショコラ/ベリー/抹茶
※一部に洋酒が入っています。お子様やアルコールに弱い方はご注意ください。
※写真はイメージです。内容は入荷状況により変更になる場合がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Xem thêm
バレンタインチョコレート[9個入り]
¥ 2.700
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
バレンタインチョコレート[9個入り]
Yêu cầu thanh toán trước
■¥2,500(税別)[¥2,700(税込)]
【内容】オランジェグランマニエ/くるみこまち/男鹿塩キャラメル/いぶりがっこショコラ/ベリー/抹茶/あきたりんご/プラリネ/ダークショコラ
※一部に洋酒が入っています。お子様やアルコールに弱い方はご注意ください。
※写真はイメージです。内容は入荷状況により変更になる場合がございます。
Ngày Hiệu lực
01 Thg 2 ~ 14 Thg 2
Xem thêm
焼き菓子BOX
アソートギフト〈小〉
¥ 1.500
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
アソートギフト〈小〉
Yêu cầu thanh toán trước
【内容】
レモンケーキ、ショコラオレンジクッキー、ビスコッティ
※お好みに合わせてお作りしますのでご相談ください。
Các Loại Ghế
TAKE OUT
Xem thêm
アソートギフト〈大〉
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
アソートギフト〈大〉
Yêu cầu thanh toán trước
【内容】
キャラメルイチジク、フリアン、スノーボールクッキー、ココナッツクッキー、フルーツケーキ、ベリーケーキ、マドレーヌ(バニラ)、マドレーヌ(紅茶)
※お好みに合わせてお作りしますのでご相談ください。
Các Loại Ghế
TAKE OUT
Xem thêm
Món
中華三昧テイクアウトオードブル
人気のメニューを詰め込んだテイクアウトオードブル。ご家族や友人の集まりにどうぞ
¥ 11.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
中華三昧テイクアウトオードブル
人気のメニューを詰め込んだテイクアウトオードブル。ご家族や友人の集まりにどうぞ
Yêu cầu thanh toán trước
【メニュー(4~5人前)】花梨名物広東叉焼、クラゲの和え物、県産豚トロの焼き物、むき海老のチリソース、甲イカの香り揚げ、菜彩鶏の唐揚げ
Chú ý
※写真はイメージです。※食材の入荷状況によりメニューが変更になる場合があります。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 11 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Các Loại Ghế
TAKE OUT
Xem thêm
花梨特製弁当(店頭受取)
中国料理「花梨」の味をもっとお手軽にお楽しみいただけるよう、人気メニューを詰め込んだテイクアウト弁当をご用意いたしました。
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
花梨特製弁当(店頭受取)
中国料理「花梨」の味をもっとお手軽にお楽しみいただけるよう、人気メニューを詰め込んだテイクアウト弁当をご用意いたしました。
Yêu cầu thanh toán trước
【メニュー例】海老のチリソース、豚ロースの豆鼓炒め、イカとホタテの塩炒め、点心3種、海鮮チャーハン
Chú ý
※写真はイメージです。※食材の入荷状況によりメニューが変更になる場合があります。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 11 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Giới hạn dặt món
5 ~
Các Loại Ghế
TAKE OUT
Xem thêm
花梨特製弁当(デリバリー配達)
配達サービスに関しまして「10個以上」のご注文より配達を承ります。
中国料理「花梨」の味をもっとお手軽にお楽しみいただけるよう、人気メニューを詰め込んだテイクアウト弁当をご用意いたしました。
¥ 3.000
(Giá sau thuế)
-- Số lượng --
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
花梨特製弁当(デリバリー配達)
配達サービスに関しまして「10個以上」のご注文より配達を承ります。
中国料理「花梨」の味をもっとお手軽にお楽しみいただけるよう、人気メニューを詰め込んだテイクアウト弁当をご用意いたしました。
Yêu cầu thanh toán trước
【メニュー例】海老のチリソース、豚ロースの豆鼓炒め、イカとホタテの塩炒め、点心3種、海鮮チャーハン
Chú ý
※写真はイメージです。※食材の入荷状況によりメニューが変更になる場合があります。
Ngày Hiệu lực
15 Thg 11 2024 ~ 19 Thg 12 2024, 06 Thg 1 ~
Giới hạn dặt món
10 ~
Các Loại Ghế
Delivery
Xem thêm
Yêu cầu
Câu hỏi cho 【3/1~3/3限定】ひな祭りケーキ
Câu hỏi 1
Yêu cầu
お引渡し場所は
「1Fザ・ラウンジ」
となりますのでご注意ください。
※お引渡し場所は変更になる場合がございます。
Câu hỏi cho 花梨特製弁当(デリバリー配達)
Câu hỏi 2
Yêu cầu
【配達先ご住所の入力】
下記回答欄に
お届け先、郵便番号、住所(建物名等)
を必ずご入力ください。
例)〒010-0000 秋田県秋田市○○町1-2-3 △△ビル□□号(●●宛)
※配達サービスは秋田市内限定のご対応となります。
※ご予約者とお届け先が異なる場合はその旨をご記入ください。
※当日の交通状況によって、ご指定時間よりご到着が遅れる場合がございますので、予めご了承ください。
Câu hỏi 3
Yêu cầu
【ご連絡の入力】
お届け当日にご連絡が可能な携帯電話番号をご記載ください。
Yêu cầu
Chi tiết Khách
Đăng nhập với
Facebook
Google
Yahoo! JAPAN
TableCheck
Tên
Yêu cầu
Điện thoại Di động
Yêu cầu
Japan (日本)
+81
Afghanistan (افغانستان)
+93
Albania (Shqipëri)
+355
Algeria (الجزائر)
+213
American Samoa
+1
Andorra
+376
Angola
+244
Anguilla
+1
Antigua and Barbuda
+1
Argentina
+54
Armenia (Հայաստան)
+374
Aruba
+297
Ascension Island
+247
Australia
+61
Austria (Österreich)
+43
Azerbaijan (Azərbaycan)
+994
Bahamas
+1
Bahrain (البحرين)
+973
Bangladesh (বাংলাদেশ)
+880
Barbados
+1
Belarus (Беларусь)
+375
Belgium (België)
+32
Belize
+501
Benin (Bénin)
+229
Bermuda
+1
Bhutan (འབྲུག)
+975
Bolivia
+591
Bosnia and Herzegovina (Босна и Херцеговина)
+387
Botswana
+267
Brazil (Brasil)
+55
British Indian Ocean Territory
+246
British Virgin Islands
+1
Brunei
+673
Bulgaria (България)
+359
Burkina Faso
+226
Burundi (Uburundi)
+257
Cambodia (កម្ពុជា)
+855
Cameroon (Cameroun)
+237
Canada
+1
Cape Verde (Kabu Verdi)
+238
Caribbean Netherlands
+599
Cayman Islands
+1
Central African Republic (République centrafricaine)
+236
Chad (Tchad)
+235
Chile
+56
China (中国)
+86
Christmas Island
+61
Cocos (Keeling) Islands
+61
Colombia
+57
Comoros (جزر القمر)
+269
Congo (DRC) (Jamhuri ya Kidemokrasia ya Kongo)
+243
Congo (Republic) (Congo-Brazzaville)
+242
Cook Islands
+682
Costa Rica
+506
Côte d’Ivoire
+225
Croatia (Hrvatska)
+385
Cuba
+53
Curaçao
+599
Cyprus (Κύπρος)
+357
Czech Republic (Česká republika)
+420
Denmark (Danmark)
+45
Djibouti
+253
Dominica
+1
Dominican Republic (República Dominicana)
+1
Ecuador
+593
Egypt (مصر)
+20
El Salvador
+503
Equatorial Guinea (Guinea Ecuatorial)
+240
Eritrea
+291
Estonia (Eesti)
+372
Eswatini
+268
Ethiopia
+251
Falkland Islands (Islas Malvinas)
+500
Faroe Islands (Føroyar)
+298
Fiji
+679
Finland (Suomi)
+358
France
+33
French Guiana (Guyane française)
+594
French Polynesia (Polynésie française)
+689
Gabon
+241
Gambia
+220
Georgia (საქართველო)
+995
Germany (Deutschland)
+49
Ghana (Gaana)
+233
Gibraltar
+350
Greece (Ελλάδα)
+30
Greenland (Kalaallit Nunaat)
+299
Grenada
+1
Guadeloupe
+590
Guam
+1
Guatemala
+502
Guernsey
+44
Guinea (Guinée)
+224
Guinea-Bissau (Guiné Bissau)
+245
Guyana
+592
Haiti
+509
Honduras
+504
Hong Kong (香港)
+852
Hungary (Magyarország)
+36
Iceland (Ísland)
+354
India (भारत)
+91
Indonesia
+62
Iran (ایران)
+98
Iraq (العراق)
+964
Ireland
+353
Isle of Man
+44
Israel (ישראל)
+972
Italy (Italia)
+39
Jamaica
+1
Japan (日本)
+81
Jersey
+44
Jordan (الأردن)
+962
Kazakhstan (Казахстан)
+7
Kenya
+254
Kiribati
+686
Kosovo
+383
Kuwait (الكويت)
+965
Kyrgyzstan (Кыргызстан)
+996
Laos (ລາວ)
+856
Latvia (Latvija)
+371
Lebanon (لبنان)
+961
Lesotho
+266
Liberia
+231
Libya (ليبيا)
+218
Liechtenstein
+423
Lithuania (Lietuva)
+370
Luxembourg
+352
Macau (澳門)
+853
North Macedonia (Македонија)
+389
Madagascar (Madagasikara)
+261
Malawi
+265
Malaysia
+60
Maldives
+960
Mali
+223
Malta
+356
Marshall Islands
+692
Martinique
+596
Mauritania (موريتانيا)
+222
Mauritius (Moris)
+230
Mayotte
+262
Mexico (México)
+52
Micronesia
+691
Moldova (Republica Moldova)
+373
Monaco
+377
Mongolia (Монгол)
+976
Montenegro (Crna Gora)
+382
Montserrat
+1
Morocco (المغرب)
+212
Mozambique (Moçambique)
+258
Myanmar (Burma) (မြန်မာ)
+95
Namibia (Namibië)
+264
Nauru
+674
Nepal (नेपाल)
+977
Netherlands (Nederland)
+31
New Caledonia (Nouvelle-Calédonie)
+687
New Zealand
+64
Nicaragua
+505
Niger (Nijar)
+227
Nigeria
+234
Niue
+683
Norfolk Island
+672
North Korea (조선 민주주의 인민 공화국)
+850
Northern Mariana Islands
+1
Norway (Norge)
+47
Oman (عُمان)
+968
Pakistan (پاکستان)
+92
Palau
+680
Palestine (فلسطين)
+970
Panama (Panamá)
+507
Papua New Guinea
+675
Paraguay
+595
Peru (Perú)
+51
Philippines
+63
Poland (Polska)
+48
Portugal
+351
Puerto Rico
+1
Qatar (قطر)
+974
Réunion (La Réunion)
+262
Romania (România)
+40
Russia (Россия)
+7
Rwanda
+250
Saint Barthélemy
+590
Saint Helena
+290
Saint Kitts and Nevis
+1
Saint Lucia
+1
Saint Martin (Saint-Martin (partie française))
+590
Saint Pierre and Miquelon (Saint-Pierre-et-Miquelon)
+508
Saint Vincent and the Grenadines
+1
Samoa
+685
San Marino
+378
São Tomé and Príncipe (São Tomé e Príncipe)
+239
Saudi Arabia (المملكة العربية السعودية)
+966
Senegal (Sénégal)
+221
Serbia (Србија)
+381
Seychelles
+248
Sierra Leone
+232
Singapore
+65
Sint Maarten
+1
Slovakia (Slovensko)
+421
Slovenia (Slovenija)
+386
Solomon Islands
+677
Somalia (Soomaaliya)
+252
South Africa
+27
South Korea (대한민국)
+82
South Sudan (جنوب السودان)
+211
Spain (España)
+34
Sri Lanka (ශ්රී ලංකාව)
+94
Sudan (السودان)
+249
Suriname
+597
Svalbard and Jan Mayen
+47
Sweden (Sverige)
+46
Switzerland (Schweiz)
+41
Syria (سوريا)
+963
Taiwan (台灣)
+886
Tajikistan
+992
Tanzania
+255
Thailand (ไทย)
+66
Timor-Leste
+670
Togo
+228
Tokelau
+690
Tonga
+676
Trinidad and Tobago
+1
Tunisia (تونس)
+216
Turkey (Türkiye)
+90
Turkmenistan
+993
Turks and Caicos Islands
+1
Tuvalu
+688
U.S. Virgin Islands
+1
Uganda
+256
Ukraine (Україна)
+380
United Arab Emirates (الإمارات العربية المتحدة)
+971
United Kingdom
+44
United States
+1
Uruguay
+598
Uzbekistan (Oʻzbekiston)
+998
Vanuatu
+678
Vatican City (Città del Vaticano)
+39
Venezuela
+58
Vietnam (Việt Nam)
+84
Wallis and Futuna (Wallis-et-Futuna)
+681
Western Sahara (الصحراء الغربية)
+212
Yemen (اليمن)
+967
Zambia
+260
Zimbabwe
+263
Åland Islands
+358
Thông báo cho tôi qua SMS
Chúng tôi sẽ gửi tin nhắn SMS tới bạn trong những trường hợp sau:
Ngay sau khi bạn thực hiện đặt bàn
Khi nhà hàng chấp nhận đặt bàn của bạn (nếu yêu cầu xác nhận từ nhà hàng)
Nhắc nhở một ngày trước đặt bàn
Liên lạc khẩn liên quan tới đặt bàn của bạn, ví dụ đóng cửa do thời tiết…
Email
Yêu cầu
Tạo một tài khoản TableCheck
Với tài khoản TableCheck, bạn có thể truy cập lịch sử giữ chỗ và thực hiện lại đặt bàn.
Tạo Mật khẩu
Yêu cầu
Mật khẩu quá ngắn (tối thiểu 8 ký tự)
Mật khẩu quá yếu
Mật khẩu Phải có ít nhất một chữ in hoa, một chữ thường, một số, và một biểu tượng.
Mật khẩu không được chứa một phần của Email.
Mật khẩu không khớp với xác nhận
Tôi xác nhận đã đọc Tin nhắn từ Nhà hàng phía trên
Nhận mời chào ưu đãi từ nhà hàng, khách sạn, IHG và các đơn vị trực thuộc IHG
Bằng cách gửi biểu mẫu này, bạn đồng ý với
điều khoản và chính sách liên quan
.
Điều khoản & Chính sách
Điều khoản dịch vụ 【TAKE OUT】Chinese restaurant "Karin"- ANA Crowne Plaza Hotel Akita
Chính sách bảo mật 【TAKE OUT】Chinese restaurant "Karin"- ANA Crowne Plaza Hotel Akita
Điều khoản dịch vụ TableCheck
Chính sách bảo mật TableCheck
Chính sách thanh toán TableCheck
Yêu cầu
Tiếp
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
日本語
Đặt bàn của tôi
Trợ giúp
Cho nhà hàng